Talk about your eating habits (Thói quen ăn uống) là một trong những chủ đề thú vị và phổ biến nhất trong giao tiếp cũng như các bài luyện đọc mà người học tiếng Anh nào cũng cần luyện tập. Hôm nay, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu và luyện tập thêm một số từ vựng hay về chủ đề này thông qua các bài Reading nhé!
Read the text and write True or False for each statement. (Đọc văn bản và điền Đúng hay Sai.)
Hello, my name is Mai. I always get up early in the morning and have a big breakfast. I have honey and butter and I also eat bread. Then I go to school and have lunch with my friends at the canteen. I’m so lucky. There are many food and drinks at the canteen. I usually eat rice, beef, and vegetables. I never eat chicken because I don’t like it. In the evening, I always have dinner with my family. At the weekends, I often eat in a Japanese restaurant.
Đầu tiên hãy cùng điểm qua một số từ vựng trong bài luyện đọc Tiếng Anh nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
breakfast (n) | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
I have breakfast at 7 A.M. (Tôi có bữa sáng lúc 7h.) |
honey (n) | /ˈhʌn.i/ | mật ong |
Honey is very sweet. (Mật ong rất ngọt.) |
butter (n) | /ˈbʌt.ər/ | bơ |
Butter is very fat. (Bơ rất béo.) |
bread (n) | /bred/ | bánh mì |
I always eat bread for breakfast. (Tôi luôn ăn sáng với bánh mì.) |
lunch (n) | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
I have lunch at 11 A.M (Tôi ăn bữa trưa lúc 11h.) |
food (n) | /fuːd/ | đồ ăn |
Food is important for our lives. (Đồ ăn quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta.) |
drink (n) | /drɪŋk/ | đồ uống |
What’s your favourite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?) |
canteen (n) | /kænˈtiːn/ | nhà ăn |
I often eat lunch at canteen. (Tôi thường ăn cơm trưa ở nhà ăn.) |
rice (n) | /raɪs/ | cơm |
I eat rice every day. (Tôi ăn cơm mỗi ngày.) |
beef (n) | /biːf/ | thịt bò |
I like beef very much. (Tôi rất thích thịt bò.) |
vegetable (n) | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
I don’t like vegetables. (Tôi không thích rau.) |
chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | thịt gà |
I sometimes eat chicken. (Tôi thỉnh thoảng mới ăn thịt gà.) |
dinner (n) | /ˈdɪn.ər/ | bữa tối |
I have dinner at 8 p.m. (Tôi ăn bữa tối lúc 8h.) |
restaurant (n) | /ˈres.trɒnt/ | nhà hàng |
There’s a restaurant near my house. (Gần nhà tôi có một nhà hàng.) |
Xem đáp án Practice 1
|
Read the text about different people’s eating habits and answer the questions. (Đọc văn bản về những thói quen ăn uống của nhiều người khác nhau và trả lời câu hỏi.)
Bill: I love eating. I always have a big breakfast; I eat eggs, sausages, and bread. I always eat candy during the day. I usually eat a hamburger for lunch because in our school canteen you can buy only fast food. I don’t like vegetables. I love cheese and beef. In the evening I have beef, potatoes and sometimes pasta. I often drink milk before going to bed. Lily: I am a secretary. I work 5 hours a day. I get up at 4 a.m. and eat eggs with some cheese. I always drink a glass of milk. For lunch, I sometimes eat a sandwich, but I usually eat rice and salad and chicken. I sometimes skip lunch but I always have dinner with my family. For dinner, I usually eat vegetables and fish. I always eat yogurts while watching TV. Sunny & Julia: We are twins. We love candy and chocolate, but we are trying to eat healthy things. We have breakfast with grains and fruits. We have our lunch at school with a sandwich and salad. We always eat some ice-creams before dinner. We usually have rice, vegetables, and beef for dinner. |
Đầu tiên cùng điểm qua các từ vựng trong bài nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
egg (n) | /eɡ/ | trứng |
I eat 2 eggs every day. (Mỗi ngày tôi ăn 2 quả trứng.) |
sausage (n) | /ˈsɒs.ɪdʒ/ | xúc xích |
This sausage is delicious. (Chiếc xúc xích này rất ngon.) |
candy (n) | /ˈkæn.di/ | kẹo |
Kids love candy. (Trẻ em rất thích kẹo.) |
cheese (n) | /tʃiːz/ | phô mai |
My mother often cooks chicken with cheese. (Mẹ tôi thường nấu thịt gà với phô mai.) |
hamburger (n) | /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ | bánh mì hăm-bơ-gơ |
I eat hamburger for lunch. (Bữa trưa tôi ăn bánh mì hăm-bơ-gơ.) |
fast food (n) | /ˌfɑːst ˈfuːd/ | đồ ăn nhanh |
Fast food isn’t good for our health. (Thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.) |
milk (n) | /mɪlk/ | sữa |
Milk is good for our health. (Sữa tốt cho sức khỏe.) |
salad (n) | /ˈsæl.əd/ | rau trộn |
My sister likes salad very much. (Chị tớ rất thích món rau trộn.) |
fish (n) | /fɪʃ/ | cá |
My favourite food is fish. (Món ăn yêu thích của tớ là cá.) |
yogurt (n) | /ˈjɒɡ.ət/ | sữa chua |
My mother always buys yogurts for me. (Mẹ tôi luôn mua sữa chua cho tôi.) |
chocolate (n) | /ˈtʃɒk.lət/ | sô cô la |
Chocolate is so sweet. (Sô cô la thật ngọt.) |
bean (n) | /biːn/ | đậu |
She doesn’t like beans. (Cô ấy không thích đậu.) |
grain (n) | /ɡreɪn/ | ngũ cốc |
I have grain for breakfast. (Tôi ăn sáng với ngũ cốc.) |
fruit (n) | /fruːt/ | trái cây |
I love eating fruits. (Tôi thích ăn trái cây.) |
_________________________________________________________________________.
_________________________________________________________________________.
_________________________________________________________________________.
_________________________________________________________________________.
_________________________________________________________________________.
Xem đáp án Practice 2
|
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Các ví dụ thể hiện sự khác nhau giữa văn nói và văn viết
Trên đây Jaxtina đã chia sẻ cho bạn các bài đọc về chủ đề Eating habits (thói quen ăn uống), mong rằng bài viết này sẽ mang tới nhiều điều mới mẻ và bổ ích cho bạn. Ngoài ra, nếu các bạn mong muốn cải thiện cũng như nâng cao toàn diện 4 kĩ năng nghe – nói – đọc – viết, hãy liên hệ ngay với Jaxtina để được tham gia các khóa học vô cùng bổ ích nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: Web luyện đọc tiếng anh hiệu quả