Có bao nhiêu cách nói giờ trong Tiếng Anh? 15 phút sẽ nói khác gì với 30 phút? Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cách nói giờ hơn, giờ kém bằng Tiếng Anh cực đơn giản và dễ nhớ ngay trong bài viết sau nhé!
>>>> XEM CHI TIẾT: Học Tiếng Anh
Để nói giờ đúng trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng "o'clock". Cấu trúc câu sẽ là:
It's + Số giờ + o’clock |
Ví dụ:
A: What time is it?
B: It's two o'clock. (Bây giờ là hai giờ.)
Hay:
Chúng ta cũng có thể sử dụng "sharp" hoặc "exactly" để chỉ sự chính xác của giờ. Cấu trúc câu sẽ là:
It's + Số giờ + o’clock + exactly/ sharp |
Ví dụ:
Có Thể Bạn Quan Tâm: Học Tiếng Anh giao tiếp
Khi nói về giờ kém trong Tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các cách nói sau:
It's + số phút + to + số giờ |
Ví dụ:
Mẫu đoạn hội thoại về giờ
A: What time is it?
B: It's 11:00 a.m.
A: What are you doing later today?
B: I'm going to the mall with my friends.
A: What time are you going?
B: We're leaving at 2:00 p.m.
A: Okay, have fun!
B: Thanks!
Đừng Bỏ Qua: Cách chỉ đường bằng Tiếng Anh
Khi nói về giờ hơn trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các cách nói sau:
It's + số phút + past + số giờ |
Ví dụ: "It's ten past two." (Là hai giờ mười phút).
Khi nói về khoảng thời gian đúng 15 phút, bạn nên sử dụng thêm cụm "(a) quarter past/to". Cách dùng cụ thể như sau:
Khi nói về khoảng thời gian đúng 30 phút, bạn có thể sử dụng cụm "half past + giờ" thay cho cách dùng "giờ + thirty" thông thường.
Ví dụ: It’s half past eleven. (Bây giờ là mười một giờ 30 phút.)
Tìm Hiểu Thêm: Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh
Trong trường hợp này, chúng ta thêm từ "thirty" sau giờ và trước phút để chỉ ra rằng thời gian là sau 30 phút.
Ví dụ: "It's one thirty-five." (một giờ ba mươi lăm phút).
Sử dụng thêm từ "forty" hoặc "fifty" vào phút để chỉ ra rằng thời gian là sau 35, 40 hoặc 50 phút của giờ hiện tại.
Ví dụ:
"It's two forty-five." (Là hai giờ bốn mươi lăm phút).
"It's three forty-five." (Là hai giờ bốn mươi lăm phút).
Sử dụng từ "past" kết hợp với từ "to": Chúng ta cũng có thể kết hợp từ "past" và từ "to" để chỉ ra rằng thời gian đã vượt qua một giờ và sắp đến giờ tiếp theo.
It's + số phút + past + số giờ, almost to + số phút + past + số giờ |
Ví dụ: "It's twenty past six, almost to half past six." (Là sáu giờ hai mươi, sắp đến sáu giờ rưỡi).
Hãy viết lại các câu sau bằng tiếng Anh:
1. Bây giờ 11 giờ đúng
2. Bộ phim sẽ được bắt đầu vào lúc 1 giờ 45 phút chiều
3. Mặt trời mọc lúc 6 giờ 15 phút sáng mai.
4. Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng
1. It is 11 o'clock
2. The movie will start at one forty - five p.m
3. The sun rises at quarter past six a.m. tomorrow.
4. I usually wake up at half past seven am
Hy vọng bài viết này Jaxtina English Center đã giúp bạn nắm vững cách nói giờ trong Tiếng Anh và cách miêu tả thời gian trong ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày nhé!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]