Menu

50+ cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh mà bạn cần phải nhớ

Trong bài viết sau đây, Jaxtina English Center đã tổng hợp các từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Đây đều là những cặp từ nhìn qua có nghĩa gần giống nhau nhưng thực chất lại không phải như vậy hoặc thậm chí khác nhau về loại từ. Do đó, bạn hãy xem để tìm hiểu những cặp từ này là những từ nào nhé!

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Học Tiếng Anh

1. Tổng hợp các cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các từ dễ nhầm lẫn trong 1000 từ tếng Anh thông dụng mà Jaxtina đã tổng hợp:

Hinder /’hində/ (v): cản trở, gây trở ngại

The heavy rain hindered our progress, causing us to delay the construction project.

Prevent /pri’vent/ (v): ngăn chặn, ngăn ngừa

How to prevent corruption.

Tilt /tilt/ (n,v): trạng thái nghiêng, lật đổ

Their boat began to tilt away from the horizon.

Till /til/ (n,v): ngăn kéo để tiền, trồng trọt

He gave her $10 from the till.

Injure /’indʒə/ (v): làm hại, xúc phạm

It’s forbidden to injure the flowers and trees.

Interfere /intə’fiə/ (v): gây rắc rối, cản trở

I cannot interfere with your opinions.

Issue /’isju:/ (n): vấn đề (đang được nghĩ, nói về)

The issue remains undecided.

Matter /’mætə/ (n): vấn đề (cá nhân/ nguyên nhân của)

Caring for the environment is a matter of global concern, and we all need to take action to protect our planet.

Plausible /’plɔ:zəbl/ (adj): hợp lý, đáng tin cậy, người có miệng lưỡi khéo léo

Her explanation for being late seemed plausible, as she mentioned heavy traffic on the way to the meeting.

Credible /’kredəbl/ (adj): đáng tin, tin được

He is a credible witness.

Twinkle /’twiηkl/ (n,v): ánh sáng lấp lánh, long lanh

The stars began to twinkle in the night sky, creating a breathtaking display of natural beauty.

Flare /fleə/ (n): lóe sáng, ngọn lửa bừng sáng

The sudden flare of the match illuminated the dark room for a brief moment.

Convene /kən’vi:n/ (v): triệu tập để họp bàn về một vấn đề nào đó

I have to convene with the company’s management.

Gather /’gæðə/ (v): tập hợp những người có chung mục đích

The family decided to gather at their grandparents’ house for a joyful reunion during the holiday season.

Changeable /’t∫eindʒəbl/ (adj): dễ thay đổi, có thể thay đổi

The weather in this region is quite changeable, with frequent shifts between sunny skies and sudden rainstorms.

Flexible /’fleksəbl/ (adj); linh hoạt, linh động

She demonstrated her flexible approach to problem-solving by adapting to the changing circumstances and finding creative solutions.

Suspicious /sə’spi∫əs/ (adj): nghi ngờ điều gì, ai đó mờ ám

He is suspicious of strangers.

Dubious /’dju:bjəs/ (adj): nghi ngờ cái gì đó không đúng

They were dubious about signing the deal.

Scald /skɔ:ld/ (n): chỗ bị bỏng, làm bỏng

A scald can be a serious injury because it can cover a lot of skin area.

Scold /skould/ (v): trách mắng, chửi rủa

Did your parents ever scold you?

Rapid /’ræpid/ (adj,n): nhanh chóng, mau lẹ

They’ll be getting rapid feedback.

Brisk /brisk/ (adj,v): nhanh nhẹn, lanh lợi

They went for a brisk walk.

Slogan /’slougən/ (n): khẩu hiệu (tuyên truyền, quảng cáo)

“Anti-apartheid” is their slogan.

Motto /’mɔtou/ (n): phương châm (niềm tin, sự quyết tâm)

What’s your school motto?

Stimulate /’stimjuleit/ (v): khuyến khích, kích thích

The exhibition stimulated interest in the artist’s work.

Motivate /’moutiveit/ (v): thúc đẩy, khích lệ, động viên

He knows how to motivate people.

Envy /’envi/ (n): ghen tị

I am green with envy.

Jealousy /’dʒeləsi/ (n): đố kỵ

Jealousy is an uncomfortable emotion.

Deceptive /di’septiv/ (adj): cú lừa, lừa dối

Appearances are often deceptive.

Dishonest /dis’ɔnist/ (adj): lừa đảo, dối trá

He is mendaciously dishonest.

Businessman /’biznismən/ (n): doanh nhân

He’s an honest businessman.

Merchant /’mə:t∫ənt/ (n): thương gia

He is a rich timber merchant.

Laugh /lɑ:f/ (n): cười phá lên, sự việc buồn cười

Don’t laugh too loud.

Chuckle /’t∫ʌkl/ (n,v): cười lặng lẽ, cười thầm

To chuckle is to laugh quietly, especially in a private or secret way.

Scare /skeə/ (n,v): sự sợ hãi, hoang mang

Don’t you scare ghosts?

Scar /skɑ:/ (n,v): vết sẹo, nỗi đau

Hope this wound won’t leave a scar.

Exclusion /iks’klu:ʒn/ (n): sự loại trừ, ngăn chặn

She was really irritated at her exclusion from the conference.

Expulsion /iks’pʌl∫n/ (n): sự trục xuất, đuổi

Failure to comply with the rules can result in expulsion.

Stain /stein/ (n): vết, dấu (vết dơ trên vật gì khó xóa đi)

Soap won’t shift that stain.

Tarnish /’tɑ:ni∫/ (n,v): sự nhơ nhuốc, dơ bẩn

Gold overlay is a passive metal and will not tarnish.

Recollection /rekə’lek∫n/ (n): ký ức, hồi ức

I have some recollection of that meeting.

Recall /ri’kɔ:l/ (n,v): sự triệu hồi, hồi tưởng về quá khứ

They recall old memories.

Raider /’reidə/ (n): người đi cướp bóc

An armed raider held up the goldsmith’s store last week.

Rider /’raidə/ (n): người cưỡi ngựa, người đi xe đạp

The horse unseated its rider at the first fence.

Opponent /ə’pounənt/ (n,adj): đối thủ, đối phương, chống lại

Never underestimate your opponent.

Contender /kən’tendə/ (n): đối thủ, ứng cử viên

I could’ve been a contender.

Slim /slim/ (adj): thon gọn, mảnh khảnh

He’s dark and slim.

Skinny /’skini/ (adj): gầy trơ xương, rất gầy

She has skinny limbs.

Heal /hi:l/ (v): chữa khỏi, hòa giải, lành lại

I was already heal.

Treat /tri:t/ (n,v): điều trị, xử lý

Last year the hospital treated over forty cases of malaria.

Diffuse /di’fju:s/ (adj,v); dài dòng, lan truyền, phổ biến

We can use technology to diffuse knowledge.

Defuse /di:’fju:z/ (v): xoa dịu, làm lắng xuống

A warm smile can defuse the situation.

Dispute /dis’pju:t/ (n): cuộc bàn cãi, tranh luận

The exact cause of the accident is still in dispute.

Debate /di’beit/ (n,v): cuộc tranh cãi, thảo luận, cân nhắc

The debate ended inconclusively.

Hurt /hə:t/ (n): gây đau đớn

Don’t hurt yourself exercising!

Painful /’peinfl/ (adj): đau, tổn thương

Is this spot painful?

Surpass /sə:’pɑ:s/ (v): hơn, vượt trội

It will be hard to surpass this very high score.

Prevail /pri’veil/ (v): chiếm ưu thế, đánh bại

Hopefully, justice will prevail.

Prize /praiz/ (n,adj): giải thưởng, ưu tú, xuất sắc

Glittering prize is worth it.

Reward /ri’wɔ:d/ (n,adj): tiền thưởng, đền ơn

She merits this reward.

Infant /’infənt/ (n,adj): trẻ dưới 7 tuổi, còn thơ ấu

Mozart was an infant prodigy.

Toddler /’tɔdlə/ (n): trẻ mới biết đi

The parents should entertain their toddler with many dolls.

Genuinely /’dʒenjuinli/ (phó từ): thành thật, chân thật, tử tế

Mary’s a genuinely nice person.

Truly /’tru:li/ (phó từ): đúng sự thật, chân thành

He’s truly a mensch.

License /’laisəns/ (n): giấy phép

Is the license free?

Diploma /di’ploumə/ (n); giấy chứng nhận, bằng cấp

He has a diploma in marketing.

Testimony /’testiməni/ (n): sự chứng nhận, lời khai

His testimony is valuable.

Evidence /’evidəns/ (n): chứng cứ, dấu hiệu

There wasn’t enough evidence to prove him guilty

Impound /im’paund/ (v): tịch thu, sung vào công quỹ

I’ll need to write you a ticket and impound your vehicle.

Sequester /si’kwestə/ (v): cô lập, tịch thu tạm thời

He sequester himself from the world

Eradicate /i’rædikeit/ (v): nhổ rễ, triệt tiêu, xóa bỏ

They’re running a program to eradicate polio.

Abolish /ə’bɔli∫/ (v): hủy bỏ, thủ tiêu

Abolish the exploitation of man by man.

Waver /’weivə/ (v): chập chờn,dao động

They did not waver in their support for him.

Reduce /ri’dju:s/ (v): giảm đi, làm yếu đi

How to reduce mendacity?

Wail /weil/ (n,v): tiếng khóc thét, tiếng than khóc

She uttered a wail of grief.

Whimper /’wimpə/ (n,v): tiếng khóc thút thít

I heard the child behind me whimper, but I couldn’t turn to look at him.

Duty /’dju:ti/ (n): nhiệm vụ, trách nhiệm

It’s not something I enjoy. I do it purely out of a sense of duty.

Obligation /ɔbli’gei∫n/ (n): nghĩa vụ, bổn phận

Studying is a student’s obligation.

Restricted /ris’triktid/ (adj): hạn chế (số lượng, kích cỡ, khả năng,…)

My account is restricted.

Restrictive /ri’striktiv/ (adj): hạn chế (ngăn cản làm điều gì)

The former building regulations are very restrictive.

Migrate /mai’greit/ (v): di cư, chuyển trường

These animals migrate annually in search of food.

Emigrate /’emigreit/ (v): di cư, đổi chỗ ở

They’ll emigrate and start a new life in America.

Probably /’prɔbəbli/ (phó từ): có thể (khả năng cao)

You ‘re probably right.

Possibly /’pɔsəbli/ (phó từ): có thể, có lẽ ( khả năng thấp)

What can she possibly do?

availabilitiy /əveilə’biliti/ (n): sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi

We enclose a list showing our present availability.

available /ə’veiləbl/ (adj): sẵn sàng để dùng, có giá trị

Is this seat available?

Guest /gest/ (n): khách mời, khách thuê (trọ, khách sạn)

These experts are the guests of the Vietnamese Red Cross.

Passenger /’pæsindʒə/ (n): hành khách

Helping adjust the seat’s passenger.

Implode /im’ploud/ (v): nổ tung vào trong

The bottle imploded

Implorable /im’plɔ:rəbl/ (adj): có thể van xin, cầu khẩn

They are able because they think they are able.

Scold /skould/ (v,n): la mắng, trách móc

Why does your boss scold you?

Rebuke /ri’bju:k/ (n,v): khiển trách, quở trách

The teacher delivered a sharp rebuke to the class.

Damage /’dæmidʒ/ (n): sự hư hại, sự thiệt hại

The accident did a lot of damage to the car.

Demolish /di’mɔli∫/ (v): phá hủy, đánh đổ

They will demolish this house over my dead body.

Obscurity /əb’skjuəriti/ (n): bí ẩn (ít người biết), sự khó hiểu

After one hit record, she rapidly faded into obscurity.

Secret /’si:krit/ (adj,n): bí mật, kín đáo

The secret was coveted.

Mend /mend/ (n,v): sửa chữa (đồ đạc)

Can you mend it now?

Amend /ə’mend/ (v): chỉnh sửa (tài liệu, văn bản), cải thiện

Amend laws related to combating HIV/AIDS.

Sympathy /’simpəθi/ (n): sự chia buồn nỗi đau của người khác

With deepest sympathy.

Empathy /’empəθi/ (n): sự đồng cảm với người khác

Singing increases empathy and understanding between cultures.

các từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh

Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh

>>>> Khám Phá Thêm: Cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh

2. Bài tập phân biệt các từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh

Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu.

1. Accept vs. Except

  • I will __________ your invitation to the party.
  • Everyone is going to the meeting __________ Sarah.

2. Affect vs. Effect

  • Smoking can __________ your health negatively.
  • The __________ of pollution on the environment is a major concern.

3. Its vs. It’s

  • The cat washed __________ paws before dinner.
  • __________ time for us to go home.
Xem đáp án
  1. accept – except
  2. affect – effect
  3. its – it’s

>>>> Xem Thêm: Các từ đa nghĩa trong Tiếng Anh

Trên đây là tổng hợp các từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh kèm ví dụ minh hoạ để bạn dễ dàng minh hoạ. Jaxtina English Center mong rằng sau khi đọc bài viết trên, bạn sẽ không bị nhầm lẫn khi sử dụng các cặp từ này khi nói hay viết Tiếng Anh.

>>>> Đừng Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận