300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Lại Tuyết
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
24.09.2025 11 phút đọc 1018 lượt xem

Danh sách 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp được tổng hợp nhằm giúp bạn dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và áp dụng trong công việc cũng như học tập. Những từ vựng này được chọn lọc kỹ càng, phù hợp cho nhân sự kế toán, sinh viên chuyên ngành hoặc bất kỳ ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Cùng Jaxtina English Center khám phá và học tập ngay để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành, tự tin xử lý các báo cáo, tài liệu, và giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường doanh nghiệp.

>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo

1. Tiếng Anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp là gì?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp trở thành một kỹ năng không thể thiếu đối với những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán hay tài chính. Khi các tập đoàn quốc tế đẩy mạnh đầu tư vào Việt Nam và doanh nghiệp Việt Nam ngày càng mở rộng ra thị trường toàn cầu, nhu cầu tuyển dụng nhân sự có chuyên môn vững vàng cùng khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo ngày càng tăng cao.

Trang bị tiếng Anh cho Kế toán không chỉ giúp bạn tự tin trao đổi với đối tác nước ngoài mà còn nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp, tối ưu hiệu quả công việc và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến, phát triển sự nghiệp trong môi trường kinh doanh đa quốc gia. Đây chính là nền tảng quan trọng để mỗi nhân sự kế toán, kiểm toán hay chuyên viên tài chính trở nên khác biệt và cạnh tranh hơn trên thị trường lao động hiện nay.

tiếng anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp

💬 NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC
Miễn phí - Phản hồi trong 5 phút

2. +300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp thông dụng nhất

Để làm việc hiệu quả trong ngành kế toán, kiểm toán hay tài chính, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp là rất quan trọng. Danh sách hơn 300 từ vựng dưới đây bao gồm các thuật ngữ cơ bản và chuyên sâu, giúp bạn dễ dàng tra cứu, học tập và áp dụng vào công việc hằng ngày. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho nhân sự kế toán, sinh viên hoặc những ai muốn nâng cao vốn từ chuyên môn.

2.1 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp bao gồm các thuật ngữ cơ bản liên quan đến kế toán và kiểm toán, giúp kế toán viên lập báo cáo tài chính và thực hiện kiểm tra sổ sách chính xác:

  • Account reconciliation /əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ (n): Đối chiếu tài khoản
  • Accounting /əˈkaʊntɪŋ/ (n): Kế toán
  • Accounting entry /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ (n): Bút toán
  • Accrual basis accounting /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ (n): Nguyên tắc phát sinh của kế toán
  • Accrued expenses /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ (n): Những chi phí phải trả
  • Assets /ˈæsɛts/ (n): Tài sản
  • Audit /ˈɔːdɪt/ (n): Kiểm toán
  • Balance sheet /ˈbæləns ʃiːt/ (n): Bảng cân đối kế toán
  • Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): Ngân sách
  • Capital construction /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/ (n): Xây dựng cơ bản
  • Cash /kæʃ/ (n): Tiền mặt
  • Cash at bank /kæʃ æt bæŋk/ (n): Tiền mặt gửi ngân hàng
  • Cash flow /kæʃ floʊ/ (n): Luồng tiền mặt
  • Cash flow statement /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ (n): Báo cáo luồng tiền mặt
  • Cash management /kæʃ ˈmænɪʤmənt/ (n): Quản lý tiền mặt
  • Check and take over /tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/ (v): Kiểm tra và nghiệm thu
  • Cost of goods sold /kɒst ʌv gʊdz soʊld/ (n): Giá vốn hàng bán
  • Current assets /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ (n): Tài sản ngắn hạn
  • Current portion of long-term liabilities /ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ (n): Nợ dài hạn đến hạn trả
  • Depreciation /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/ (n): Khấu hao
  • Equity capital /ˈɛkwɪti ˈkæpɪtl/ (n): Vốn chủ sở hữu
  • Financial accounting /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/ (n): Kế toán tài chính
  • Financial analysis /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/ (n): Phân tích tài chính
  • Fixed cost /fɪkst kɒst/ (n): Chi phí cố định
  • Income tax /ˈɪnkʌm tæks/ (n): Thuế thu nhập
  • Internal control system /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ (n): Hệ thống kiểm soát nội bộ
  • Inventory /ˈɪnvəntɔːri/ (n): Hàng tồn kho
  • Inventory valuation /ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/ (n): Định giá hàng tồn kho
  • Liabilities and equity /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ (n): Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
  • Long term liabilities /lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ (n): Nợ dài hạn
  • Management accounting /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/ (n): Kế toán quản trị
  • Management control /ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/ (n): Kiểm soát quản lý
  • Managerial accounting /mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/ (n): Kế toán quản trị
  • Net assets /nɛt ˈæsɛts/ (n): Tài sản ròng
  • Net profit margin /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ (n): Tỷ suất lợi nhuận ròng
  • Operating budget /ˈɑpəreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/ (n): Ngân sách hoạt động
  • Operating income /ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/ (n): Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
  • Account payable /əˈkaʊnt ˈpeɪəbəl/ (n): Các khoản phải trả
  • Payroll tax /ˈpeɪroʊl tæks/ (n): Thuế quỹ lương
  • Profit margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ (n): Mức lợi nhuận gộp
  • Return on investment (ROI) /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ (n): Tỷ suất hoàn vốn
  • Tax deduction /tæks dɪˈdʌkʃən/ (n): Khấu trừ thuế
  • Tax planning /tæks ˈplænɪŋ/ (n): Kế hoạch thuế

📊 TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
⚡ Nhận kết quả ngay lập tức - Chính xác 100%!

>>>> XEM NGAY: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật – Jaxtina

2.2 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Chi phí

Từ vựng chuyên ngành kế toán về chi phí hỗ trợ kế toán viên phân tích và quản lý chi phí hiệu quả:

  • Absorption costing /əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/ (n): Phương pháp tính giá toàn bộ
  • Administrative cost /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/ (n): Chi phí quản lý doanh nghiệp
  • Billing cost /ˈbɪlɪŋ kɒst/ (n): Chi phí hoá đơn
  • Carriage outwards /ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/ (n): Cước bán hàng
  • Closing stock /ˈkloʊzɪŋ stɒk/ (n): Tồn kho cuối kỳ
  • Contribution margin /ˌkɑntrɪˈbjuʃən ˈmɑrdʒɪn/ (n): Lãi góp
  • Conversion costs /kənˈvɜːrʒən kɒsts/ (n): Chi phí chuyển đổi (gia công)
  • Cost accumulation /kɒst əˌkjumjəˈleɪʃən/ (n): Sự tập hợp chi phí
  • Cost element /kɔst ˈɛləmənt/ (n): Yếu tố chi phí
  • Cost estimation model /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/ (n): Mô hình ước lượng chi phí
  • Cost estimation techniques /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/ (n): Dự toán chi phí
  • Cost management system /kɔst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ (n): Hệ thống quản lý chi phí
  • Cost object /kɒst ˈɒbʤɛkt/ (n): Đối tượng chi phí
  • Cost of quality /kɔst ʌv ˈkwɑləti/ (n): Chi phí chất lượng
  • Cost reduction /kɔst rɪˈdʌkʃən/ (n): Giảm chi phí
  • Cost variance report /kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/ (n): Báo cáo sai lệch chi phí
  • Depreciation /ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ (n): Khấu hao
  • Direct labor cost /daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/ (n): Chi phí lao động trực tiếp
  • Direct materials cost /daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/ (n): Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
  • Expenses prepaid /ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/ (n): Chi phí trả trước
  • Factory overhead expenses /ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/ (n): Chi phí quản lý phân xưởng
  • Implicit cost /ɪmˈplɪsɪt kɔst/ (n): Chi phí ẩn (quy đổi)
  • Incremental cost /ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/ (n): Chi phí gia tăng
  • Indirect cost allocation /ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ (n): Phân bổ chi phí gián tiếp
  • Job order cost system /dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/ (n): Hệ thống tính giá hàng đặt
  • Joint cost allocation /dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ (n): Phân bổ chi phí chung
  • Lifecycle cost /ˈlaɪfˌsaɪkl kɒst/ (n): Chi phí vòng đời
  • Manufacturing cost /ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ kɒst/ (n): Chi phí sản xuất
  • Marginal cost /ˈmɑrdʒɪnəl kɔst/ (n): Chi phí biên
  • Operating cost /ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒst/ (n): Chi phí hoạt động
  • Opportunity cost /ˌɑpərˈtunəti kɔst/ (n): Chi phí cơ hội
  • Opportunity cost analysis /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst əˈnælɪsɪs/ (n): Phân tích chi phí cơ hội
  • Predetermined overhead rate /ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd reɪt/ (n): Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước
  • Process costing /ˈprɑsɛs ˈkɔstɪŋ/ (n): Tính giá theo quy trình
  • Provision for depreciation /prəˈvɪʒən fɔr ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ (n): Dự phòng khấu hao
  • Relevant cost /ˈrɛləvənt kɔst/ (n): Chi phí liên quan
  • Sales expenses /seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/ (n): Chi phí bán hàng
  • Transfer cost /ˈtrænsfər kɒst/ (n): Chi phí chuyển giao
  • Variable cost per unit /ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/ (n): Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị

🎁 ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ
⏰ Chỉ còn 15 suất học thử trong tháng này!

2.3 Từ vựng tiếng Anh về Nghiệp vụ Kế toán

Từ vựng về nghiệp vụ kế toán hỗ trợ bạn xử lý các giao dịch và ghi chép sổ sách chính xác. Sau đây là các từ thường gặp:

  • Allowance for uncollectible accounts /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/ (n): Khoản phải thu không thể thu hồi được
  • Asset depreciation /ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/ (n): Sự hao mòn tài sản
  • Asset valuation /ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/ (n): Định giá tài sản
  • Bank deposits /bæŋk dɪˈpɑzɪts/ (n): Tiền gửi ngân hàng
  • Bond issuance /bɑnd ɪˈʃuːəns/ (n): Phát hành trái phiếu
  • Budget analysis /ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/ (n): Phân tích ngân sách
  • Capital reserve /ˈkæpɪtl̩ rɪˈzɜːrv/ (n): Dự phòng vốn
  • Cash flow analysis /kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/ (n): Phân tích dòng tiền
  • Cash flow forecast /kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/ (n): Dự báo dòng tiền
  • Conventions /kənˈvenʃənz/ (n): Quy ước
  • Credit control /ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/ (n): Kiểm soát tín dụng
  • Credit terms /ˈkrɛdɪt tɜrmz/ (n): Điều khoản tín dụng
  • Current assets /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ (n): Tài sản ngắn hạn
  • Direct costing /dɪˈrɛkt ˈkɔstɪŋ/ (n): Kế toán trực tiếp
  • Dividend distribution /ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/ (n): Phân phối cổ tức
  • Employee benefits /ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/ (n): Phúc lợi nhân viên
  • Expense reimbursement /ɪkˈspɛns ˌriɪmˈbɜrsmənt/ (n): Bồi thường chi phí
  • Financial control /faɪˈnænʃəl kənˈtroʊl/ (n): Kiểm soát tài chính
  • Internal auditing /ɪnˈtɜrnəl ˈɑːdɪtɪŋ/ (n): Kiểm toán nội bộ
  • Loan management /loʊn ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý khoản vay
  • Payroll processing /ˈpeɪroʊl ˈprɑsɛsɪŋ/ (n): Xử lý tiền lương
  • Petty cash fund /ˈpɛti kæʃ fʌnd/ (n): Quỹ tiền mặt nhỏ
  • Petty cash management /ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý tiền mặt nhỏ
  • Provision for discounts /prəˈvɪʒən fɔːr ˈdɪskaʊnts/ (n): Dự phòng chiết khấu
  • Purchase order /ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər/ (n): Đơn đặt hàng
  • Purchase requisition /ˈpɜrtʃəs ˌrɛkwəˈzɪʃən/ (n): Yêu cầu mua hàng
  • Revenue forecasting /ˈrɛvənju ˈfɔrˌkæstɪŋ/ (n): Dự báo doanh thu
  • Risk assessment /rɪsk əˈsɛsmənt/ (n): Đánh giá rủi ro
  • Sales discount /seɪlz ˈdɪskaʊnt/ (n): Chiết khấu bán hàng
  • Sales forecasting /seɪlz ˈfɔrˌkæstɪŋ/ (n): Dự báo doanh số

2.4 Tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Thuế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp về thuế giúp bạn hiểu và tuân thủ các quy định tài chính quốc tế:

  • Personal income tax (n): Thuế thu nhập cá nhân
  • Company income tax (n): Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Land & housing tax, land rental charges (n): Thuế nhà đất, tiền thuê đất
  • Special consumption tax (n): Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Excess profits tax (n): Thuế siêu lợi nhuận
  • License tax (n): Thuế môn bài
  • Environmental fee (n): Phí bảo vệ môi trường
  • Export tax (n): Thuế xuất khẩu
  • Accountant (n): Ngành kế toán
  • Tax (n): Thuế
  • Tax rate (n): Thuế suất
  • Tax offset (n): Bù trừ thuế
  • Tax penalty (n): Tiền phạt thuế
  • Export/Import tax (n): Thuế xuất, nhập khẩu
  • Registration tax (n): Thuế trước bạ
  • Tax evasion (n): Sự trốn thuế
  • Output sales tax (n): Thuế giá trị gia tăng đầu ra
  • Tax avoidance (n): Trốn thuế
  • Filing of return (n): Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
  • Tax cut (n): Giảm thuế
  • Audit (n/v): Kiểm toán, kiểm tra
  • Straight-line method (n): Phương pháp đường thẳng
  • Record (v/n): Ghi chép, vào sổ sách
  • Ordinary shares (n): Cổ phần thường
  • Casualty/loss (n): Sự thiệt hại vì tai biến
  • Data (n): Dữ kiện, dữ liệu
  • Surplus of assets awaiting resolution (n): Tài sản thừa chờ xử lý
  • Opening entries (n): Các bút toán khởi đầu
  • Incur (expense) (v): Xảy ra, phát sinh (chi phí)
  • Net book value (n): Giá trị thuần

>>>> XEM THÊM: 100+ từ vựng tiếng Anh ngân hàng và mẫu câu giao tiếp phổ biến

2.5 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nguyên tắc và phương pháp

Hiểu các nguyên tắc và phương pháp kế toán qua từ vựng tiếng Anh giúp bạn áp dụng chuẩn mực quốc tế dễ dàng:

  • Consistency /kənˈsɪs.tən.si/ (n): Nguyên tắc nhất quán
  • Double entry rules /ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/ (n): Các nguyên tắc bút toán kép
  • Dual aspect concept /ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/ (n): Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • Equity financing /ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/ (n): Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
  • FIFO (First In First Out) /ˈfaɪ.fəʊ/ (n): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • Fixed asset register /fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/ (n): Sổ tài sản cố định
  • Foreign currency translation /ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/ (n): Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài
  • Going concerns concept /ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/ (n): Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Leasehold improvements /ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/ (n): Cải tiến quyền sử dụng đất thuê
  • LIFO (Last In First Out) /ˈlaɪ.fəʊ/ (n): Phương pháp nhập sau xuất trước
  • Money measurement concept /ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/ (n): Nguyên tắc thước đo tiền tệ
  • Noncurrent assets /ˌnɑːnkɜrənt ˈæsɛts/ (n): Tài sản dài hạn
  • Operating assets /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/ (n): Tài sản hoạt động
  • Purchase agreement /ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/ (n): Hợp đồng mua bán
  • Reducing balance method /rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/ (n): Phương pháp giảm dần
  • Residual value /rɪˈzɪʒ.u.əl ˈvæl.juː/ (n): Giá trị còn lại
  • Return on Assets (ROA) /rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/ (n): Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
  • Salvage value /ˈsælvɪdʒ ˈvæl.juː/ (n): Giá trị hồi phục
  • Straight line method /streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/ (n): Phương pháp đường thẳng
  • Trade receivables /treɪd rɪˈsiːvəbəlz/ (n): Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh

2.6 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

Từ vựng về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp hỗ trợ quản lý tài sản và hồ sơ hiệu quả:

  • Cost application /kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/ (n): Sự phân bổ chi phí
  • Credit balance /ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.əns/ (n): Số dư có
  • Credit transfer /ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/ (n): Lệnh chi
  • Creditor /ˈkrɛd.ɪ.tər/ (n): Chủ nợ
  • Cumulative preference shares /ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/ (n): Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Current accounts /ˈkʌr.ənt əˈkaʊnts/ (n): Tài khoản vãng lai
  • Debenture interest /dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/ (n): Lãi trái phiếu
  • Debentures /dɪˈbɛn.tʃərz/ (n): Trái phiếu, giấy nợ
  • Debtor /ˈdɛb.tər/ (n): Con nợ
  • Direct labor /daɪˈrɛkt ˈleɪbər/ (n): Lao động trực tiếp
  • Dividends /ˈdɪvɪdɛndz/ (n): Cổ tức
  • Expenses /ɪkˈspɛnsɪz/ (n): Chi phí
  • Final accounts /ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/ (n): Báo cáo quyết toán
  • Fixed asset costs /fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ (n): Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  • Fixed costs /fɪkst kɒsts/ (n): Chi phí cố định
  • Indirect costs /ɪndɪˈrɛkt kɒsts/ (n): Chi phí gián tiếp
  • Intangible fixed asset costs /ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ (n): Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  • Inventory /ˈɪnvənt(ə)ri/ (n): Hàng tồn kho
  • Liability /lʌɪəˈbɪlɪti/ (n): Nợ phải trả
  • Loan /ləʊn/ (n): Khoản vay
  • Long term liabilities /lɒŋ/ (n): Nợ dài hạn
  • Non-current assets /ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/ (n): Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  • Overhead costs /ˈpɑːtnəʃɪp/ (n): Chi phí chung
  • Profit /ˈprɒfɪt/ (n): Lợi nhuận
  • Revenue /ˈrevənjuː/ (n): Doanh thu
  • Short term liabilities /ʃɔːt/ (n): Nợ ngắn hạn
  • Tangible assets /ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/ (n): Tài sản hữu hình

>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng và khách sạn: từ vựng và mẫu câu giao tiếp

3. Các ký hiệu viết tắt trong tiếng anh giao tiếp chuyên ngành kế toán

Ký hiệu viết tắt trong kế toán giúp giao tiếp nhanh gọn và chuyên nghiệp. Dưới đây là các ký hiệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp thường dùng:

Viết tắt / Thuật ngữ Tiếng Anh đầy đủ Phiên âm Giải thích tiếng Việt
GAAP Generally Accepted Accounting Principles /ɡæp/ Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
IAS International Accounting Standards /ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nəl əˈkaʊn.tɪŋ ˈstæn.dɚdz/ Chuẩn mực kế toán quốc tế
IFRS International Financial Reporting Standards /ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nəl faɪˈnæn.ʃəl rɪˈpɔː.tɪŋ ˈstæn.dɚdz/ Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
IASC International Accounting Standards Committee /ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nəl əˈkaʊn.tɪŋ ˈkəˌmɪt.i/ Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế
EBIT Earnings Before Interest and Tax /ˈɜː.nɪŋz bɪˈfɔː ˈɪn.trəst ənd tæks/ Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
EBITDA Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization /ˈɜː.nɪŋz bɪˈfɔː ˈɪn.trəst, tæks, dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən ənd əˌmɔː.tɪˈzeɪ.ʃən/ Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ
COGS Cost of Goods Sold /kɒst əv ɡʊdz səʊld/ Giá vốn hàng bán
FIFO First In First Out /ˈfaɪ.fəʊ/ Phương pháp nhập trước xuất trước
LIFO Last In First Out /ˈlaɪ.fəʊ/ Phương pháp nhập sau xuất trước

>>>> ĐỌC THÊM: Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp đầy đủ

4. Học tiếng Anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp cùng Jaxtina

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kế toán sẽ mở ra nhiều cơ hội làm việc tại các công ty đa quốc gia, giúp bạn tiếp cận chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRS, GAAP, và tự tin làm việc trong môi trường toàn cầu.

Hiểu được nhu cầu đó, Hệ thống Anh ngữ Jaxtina thiết kế lộ trình đào tạo cho những ai mong muốn phát triển tiếng Anh chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả. Sở hữu phương pháp học thực tiễn, lộ trình cá nhân hóa và cam kết đầu ra quốc tế, Jaxtina đã đồng hành cùng hơn 60.000 học viên trên hành trình nâng cao năng lực ngoại ngữ, trong đó có nhiều học viên đến từ khối ngành tài chính – kế toán.

học ielts bao nhiêu tiền

Các khóa đào tạo nổi bật tại Jaxtina bao gồm:

  • Khóa Giao tiếp tiếng Anh Engage Talk (ET1, ET2, ET3): Giúp học viên phát âm chuẩn, phản xạ linh hoạt và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
  • Khóa tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng: Kết hợp giữa luyện giao tiếp và thi chứng chỉ (IELTS, TOEIC), phù hợp cho những người muốn nâng cao đồng đều cả 4 kỹ năng.
  • Khóa giao tiếp chuyên sâu 4 kỹ năng: Lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên làm chủ cả Nghe – Nói – Đọc – Viết trong môi trường học tập và công việc chuyên nghiệp.

📅 XEM LỊCH KHAI GIẢNG
Cập nhật lịch học mới nhất - Đăng ký ngay!

Trên đây là danh sách 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán doanh nghiệp thông dụng nhất. Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn, mà còn tự tin hơn trong các báo cáo, làm việc với đối tác quốc tế hay tham gia phỏng vấn bằng tiếng Anh.  

Thông tin liên hệ:

>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: 300+ từ vựng tiếng Anh y khoa thông dụng theo chủ đề

5/5 - (10 bình chọn)
Summery
Danh sách 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp được tổng hợp nhằm giúp bạn dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và áp dụng trong công việc cũng như học tập. Những từ vựng này được chọn lọc kỹ càng, phù hợp cho nhân sự kế toán, sinh viên chuyên ngành […]

Share This Article

Lại Tuyết
Là người cập nhật những tin tức mới nhất về Jaxtina, không chỉ mang đến những câu chuyện chân thực về hành trình chinh phục Tiếng Anh của học viên mà còn chia sẻ những bí quyết học tập hiệu quả, cập nhật thông tin về các khóa học, sự kiện hấp dẫn, cơ hội học bổng giá trị và các chương trình ưu đãi đặc biệt từ Jaxtina.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
29.09.2025 55 phút đọc 75 xem

5000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản theo các chủ đề thông…

Thầy Lê Trọng Nhân
25.09.2025 53 phút đọc 236 xem

300+ Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa Thông Dụng Theo Chủ đề

Thầy Vũ Hải Dương
25.09.2025 31 phút đọc 194 xem

300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Doanh Nghiệp

Thầy Vũ Hải Dương