Menu

As well as là gì? Cách dùng As well as trong Tiếng Anh

As well as nghĩa là gì? Cách dùng as well as trong Tiếng Anh như thế nào? Bài viết sau đây của Jaxtina English Center sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này. Hãy xem ngay nhé!

1. As well as là gì?

“As well as” là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa “cũng như” thường được sử dụng trong các câu để kết hợp hai ý tưởng hoặc thông tin cùng lúc. Cụm từ này dùng để biểu thị rằng điều được đề cập đến không chỉ là một, mà còn là một số thứ khác hoặc bổ sung. Bên cạnh đó, “As well as” thường được dùng để giới thiệu một ý tưởng hoặc thông tin mới liên quan đến chủ đề đã đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • Jane is good at playing the piano, as well as the violin. (Jane giỏi chơi piano, cũng như đàn violin.)
  • The restaurant offers a variety of cuisines, as well as a wide selection of wines. (Nhà hàng cung cấp nhiều loại ẩm thực khác nhau, cũng như một bộ sưu tập nhiều rượu.)
cách sử dụng as well as

As well as là gì?

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: 84 cấu trúc câu tiếng Anh

2. Cách dùng As well as trong Tiếng Anh

Cách sử dụng As well as trong tiếng Anh như sau:

  • Dùng để kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố cùng một lúc, nhấn mạnh vào sự bổ sung hoặc đa dạng. Ví dụ: She enjoys swimming as well as cycling. (Cô ấy thích bơi lội cũng như đi xe đạp.)
  • Dùng để đưa ra một thông tin hoặc một phần của sự việc thêm vào sự mô tả ban đầu. Ví dụ: The hotel provides amenities such as a swimming pool, spa, and gym, as well as free Wi-Fi. (Khách sạn cung cấp tiện nghi như hồ bơi, spa, phòng tập, cũng như Wi-Fi miễn phí.)
  • Dùng để chỉ sự thay đổi hoặc sự khác biệt so với những gì đã được đề cập trước đó. Ví dụ: The new edition of the book includes updated information, as well as additional illustrations. (Phiên bản mới của cuốn sách bao gồm thông tin được cập nhật, cũng như các hình minh họa bổ sung.)
  • Dùng để giải thích thêm hoặc làm rõ một điểm đã được đề cập trước đó. Ví dụ: The new software has improved user interface design, as well as enhanced security features. (Phần mềm mới đã cải thiện thiết kế giao diện người dùng, cũng như tính năng bảo mật được cải thiện.)
cách dùng As well as

Các cách dùng As well as trong Tiếng Anh

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Prefer

3. Các cấu trúc As well as mở rộng trong Tiếng Anh

3.1 Với động từ nguyên mẫu

“As well as” có thể được sử dụng với các cấu trúc mở rộng khác nhau trong Tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến khi sử dụng “as well as” với động từ nguyên mẫu:

Với động từ nguyên mẫu đứng sau “as well as”:

[Subject] + [Verb] + “as well as” + [Verb-Infinitive/ Verb base form]

Ví dụ: She likes to dance as well as sing. (Cô ấy thích nhảy múa cũng như hát.)

Với động từ nguyên mẫu đứng trước “as well as”:

[Subject] + “Verb-Infinitive/ Verb base form” + “as well as” + [Verb]

Ví dụ: To swim as well as to surf requires good balance. (Bơi lội cũng như lướt sóng đòi hỏi sự cân đối tốt.)

Với động từ nguyên mẫu ở giữa “as well as”:

[Subject] + [Verb] + “as well as” + [Verb-Infinitive/ Verb base form] + [Object]

Ví dụ: The coach encourages his players to work hard as well as to enjoy the game. (Huấn luyện viên khuyến khích các cầu thủ cống hiến chăm chỉ cũng như tận hưởng trò chơi.)

3.2 Dùng để nối 2 chủ ngữ

Cấu trúc khi sử dụng “as well as” để nối hai chủ ngữ trong Tiếng Anh là:

[Subject 1] + [Verb 1] + “as well as” + [Subject 2] + [Verb 2]

Khi sử dụng “as well as” để nối hai chủ ngữ, chúng ta đang nói về hai đối tượng hoặc nhóm đối tượng khác nhau và nhấn mạnh vào sự kết hợp hoặc sự tương đồng giữa chúng. Đây là một cách diễn đạt phong phú và chính xác trong tiếng Anh.
Ví dụ:
  • John, as well as his sister, is good at mathematics. (John, cũng như chị gái của anh ấy, đều giỏi toán.)
  • The company, as well as its employees, values work-life balance. (Công ty, cũng như nhân viên của nó, đề cao sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Cấu trúc would you like trong Tiếng Anh

4. Bài tập về cách sử dụng As well as

Hoàn thành câu với cấu trúc “Subject + Verb + as well as + Object”:

1. She/ play/ piano/ her sister.

2. The package/ include/ the main course/ dessert.

3. The team/ practice/ soccer/ basketball.

4. The museum/ display/ paintings/ sculptures.

5. He/ can/ speak/ English/ Spanish.

6. They/ enjoy/ hike/ camp.

7. The conference/ attract/ scientists/ researchers.

8. The menu/ offer/ vegetarian options/ non-vegetarian dishes.

9. The festival/ feature/ music performances/ art exhibitions.

10. The course/ cover/ grammar/ vocabulary.

Xem đáp án

1. She plays the piano as well as her sister.

2. The package includes the main course as well as dessert.

3. The team practices soccer as well as basketball.

4. The museum displays paintings as well as sculptures.

5. He can speak English as well as Spanish.

6. They enjoy hiking as well as camping.

7. The conference attracts scientists as well as researchers.

8. The menu offers vegetarian options as well as non-vegetarian dishes.

9. The festival features music performances as well as art exhibitions.

10. The course covers grammar as well as vocabulary.

Mong rằng những thông tin trong bài viết trên của Jaxtina English Center đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về Cách dùng as well as trong Tiếng Anh. Bạn hãy học thuộc phần kiến thức bên trên và làm các bài tập vận dụng để có thể nắm vững chủ điểm ngữ pháp này nhé!

>>>> Đọc Tiếp:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận