Từ vựng IELTS Reading đóng vai trò cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn làm tốt phần thi này. Do đó, thông qua bài viết dưới đây, Jaxtina sẽ tổng hợp 200+ từ vựng quan trọng và thường gặp trong phần IELTS Reading. Hãy sẵn sàng khám phá và trau dồi từ vựng Reading IELTS cùng nhau nhé!
Từ vựng là là phần kiến thức không thể thiết trong quá trình luyện thi IELTS Reading. Trong phần này, bạn sẽ đối diện với các bài đọc đa dạng về nhiều chủ đề khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng thường xuất hiện nhất trong bài thi IELTS Reading.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Comprehend | /kɒmprɪˈhɛnd/ | Hiểu, nắm bắt |
Analyze | /ˈænəˌlaɪz/ | Phân tích |
Synthesize | /ˈsɪnθəˌsaɪz/ | Tổng hợp, tổng kết |
Interpret | /ɪnˈtɜrprɪt/ | Diễn giải, giải thích |
Extract | /ˈɛkstrækt/ | Trích xuất, trích dẫn |
Evaluate | /ɪˈvæljueɪt/ | Đánh giá, đánh định |
Hypothesis | /haɪˈpɒθəsɪs/ | Giả thuyết |
Conclusion | /kənˈkluʒən/ | Kết luận |
Evidence | /ˈɛvɪdəns/ | Bằng chứng |
Inference | /ˈɪnfərəns/ | Sự suy luận, sự kết luận |
Relevant | /ˈrɛləvənt/ | Liên quan |
Credible | /ˈkrɛdəbəl/ | Đáng tin cậy |
Bias | /ˈbaɪəs/ | Thiên vị, thành kiến |
Contradiction | /ˌkɒntrəˈdɪkʃən/ | Mâu thuẫn |
Validity | /vəˈlɪdɪti/ | Độ chính xác, tính hợp lệ |
Reliable | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy |
Inconsistent | /ˌɪnkənˈsɪstənt/ | Mâu thuẫn, không nhất quán |
Generalize | /ˈdʒɛnərəˌlaɪz/ | Tổng quát hóa |
Sufficient | /səˈfɪʃənt/ | Đủ, đầy đủ |
Correlation | /ˌkɒrəˈleɪʃən/ | Mối tương quan |
Implication | /ˌɪmplɪˈkeɪʃən/ | Hàm ý, ý nghĩa |
Paraphrase | /ˈpærəfreɪz/ | Diễn đạt lại, giải thích theo cách khác |
Valid | /ˈvælɪd/ | Hợp lệ, có giá trị |
Invaluable | /ɪnˈvæljuəbəl/ | Vô giá |
Ambiguous | /æmˈbɪɡjuəs/ | Mơ hồ, không rõ ràng |
Cohesive | /koʊˈhisɪv/ | Gắn kết, liên kết |
Elaborate | /ɪˈlæbəˌreɪt/ | Mở rộng, phát triển |
Corroborate | /kəˈrɒbəreɪt/ | Xác nhận, chứng thực |
Inconclusive | /ˌɪnkənˈkluːsɪv/ | Không thể kết luận, không có kết quả |
Assumption | /əˈsʌmpʃən/ | Giả định, giả thiết |
Impartial | /ɪmˈpɑːrʃəl/ | Công bằng, không thiên vị |
Paradox | /ˈpærədɑks/ | Nghịch lý, lưỡng lự |
Acquire | /əˈkwaɪər/ | Đạt được, thu được |
Encompass | /ɪnˈkʌmpəs/ | Bao gồm, bao quanh |
Infer | /ɪnˈfɜr/ | Suy luận, kết luận |
Flaw | /flɔː/ | Thiếu sót, lỗi |
Parity | /ˈpærəti/ | Cân bằng, sự bình đẳng |
Rigorous | /ˈrɪɡərəs/ | Nghiêm ngặt, khắt khe |
Counterpart | /ˈkaʊntərpɑːrt/ | Đối tác, đối tượng tương đương |
Presumption | /prɪˈzʌmpʃən/ | Giả định, sự cho là |
Advocate | /ˈædvəkət/ | Ủng hộ, biện hộ |
Scrutinize | /ˈskruːtəˌnaɪz/ | Xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận |
>>>> Tư Vấn Thêm: Dạng bài Short Answer Question thường gặp
Trong kỳ thi IELTS Reading, bạn có thể đối mặt với các bài đọc đa dạng về chủ đề động vật. Từ những loài động vật quen thuộc cho đến các khái niệm sinh học và môi trường, từ vựng trong chủ đề động vật không chỉ giúp bạn hiểu rõ nội dung mà còn tạo điều kiện thuận lợi để trả lời các câu hỏi một cách chính xác và hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng sinh học |
Extinction | /ɪkˈstɪŋkʃən/ | Sự tuyệt chủng |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Endangered | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng |
Conservation | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn, sự bảo vệ |
Ecosystem | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Adaptation | /ˌædæpˈteɪʃən/ | Sự thích nghi, sự thích ứng |
Migration | /maɪˈɡreɪʃən/ | Di cư, di trú |
Predator | /ˈprɛdətər/ | Động vật săn mồi |
Species | /ˈspiːʃiːz/ | Loài |
Camouflage | /ˈkæməˌflɑːʒ/ | Sự ngụy trang |
Invasive | /ɪnˈveɪsɪv/ | Xâm lấn |
Reproduction | /ˌriːprəˈdʌkʃən/ | Sự sinh sản |
Predator-prey | /ˈprɛdətər-preɪ/ | Mối quan hệ giữa động vật săn mồi và con mồi |
Herbivore | /ˈhɜːrbɪvɔːr/ | Động vật ăn cỏ |
Carnivore | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | Động vật ăn thịt |
Omnivore | /ˈɑːmnɪvɔːr/ | Động vật ăn tạp |
Endothermic | /ˌɛndoʊˈθɜrmɪk/ | Động vật cận nhiệt |
igrate | /ˈmaɪɡreɪt/ | Di cư, di trú |
Carnivorous | /ˈkɑːrnɪvərəs/ | Ăn thịt |
Omnivorous | /ˈɑːmnɪvərəs/ | Ăn cả thực vật và động vật |
Hibernation | /ˌhaɪbərˈneɪʃən/ | Mùa đông giấc ngủ |
Instinct | /ˈɪnstɪŋkt/ | Bản năng |
Adapt | /əˈdæpt/ | Thích nghi |
Territory | /ˈtɛrətɔːri/ | Lãnh thổ |
Conservationist | /ˌkɑːnsərˈveɪʃənɪst/ | Nhà bảo tồn |
Zoology | /zoʊˈɑːlədʒi/ | Động vật học |
>>>> Có Thể Bạn Cần: Cách luyện Reading IELTS hiệu quả mà bạn không nên bỏ qua
Bảng dưới đây đã tổng hợp những từ vựng IELTS Reading quan trọng và thông dụng với chủ đề công nghệ, các thuật ngữ về máy móc, công cụ và thiết bị kỹ thuật cho đến các khái niệm về truyền thông, viễn thông và công nghệ thông tin…
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới, sự đổi mới |
Technology | /tɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Artificial | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl/ | Nhân tạo |
Intelligence | /ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Virtual | /ˈvɜːrtʃuəl/ | Ảo, ảo hóa |
Reality | /riˈæləti/ | Thực tế ảo |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərˈsikjʊrəti/ | An ninh mạng |
Biotechnology | /ˌbaɪoʊtɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ sinh học |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Privacy | /ˈpraɪvəsi/ | Quyền riêng tư |
Internet | /ˈɪntərnɛt/ | Mạng internet |
Network | /ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng, mạng lưới |
Software | /ˈsɔːftwɛr/ | Phần mềm |
Hardware | /ˈhɑːrdwɛr/ | Phần cứng |
Algorithm | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
Coding | /ˈkoʊdɪŋ/ | Lập trình |
Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Cloud | /klaʊd/ | Đám mây |
Analytics | /ˌænəˈlɪtɪks/ | Phân tích số liệu |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới, sự đổi mới |
Nanotechnology | /ˌnænoʊtɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ nano |
Augmented reality | /ɔːɡˌmɛntɪd riˈæləti/ | Thực tế ảo mở rộng |
Biometric | /baɪoʊˈmɛtrɪk/ | Sinh trắc học |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Firewall | /ˈfaɪərˌwɔːl/ | Tường lửa |
Innovator | /ˈɪnəˌveɪtər/ | Nhà đổi mới |
E-commerce | /ˈiːˌkɑːmɜːrs/ | Thương mại điện tử |
Robotics | /roʊˈbɑːtɪks/ | Robot học, ngành robot |
Internet of Things | /ˈɪntərnɛt əv θɪŋz/ | Internet vạn vật |
Biometrics | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/ | Sinh trắc học |
Big data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
Virtual assistant | /ˈvɜːrtʃuəl əˈsɪstənt/ | Trợ lý ảo |
3D printing | /θriː diː ˈprɪntɪŋ/ | In 3D |
Cryptocurrency | /ˌkrɪptoʊˈkʌrənsi/ | Tiền điện tử |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Genetic engineering | /dʒəˈnɛtɪk ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ | Công nghệ di truyền |
Cyber-attack | /ˈsaɪbər əˌtæk/ | Tấn công mạng |
Digitalization | /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ | Sự số hóa, số hóa |
Smart device | /smɑːrt dɪˈvaɪs/ | Thiết bị thông minh |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới, sự đổi mới |
Internet access | /ˈɪntərnɛt ˈæksɛs/ | Truy cập internet |
>>>> Khám Phá Ngay: Phương pháp lập bảng Keyword Table trong IELTS Reading
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Economy | /ɪˈkɑːnəmi/ | Kinh tế |
GDP (Gross Domestic Product) | /ˌdʒiːdiːˈpiː/ | Sản phẩm quốc nội |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
Recession | /rɪˈsɛʃən/ | Suy thoái kinh tế |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường |
Supply and demand | /səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/ | Cung và cầu |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư |
Trade | /treɪd/ | Thương mại |
Export | /ˈɛkspɔːrt/ | Xuất khẩu |
Import | /ˈɪmpɔːrt/ | Nhập khẩu |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế quan |
Subsidy | /ˈsʌbsədi/ | Tiền trợ cấp |
Market economy | /ˈmɑːrkɪt ɪˈkɑːnəmi/ | Kinh tế thị trường |
Globalization | /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Debt | /dɛt/ | Nợ |
Tax | /tæks/ | Thuế |
Stock market | /stɑːk ˈmɑrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá |
Financial crisis | /faɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng tài chính |
Monetary policy | /ˈmɑːnɪˌtɛri ˈpɑːləsi/ | Chính sách tiền tệ |
Balance of trade | /ˈbæləns ʌv treɪd/ | Cân đối thương mại |
Economic growth | /ɪˌkɑːnəˈmɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Fiscal policy | /ˈfɪskəl ˈpɑːləsi/ | Chính sách tài khóa |
Entrepreneurship | /ˌɑːntrəprəˈnɜːrʃɪp/ | Tinh thần khởi nghiệp |
Market share | /ˈmɑːrkɪt ʃɛr/ | Thị phần thị trường |
Economic inequality | /ˌiːkəˈnɑːmɪk ˌɪnɪˈkwɑːləti/ | Bất bình đẳng kinh tế |
Trade deficit | /treɪd ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt thương mại |
Consumer price index | /kənˈsuːmər praɪs ˈɪndɛks/ | Chỉ số giá tiêu dùng |
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, cung cấp thực phẩm và các sản phẩm từ đồng quê, đồng thời ảnh hưởng đến môi trường và kinh tế. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng hữu ích trong lĩnh vực này để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS của bạn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Agriculture | /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | Nông nghiệp |
Crop | /krɑːp/ | Cây trồng |
Livestock | /ˈlaɪvˌstɑːk/ | Vật nuôi |
Irrigation | /ˌɪrɪˈɡeɪʃən/ | Tưới tiêu |
Fertilizer | /ˈfɜːrtəˌlaɪzər/ | Phân bón |
Harvest | /ˈhɑːrvɪst/ | Thu hoạch |
Pesticide | /ˈpɛstɪˌsaɪd/ | Thuốc trừ sâu |
Organic | /ɔrˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Subsistence farming | /səbˈsɪstəns ˈfɑːrmɪŋ/ | Nông nghiệp tự cung |
Agribusiness | /ˈæɡrɪˌbɪznɪs/ | Kinh doanh nông nghiệp |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ | Xói mòn đất |
Genetically modified (GM) crops | /ˌdʒiːəˈnɛtɪkli ˈmɑːdəˌfaɪd krɑːps/ | Cây biến đổi gen |
Agricultural productivity | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌproʊˌdʌkˈtɪvɪti/ | Năng suất nông nghiệp |
Agricultural subsidies | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈsʌbsədiz/ | Tiền trợ cấp nông nghiệp |
Mechanization | /ˌmɛkənɪˈzeɪʃən/ | Cơ giới hóa |
Green revolution | /ɡriːn ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cuộc cách mạng xanh |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Agricultural practices | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈpræktɪsɪz/ | Phương pháp nông nghiệp |
Agrochemicals | /ˌæɡroʊˈkɛmɪkəlz/ | Hóa chất nông nghiệp |
Crop rotation | /krɑːp roʊˈteɪʃən/ | Luân canh |
Food security | /fuːd sɪˈkjʊrəti/ | An ninh lương thực |
Agroforestry | /ˌæɡroʊˈfɔːrɪstri/ | Nông lâm kết hợp |
Seed bank | /siːd bæŋk/ | Ngân hàng giống |
Livelihood | /ˈlaɪvliˌhʊd/ | Sinh kế |
Aquaculture | /ˈækwəˌkʌltʃər/ | Nuôi trồng thủy sản |
Famine | /ˈfæmɪn/ | Nạn đói |
Sustainable farming | /səˈsteɪnəbl ˈfɑːrmɪŋ/ | Nông nghiệp bền vững |
Từ vựng trong chủ đề sức khỏe, một trong những lĩnh vực quan trọng mà phần IELTS Reading thường xuyên đề cập đến. Nắm vững các từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn khi làm bài IELTS Reading và hiểu rõ hơn về các văn bản liên quan đến chủ đề sức khỏe.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Vaccination | /ˌvæksəˈneɪʃən/ | Tiêm chủng |
Prevention | /prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa |
Epidemic | /ˌɛpɪˈdɛmɪk/ | Dịch bệnh |
Pandemic | /pænˈdɛmɪk/ | Đại dịch |
Immune system | /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | Hệ miễn dịch |
Healthy lifestyle | /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống lành mạnh |
Mental health | /ˈmɛntəl hɛlθ/ | Sức khỏe tâm lý |
Well-being | /wɛlˈbiːɪŋ/ | Sự an lành, hạnh phúc |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập luyện, vận động |
nutrition | /nuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng |
Diet | /daɪət/ | Chế độ ăn uống |
Obesity | /oʊˈbisəti/ | Béo phì |
Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
Chronic | /ˈkrɑːnɪk/ | Mạn tính |
Acute | /əˈkjut/ | Cấp tính |
Rehabilitation | /ˌriːˌæbɪlɪˈteɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
Mental illness | /ˈmɛntəl ˈɪlnɪs/ | Bệnh tâm thần |
Respiratory | /rɪˈspɪrəˌtɔːri/ | Hô hấp |
Cardiovascular | /ˌkɑːrdioʊvæˈskjulər/ | Tim mạch |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbitiz/ | Tiểu đường |
Blood pressure | /blʌd ˈprɛʃər/ | Huyết áp |
Rehabilitation | /ˌriːˌæbɪlɪˈteɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
Sleep disorder | /sliːp dɪsˈɔːrdər/ | Rối loạn giấc ngủ |
Health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm sức khỏe |
Trong phần đọc IELTS, bạn có thể gặp các đoạn văn liên quan đến sự kiện lịch sử, nhân vật nổi tiếng, hay thậm chí là các di chỉ cổ đại. Để đạt được điểm cao trong phần đọc IELTS, việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề lịch sử là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích mà bạn nên học và áp dụng trong kỳ thi IELTS.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ đại |
Civilization | /ˌsɪvələˈzeɪʃən/ | Nền văn minh |
Empire | /ˈɛmpaɪər/ | Đế chế |
Archaeology | /ˌɑrkiˈɑlədʒi/ | Khảo cổ học |
Artifact | /ˈɑrtəˌfækt/ | Hiện vật |
Dynasty | /ˈdaɪnəsti/ | Triều đại |
Revolution | /ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng |
Independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Độc lập |
Renaissance | /ˌrɛnɪˈsɑːns/ | Phục hưng |
World War | /wɜrld wɔr/ | Chiến tranh thế giới |
Colonization | /ˌkɑlənaɪˈzeɪʃən/ | Thực dân hóa |
Monarchy | /ˈmɑnərki/ | Quân chủ |
Republic | /rɪˈpʌblɪk/ | Cộng hòa |
Industrialization | /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ | Công nghiệp hóa |
Revolution | /ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng |
Independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | Độc lập |
Renaissance | /ˌrɛnɪˈsɑːns/ | Phục hưng |
World War | /wɜrld wɔr/ | Chiến tranh thế giới |
Colonization | /ˌkɑlənaɪˈzeɪʃən/ | Thực dân hóa |
Monarchy | /ˈmɑnərki/ | Quân chủ |
Republic | /rɪˈpʌblɪk/ | Cộng hòa |
Industrialization | /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ | Công nghiệp hóa |
Nationalism | /ˈnæʃənəlɪzəm/ | Chủ nghĩa dân tộc |
Revolutionize | /ˌrɛvəˈluːʃəˌnaɪz/ | Cách mạng hóa |
Colonial | /koʊˈloʊniəl/ | Thuộc địa |
Dynasty | /ˈdaɪnəsti/ | Triều đại |
Decolonization | /ˌdiːkəˌlɑːnɪˈzeɪʃən/ | Giải phóng thuộc địa |
Industrial | /ɪnˈdʌstriəl/ | Công nghiệp |
Historical | /hɪsˈtɔːrɪkəl/ | Lịch sử, có tính chất lịch sử |
Chủ đề giáo dục luôn là một trong những đề tài quan trọng và thú vị trong các bài đọc IELTS. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ vựng liên quan đến chủ đề giáo dục để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS qua bảng sau nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Education | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
School | /skul/ | Trường học |
Teacher | /ˈtitʃər/ | Giáo viên |
Student | /ˈstjuːdənt/ | Sinh viên, học sinh |
Classroom | /ˈklæsˌrum/ | Phòng học |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
Knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | Kiến thức |
Learning | /ˈlɜrnɪŋ/ | Học tập |
Literacy | /ˈlɪtərəsi/ | Biết đọc biết viết |
Examination | /ɪɡˌzæməˈneɪʃən/ | Kỳ thi |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜrk/ | Bài tập về nhà |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Academic | /ˌækəˈdɛmɪk/ | Học thuật |
Scholar | /ˈskɑːlər/ | Học giả |
Lecture | /ˈlɛkʧər/ | Bài giảng |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập |
Online learning | /ˈɑnˌlaɪn ˈlɜrnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Distance education | /ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục từ xa |
Academic writing | /ˌækəˈdɛmɪk ˈraɪtɪŋ/ | Viết học thuật |
Plagiarism | /ˈpleɪdʒərɪzəm/ | Đạo văn |
Graduation | /ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/ | Tốt nghiệp |
Scholarship | /ˈskɑlərˌʃɪp/ | Học bổng |
Academic achievement | /ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃiːvmənt/ | Thành tích học thuật |
Pedagogy | /ˈpɛdəˌɡɑːdʒi/ | Phương pháp giảng dạy |
Schooling | /ˈskulɪŋ/ | Học tập, chương trình học |
Specialization | /ˌspɛʃəlɪˈzeɪʃən/ | Chuyên môn hóa |
Tutor | /ˈtutər/ | Gia sư |
Vocational | /voʊˈkeɪʃənəl/ | Nghề nghiệp |
Assessment | /əˈsɛsmənt/ | Đánh giá |
Trên đây là bài viết tổng hợp những từ vựng IELTS Reading thường xuất hiện nhất trong bài thi của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina. Bạn hãy học ngay các từ vựng này để tự tin khi làm phần thi Reading IELTS nhé!
>>>> Xem Thêm:
[custom_author][/custom_author]