Bạn đang gặp khó khăn khi học từ vựng Tiếng Anh vì có những từ cách viết khác nhau? Đừng lo lắng vì thông qua bài viết say, Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh hay gặp nhất. Bạn hãy xem để ghi nhớ những cặp từ này và tránh bị nhầm lẫn khi sử dụng từ vựng Tiếng Anh nhé!
>>>> Tư Vấn Thêm: Học Tiếng Anh
Từ đồng âm khác nghĩa (hay còn gọi là Homonyms) là hai hoặc nhiều từ có cùng cách viết hoặc cách phát âm, nhưng có nghĩa khác nhau. Để hiểu từ nào đang được đề cập, ta phải xét đến chúng được đặt trong bối cảnh nào, thay vì chỉ dựa vào cách phát âm hoặc đánh vần của từ.
Dưới đây là danh sách những cặp từ đồng âm nhưng khác nghĩa thường gặp trong 1000 từ tiếng Anh thông dụng:
Made /meɪd/ (adj): Đã làm She made a delicious cake for her friend's birthday. |
Maid /meɪd/(n): Người hầu, người đầy tớ, người ở The hotel room was cleaned daily by the maid. |
Loan /loʊn/ (n) Sự cho vay, sự cho mượn I had to take out a loan from the bank to finance my college education. |
Lone /loʊn/ (adj) Cô đơn, một mình, cô độc The lone traveler explored the deserted island |
Knead /niːd/ (v) Xoa bóp; đấm bóp, tẩm quất She kneaded the dough until it was soft and elastic, ready to be shaped into delicious bread. |
Need /niːd/ (n) Nhu cầu There's a pressing need for more volunteers |
Knot /nɑːt (n) Gút, nơ She tied a tight knot in the rope to secure the package. |
Not /nɑːt/ (adv) Không He's not coming to the party |
Guerrilla /ɡəˈrɪl.ə/ (n) Du kích, quân du kích The guerrilla fighters operated in small, tactical units |
Gorilla /ɡəˈrɪl.ə/ (n) Con khỉ đột The gorilla at the zoo is a crowd favorite |
Gene /dʒiːn/ (n) Gien (sinh vật học) The scientist discovered a new gene in the DNA sequence |
Jean /dʒiːn/ (n) Vải chéo go She wore a pair of comfortable blue jeans to the casual weekend gathering. |
Lead /led/ (n) Than chì The artist used a pencil with a graphite lead |
Led /led/ (v) Dẫn đường, điều khiển She led the team to victory |
Hoarse /hɔːrs/ (adj) Khàn khàn, khản (giọng) After cheering loudly at the concert all night, her voice became hoarse the next morning. |
Horse /hɔːrs/ (n) Con ngựa The rancher had several horses on his property |
Grease /ɡriːs/ (n) Dầu mỡ, dầu nhờn He decided to grease the bicycle chain to make it run smoothly and quietly. |
Greece /ɡriːs/ (n) Cộng hòa Hy Lạp They spent their vacation exploring the islands of Greece |
Hay /heɪ/ (n) Cỏ khô (cho súc vật ăn) The farmer loaded bales of hay into the barn |
Hey /heɪ/ (exclamation) Ô!, ơ! (ngạc nhiên) Hey, where did you find that rare book? |
Halve /hæv/ (v) Chia đôi, Giảm một nửa She decided to halve the recipe for a smaller portion |
Have /hæv/ (v) Có, chiếm hữu, sở hữu I have never been to Europe |
Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ (n) Buổi sáng I love to take a walk in the park early in the morning to enjoy the fresh air and peacefulness. |
Mourning /ˈmɔːr.nɪŋ/ (n) Sự đau buồn, sự buồn rầu The entire community came together in mourning to pay their respects to the beloved mayor who had passed away. |
Faze /feɪz/ (v) làm phiền, làm lúng túng, làm bối rối The unexpected news didn't faze him |
Phase /feɪz/ (n) Thời kỳ, giai đoạn (biến đổi, phát triển) The project is currently in the planning phase, and we will begin implementation next month. |
Fir /ˈfɝː/ (n) Cây linh sam, cây thông (thực vật học) They decorated a big fir tree for Christmas |
Fur /ˈfɝː/ (n) Bộ da lông thú The cat's fur was soft and fluffy |
Doe /doʊ/ (n) Hươu cái, hoãng cái; nai cái The doe and her fawn grazed in the field |
Dough /doʊ/ (n) Bột nhão; cục nhão (đất...) She kneaded the dough until it was soft and pliable, ready to be rolled out and shaped into delicious pastries. |
Peak /piːk/ (n) Đỉnh, chỏm, chóp (núi) At sunrise, we reached the peak of the mountain, where we were rewarded with a breathtaking view of the surrounding landscape. |
Peek /piːk/ (v) Lén nhìn, nhìn trộm She couldn't resist taking a peek inside the beautifully wrapped gift to see what was inside. |
Pole /poʊl/ (n) Cái sào (để chống thuyền..), cọc (để căng lều..), cột (cờ..) The flag waved from the top of the pole |
Poll /poʊl/ (n) Sự bầu cử; số người bỏ phiếu They conducted a poll to gather feedback. |
Sole /soʊl/ (adj) Duy nhất, một và chỉ một, đơn độc He was the sole survivor of the shipwreck, stranded on a deserted island for months. |
Soul /soʊl/ (n) Tâm hồn, tâm trí Her voice was filled with so much emotion, it touched everyone's soul |
Warn /wɔːrn/ (v) Cảnh cáo, răn She warned him about the dangerous path |
Worn /wɔːrn/ (v) Đã mang, đã đeo, đã mặc She had worn her favorite dress to the party |
Which /wɪtʃ/ (pronoun) Cái mà, mà Which doctor did you see - Sedarn? |
Witch /wɪtʃ/ (n) Mụ phù thuỷ The witch brewed a potion in her cauldron |
Vary /ˈver.i/ (v) Thay đổi, biến đổi, đổi khác Salary scales vary between states with each |
Very /ˈver.i/ (adv) Rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao The situation is very serious |
Wail /weɪl/ (v) Kêu gào, than vãn, khóc than The child wailed after bumping his knee |
Whale /weɪl/ (n) Cá voi They spotted a humpback whale in the ocean |
Son /sʌn/ (n) Con trai của bố mẹ Their son just started kindergarten |
Sun /sʌn/ (n) Mặt trời; vầng thái dương The sun was setting over the horizon |
Rap /ræp/(v) Đánh nhẹ, gõ, cốp He gave a light rap on the door |
Wrap /ræp/(v) Gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn She wrapped the present yesterday |
Principal /ˈprɪn.sə.pəl/ (adj) Chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng Iraq's principal export is oil |
Principle /ˈprɪn.sə.pəl/ (n) Gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản He adhered to his principles in all situations |
Rain /reɪn/ (n) Mưa; cơn mưa The rain poured down from the dark clouds |
Rein /reɪn/ (n) Dây cương (ngựa) He gently pulled the reins to guide the horse |
Oh /oʊ/ (exclamation) Chao, ôi chao, chà, ô… Oh, I didn't expect to see you here! |
Owe /oʊ/ (v) Nợ, hàm ơn I owe you a big favor for helping me |
Holey /ˈhoʊ.li/ (adj) Có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng Ciabatta is an Italian bread with a crisp crust and a chewy, holey interior |
Holy /ˈhoʊ.li/ (adj) Thần thánh; linh thiêng The holy relic was kept in a sacred shrine |
Flea /fliː/ (n) Con bọ chét (động vật học) My dog had a flea infestation |
Flee /fliː/(v) Chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn They had to flee the burning building |
Chord /kɔːrd/ (n) Dây (đàn hạc) He strummed a beautiful chord on the guitar |
Cord /kɔːrd/ (n) Dây thừng Where's the cord that ties back the curtains? |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
Chọn từ thích hợp điền vào ô trống:
1. Bare vs. Bear
2. Flower vs. Flour
3. Peace vs. Piece
4. Principal vs. Principle
5. Here vs. Hear
>>>> Khám Phá Ngay: Các từ đa nghĩa trong tiếng Anh
Trên đây là những cặp từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biến do Jaxtina English Center tổng hợp được. Bạn hãy học ngay cũng như thường xuyên sử dụng trong khi giao tiếp hoặc viết Tiếng Anh để ghi nhớ tốt các cặp từ này tốt hơn nhé!
>>>> Đừng Bỏ Qua:
[custom_author][/custom_author]