Trong bài viết sau đây, Jaxtina English Center đã tổng hợp các từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Đây đều là những cặp từ nhìn qua có nghĩa gần giống nhau nhưng thực chất lại không phải như vậy hoặc thậm chí khác nhau về loại từ. Do đó, bạn hãy xem để tìm hiểu những cặp từ này là những từ nào nhé!
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Học Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các từ dễ nhầm lẫn trong 1000 từ tếng Anh thông dụng mà Jaxtina đã tổng hợp:
Hinder /'hində/ (v): cản trở, gây trở ngại The heavy rain hindered our progress, causing us to delay the construction project. |
Prevent /pri'vent/ (v): ngăn chặn, ngăn ngừa How to prevent corruption. |
Tilt /tilt/ (n,v): trạng thái nghiêng, lật đổ Their boat began to tilt away from the horizon. |
Till /til/ (n,v): ngăn kéo để tiền, trồng trọt He gave her $10 from the till. |
Injure /'indʒə/ (v): làm hại, xúc phạm It's forbidden to injure the flowers and trees. |
Interfere /intə'fiə/ (v): gây rắc rối, cản trở I cannot interfere with your opinions. |
Issue /'isju:/ (n): vấn đề (đang được nghĩ, nói về) The issue remains undecided. |
Matter /'mætə/ (n): vấn đề (cá nhân/ nguyên nhân của) Caring for the environment is a matter of global concern, and we all need to take action to protect our planet. |
Plausible /'plɔ:zəbl/ (adj): hợp lý, đáng tin cậy, người có miệng lưỡi khéo léo Her explanation for being late seemed plausible, as she mentioned heavy traffic on the way to the meeting. |
Credible /'kredəbl/ (adj): đáng tin, tin được He is a credible witness. |
Twinkle /'twiηkl/ (n,v): ánh sáng lấp lánh, long lanh The stars began to twinkle in the night sky, creating a breathtaking display of natural beauty. |
Flare /fleə/ (n): lóe sáng, ngọn lửa bừng sáng The sudden flare of the match illuminated the dark room for a brief moment. |
Convene /kən'vi:n/ (v): triệu tập để họp bàn về một vấn đề nào đó I have to convene with the company's management. |
Gather /'gæðə/ (v): tập hợp những người có chung mục đích The family decided to gather at their grandparents' house for a joyful reunion during the holiday season. |
Changeable /'t∫eindʒəbl/ (adj): dễ thay đổi, có thể thay đổi The weather in this region is quite changeable, with frequent shifts between sunny skies and sudden rainstorms. |
Flexible /'fleksəbl/ (adj); linh hoạt, linh động She demonstrated her flexible approach to problem-solving by adapting to the changing circumstances and finding creative solutions. |
Suspicious /sə'spi∫əs/ (adj): nghi ngờ điều gì, ai đó mờ ám He is suspicious of strangers. |
Dubious /'dju:bjəs/ (adj): nghi ngờ cái gì đó không đúng They were dubious about signing the deal. |
Scald /skɔ:ld/ (n): chỗ bị bỏng, làm bỏng A scald can be a serious injury because it can cover a lot of skin area. |
Scold /skould/ (v): trách mắng, chửi rủa Did your parents ever scold you? |
Rapid /'ræpid/ (adj,n): nhanh chóng, mau lẹ They'll be getting rapid feedback. |
Brisk /brisk/ (adj,v): nhanh nhẹn, lanh lợi They went for a brisk walk. |
Slogan /'slougən/ (n): khẩu hiệu (tuyên truyền, quảng cáo) "Anti-apartheid" is their slogan. |
Motto /'mɔtou/ (n): phương châm (niềm tin, sự quyết tâm) What's your school motto? |
Stimulate /'stimjuleit/ (v): khuyến khích, kích thích The exhibition stimulated interest in the artist's work. |
Motivate /'moutiveit/ (v): thúc đẩy, khích lệ, động viên He knows how to motivate people. |
Envy /'envi/ (n): ghen tị I am green with envy. |
Jealousy /'dʒeləsi/ (n): đố kỵ Jealousy is an uncomfortable emotion. |
Deceptive /di'septiv/ (adj): cú lừa, lừa dối Appearances are often deceptive. |
Dishonest /dis'ɔnist/ (adj): lừa đảo, dối trá He is mendaciously dishonest. |
Businessman /'biznismən/ (n): doanh nhân He's an honest businessman. |
Merchant /'mə:t∫ənt/ (n): thương gia He is a rich timber merchant. |
Laugh /lɑ:f/ (n): cười phá lên, sự việc buồn cười Don't laugh too loud. |
Chuckle /'t∫ʌkl/ (n,v): cười lặng lẽ, cười thầm To chuckle is to laugh quietly, especially in a private or secret way. |
Scare /skeə/ (n,v): sự sợ hãi, hoang mang Don't you scare ghosts? |
Scar /skɑ:/ (n,v): vết sẹo, nỗi đau Hope this wound won't leave a scar. |
Exclusion /iks'klu:ʒn/ (n): sự loại trừ, ngăn chặn She was really irritated at her exclusion from the conference. |
Expulsion /iks'pʌl∫n/ (n): sự trục xuất, đuổi Failure to comply with the rules can result in expulsion. |
Stain /stein/ (n): vết, dấu (vết dơ trên vật gì khó xóa đi) Soap won't shift that stain. |
Tarnish /'tɑ:ni∫/ (n,v): sự nhơ nhuốc, dơ bẩn Gold overlay is a passive metal and will not tarnish. |
Recollection /rekə'lek∫n/ (n): ký ức, hồi ức I have some recollection of that meeting. |
Recall /ri'kɔ:l/ (n,v): sự triệu hồi, hồi tưởng về quá khứ They recall old memories. |
Raider /'reidə/ (n): người đi cướp bóc An armed raider held up the goldsmith's store last week. |
Rider /'raidə/ (n): người cưỡi ngựa, người đi xe đạp The horse unseated its rider at the first fence. |
Opponent /ə'pounənt/ (n,adj): đối thủ, đối phương, chống lại Never underestimate your opponent. |
Contender /kən'tendə/ (n): đối thủ, ứng cử viên I could've been a contender. |
Slim /slim/ (adj): thon gọn, mảnh khảnh He's dark and slim. |
Skinny /'skini/ (adj): gầy trơ xương, rất gầy She has skinny limbs. |
Heal /hi:l/ (v): chữa khỏi, hòa giải, lành lại I was already heal. |
Treat /tri:t/ (n,v): điều trị, xử lý Last year the hospital treated over forty cases of malaria. |
Diffuse /di'fju:s/ (adj,v); dài dòng, lan truyền, phổ biến We can use technology to diffuse knowledge. |
Defuse /di:'fju:z/ (v): xoa dịu, làm lắng xuống A warm smile can defuse the situation. |
Dispute /dis'pju:t/ (n): cuộc bàn cãi, tranh luận The exact cause of the accident is still in dispute. |
Debate /di'beit/ (n,v): cuộc tranh cãi, thảo luận, cân nhắc The debate ended inconclusively. |
Hurt /hə:t/ (n): gây đau đớn Don't hurt yourself exercising! |
Painful /'peinfl/ (adj): đau, tổn thương Is this spot painful? |
Surpass /sə:'pɑ:s/ (v): hơn, vượt trội It will be hard to surpass this very high score. |
Prevail /pri'veil/ (v): chiếm ưu thế, đánh bại Hopefully, justice will prevail. |
Prize /praiz/ (n,adj): giải thưởng, ưu tú, xuất sắc Glittering prize is worth it. |
Reward /ri'wɔ:d/ (n,adj): tiền thưởng, đền ơn She merits this reward. |
Infant /'infənt/ (n,adj): trẻ dưới 7 tuổi, còn thơ ấu Mozart was an infant prodigy. |
Toddler /'tɔdlə/ (n): trẻ mới biết đi The parents should entertain their toddler with many dolls. |
Genuinely /'dʒenjuinli/ (phó từ): thành thật, chân thật, tử tế Mary's a genuinely nice person. |
Truly /'tru:li/ (phó từ): đúng sự thật, chân thành He's truly a mensch. |
License /'laisəns/ (n): giấy phép Is the license free? |
Diploma /di'ploumə/ (n); giấy chứng nhận, bằng cấp He has a diploma in marketing. |
Testimony /'testiməni/ (n): sự chứng nhận, lời khai His testimony is valuable. |
Evidence /'evidəns/ (n): chứng cứ, dấu hiệu There wasn't enough evidence to prove him guilty |
Impound /im'paund/ (v): tịch thu, sung vào công quỹ I'll need to write you a ticket and impound your vehicle. |
Sequester /si'kwestə/ (v): cô lập, tịch thu tạm thời He sequester himself from the world |
Eradicate /i'rædikeit/ (v): nhổ rễ, triệt tiêu, xóa bỏ They're running a program to eradicate polio. |
Abolish /ə'bɔli∫/ (v): hủy bỏ, thủ tiêu Abolish the exploitation of man by man. |
Waver /'weivə/ (v): chập chờn,dao động They did not waver in their support for him. |
Reduce /ri'dju:s/ (v): giảm đi, làm yếu đi How to reduce mendacity? |
Wail /weil/ (n,v): tiếng khóc thét, tiếng than khóc She uttered a wail of grief. |
Whimper /'wimpə/ (n,v): tiếng khóc thút thít I heard the child behind me whimper, but I couldn't turn to look at him. |
Duty /'dju:ti/ (n): nhiệm vụ, trách nhiệm It's not something I enjoy. I do it purely out of a sense of duty. |
Obligation /ɔbli'gei∫n/ (n): nghĩa vụ, bổn phận Studying is a student's obligation. |
Restricted /ris'triktid/ (adj): hạn chế (số lượng, kích cỡ, khả năng,...) My account is restricted. |
Restrictive /ri'striktiv/ (adj): hạn chế (ngăn cản làm điều gì) The former building regulations are very restrictive. |
Migrate /mai'greit/ (v): di cư, chuyển trường These animals migrate annually in search of food. |
Emigrate /'emigreit/ (v): di cư, đổi chỗ ở They'll emigrate and start a new life in America. |
Probably /'prɔbəbli/ (phó từ): có thể (khả năng cao) You 're probably right. |
Possibly /'pɔsəbli/ (phó từ): có thể, có lẽ ( khả năng thấp) What can she possibly do? |
availabilitiy /əveilə'biliti/ (n): sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi We enclose a list showing our present availability. |
available /ə'veiləbl/ (adj): sẵn sàng để dùng, có giá trị Is this seat available? |
Guest /gest/ (n): khách mời, khách thuê (trọ, khách sạn) These experts are the guests of the Vietnamese Red Cross. |
Passenger /'pæsindʒə/ (n): hành khách Helping adjust the seat's passenger. |
Implode /im'ploud/ (v): nổ tung vào trong The bottle imploded |
Implorable /im'plɔ:rəbl/ (adj): có thể van xin, cầu khẩn They are able because they think they are able. |
Scold /skould/ (v,n): la mắng, trách móc Why does your boss scold you? |
Rebuke /ri'bju:k/ (n,v): khiển trách, quở trách The teacher delivered a sharp rebuke to the class. |
Damage /'dæmidʒ/ (n): sự hư hại, sự thiệt hại The accident did a lot of damage to the car. |
Demolish /di'mɔli∫/ (v): phá hủy, đánh đổ They will demolish this house over my dead body. |
Obscurity /əb'skjuəriti/ (n): bí ẩn (ít người biết), sự khó hiểu After one hit record, she rapidly faded into obscurity. |
Secret /'si:krit/ (adj,n): bí mật, kín đáo The secret was coveted. |
Mend /mend/ (n,v): sửa chữa (đồ đạc) Can you mend it now? |
Amend /ə'mend/ (v): chỉnh sửa (tài liệu, văn bản), cải thiện Amend laws related to combating HIV/AIDS. |
Sympathy /'simpəθi/ (n): sự chia buồn nỗi đau của người khác With deepest sympathy. |
Empathy /'empəθi/ (n): sự đồng cảm với người khác Singing increases empathy and understanding between cultures. |
>>>> Khám Phá Thêm: Cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Anh
Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu.
1. Accept vs. Except
2. Affect vs. Effect
3. Its vs. It's
>>>> Xem Thêm: Các từ đa nghĩa trong Tiếng Anh
Trên đây là tổng hợp các từ dễ nhầm lẫn trong Tiếng Anh kèm ví dụ minh hoạ để bạn dễ dàng minh hoạ. Jaxtina English Center mong rằng sau khi đọc bài viết trên, bạn sẽ không bị nhầm lẫn khi sử dụng các cặp từ này khi nói hay viết Tiếng Anh.
>>>> Đừng Bỏ Qua:
[custom_author][/custom_author]