“Bánh này có vị ngọt thật!”, “Hôm nay thời tiết lạnh quá!”, “Trời hôm nay ẩm ướt quá nhỉ?”. Chúng ta cảm nhận được vị ngọt, sự lạnh lẽo hay ẩm ướt của thời tiết bằng gì nhỉ? Đúng rồi, bằng các giác quan. Hôm nay bạn hãy cùng Jaxtina học những từ vựng về các giác quan trong tiếng Anh nhé. Nào, cùng bắt đầu ngay thôi!
Từ vựng | Ví dụ |
hearing (thính giác) |
Her hearing is poor. Thính giác của anh kém. |
hear (nghe) |
I could hear someone crying in the next room. Tôi có thể nghe ai đó đang khóc ở phòng bên cạnh. |
sight (thị giác) |
The old man has lost his sight. Người đàn ông già đã mất đi thị giác của ông ấy. |
see (nhìn) |
I hate to see you unhappy. Tôi ghét phải nhìn thấy em không hạnh phúc. |
smell (ngửi) |
I was watching television when I smelled smoke. Tôi đang xem tivi thì ngửi thấy mùi khói. |
touch (chạm) |
Don't let your coat touch the wet paint. Đừng để áo khoác của bạn chạm vào sơn ướt. |
taste (vị giác) |
Sugar has a sweet taste. Đường có vị ngọt. |
breezy (mát) |
It was a sunny, breezy day, just right for sailing. Hôm nay là một ngày nắng đẹp, gió mát, rất thích hợp để đi thuyền. |
damp (ẩm ướt) |
This shirt still feels a bit damp. Chiếc áo này có vẻ ẩm ướt. |
soft (mềm) |
He loved the feel of her soft hair against his skin. Anh thích cảm giác mái tóc mềm mại của cô chạm vào da anh. |
sticky (dính) |
The children's faces were sticky with cake. Khuôn mặt của những đứa trẻ dính đầy bánh. |
bitter (đắng) |
The coffee was bitter. Cà phê có vị đắng. |
bland (nhạt) |
The cake is very bland, it could use more spices. Bánh này quá nhạt, nó có thể dùng thêm gia vị. |
salty (mặn) |
This meal is too salty for me. Bữa ăn này quá mặn với tôi. |
sour (chua) |
It's all sour grapes. Tất cả đều là nho chua. |
spicy (cay) |
Do you like spicy food? Bạn có thích đồ ăn cay không? |
sweet (ngọt) |
This wine is too sweet for me. Rượu này quá ngọt đối với tôi. |
delicious (ngon) |
My mom cooked this. It's absolutely delicious. Mẹ tôi đã nấu món này. Nó thật sự rất ngon. |
Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.)
1. Sour | a. Having a taste like that of a lemon or of fruit that is not ready to eat |
2. Salty | b. Changing shape easily when pressed; not stiff or hard |
3. Soft | c. Slightly wet, often in a way that is unpleasant |
4. Bland | d. Not having a strong or interesting taste |
5. Delicious | e. Containing or tasting of salt |
6. Damp | f. Having a very pleasant taste or smell |
Xem đáp án
|
>>>> Đọc Thêm: Từ Vựng Về Cảm Xúc (FEELING)
Trên đây chúng mình vừa giới thiệu qua cho bạn một số từ vựng chỉ cảm giác và giác quan trong tiếng Anh thông dụng. Bạn hãy luyện tập học tiếng Anh mỗi ngày để thuần thục hơn những từ mới này nhé. Jaxtina chúc bạn học tốt!
>>>> Tiếp Tục Với: