300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Doanh Nghiệp

300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Doanh Nghiệp
25.09.2025 10 phút đọc 504 lượt xem

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và xử lý công việc chuyên môn trong môi trường quốc tế. Trong bài viết này, Jaxtina English Center đã tổng hợp hệ thống từ vựng theo từng chủ đề thực tiễn, đi kèm bài luyện tập giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và tăng khả năng ứng dụng vào công việc hằng ngày – đặc biệt phù hợp với người đang làm việc trong lĩnh vực tài chính – kế toán – doanh nghiệp.

>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo

1. Tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp là gì?

Chuyên ngành tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là Corporate finance major (Noun) /ˈkɔːrpərət ˈfaɪnæns ˈmeɪdʒər/. Đây là một phân ngành thuộc lĩnh vực Tài chính (Finance), tập trung nghiên cứu cách doanh nghiệp huy động, quản lý và sử dụng các nguồn lực tài chính một cách hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu tối đa hóa giá trị cho cổ đông.

Cụ thể, chuyên ngành này đào sâu vào các vấn đề như:

  • Lập kế hoạch tài chính và phân bổ vốn.
  • Đánh giá và lựa chọn dự án đầu tư.
  • Quản lý rủi ro tài chính.
  • Phân tích dòng tiền và cấu trúc vốn.
  • Chiến lược tài trợ và ra quyết định tài chính dài hạn.
tiếng anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

Chuyên ngành tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là Corporate finance major

Sinh viên hoặc người làm việc trong lĩnh vực này thường phải sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh trong giao tiếp và báo cáo tài chính, đặc biệt trong các công ty đa quốc gia hoặc môi trường học thuật quốc tế. Vì vậy, việc học và nắm rõ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp là rất quan trọng. Ở phần tiếp theo, hãy cùng tìm hiểm danh sách từ vựng đáng chú ý của chuyên ngành này.

💬 NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC
Miễn phí - Phản hồi trong 5 phút

>>>> XEM NGAY: 300+ từ vựng tiếng Anh y khoa thông dụng theo chủ đề

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp phổ biến

Dưới đây là phần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp phổ biến theo từng nhóm chủ đề để bạn dễ học và vận dụng:

2.1 Cơ cấu vốn & tài trợ vốn (Capital Structure & Financing)

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Corporate finance /ˈkɔːrpərət fəˈnæns/ Tài chính doanh nghiệp
Capital structure /ˈkæpɪtl ˈstrʌktʃər/ Cơ cấu vốn
Debt financing /det ˈfaɪnænsɪŋ/ Tài trợ bằng nợ
Equity financing /ˈekwɪti ˈfaɪnænsɪŋ/ Tài trợ vốn cổ phần
Financial leverage /fəˈnænʃl ˈlevərɪdʒ/ Đòn bẩy tài chính
Leverage /ˈlevərɪdʒ/ Đòn bẩy
Debt-to-equity ratio /det tu ˈekwɪti ˈreɪʃiəʊ/ Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Interest coverage ratio /ˈɪntrəst ˈkʌvərɪdʒ ˈreɪʃiəʊ/ Tỷ lệ khả năng thanh toán lãi vay
Weighted average cost of capital (WACC) /ˈweɪtɪd ˈævərɪdʒ kɒst əv ˈkæpɪtl/ Chi phí vốn bình quân gia quyền
📊 TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
⚡ Nhận kết quả ngay lập tức - Chính xác 100%!

2.2 Quản lý vốn và ngân sách (Capital Budgeting & Working Capital)

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Capital budgeting /ˈkæpɪtl ˈbʌdʒɪtɪŋ/ Lập ngân sách vốn
Cost of capital /kɒst əv ˈkæpɪtl/ Chi phí vốn
Working capital /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ Vốn lưu động
Capital expenditure (CapEx) /ˈkæpɪtl ɪksˈpendɪtʃər/ Chi phí đầu tư vốn
Operating expenditure (OpEx) /ˈɒpəreɪtɪŋ ɪksˈpendɪtʃər/ Chi phí hoạt động
Budgeting /ˈbʌdʒɪtɪŋ/ Lập ngân sách
Forecasting /ˈfɔːrkæstɪŋ/ Dự báo tài chính

2.3 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp về Phân tích tài chính & hiệu suất (Financial Analysis & Performance)

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Return on investment (ROI) /rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvestmənt/ Lợi tức đầu tư
Return on assets (ROA) /rɪˈtɜːrn ɒn ˈæsets/ Lợi nhuận trên tài sản
Return on equity (ROE) /rɪˈtɜːrn ɒn ˈekwɪti/ Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Net present value (NPV) /net ˈpreznt ˈvæljuː/ Giá trị hiện tại thuần
Internal rate of return (IRR) /ɪnˈtɜːrnəl reɪt əv rɪˈtɜːrn/ Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
Earnings per share (EPS) /ˈɜːrnɪŋz pɜːr ʃer/ Lợi nhuận trên cổ phiếu
Price-to-earnings ratio (P/E) /praɪs tu ˈɜːrnɪŋz ˈreɪʃiəʊ/ Tỷ lệ giá trên thu nhập
Operating income /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/ Thu nhập từ hoạt động
Net income /net ˈɪnkʌm/ Thu nhập ròng
Earnings before interest and taxes (EBIT) /ˈɜːrnɪŋz bɪˈfɔːr ˈɪntrəst ənd ˈtæksɪz/ Thu nhập trước lãi và thuế
EBITA / EBITDA /ˈɪbɪtˌdɑː/ Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao & khấu trừ
Profit margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ Biên lợi nhuận
🎁 ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ
⏰ Chỉ còn 15 suất học thử trong tháng này!

>>>> XEM THÊM: Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng với 100 mẫu câu thông dụng

2.4 Rủi ro tài chính (Financial Risks)

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Financial risk /fəˈnænʃl rɪsk/ Rủi ro tài chính
Credit risk /ˈkrɛdɪt rɪsk/ Rủi ro tín dụng
Liquidity risk /lɪˈkwɪdəti rɪsk/ Rủi ro thanh khoản
Market risk /ˈmɑːrkɪt rɪsk/ Rủi ro thị trường
Interest rate risk /ˈɪntrəst reɪt rɪsk/ Rủi ro lãi suất
Foreign exchange risk /ˈfɒrən ɪksˈʧeɪndʒ rɪsk/ Rủi ro tỷ giá hối đoái
Sovereign risk /ˈsɒvrɪn rɪsk/ Rủi ro quốc gia
Risk-adjusted return /rɪsk əˈdʒʌstɪd rɪˈtɜːrn/ Lợi nhuận điều chỉnh rủi ro
Hedging /ˈhedʒɪŋ/ Phòng ngừa rủi ro

2.5 Thị trường tài chính & đầu tư (Markets & Investments)

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Capital markets /ˈkæpɪtl ˈmɑːrkɪts/ Thị trường vốn
Stock market /stɒk ˈmɑːrkɪt/ Thị trường chứng khoán
Bond market /bɒnd ˈmɑːrkɪt/ Thị trường trái phiếu
Derivatives /dɪˈrɪvətɪvz/ Công cụ phái sinh
Options /ˈɒpʃənz/ Quyền chọn
Futures /ˈfjuːtʃərz/ Hợp đồng tương lai
Securities /sɪˈkjʊərɪtiz/ Chứng khoán
Asset management /ˈæset ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tài sản
Portfolio management /pɔːrtˈfəʊliəʊ ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý danh mục đầu tư
Diversification /daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃn/ Đa dạng hóa
Capital gains /ˈkæpɪtl ɡeɪnz/ Lãi vốn
Dividend yield /ˈdɪvɪdend jiːld/ Tỷ suất cổ tức

2.6 Báo cáo tài chính (Financial Statements)

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Financial statements /fəˈnænʃl ˈsteɪtmənts/ Báo cáo tài chính
Balance sheet /ˈbælənʃ ʃiːt/ Bảng cân đối kế toán
Income statement /ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Cash flow statement /kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Statement of changes in equity /ˈsteɪtmənt əv ˈʧeɪndʒɪz ɪn ˈekwɪti/ Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Assets /ˈæsets/ Tài sản
Liabilities /ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ Nợ phải trả
Shareholders’ equity /ˈʃeəˌhəʊldərz ˈekwɪti/ Vốn chủ sở hữu
Revenues /ˈrevənjuːz/ Doanh thu
Expenses /ɪkˈspensɪz/ Chi phí
Gross profit /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận gộp
Operating profit /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận từ hoạt động
Net profit /net ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận ròng

2.7 Tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp về tái cấu trúc & M&A (Restructuring & Mergers and Acquisitions)

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Restructuring /ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ/ Tái cấu trúc
Corporate restructuring /ˈkɔːrpərət ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ/ Tái cấu trúc doanh nghiệp
Merger /ˈmɜːrdʒər/ Sáp nhập
Acquisition /ˌækwɪˈzɪʃn/ Thâu tóm
M&A (Mergers and Acquisitions) /ˌem ənd ˈeɪ/ M&A (Sáp nhập và mua lại)
Takeover /ˈteɪkəʊvər/ Thâu tóm (mang tính kiểm soát)
Due diligence /ˌdjuː ˈdɪlɪdʒəns/ Thẩm định tài chính
Valuation /ˌvæljuˈeɪʃn/ Định giá
Synergy /ˈsɪnədʒi/ Hiệp lực (giá trị cộng hưởng sau M&A)
Hostile takeover /ˈhɒstaɪl ˈteɪkəʊvər/ Thâu tóm thù địch

>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Tiếng Anh cho doanh nhân: những kỹ năng cần có và khóa học phù hợp

2.8 Phân tích dòng tiền (Cash Flow Analysis)

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Cash flow /kæʃ fləʊ/ Dòng tiền
Operating cash flow /ˈɒpəreɪtɪŋ kæʃ fləʊ/ Dòng tiền hoạt động
Investing cash flow /ɪnˈvestɪŋ kæʃ fləʊ/ Dòng tiền đầu tư
Financing cash flow /ˈfaɪnænsɪŋ kæʃ fləʊ/ Dòng tiền tài trợ
Free cash flow (FCF) /friː kæʃ fləʊ/ Dòng tiền tự do
Cash inflow /kæʃ ˈɪnfləʊ/ Dòng tiền vào
Cash outflow /kæʃ ˈaʊtfləʊ/ Dòng tiền ra
Cash flow forecast /kæʃ fləʊ ˈfɔːrkæst/ Dự báo dòng tiền
Net cash flow /net kæʃ fləʊ/ Dòng tiền thuần

2.9 Tài chính cá nhân & chính sách vĩ mô (Personal Finance & Macro Policy)

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Personal finance /ˈpɜːrsənl fəˈnæns/ Tài chính cá nhân
Savings /ˈseɪvɪŋz/ Tiết kiệm
Investment /ɪnˈvestmənt/ Đầu tư
Retirement fund /rɪˈtaɪəmənt fʌnd/ Quỹ hưu trí
Financial literacy /fəˈnænʃl ˈlɪtərəsi/ Kiến thức tài chính
Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ Lạm phát
Monetary policy /ˈmʌnɪtəri ˈpɒlɪsi/ Chính sách tiền tệ
Fiscal policy /ˈfɪskl ˈpɒlɪsi/ Chính sách tài khóa
Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ Lãi suất
Exchange rate /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Economic cycle /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈsaɪkl/ Chu kỳ kinh tế

>>>> ĐỌC THÊM: Yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh cho giáo viên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo

3. Nâng cao năng lực tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Doanh nghiệp – Khởi đầu từ nền tảng vững chắc

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, đặc biệt ở lĩnh vực Tài chính Doanh nghiệp, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo là lợi thế cạnh tranh không thể thiếu đối với cá nhân và doanh nghiệp. Dù bạn là sinh viên ngành tài chính, chuyên viên kế toán, nhà đầu tư hay doanh nhân, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức toàn cầu, giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế và thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc.

Tuy nhiên, để có thể học và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả, bạn cần bắt đầu từ việc xây dựng một nền tảng tiếng Anh cơ bản vững chắc. Đó là lý doJaxtina cung cấp các khóa học nền tảng toàn diện, kết hợp với các chương trình chuyên sâu được cá nhân hóa theo mục tiêu học tập cụ thể.

3.1 Khóa học Tiếng Anh Toàn Diện 4 Kỹ Năng

Khóa học giúp học viên phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, nắm chắc ngữ pháp, làm giàu vốn từ vựng và luyện phát âm chuẩn. Đây là bước khởi đầu cần thiết trước khi bước vào các nội dung chuyên sâu như đọc hiểu báo cáo tài chính, thuyết trình đầu tư hay viết email thương mại.

tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

3.2 Khóa học Giao Tiếp Toàn Diện

Dành cho người học muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp thực tế trong môi trường doanh nghiệp. Khóa học tập trung vào các tình huống như giao tiếp công sở, họp nội bộ, thương lượng hợp đồng, trình bày dự án, giúp bạn giao tiếp tự tin trong mọi ngữ cảnh chuyên môn.

tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: “Doanh nghiệp nhà nước” tiếng Anh là gì? – Giải đáp thắc mắc

3.3 Khóa học tiếng Anh 1-1 theo nhu cầu cá nhân

Nếu bạn là doanh nhân hoặc chuyên viên tài chính bận rộn, khóa học 1 kèm 1 tại Jaxtina là lựa chọn lý tưởng để tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo hiệu quả.

Ưu điểm nổi bật:

  • Cá nhân hóa nội dung học theo nhu cầu: thuyết trình tài chính, đàm phán hợp đồng, viết báo cáo, email chuyên ngành…
  • Lịch học linh hoạt, có thể học tại trung tâm, online hoặc tại văn phòng.
  • Giảng viên chuyên môn cao, hỗ trợ sát sao và phản hồi liên tục.
  • Cam kết đầu ra bằng hợp đồng, đảm bảo kết quả rõ ràng.

tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

3.4 Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp 

Đây là chương trình dành riêng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính – kế toán – ngân hàng, giúp đội ngũ nhân sự nâng cao trình độ tiếng Anh nhằm phục vụ công việc và phát triển quốc tế.

Lý do doanh nghiệp chọn Jaxtina:

  • Gần 10 năm kinh nghiệm đào tạo doanh nghiệp
  • Hơn 1000 doanh nghiệp hợp tác
  • 97% học viên đạt đầu ra như cam kết
  • 100% doanh nghiệp hài lòng với chất lượng giảng dạy
  • Đội ngũ giảng viên gồm nhiều PGS, TS, giảng viên Đại học
  • Cam kết đầu ra bằng hợp đồng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả học tập

tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

Tùy theo mục tiêu cá nhân hoặc nhu cầu doanh nghiệp, Jaxtina sẽ tư vấn lộ trình học phù hợp, giúp bạn tăng tốc kỹ năng tiếng Anh, làm chủ chuyên ngành và hội nhập toàn cầu.

Liên hệ Jaxtina ngay hôm nay để được tư vấn:

  • Hotline: 1900 63 65 64
  • Fanpage: https://www.facebook.com/jaxtinaenglish

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp sẽ là bước đệm quan trọng để phát triển sự nghiệp trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Hy vọng rằng danh sách từ vựng, phần phân nhóm chủ đề cũng như các bài tập thực hành được Jaxtina trình bày ở trên sẽ mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và dễ tiếp cận. Hãy luyện tập thường xuyên để biến tiếng Anh ngành tài chính doanh nghiệp thành lợi thế cạnh tranh của riêng bạn!

Hãy đánh giá!
Summery
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và xử lý công việc chuyên môn trong môi trường quốc tế. Trong bài viết này, Jaxtina English Center đã tổng hợp hệ thống từ vựng theo từng chủ đề thực tiễn, đi kèm […]
Thầy Vũ Hải Dương
Với 7 năm đồng hành cùng hàng ngàn học viên, thầy Dương tự hào là một giảng viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm. Thầy đã từng giảng dạy tại nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, và luôn nhận được sự tin tưởng từ học viên.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
24.11.2025 50 phút đọc 433 xem

200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin

Thầy Vũ Hải Dương
24.11.2025 38 phút đọc 646 xem

200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất

Cô Lương Thị Ánh Tuyết
23.11.2025 52 phút đọc 296 xem

300+ Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa Thông Dụng Theo Chủ đề

Thầy Vũ Hải Dương
×

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS

Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!