Sân bay, máy bay là một trong những nơi mà Tiếng Anh được sử dụng thường xuyên và phổ biến nhất. Chính vì vậy, việc nắm rõ những câuTiếng Anh khi đi máy bay, sân bay sẽ giúp bạn tránh được tình trạng bối rối và có được chuyến bay thuận lợi nhất. Trong bài viết dưới đây, Jaxtina xin chia sẻ với bạn một số mẫu câu thông dụng khi đi sân bay. Tham khảo ngay nhé!
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Học Tiếng Anh
Khi đến quầy checkin sân bay, bạn sẽ phải lắng nghe và thực hiện theo các yêu cầu của nhân viên sân bay. Một số yêu cầu tại quầy checkin mà bạn có thể được nghe như:
Mẫu câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
May I have your passport/ticket, please? | Tôi có thể xem hộ chiếu/vé của bạn được không? |
Ticket/passport, please | Làm ơn xuất trình vé/hộ chiếu |
Is anybody traveling with you today? | Hôm nay bạn có đi cùng với ai không? |
Do you have a carry on? | Bạn có mang hành lý xách tay không? |
Do you have any check-in baggage? | Bạn có hành lý ký gửi không? |
How many bags are you checking? | Bạn muốn ký gửi bao nhiêu hành lý? |
Please place your bag on the scale | Vui lòng đặt hành lý của bạn lên cân. |
Where would you like to seat? | Bạn muốn ngồi ở vị trí nào? |
Here is your boarding pass. | Đây là vé lên máy bay của bạn. |
Your gate number/seat number is… | Cửa ra máy bay/số ghế của bạn là…. |
Your flight leaves at… | Chuyến bay của bạn sẽ cất cánh vào lúc… |
>>>> Xem Ngay: Cách học Tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Tại cổng an ninh, bạn sẽ được nhân viên sân bay yêu cầu thực hiện một số hoạt động để phục vụ cho công tác kiểm tra. Thông thường, bạn sẽ được nghe các yêu cầu, câu hỏi phổ biến như:
Mẫu câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Are you carrying any liquids or sharp objects? | Bạn có mang theo chất lỏng hay vật nhọn nào hay không? |
Could you take off your coat, please? | Bạn có thể cởi áo khoác của mình ra được không? |
Could you put any metallic objects into the tray, please? | Bạn có thể đặt các đồ vật bằng kim loại vào khay được không? |
Please empty your pockets. | Hãy bỏ hết đồ trong túi quần áo của bạn ra. |
Please take your laptop out of its case. | Lấy máy tính ra khỏi túi xách của bạn. |
I’m afraid you can’t take that through. | Tôi e là bạn không thể mang nó qua. |
>>>> Đọc Thêm: Hội thoại đặt tour du lịch bằng Tiếng Anh theo từng tình huống
Trong phòng chờ hay khi ở cửa thông hành, hành khách sẽ được nghe các thông báo từ nhân viên về tình trạng khởi hành của chuyến bay. Dưới đây là một số thông báo, câu hỏi phổ biến nhất mà bạn cần lắng nghe và biết để kịp thời lên máy bay vào đúng thời gian.
Mẫu câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Excuse me, which entrance gate can I go to? | Xin lỗi, cho tôi hỏi cửa ra máy bay đi như thế nào? |
Where is the way to go to the plane? | Cửa ra máy bay ở đâu? |
Can you show me where the entrance gate is? | Bạn có thể chỉ cho tôi cửa ra máy bay ở đâu được không? |
How long does it take to fly to London? | Chuyến bay đến London mất bao lâu? |
Where is the toilet / restroom? | Nhà vệ sinh ở đâu? |
I am in pain/sick. I am not well. I am tired. | Tôi bị đau/ốm. Tôi không khỏe. Tôi cảm thấy mệt. |
May I use your phone to have a call? | Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để gọi một cuộc điện thoại được không? |
Could I borrow your phone for a few minutes? | Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một vài phút được không? |
Do you mind if I borrow your phone? | Bạn có cảm thấy phiền nếu tôi mượn điện thoại của bạn không? |
Which flight is coming to Paris ? | Chuyến bay nào bay đến Paris? |
Where is the Paris flight? | Chuyến bay đến Paris ở đâu? |
Which flight is coming to Paris? Could you tell me how I can come there, please? | Chuyến bay nào bay đến Paris? Xin hãy chỉ đường cho tôi đi đến chuyến bay đó |
Could you please direct me to International Departure, please? | Bạn có thể hướng dẫn cho tôi đường đi tới khu khởi hành quốc tế được không? |
Would it be possible to speak to an interpreter? | Tôi có thể nói chuyện với một thông dịch viên được không? |
I would like to talk to an interpreter | Tôi muốn nói chuyện với một thông dịch viên. |
I would like to have help from an interpreter. | Tôi muốn có sự giúp đỡ từ một thông dịch viên. |
Which gate do we need to go? | Chúng ta cần đi đến cổng nào? |
The last call for passenger Smith traveling to Vietnam, please proceed immediately to Gate number 3. | Lời gọi cuối dành cho hành khách Smith trong chuyến bay đến Việt Nam, vui lòng đi thẳng đến Cổng số 3. |
Sorry the flight has been delayed | Xin lỗi, chuyến bay đã bị hoãn. |
Sorry the flight has been canceled | Xin lỗi, chuyến bay đã bị hủy. |
We would like to apologize for the delay. | Chúng tôi rất xin lỗi hành khách vì sự chậm trễ này. |
Could I see your passport and boarding pass, please? | Làm ơn cho tôi xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn được không? |
>>>> Có Thể Bạn Cần: Các cách nêu ý kiến trong Tiếng Anh khi giao tiếp
Khi lên máy bay, các tiếp viên hàng không sẽ là người trực tiếp hướng dẫn bạn thực hiện các bước để đảm bảo quá trình bay được an toàn. Bạn cần hiểu rõ các hướng dẫn này để thực hiện đúng, giúp chuyến bay diễn ra thuận lợi nhất.
Mẫu câu Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What is your seat number? | Số ghế ngồi của bạn là bao nhiêu? |
Can you please put that in the overhead locker? | Bạn có thể vui lòng đặt nó trong ngăn tủ ở phía trên không? |
Excuse me, sir, could you help me put my luggage in the overhead locker? | Xin lỗi, thưa ông, ông có thể giúp tôi đặt hành lý lên trên ngăn tủ phía trên đầu được không? |
Please pay attention to this short safety demonstration. | Hãy chú ý đến đoạn minh họa ngắn để đảm bảo an toàn trong quá trình bay. |
Please turn off all mobile phones and electronic devices. | Vui lòng tắt tất cả điện thoại di động và thiết bị điện tử. |
The captain has turned off the Fasten Seatbelt sign. | Phi công trưởng đã tắt tín hiệu thắt dây an toàn |
How long does the flight take? | Chuyến bay mất bao lâu? |
Would you like any food or refreshments? | Bạn có muốn dùng thức ăn hoặc nước giải khát gì không? |
Excuse me, can I have a blanket and a pillow, please? | Xin lỗi, làm ơn cho tôi một cái chăn và một cái gối được không? |
We will be landing in about fifteen minutes | Chúng ta sẽ hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa. |
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position | Vui lòng thắt dây an toàn và trả ghế về vị trí thẳng đứng. |
Please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off. | Vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng lại hoàn toàn và tín hiệu thắt dây an toàn đã tắt. |
The local time is 10 p.m. | Giờ địa phương là 10 giờ tối. |
Nắm rõ các từ vựng về chủ đề máy bay, sân bay sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi trạng thái của chuyến bay cũng như thực hiện các hoạt động checkin nhanh chóng hơn. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản khi đi sân bay mà bạn nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Board | / bɔːd / | Lên máy bay |
Book (a ticket) | / bʊk ə ˈtɪkɪt/ | Đặt vé |
Carry on (luggage) | /ˈkæri ɒnˈlʌɡɪʤ/ | Hành lý xách tay |
Customs | / ˈkʌs·təmz / | Khu vực an ninh |
Departures | /dɪˈpɑː.tʃə r / | Khởi hành |
Economy class | /iˈkɒn.ə.mi klɑːs / | Hạng phổ thông |
First class | / ˈfɜːst klɑːs / | Khoang hạng nhất |
Gate | / ɡeɪt / | Cổng |
Fragile | /ˈfrædʒ.aɪl/ | Dễ vỡ |
Identification | /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃ ə n / | Giấy tờ tùy thân |
Transit | /ˈtræn.zɪt/ | Quá cảnh |
Immigration | /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃ ə n / | Nhập cảnh |
Arrivals | /əˈraɪ.v ə l / | Lượt đến |
Departures | /dɪˈpɑː.tʃə r / | Khởi hành |
Connecting flight | /kəˈnek.tɪŋ flaɪt / | Chuyến bay chuyển tiếp |
Direct flight | / daɪˈrekt flaɪt / | Chuyến bay trực tiếp |
Baggage reclaim | /ˈbæɡ.ɪdʒ rɪˈkleɪm / | Nơi nhận hành lý |
Boarding pass | /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs / | Thẻ lên máy bay |
Departure card | /dɪˈpɑː.tʃə r kɑːd / | Thẻ khởi hành |
Departure board | /dɪˈpɑː.tʃə r bɔːd / | Bảng giờ bay |
Trên đây là mẫu giao tiếp bằng những câu Tiếng Anh khi đi máy bay thông dụng nhất mà Jaxtina English Center muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng những mẫu câu, từ vựng được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại sân bay hay trên máy bay.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: