Bạn đang học hoặc làm việc trong chuyên ngành dược nhưng đang gặp khó khăn khi đọc các tài liệu bằng Tiếng Anh vì vốn từ vựng về chuyên ngành này còn ít ỏi? Vậy bạn hãy xem ngay bài viết sau để học ngay bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành dược được Jaxtina English Center tổng hợp. Đây đều là những từ vựng thông dụng và được sử dụng phổ biến trong ngành dược. Đừng bỏ qua nhé!
Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng thường hay gặp nhất trong chuyên ngành dược:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Adverse effect | /ædˈvɜːrs ɪˈfɛkt/ | Tác dụng phụ |
Antibiotic | /ˌæntaɪˈbaɪɑːtɪk/ | Kháng sinh |
Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng gạc |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Contagious | /kənˈteɪdʒəs/ | Lây nhiễm |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống |
Dosage | /ˈdoʊsɪdʒ/ | Liều lượng |
First aid | /fɜːrst eɪd/ | Sơ cứu |
Hospital | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
Injection | /ɪnˈdʒɛkʃən/ | Tiêm |
Injury | /ˈɪndʒəri/ | Chấn thương |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
Nutrients | /ˈnuːtriənts/ | Chất dinh dưỡng |
Obesity | /oʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Hiệu thuốc |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Sprain | /spreɪn/ | Bong gân |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Thermometer | /θərˈmɑːmɪtər/ | Nhiệt kế |
Tendon | /ˈtɛndən/ | Gân, dây chằng |
Tìm Hiểu Thêm: Tiếng Anh doanh nghiệp
Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành dược chỉ các chức vị:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Clinical pharmacist | /klɪˈnɪkəl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ lâm sàng |
Clinical research associate | /ˈklɪnɪkəl rɪˈsɜːrtʃ əˈsoʊʃieɪt/ | Nhân viên nghiên cứu lâm sàng |
Community pharmacist | /kəˈmjuːnɪti ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ cộng đồng |
Compounding pharmacist | /kəmˈpaʊndɪŋ ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ pha chế |
Consultant pharmacist | /kənˈsʌltənt ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ tư vấn |
Drug information specialist | /drʌɡ ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên về thông tin thuốc |
Drug safety officer | /drʌɡ ˈseɪfti ˈɔːfɪsər/ | Chuyên viên về an toàn thuốc |
Formulation scientist | /fɔːrmjʊˈleɪʃən ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học công thức |
Hospital pharmacist | /ˈhɑːspɪtl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ bệnh viện |
Industrial pharmacist | /ɪnˈdʌstriəl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ công nghiệp |
Medical affairs manager | /ˈmɛdɪkl əˈfɛrz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý công tác y tế |
Pharmaceutical researcher | /ˌfɑːrməˈsjuːtɪkəl rɪˈsɜːrtʃər/ | Nhà nghiên cứu dược phẩm |
Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Pharmacy assistant | /ˈfɑːrməsi əˈsɪstənt/ | Trợ lý dược sĩ |
Pharmacy manager | /ˈfɑːrməsi ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhà thuốc |
Pharmacy technician | /ˈfɑːrməsi tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên dược phẩm |
Quality control analyst | /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl ˈænəlɪst/ | Nhân viên kiểm soát chất lượng |
Regulatory affairs specialist | /ˌrɛɡjəˈleɪtəri əˈfɛrz ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên quản lý công tác đăng ký |
Regulatory compliance officer | /ˌrɛɡjəˈleɪtəri kəmˈplaɪəns ˈɔːfɪsər/ | Chuyên viên tuân thủ quy định |
Retail pharmacist | /ˈriːteɪl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ bán lẻ |
Wholesale pharmacist | /ˈhoʊlˌseɪl ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ bán buôn |
Kiến Thức Liên Quan: Tiếng Anh chuyên ngành y khoa
Các chứng bệnh như ung thư, trầm cảm... trong Tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bảng tổng hợp từ vựng sau đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Alzheimer’s | /ˈæltsˌhaɪmərz/ | Bệnh Alzheimer |
Appendicitis | /əˌpɛndɪˈsaɪtɪs/ | Viêm ruột thừa |
Arthritis | /ɑrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường |
Diphtheria | /dɪfˈθɪriə/ | Bại liệt |
Epilepsy | /ˈɛpɪˌlɛpsi/ | Động kinh |
Gallstones | /ˈɡɔlˌstoʊnz/ | Sỏi mật |
Gout | /ɡaʊt/ | Bệnh gút |
Heart disease | /hɑrt dɪˈziːz/ | Bệnh tim |
Herniated disc | /hɜrˈniːeɪtɪd dɪsk/ | Thoát vị đĩa đệm |
Hypertension | /ˌhaɪpɚˈtɛnʃən/ | Cao huyết áp |
Influenza | /ˌɪnflʊˈɛnzə/ | Cúm |
Kidney disease | /ˈkɪdni dɪˈziːz/ | Bệnh thận |
Migraine | /ˈmaɪɡreɪn/ | Đau nửa đầu |
Pneumonia | /nuˈmoʊniə/ | Viêm phổi |
Poliomyelitis | /ˌpoʊlioʊmaɪəˈlaɪtɪs/ | Bại liệt cấp tính |
Respiratory | /rɪˈspɪrəˌtɔri/ | Bệnh hô hấp |
Schizophrenia | /ˌskɪtsəˈfriːniə/ | Tâm thần phân liệt |
Shingles | /ˈʃɪŋɡəlz/ | Thủy đậu |
Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ |
Tuberculosis | /tjuːbərˌkjuːˈloʊsɪs/ | Lao phổi |
Urticaria | /ɜrˌtɪkəˈriə/ | Mề đay |
Có Thể Bạn Cần: Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chỉ một số triệu chứng bệnh hay gặp trong ngành:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Abdominal pain | /æbˈdɒmɪnəl peɪn/ | Đau bụng |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Lo âu |
Backache | /ˈbæk.eɪk/ | Đau lưng |
Chest pain | /tʃɛst peɪn/ | Đau ngực |
Constipation | /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/ | Táo bón |
Cough | /kɒf/ | Ho |
Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
Diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy |
Dizziness | /ˈdɪznɪs/ | Chóng mặt |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi |
Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
Headache | /ˈhɛd.eɪk/ | Đau đầu |
Insomnia | /ɪnˈsɒm.niə/ | Mất ngủ |
Joint pain | /dʒɔɪnt peɪn/ | Đau khớp |
Lose appetite | /luːz ˈæpɪtaɪt/ | Chán ăn |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
Numbness | /ˈnʌmnəs/ | Tê cóng |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Shortness of breath | /ˈʃɔːrtnəs ʌv brɛθ/ | Khó thở |
Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi |
Sore eyes | /sɔːr aɪz/ | Đau mắt |
Sore throat | /sɔːr θroʊt/ | Đau họng |
Swelling | /ˈswɛlɪŋ/ | Sưng |
Vomiting | /ˈvɒmɪtɪŋ/ | Nôn mửa |
Một số thuật ngữ Tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong chuyên ngành dược:
Trên đây là các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành dược thường xuyên được sử dụng do Jaxtina English Center tổng hợp được. Bạn cố gắng ghi nhớ thật nhiều từ vựng về chủ đề này để có thể giao tiếp, làm việc cũng như đọc các tài liệu ngành dược bằng Tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]