Từ đa nghĩa là những từ có nhiều lớp nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và tình huống cụ thể để xác định. Vậy đâu là các từ đa nghĩa trong Tiếng Anh thường gặp nhất? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết sau đây của Jaxtina English Center nhé!
Tư Vấn: Học tiếng Anh
1. Address
Các nghĩa của từ address (UK /əˈdres/ US /ˈæd.res/) trong Tiếng Anh:
Nghĩa thứ nhất: Address (n) có nghĩa là địa chỉ, nơi ở hoặc công ty cụ thể.
Ví dụ: She addressed the audience about climate change. (Cô ấy nói về biến đổi khí hậu trước công chúng.)
Nghĩa thứ hai: Address (v) có nghĩa là nói chuyện hoặc viết về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: She decided to address the audience about the upcoming changes. (Cô ấy quyết định nói về những thay đổi sắp tới trước công chúng.)
Các nghĩa của từ Address
Tìm Hiểu: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng
2. Bat
Các nghĩa của từ Bat (UK /bæt/ US /bæt/) trong Tiếng Anh:
Nghĩa thứ nhất: Bat (n) có nghĩa là con dơi.
Ví dụ: The bat hung upside down from the cave ceiling. (Con dơi treo ngược đầu từ trần hang động.)
Nghĩa thứ hai: Bat (n) có nghĩa là vật dụng dùng trong các trò chơi như bóng chày hay cricket
Ví dụ: He gripped the baseball bat tightly before taking his swing. (Anh ấy nắm chặt cây gậy bóng chày trước khi đánh.)
Nghĩa thứ ba: Bat (v) có nghĩa là đánh bóng (trong bóng chày hoặc cầu cricket)
Ví dụ: He bats left-handed. (Anh ấy đánh bóng bằng tay trái.)
Khám Phá Ngay: Các từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh
3. Crane
Các nghĩa của từ Crane (UK /bæt/ US /bæt/) trong Tiếng Anh:
Nghĩa thứ nhất: Crane (n) có nghĩa là con dơi.
Ví dụ: The bat hung upside down from the cave ceiling. (Con dơi treo ngược đầu từ trần hang động.)
Nghĩa thứ hai: Crane (n) có nghĩa là vật dụng dùng trong các trò chơi như bóng chày hay cricket
Ví dụ: He gripped the baseball bat tightly before taking his swing. (Anh ấy nắm chặt cây gậy bóng chày trước khi đánh.)
Nghĩa thứ ba: Crane (v) có nghĩa là đánh bóng (trong bóng chày hoặc cầu cricket)
Ví dụ: He bats left-handed. (Anh ấy đánh bóng bằng tay trái.)
Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh
4. Drop
Các nghĩa của từ Drop (UK /drɒp/ US /drɑːp/) trong Tiếng Anh:
Nghĩa thứ nhất: Drop (v) có nghĩa là thả xuống từ vị trí cao.
Ví dụ: He dropped the keys and they fell on the ground. (Anh ấy vô tình làm rơi chìa khóa và chúng rơi xuống đất.)
Nghĩa thứ hai: Drop (n) có nghĩa là một giọt nước nhỏ hoặc phần nhỏ của cái gì đó.
Ví dụ: There’s a drop of water on the leaf. (Có một giọt nước trên lá.)
Các nghĩa của từ Drop
5. Engage
Các nghĩa của từ Engage (UK /ɪnˈɡeɪdʒ/ US /ɪnˈɡeɪdʒ/) trong Tiếng Anh:
Nghĩa thứ nhất: Engage (v) có nghĩa là tham gia hoặc tham dự vào một hoạt động hoặc tình huống.
Ví dụ: She engaged in a lively conversation with her friends. (Cô ấy tham gia cuộc trò chuyện sôi nổi với bạn bè của mình.)
Nghĩa thứ hai: Engage (v) có nghĩa là bắt đầu hoặc tiếp tục một cuộc hôn nhân hoặc một mối quan hệ tình cảm
Ví dụ: They decided to engage last summer and are planning to get married next year. (Họ quyết định đính hôn vào mùa hè năm ngoái và đang lên kế hoạch kết hôn vào năm sau.)
6. Fan
Các nghĩa của từ Fan (UK /fæn/ US /fæn/) trong Tiếng Anh:
Nghĩa thứ nhất: Fan (n) có nghĩa là người hâm mộ hoặc cái quạt sử dụng để tạo gió.
Ví dụ: The fan in my room is not working. (Quạt trong phòng của tôi không hoạt động.)
Nghĩa thứ hai: Fan (v) có nghĩa là tăng cường hoặc tạo sự gia tăng đột ngột
Ví dụ: The news about the concert fanned the excitement among the fans. (Thông tin về buổi hòa nhạc làm gia tăng sự hào hứng trong hàng ngũ người hâm mộ.)
7. Fall
Các nghĩa của từ Fall (UK /fɔːl/ US /fɑːl/) trong Tiếng Anh:
Nghĩa thứ nhất: Fall (v) có nghĩa là rơi từ trên cao xuống.
Ví dụ: The first snowflakes of winter began to fall. (Những bông tuyết đầu tiên của mùa đông bắt đầu rơi.)
Nghĩa thứ hai: Fall (n) có nghĩa là mùa thu hoặc sự suy giảm.
Ví dụ: He enjoyed the colors of fall. (Anh ấy thích màu sắc của mùa thu.)
8. Hard
Các nghĩa của từ Hard (UK /hɑːd/ US /hɑːrd/) trong Tiếng Anh:
Nghĩa thứ nhất: Hard (adj) có nghĩa là khó khăn hoặc cứng.
Ví dụ: The math problem was really hard. (Bài toán toán học thật sự khó.)
Nghĩa thứ hai: Hard (adv) có nghĩa là một cách cực kỳ, mạnh mẽ hoặc với độ khó cao, một cách chính xác hoặc rõ ràng, một cách cứng nhắc hoặc không linh hoạt.
Ví dụ: He’s a hard taskmaster. (Anh ấy là một người quản lý nghiêm khắc.)
9. Hide
Các nghĩa của từ Hide (UK /haɪd/ US /haɪd/) trong Tiếng Anh:
Nghĩa thứ nhất: Hide (v) có nghĩa là che giấu hoặc trốn đi để không bị phát hiện.
Ví dụ: The cat likes to hide under the bed when it’s scared. (Con mèo thích trốn dưới giường khi nó sợ.)
Nghĩa thứ hai: Hide (n) có nghĩa là nơi để che giấu.
Ví dụ: The cat likes to hide under the bed when it’s scared. (Con mèo thích trốn dưới giường khi nó sợ.)
10. Các từ đa nghĩa khác trong Tiếng Anh
Ngoài các từ được nêu trên, trong Tiếng Anh còn có nhiều từ đa nghĩa khác như:
Từ |
Phiên âm |
Các nghĩa |
Ví dụ |
Bill |
UK /bɪl/ US /bɪl/ |
Danh từ: Hóa đơn, biên lai |
I received the bill for the meal (Tôi nhận được hóa đơn cho bữa ăn.) |
UK /bɪl/ US /bɪl/ |
Danh từ: Tờ tiền (đơn vị tiền tệ) |
A dollar bill was found on the street. (Một tờ tiền một đô la được tìm thấy trên đường.) |
Buckle |
UK /ˈbʌk.əl/
US /ˈbʌk.əl/ |
Danh từ: Cái khoá, khóa |
He struggled to latch the buckle on his backpack with cold fingers. (Anh ấy vật lộn để cài cái khoá trên ba lô với đôi ngón tay lạnh.) |
UK /ˈbʌk.əl/
US /ˈbʌk.əl/ |
Động từ: Cài, gắn chặt bằng cái khoá |
He tried to buckle his suitcase, but the latch was broken. (Anh ấy cố gắng cài cái khoá vào vali của mình, nhưng cái chốt bị hỏng) |
Case |
UK /keɪs/
US /keɪs/ |
Danh từ: Hộp, thùng |
The phone case protected the device from damage (Vỏ điện thoại của anh ấy đã bảo vệ thiết bị khỏi bị hư hại) |
UK /keɪs/
US /keɪs/ |
Danh từ: Vụ việc, trường hợp |
The detective faced a challenging case that seemed unsolvable. (Thám tử đối mặt với một vụ việc khó khăn dường như không thể giải quyết.) |
Deck |
UK /dek/
US /dek/ |
Danh từ: Bề mặt phẳng trên tàu hoặc sân |
He stored the fragile items inside a sturdy wooden case. (Anh ấy cất giữ những vật dụng dễ vỡ trong một cái hộp gỗ chắc chắn.) |
UK /dek/
US /dek/ |
Động từ: Trang bị, trang điểm, trang trí (thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật trang điểm hoặc trang trí nội thất) |
She decked out the room with colorful decorations for the party. (Cô trang hoàng căn phòng với những đồ trang trí đầy màu sắc cho bữa tiệc) |
Frame |
UK /freɪm/
US /freɪm/ |
Danh từ: Khung, khuôn |
She placed the picture in the frame. (Cô ấy đặt bức tranh vào khung.) |
UK /freɪm/
US /freɪm/ |
Động từ: Xây dựng khuôn, tạo cấu trúc |
He framed the house with sturdy wooden beams. (Anh dựng khung ngôi nhà bằng những thanh xà gỗ chắc chắn) |
Garnish |
UK /ˈɡɑː.nɪʃ/
US /ˈɡɑːr.nɪʃ/ |
Danh từ: Thực phẩm trang trí |
The plate was beautifully garnished with colorful vegetables. (Dĩa ăn được trang trí đẹp mắt bằng rau củ nhiều màu sắc.) |
UK /ˈɡɑː.nɪʃ/
US /ˈɡɑːr.nɪʃ/ |
Động từ: Trang trí thực phẩm |
He garnished the salad with a sprinkle of nuts. (Anh ấy trang trí salad với một ít hạt dẻ.) |
Grill |
UK /ɡrɪl/ US /ɡrɪl/ |
Danh từ: Lưới nướng, kệ nướng |
He cleaned the grill before cooking the burgers. (Anh ấy làm sạch lưới nướng trước khi nướng burger.) |
UK /ɡrɪl/ US /ɡrɪl/ |
Động từ: Nướng, sử dụng lưới nướng |
She grilled vegetables for the barbecue. (Cô ấy nướng rau củ cho buổi nướng thịt nướng.) |
Hammer |
UK /ˈhæm.ər/
US /ˈhæm.ɚ/ |
Danh từ: Cái búa |
The blacksmith carefully selected the right hammer for forging the intricate design. (Thợ rèn lựa chọn cẩn thận cái búa phù hợp để rèn nên thiết kế phức tạp.) |
UK /ˈhæm.ər/
US /ˈhæm.ɚ/ |
Động từ: Đánh/ đập bằng cái búa |
The sculptor gently hammered the chisel to shape the stone. (Nghệ sĩ điêu khắc nhấn nhẹ cái dò để tạo hình viên đá.) |
Kick |
UK /kɪk/ US /kɪk/ |
Danh từ: Cú đá |
He delivered a powerful kick to the ball. (Anh ấy đá mạnh vào quả bóng.) |
UK /kɪk/ US /kɪk/ |
Động từ: Đá, đạp |
The children giggled as they kicked the ball back and forth in the park. (Những đứa trẻ cười toe toét khi đá quả bóng đi lại với nhau ở công viên.) |
Lodge |
UK /lɒdʒ/
US /lɑːdʒ/ |
Danh từ: Nhà nghỉ, chỗ ở tạm thời |
The cozy lodge provided a warm and welcoming atmosphere for the weary travelers. (Ngôi nhà nghỉ ấm cúng tạo nên không gian thoải mái và mời mọc cho những người du khách mệt mỏi.) |
UK /lɒdʒ/
US /lɑːdʒ/ |
Động từ: Ở lại tại một chỗ trong thời gian ngắn |
We decided to lodge at the cabin for the night. (Chúng tôi quyết định ở trong căn nhà gỗ trong đêm.) |
Mop |
UK /mɒp/
US /mɑːp/ |
Động từ: Lau bằng cái lau |
He mopped the spilled water from the floor. (Anh ấy lau đi nước tràn ra từ sàn nhà.) |
Pitch |
UK /pɪtʃ/ US /pɪtʃ/ |
Danh từ: Sân (để chơi thể thao), góc nghiêng hoặc độ dốc |
They set up the pitch for a soccer match. (Họ thiết lập sân cỏ cho một trận đấu bóng đá.) |
UK /pɪtʃ/ US /pɪtʃ/ |
Động từ: Ném, đặt đúng vị trí |
She pitched the tent in a flat area. (Cô ấy cắm lều trong một khu vực phẳng.) |
Punch |
UK /pʌntʃ/
US /pʌntʃ/ |
Danh từ: Cú đấm, đòn đấm |
The boxer trained tirelessly to perfect his punches and defensive maneuvers. (Võ sĩ quyết tâm rèn luyện không ngừng để hoàn thiện cú đấm và các động tác phòng thủ của mình.) |
UK /pʌntʃ/
US /pʌntʃ/ |
Động từ: Đấm, đâm |
He punched the bag at the gym. (Anh ấy đấm vào bao tập tại phòng tập thể dục.) |
Scale |
UK /skeɪl/
US /skeɪl/ |
Danh từ: Tia cỡ, vảy, hoặc thang đo |
The fish had shiny scales. (Con cá có vảy sáng bóng.) |
UK /skeɪl/
US /skeɪl/ |
Động từ: Leo, bóc vảy |
He scaled the mountain to reach the summit. (Anh ấy leo lên núi để đạt đến đỉnh.) |
Skate |
UK /skeɪt/
US /skeɪt/ |
Danh từ: Giày trượt băng hoặc trạng thái trượt băng |
She laced up her skates and glided gracefully across the frozen pond. (Cô ấy buộc dây giày trượt băng và trượt qua mặt nước đá đóng băng một cách duyên dáng.) |
UK /skeɪt/
US /skeɪt/ |
Động từ: Trượt băng |
He loved to skate on the frozen pond.(Anh ấy thích trượt băng trên ao đóng băng.) |
Watch |
UK /wɒtʃ/
US /wɑːtʃ/ |
Danh từ: Đồng hồ đeo tay hoặc sự theo dõi |
The fitness watch is designed to monitor your daily activity levels.
(Đồng hồ thể dục được thiết kế để theo dõi mức độ hoạt động hàng ngày của bạn.) |
UK /wɒtʃ/
US /wɑːtʃ/ |
Động từ: Theo dõi, quan sát |
The security guard carefully watched the surveillance cameras for any suspicious activity. (Người bảo vệ theo dõi màn hình camera giám sát một cách cẩn thận để phát hiện hoạt động đáng ngờ nào.) |
Yard |
UK /jɑːd/
US /jɑːrd/ |
Danh từ: Sân, hoặc đơn vị đo chiều dài |
The kids played in the yard. (Những đứa trẻ chơi trong sân.) |
Charge |
UK /tʃɑːdʒ/
US /tʃɑːrdʒ/ |
Danh từ: Sự thu phí, tiền phạt hoặc sự đảm nhận trách nhiệm |
He faced a serious charge for his involvement in the robbery. (Anh ấy đối mặt với một cáo buộc nghiêm trọng về việc tham gia vụ cướp.) |
UK /tʃɑːdʒ/
US /tʃɑːrdʒ/ |
Động từ: Nạp điện, sạc |
She remembered to charge her phone overnight to ensure it had enough battery for the next day. (Cô ấy nhớ sạc điện thoại qua đêm để đảm bảo nó có đủ pin cho ngày mai.) |
Beat |
UK /biːt/ US /biːt/ |
Danh từ: Nhịp điệu, tiếng đập |
He followed the beat of his own drum and pursued a unique path in life. (Anh ấy đi theo nhịp điệu của riêng mình và theo đuổi một con đường độc đáo trong cuộc sống.) |
UK /biːt/ US /biːt/ |
Động từ: Đánh bại, đập |
He beat the drum rhythmically. (Anh ấy đánh trống theo nhịp điệu.) |
Drill |
UK /drɪl/ US /drɪl/ |
Danh từ: Mũi khoan, bài tập quân sự |
The soldiers underwent a rigorous drill to enhance their combat skills. (Các binh sĩ trải qua một bài tập quân sự khắc nghiệt để nâng cao kỹ năng chiến đấu của họ.) |
UK /drɪl/ US /drɪl/ |
Động từ: Khoan, tập luyện |
The soldiers drilled for hours to perfect their formation. (Những binh sĩ tập luyện khoảng vài giờ để hoàn thiện sự hình thành.) |
Die |
UK /daɪ/ US /daɪ/ |
Danh từ: Khuôn, con xúc xắc |
The board game pieces were made with intricate molds and dies. (Các mảnh trong trò chơi bàn được tạo ra bằng các khuôn và con xúc xắc phức tạp.) |
UK /daɪ/ US /daɪ/ |
Động từ: Chết |
The old tree finally died after years of struggling. (Cây cổ thụ cuối cùng đã chết sau nhiều năm vật lộn.) |
Flag |
UK /flæɡ/
US /flæɡ/ |
Danh từ: Cờ hoặc ký hiệu |
The flag was raised to celebrate the victory. (Cờ được nâng lên để kỷ niệm chiến thắng.) |
UK /flæɡ/
US /flæɡ/ |
Động từ: Đánh dấu bằng cờ hoặc biểu tượng |
They flagged the important points in the presentation. (Họ đánh dấu các điểm quan trọng trong buổi thuyết trình.) |
Cabinet |
UK /ˈkæb.ɪ.nət/
US /ˈkæb.ən.ət/ |
Danh từ: Tủ (nội thất), Nội các (Chính phủ), phòng bếp trên một tàu hoặc máy bay |
The Prime Minister and the Cabinet discussed the new policy. (Thủ tướng và Hội đồng Bộ trưởng thảo luận về chính sách mới.) |
Bright |
UK /braɪt/
US /braɪt/ |
Tính từ: Sáng, rõ ràng, thông minh |
She has a bright mind and excels in her studies. (Cô ấy có tâm hồn sáng sủa và xuất sắc trong việc học tập của mình.) |
UK /braɪt/
US /braɪt/ |
Động từ: Tăng sáng, làm cho rõ hơn (đối với đèn, màn hình, vv.) |
A fresh coat of paint will brighten the appearance of the old house. (Một lớp sơn mới sẽ làm cho ngôi nhà cũ trở nên sáng sủa hơn.) |
Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã tổng hợp các từ đa nghĩa trong Tiếng Anh thông dụng. Bạn hãy học ngay các từ này cũng như là các nghĩa của chúng để có thể dùng thật chính xác khi giao tiếp hoặc viết bằng Tiếng Anh nhé!
Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".