Trong bài viết này, Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp các idioms trong Tiếng Anh thông dụng về nhiều chủ đề khác nhau. Bên cạnh đó, bài học Tiếng Anh này còn chia sẻ về bí quyết học các thành ngữ hiệu quả. Bạn hãy xem ngay nhé!
Thành ngữ (Idioms) là những cụm từ, câu chứa ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Thành ngữ thường được sử dụng để truyền tải một thông điệp hay một bài học cho người nghe. Việc học thành ngữ trong Tiếng Anh đem lại nhiều lợi ích như:
Có Thể Bạn Quan Tâm: 12 cách học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cực hiệu quả tại nhà
Trong Tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các thành ngữ để diễn giải ý nghĩa cụ thể một cách ngắn gọn và dễ hiểu. Những thành ngữ này giúp chúng ta diễn giải các hành động và giải quyết một cách sinh động, chính xác. Dưới đây là một số những thành ngữ sử dụng động từ thường được ứng dụng trong Tiếng Anh.
Thành ngữ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
get a move on | nhanh nhẹn, khẩn trương |
The teacher told us to get a move on. Cô giáo bảo chúng tôi khẩn trương lên. |
keep an eye on | để mắt, coi chừng |
Keep an eye on my brother while I’m out, please. Làm ơn hãy để ý đến em tôi trong lúc tôi đi ra ngoài. |
up in the air | chưa chắc chắn, chưa được quyết định |
It’s up in the air. Điều đó chưa chắc chắn lắm. |
burn the midnight oil | thức khuya để học tập |
My sister wants to get high scores, so she will burn the midnight oil. Chị gái tôi muốn đạt điểm cao nên chị ấy thức khuya để học tập. |
let the cat out of the bag | tiết lộ bí mật |
He was angry because his mother let the cat out of the bag. Anh ta đã tức giận vì mẹ anh ấy tiết lộ bí mật. |
under the weather | không khỏe |
Today, she can’t go to school because she is under the weather. Hôm nay, cô ấy không đi học vì cô ấy không khỏe. |
keep a cool head | giữ bình tính |
My mother always keeps a cool head to overcome challenges. Mẹ tôi luôn luôn bình tĩnh để vượt qua mọi khó khăn. |
down in the dumps | tuyệt vọng, buồn bã |
Ms. Lan was down in the dumps after divorcing. Cô Lan đã rất tuyệt vọng sau khi ly hôn. |
on the top of the world | cực kì vui vẻ, hạnh phúc |
Ken will be on the top of the world if he knows her father is coming home. Ken sẽ rất vui mừng nếu anh ấy biết bố anh sắp về nhà. |
get on someone’s nerves | làm phiền ai đó |
They hate Anna because she often gets on their nerves. Họ ghét Anna vì cô ta thường làm phiền họ. |
all in all | tóm lại |
All in all, your speech is amazing. Tóm lại, bài phát biểu của bạn rất tuyệt vời. |
again and again | lặp đi lặp lại |
My teacher writes this word again and again. Cô giáo của tôi viết đi viết lại từ đó. |
hand in hand | tay trong tay |
We often go hand in hand to come across the road. Chúng tôi thường tay trong tay qua đường. |
one by one | lần lượt |
They enter the room one by one. Họ lần lượt vào phòng. |
in the long term | dài hạn |
This plan is designated in the long term. Kế hoạch này được thiết kế dài hạn. |
in the short term | ngắn hạn |
I will go abroad in the short term. Tôi sẽ đi nước ngoài trong khoảng thời gian ngắn. |
Sau đây là tổng hợp các idioms trong Tiếng Anh nhắc đến bộ phận cơ thể:
Thành ngữ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
Head over heels | Trạng thái hứng khởi, phấn chấn |
Joey is crazy for Rose. He’s head over heels in love with her. Joey điên cuồng vì Rose. Anh yêu cô say đắm. |
Put your best foot forward | Cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu |
If everyone puts best foot forward, we will win this game Nếu mọi người cố gắng hết sức mình thì chúng ta sẽ chiến thắng cuộc thi |
Get cold feet | Sợ hãi và do dự trước một việc gì đó |
I was nervous on the day of my wedding, but everyone assured me that I just got cold feet Tôi đã lo lắng vào ngày kết hôn của mình nhưng mọi người nói tôi chỉ đang căng thẳng mà thôi |
All ears | Chăm chú lắng nghe ai đó nói chuyện |
I'm all ears to what you say Tôi đang nghe bạn nói đây |
Give someone a hand | Giúp đỡ ai đó |
Can you give me a hand? Bạn giúp tôi một chút được không? |
Twist someone's arm | Thuyết phục ai đó làm một việc mà họ không muốn. |
I will cooperate so don't twist my arm Tôi sẽ hợp tác nên không cần thuyết phục tôi đâu |
Cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ |
This car cost her a leg and an arm Cái xe mà cô ấy mua rất mắc tiền. |
Learn by heart | Nhớ kỹ, học thuộc lòng |
I learned by heart the lyrics Tôi đã học thuộc lời bài hát rồi. |
Keep your chin up | Giữ tinh thần vững vàng, không nản chí. |
Keep your chin up! Things will get better soon. Giữ vững tinh thần! Mọi việc sẽ tốt hơn thôi. |
In the blink of an eye | Trong nháy mắt, rất nhanh |
He lost everything in the blink of an eye. Anh ấy đánh mất tất cả trong chớp mắt. |
Hãy cùng Jaxtina khám phá những câu nói Tiếng Anh hay về cuộc sống trong bảng dưới đây:
Thành ngữ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
Life is a journey, not a destination | Cuộc sống là một hành trình, không phải một điểm đến. |
Don’t be sad, life is a journey, not a destination. Đừng buồn, cuộc sống là một hành trình, không phải một điểm đến. |
All is fair in love and war | Mọi thứ đều được chấp nhận trong tình yêu và chiến tranh. |
You have to accept it, because all is fair in love and war. Bạn phải chấp nhận nó, vì trong tình yêu và chiến tranh thì tất cả đều bằng nhau. |
Life is too short | Cuộc đời quá ngắn |
Life is too short to love someone who doesn't love you Cuộc đời quá ngắn để mà thích một người không thích mình |
When life gives you lemons, make lemonade | Hãy biến những điều tiêu cực thành tích cực |
When life gives you lemons, make lemonade. Khi cuộc đời cho bạn một quả chanh, hãy tìm cách để pha một cốc nước chanh |
You can't have your cake and eat it too | Không thể có mọi thứ đều như ý muốn |
You can't have your cake and eat it too Bạn muốn được hưởng lợi từ cả hai phía là điều không thể. |
The grass is always greener on the other side |
Điều gì đó luôn tốt hơn ở phía bên kia. (Đứng núi này trông núi nọ) |
Be careful, the grass is not always greener on the other side of the fence. Cẩn thận, không phải lúc nào cỏ nhà bên cạnh cũng xanh hơn đâu. |
Time is money | Thời gian là tiền bạc |
Don’t waste my time, time is money. Đừng phí thời gian của tôi, thời gian là tiền bạc. |
Actions speak louder than words | Hành động nói lên nhiều hơn lời nói |
You should know, that actions speak louder than words. Bạn nên biết là, hành động thể hiện nhiều hơn lời nói. |
Live and let live | Sống và bao dung với những người không giống mình (Dĩ hòa vi quý) |
Don't be too harsh to her, live and let them live Đừng khắt khe với cô ấy quá, dĩ hòa vi quý thôi. |
Where there's a will, there's a way | Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường |
Where there's a will, there's a way. Nếu như muốn thì sẽ tìm cách thực hiện. |
Trong Tiếng Anh có rất nhiều câu tục ngữ và thành cho thấy cái nhìn sâu sắc về bản chất của tình yêu và các mối quan hệ. Cùng tìm hiểu một số thành ngữ về tình yêu thông qua bảng tổng hợp sau đây:
Thành ngữ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
Love is blind | Tình yêu là mù quáng |
Love is blind. Yêu là mù quáng. |
Love conquers all | Tình yêu chiến thắng tất cả |
Love is powerful, because love conquers all. Tình yêu là một thứ mạnh mẽ, bởi vì tình yêu chiến thắng mọi thứ. |
Love at first sight | Tình yêu sét đánh |
They met each other a long time ago, it was love at first sight. Họ gặp nhau từ lâu lắm rồi và họ yêu từ cái nhìn đầu tiên. |
Better to have loved and lost than never to have loved at all | Tốt hơn là đã yêu và mất đi, chứ không bao giờ yêu cả |
Better to have loved and lost than never to have loved at all Thà cứ yêu rồi tan vỡ còn hơn là không bao giờ yêu. |
To fall for someone | Yêu ai đó |
It is a natural thing to fall for someone. Yêu ai đó là một điều tự nhiên. |
Love is a two-way street | Tình yêu là con đường hai chiều |
Love is a two-way street so you shouldn't sacrifice everything you have. Tình yêu là một đường hai chiều, vì vậy bạn đừng nên hy sinh tất cả |
Wear one's heart on one's sleeve | Treo trái tim mình lên tay áo cho mọi người thấy |
He loves you so much, he basically wears his heart on his sleeve. Anh ấy yêu bạn nhiều đến nỗi anh ấy thể hiện tình yêu của mình cho tất cả mọi người xem. |
Love makes the world go round | Cuộc sống sẽ dễ chịu hơn khi mọi người đối xử với nhau có tình |
Love makes the world go round. Tình yêu khiến cho thế giới vận hành |
Love is not about possession, it's all about appreciation | Tình yêu không phải là chiếm hữu mà quan trọng là sự trân trọng lẫn nhau. |
Love is not about possession, it's all about appreciation. Yêu không phải là sở hữu, yêu là trân trọng. |
Thành ngữ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
A picture is worth a thousand words | Một hình ảnh trực quan có thể có ý nghĩa hơn rất nhiều so với lời nói. |
A picture is worth a thousand words Một bức ảnh đáng giá ngàn lời. |
Many a little makes a mickle |
Tích tiểu thành đại (Kiến tha lâu cũng đầy tổ) |
You should never give up, many a little makes a mickle. Bạn đừng bỏ cuộc, mình cứ tích tiểu rồi sẽ thành đại. |
Don't judge a book by its cover |
Đừng đánh giá một quyển sách bằng vỏ sách (Đừng đánh giá một người qua vẻ bề ngoài) |
It’s not a good habit to judge a book by its cover. Thói quen đánh giá người khác bằng vẻ ngoài là thói quen không tốt. |
Don’t put off until tomorrow what you can do today | Việc hôm nay chớ để đến ngày mai |
You won’t finish all of this work, don’t put off until tomorrow what you can do today. Bạn sẽ không thể hoàn thành đống công việc này đâu, việc hôm nay đừng để ngày mai. |
The sparrow near a school sings the primer | Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng |
You should hang out with the smart students more. The sparrow near a school sings the primer Bạn nên đi chơi với những học sinh giỏi hơn. Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng. |
Beauty is only skin deep |
Vẻ đẹp chỉ là vẻ ngoài (Tốt gỗ hơn tốt nước sơn) |
You should focus more on your studying, beauty is only skin deep. Bạn nên tập trung vào việc học của mình hơn, tốt gỗ hơn tốt nước sơn. |
Friendship that flames goes out in a flash | Chỉ đến một tình bạn chớp nhoáng |
Friendship that flames goes out in a flash. Tình bạn dễ đến thì dễ đi |
Better safe than sorry | Cẩn tắc vô áy náy |
It’s better safe than sorry. Cẩn thận vẫn hơn. |
Men make houses, women make homes | Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm |
The concept “Men make houses, women make homes” is outdated. Khái niệm “Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm” đã lỗi thời. |
A wolf won’t eat a wolf |
Người cùng một cộng đồng thì sẽ không hãm hại lẫn nhau. (Nhiễu điều phủ lấy giá gương. Người trong một nước phải thương nhau cùng) |
We are all Vietnamese and a wolf won’t eat a wolf. Chúng ta đều là người Việt Nam, người trong một nước phải thương nhau cùng. |
The die is cast |
Quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi được nữa. (Bút sa gà chết) |
When you write down your name for the role, the die is cast. Khi bạn đăng ký cho vai diễn thì bạn đã không thể thay đổi được gì nữa. |
Habit cures habit |
Dùng chính những thói quen để sửa chữa thói quen. (Lấy độc trị độc) |
Only habit can cures habit Chỉ có dùng độc mới trị được độc. |
It’s an ill bird that fouls its own nest |
Những cái không tốt thì không nên thể hiện ra cho người khác xem (Vạch áo cho người xem lưng) |
It’s an ill bird that fouls its own nest. Tốt khoe xấu che |
Robbing a cradle |
Cưới hay có quan hệ với người trẻ hơn mình (Trâu già gặm cỏ non) |
I don’t think you should rob a cradle like that. Tôi không nghĩ anh nên yêu một người trẻ hơn như thế |
Give him an inch and he will take a yard |
Cho ai một cái gì thì họ lại muốn được nhận nhiều hơn (Được voi đòi tiên) |
Give him an inch and he will take a yard. Cho một tấc lại đòi một sân |
Two can play that game |
Hai người cũng có thể chơi được trò này. (Ăn miếng trả miếng) |
Just wait, two can play that game. Cứ đợi đấy, ăn miếng thì trả miếng. |
Every bird loves to hear himself sing |
Chỉ những người thích khoe khoang, khen ngợi bản thân (Mèo khen mèo dài đuôi) |
Every bird loves to hear himself sing. Chú chim nào cũng thích nghe tiếng hót của mình |
Grasp all, lose all | Tham thì thâm |
There is a saying, grasp all, lose all. Người xưa có câu, tham thì thâm. |
Đọc Thêm: Những câu nói hay về tiền bằng Tiếng Anh
Để học tục ngữ thành ngữ bằng Tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bí quyết sau:
Cùng luyện tập các Idiom Tiếng Anh qua bài dưới đây nhé!
Complete the sentences with idioms given above:
It’s time for me to ___________, I’m so tired.
|
||
- What’s wrong with Katy, mom?” - She’s feeling a little ___________ so be quiet and let her rest.
|
||
I don’t have much time, so stop ___________ and tell me what actually happened.
|
||
Hey, don’t you have a performance today? ___________!
|
||
I'm getting a bit tired now - let's ___________.
|
||
There were tickets available last week, but he ___________ by waiting till today to try to buy some.
|
||
I've found a tin of beans. ___________, but where is the tin opener.
|
||
- Dan finally paid me the money he owed me. - Well, ___________.
|
Qua bài viết trên, Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các idioms trong Tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn hãy học các thành ngữ này để có thể kết nối tốt hơn với người bản ngữ khi giao tiếp. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]