Bạn muốn tìm kiếm các câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh thường gặp khi đi xin việc và cách trả lời hay và để lại ấn tượng tốt cho người tuyển dụng? Vậy bạn hãy xem ngay bài viết của Jaxtina English để tìm hiểu về những tìm hiểu về bí quyết trả lời câu hỏi Tiếng Anh phỏng vấn xin việc cấp tốc nhé!
Khám Phá Thêm: Kinh nghiệm học Tiếng Anh
1. Tell me a little about yourself!
Tell me a little about yourself có nghĩa là hãy cho tôi biết một chút về bản thân bạn. Đây là cơ hội bạn được thể hiện chính mình, “khoe” với nhà tuyển dụng tính cách cũng như thế mạnh của bạn. Vì vậy hãy tận dụng điều này một cách tối ưu nhất. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quá lan man mà hãy tìm điểm nhấn và tạo sự ấn tượng tốt nhất với nhà tuyển dụng.
Để trả lời cho những câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh này, bạn có thể tham khảo sử dụng các mẫu câu sau đây:
- I’m an easy-going person that works well with everyone. I enjoy being around different types of people and I like to always challenge myself to improve at everything I do. (Tôi là người dễ hợp tác làm việc tốt với tất cả mọi người. Tôi thích giao tiếp với nhiều loại người khác nhau và tôi luôn luôn thử thách bản thân mình để cải thiện mọi việc tôi làm.)
- I’m a hard worker and I like to take on a variety of challenges. I like pets, and in my spare time, I like to relax and read the newspaper. (Tôi là một người làm việc chăm chỉ và tôi muốn đón nhận nhiều thử thách khác nhau. Tôi thích thú cưng, và lúc rảnh rỗi, tôi thích thư giãn và đọc báo.)
Các câu hỏi phỏng vấn bằng Tiếng Anh thông dụng
Có Thể Bạn Cần: Học Tiếng Anh cho người đi làm
2. What makes you a good fit for this company?
Câu “What makes you a good fit for this company?” được dịch sang Tiếng Việt có nghĩa là theo bạn thì điều gì làm bạn thích hợp với công ty này. Khi hỏi câu này, người tuyển dụng muốn tìm kiếm những kỹ năng mà bạn có phù hợp với vị trí công ty đang tuyển. Đừng vội liệt kê một loạt những thế mạnh của bản thân mà không liên quan tới công việc bạn đang ứng tuyển. Thay vào đó, bạn hãy cân nhắc giữa vị trí công việc mà công ty đang tuyển với thế mạnh của bản thân để tìm ra những điểm lợi thế phù hợp nhất.
Để trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh như thế này, bạn có thể tham khảo sử dụng các mẫu câu sau đây:
- I am proactive and I don’t hesitate to take initiative. (Tôi là một người chủ động và tôi không ngần ngại để được nắm thế chủ động.)
- My analytical nature makes me great at problem-solving. (Tôi có tính thích phân tích vấn đề và điều này giúp tôi giải quyết khó khăn rất nhanh.)
Tìm Hiểu Thêm: Cách viết profile cá nhân bằng Tiếng Anh
3. What are your strengths?
Nghĩa Tiếng Việt của câu hỏi này là “Thế mạnh của bạn là gì?”. Điều người phỏng vấn thực sự đang tìm kiếm khi hỏi câu hỏi này là bạn nghĩ tích cực như thế nào về bản thân. Sẽ không có câu trả lời đúng sai cho câu hỏi này nhưng những thế mạnh mà bạn liệt kê nên liên quan đến công việc, vị trí mà đang ứng tuyển.
Bạn có thể tham khảo một số câu trả lời sau đây:
- I’ve always been a great team player. I’m good at keeping a team together and producing quality work in a team environment. (Tôi luôn là một đồng đội tuyệt vời. Tôi giỏi duy trì cho nhóm làm việc với nhau và đạt được chất lượng công việc trong một môi trường đồng đội.)
- After having worked for a couple of years, I realized my strength is accomplishing a large amount of work within a short period of time. I get things done on time and my manager always appreciates it. (Sau khi làm việc một vài năm, tôi nhận ra thế mạnh của tôi là thực hiện một khối lượng lớn công việc trong một khoảng thời gian ngắn. Tôi hoàn thành mọi việc đúng thời hạn và quản lý của tôi luôn luôn đánh giá cao điều đó.)
Những câu hỏi và trả lời phỏng vấn tiếng anh
Sau đây là một số từ vựng sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi về điểm mạnh:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Focused |
/ˈfəʊkəst/ |
Tập trung |
Confident |
/ˈkɒnfɪdᵊnt/ |
Tự tin |
Punctual |
/ˈpʌŋkʧuəl/ |
Đúng giờ |
Ambitious |
/æmˈbɪʃəs/ |
Tham vọng |
Initiative |
/ɪˈnɪʃətɪv/ |
Sáng kiến |
Problem solver |
/ˈprɒbləm ˈsɒlvə/ |
Người giải quyết vấn đề |
Team building skills |
/tiːm ˈbɪldɪŋ skɪlz/ |
Kỹ năng xây dựng nhóm |
Negotiate |
/nɪˈɡəʊʃieɪt/ |
Thương lượng |
To have a good work ethic |
/tuː hæv ə ɡʊd wɜːk ˈɛθɪk/ |
Có một đạo đức làm việc tốt |
Xem Thêm: Phân Biệt Formal and Informal Email
4. What are your weaknesses?
Điểm yếu của bạn là gì chính là nghĩa Tiếng Việt của câu hỏi Tiếng Anh phỏng vấn này. Có lẽ không ai muốn nói về điểm yếu của mình và bạn nghĩ rằng điểm yếu ấy là một điểm trừ. Tuy nhiên không ai không có điểm yếu nên hãy thành thật với nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, bạn hãy né những điểm yếu ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc của bạn và tỏ ý mình hiểu điểm yếu của mình cũng như là có phương pháp khắc phục.
Sau đây là một số mẫu câu mà bạn có thể tham khảo để trả lời cho các câu hỏi Tiếng Anh khi phỏng vấn này:
- This might be bad, but in college, I found that I procrastinated a lot. I realized this problem, and I’m working on it by finishing my work ahead of schedule. (Điều này có thể là xấu, nhưng ở đại học, tôi thấy rằng tôi thường hay chần chừ. Tôi đã nhận ra vấn đề này, và tôi đang cải thiện nó bằng cách hoàn thành công việc trước thời hạn.)
- I feel my weakness is not being detail-oriented enough. I’m a person that wants to accomplish as much as possible. I realized this hurts the quality and I’m currently working on finding a balance between quantity and quality. (Tôi thấy điểm yếu của tôi là chưa có sự định hướng rõ ràng. Tôi là người muốn hoàn thành càng nhiều càng tốt. Tôi nhận ra điều này làm ảnh hưởng tới chất lượng và hiện tôi đang tìm cách cân bằng giữa số lượng và chất lượng.)
Sau đây là một số từ vựng sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi về điểm yếu:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
indecisiveness |
/ˌɪndɪˈsaɪsɪvnəs/ |
Thiếu quyết đoán |
shy |
/ʃaɪ/ |
Rụt rè |
passive |
/ˈpæsɪv/ |
Thụ động |
impatient |
/ɪmˈpeɪʃᵊnt/ |
Nóng nảy |
straight |
/streɪt/ |
Thẳng tính |
lazy |
/ˈleɪzi/ |
Lười biếng |
slow |
/sləʊ/ |
Chậm chạp |
clumsy |
/ˈklʌmzi/ |
Vụng về |
5. Why should we hire you?
Why should we hire you có nghĩa là tại sao chúng tôi nên tuyển dụng bạn. Để trả lời câu hỏi này, bạn hãy tìm hiểu về vị trí, công ty đang muốn ứng tuyển. Bạn hãy nhớ rằng luôn đặt lợi ích của công ty lên hàng đầu khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh như thế này.
Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu sau đây để áp dụng vào câu trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh của mình:
- I think my work ethic will make me an asset to this company. (Tôi nghĩ các chuẩn mực trong đạo đức nghề nghiệp của tôi sẽ giúp tôi là một người có ích cho công ty.)
- I’m a team player who has interpersonal skills. (Tôi là một người làm việc với tinh thần đồng đội có kĩ năng giao tiếp tốt.)
6. Why did you leave your last job?
Nếu đang phỏng vấn xin việc cho công việc đầu tiên thì câu hỏi này không dành cho bạn. Tuy nhiên, nếu bạn đã từng làm ở một công ty khác trước đây thì người phỏng vấn sẽ muốn tìm hiểu nguyên nhân bạn rời bỏ công việc cũ. Người phỏng vấn có thể sẽ hỏi bạn một số câu hỏi như:
- Did you leave because you were fired? (Bạn nghỉ việc vì bị sa thải?)
- Were you laid off because you were made redundant (no longer needed)? (Bạn bị sa thải vì bạn bị dư thừa (không còn cần thiết)?)
Dù lý do nào thì bạn cũng nên tránh nói bất cứ điều gì tiêu cực về công ty cũ. Bời vì nếu nói xấu, nói những điều tiêu cực về công ty cũ thì sẽ khiến người phỏng vấn nhìn bạn theo cách tiêu cực. Thay vào đó, bạn có thể trả lời bằng các mẫu câu sau đây:
- I’m looking for new challenges. (Tôi đang tìm kiếm những thử thách mới.)
- I feel I wasn’t able to show my talents. (Tôi cảm thấy mình đã không thể thể hiện tài năng của mình.)
- I’m looking for a job that suits my qualifications. (Tôi đang tìm kiếm một công việc phù hợp với trình độ của mình.)
- I’m looking for a job where I can grow with the company. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mà tôi có thể phát triển cùng với công ty.)
7. What adjectives would you use to describe yourself?
“Bạn sẽ sử dụng những tính từ nào để mô tả bản thân?” là nghĩa Tiếng Việt của câu hỏi này. Với câu hỏi này, người phỏng vấn muốn tìm hiểu liệu các phẩm chất và đặc điểm của bạn có phù hợp với các kỹ năng mà họ tin rằng cần phải có để thành công trong vai trò này không.
Để trả lời câu hỏi này, bạn hãy chọn một đến một vài đặc điểm cá nhân và nêu rõ chúng bằng các ví dụ như
I have ambitions in my career. I thrive in a goal-oriented environment where I can constantly challenge myself in demanding settings. I am always looking for an opportunity to better myself. These traits have helped me acquire several achievements in my career since I have a passionate commitment.
(Tôi có tham vọng trong sự nghiệp. Tôi phát triển mạnh khi được đặt trong một môi trường có định hướng mục tiêu nhất định, nơi tôi có thể liên tục thử thách bản thân trong những hoàn cảnh khắt khe. Tôi luôn tìm kiếm cơ hội để hoàn thiện bản thân hơn. Những đặc điểm này đã giúp tôi có được một số thành tựu trong sự nghiệp vì tôi có sự tận tụy trong công việc.)
Tiếng Anh phỏng vấn xin việc cấp tốc
8. Why do you choose to work here?
Câu hỏi này có nghĩa là Tại sao bạn chọn làm việc ở đây? Người phỏng vấn thường hỏi câu hỏi này để xác định xem bạn có dành thời gian để nghiên cứu về công ty và suy nghĩ chắc chắn về việc liệu bạn có phù hợp hay không. Cách tốt nhất để chuẩn bị cho câu hỏi này là hãy tìm hiểu về các sản phẩm, dịch vụ, sứ mệnh, lịch sử và văn hóa của nơi làm việc này. Trong câu trả lời, bạn hãy đề cập đến các khía cạnh của công ty thu hút mình và phù hợp với các giá trị, mục tiêu nghề nghiệp của bản thân.
Sau đây là mẫu câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh này:
The company’s cause is to build up a community where people can employ a healthy lifestyle and use more organic products that are environmentally friendly. I am an environment-conscious person myself, so this would be a perfect fit for me. A company that suits my personality and has a positive image remains a top-tier position in my heart.
(Mục tiêu của công ty là xây dựng một cộng đồng nơi mọi người có thể thực hiện lối sống lành mạnh và sử dụng nhiều sản phẩm hữu cơ thân thiện với môi trường hơn. Bản thân tôi là một người có ý thức về môi trường, vì vậy đây sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho tôi. Một công ty phù hợp với tính cách của tôi và mang một hình ảnh tích cực sẽ luôn ở vị trí hàng đầu trong tôi.)
9. What kind of salary do you expect?
Ý nghĩa của câu hỏi này là muốn tìm hiểu bạn mong muốn nhận được mức lương như thế nào từ công việc đang ứng tuyển. Với câu hỏi này, trước khi phỏng vấn, bạn cần nghiên cứu trên về mức lương trung bình của công việc này là bao nhiêu. Khi trả lời nhà tuyển dụng, bạn đừng nên nói rằng bản thân không biết hoặc không chắc chắn.
Thay vào đó, bạn hãy tự tin vào giá trị của bản thân và đề nghị mức lương không quá thấp hoặc quá cao. Thực chất, nhà tuyển dụng đã đề nghị sẵn mức lương và có chỉ muốn tìm hiểu xem bạn có biết về ngành này không và liệu bạn có nhận thức được giá trị mà bản thân đem tới hay không.
10. What makes you different?
“Điều gì khiến bạn khác biệt?” là nghĩa Tiếng Việt của câu hỏi phỏng vấn xin việc Tiếng Anh này. Để chuẩn bị câu trả lời này, bạn hãy xem xét những điều sau:
- Những tư chất mà nhà tuyển dụng thấy có giá trị: Xem lại bản mô tả công việc để biết trách nhiệm vai trò cũng như các kỹ năng, phẩm chất, kinh nghiệm và bằng cấp được yêu cầu và mong muốn.
- Những cách thức bạn đã thành công trong các vai trò trước đây: Suy nghĩ về những thành tích trong quá khứ và liệt kê những phẩm chất đã giúp bạn đạt được chúng.
- Những đặc điểm hoặc kỹ năng mà bạn đã được khen ngợi: Bạn hãy xem xét những điểm mạnh và phẩm chất của bạn thường được các nhà tuyển dụng hoặc đồng nghiệp trước đây công nhận. Bạn cũng hãy nghĩ lại những phản hồi tích cực mà bạn đã nhận được từ các bài đánh giá hiệu suất và các dự án đã hoàn thành.
Câu trả lời ví dụ cho các câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh này là:
I have an optimal precision of my work. My previous boss always praised me for the job and mission I had completed, hence, I think it is one of the plus points that helped me get to where I am today. (Tôi có một sự chính xác tối ưu trong công việc. Sếp cũ của tôi luôn khen ngợi tôi về công việc và nhiệm vụ mà tôi đã hoàn thành, do đó, tôi nghĩ đó là một trong những điểm cộng giúp tôi có được vị trí như ngày hôm nay.)
11. What about this role appeals to you?
Với câu hỏi “Điều gì ở vai trò này thu hút bạn?”, các nhà quản lý tuyển dụng thường hỏi câu hỏi này để đảm bảo bạn hiểu vai trò và cho cơ hội để làm nổi bật các kỹ năng liên quan của mình. Bạn hãy nghiên cứu kỹ mô tả công việc và so sánh các yêu cầu của nó với kỹ năng và kinh nghiệm của bản thân. Sau đó, bạn hãy chọn một vài trách nhiệm đặc biệt yêu thích hoặc xuất sắc và tập trung vào những trách nhiệm đó trong câu trả lời.
Câu trả lời ví dụ:
I particularly want to help the underprivileged so doing voluntary activities is what draws me in about this job. I am looking for a professional role in a non-profit organization in which I have a high possibility to grow. (Tôi đặc biệt muốn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn vì vậy làm trong các hoạt động tình nguyện là điều thu hút tôi ở công việc này. Tôi đang tìm kiếm một vai trò chuyên nghiệp trong một tổ chức phi lợi nhuận mà tôi có khả năng phát triển cao.)
12. Do you have any questions for me/us?
Đây thường là câu hỏi cuối cùng trong cuộc phỏng vấn. Đừng nên không đưa ra bất kỳ câu hỏi nào vì người phỏng vấn có thể đánh giá bạn không hứng thú với công việc đang ứng tuyển. Thay vào đó, bạn hãy đặt ra một số câu hỏi như:
- Does the company provide an internal training program for employees? (Công ty có cung cấp chương trình đào tạo nội bộ cho nhân viên không?)
- Can you give some examples of projects that I would work on if accepted into the company? (Bạn có thể cho một vài ví dụ về các dự án mà tôi sẽ làm nếu được nhận vào công ty không?)
Hy vọng bài viết đã chia sẻ cho bạn những mẹo hữu ích để trả lời các câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh thường gặp khi đi xin việc. Các câu trả lời mẫu do bài viết cung cấp sẽ giúp ích rất nhiều cho những bạn đang trong quá trình nâng cao trình độ Tiếng Anh phỏng vấn xin việc cấp tốc. Bạn hãy học ngay các câu trả lời Tiếng Anh cấp tốc này để buổi phỏng vấn diễn ra thuận lợi hơn. Hãy chia sẻ với Jaxtina English Center nếu bạn có câu trả lời hay hơn nhé!
Có Thể Bạn Cần:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".