Tiếng Anh chuyên ngành hàng không trở thành một kỹ năng thiết yếu đối với những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. Trong bài viết này, Jaxtina English Center sẽ tổng hợp 200+ từ vựng chuyên ngành hàng không theo từng nhóm chủ đề để bạn tiện học và sử dụng nhé!
>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo
Mục lục bài viết
ToggleTrong môi trường phòng vé hoặc đại lý bán vé máy bay, các đoạn hội thoại giữa nhân viên và khách hàng xoay quanh việc đặt vé, đổi vé, tra cứu hành trình, điều kiện giá vé…diễn ra rất nhiều. Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không phổ biến tại đại lý/phòng vé:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Reservation / Booking | /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ /ˈbʊk.ɪŋ/ | Đặt chỗ |
| Booking class | /ˈbʊk.ɪŋ klæs/ | Hạng đặt chỗ |
| Business class | /ˈbɪz.nɪs ˌklæs/ | Hạng thương gia |
| Economy class | /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/ | Hạng phổ thông |
| Fare | /fer/ | Giá vé (chưa gồm thuế, phụ phí) |
| Tax | /tæks/ | Thuế phí sân bay, VAT,… |
| Surcharge | /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/ | Phụ thu |
| Fuel surcharge | /ˈfjuːəl ˈsɜː.tʃɑːrdʒ/ | Phụ phí nhiên liệu |
| Promotional fare / Special fare | /prəˈmoʊ.ʃən.əl feər/ /ˈspeʃ.əl feər/ | Giá vé khuyến mãi |
| One way | /ˌwʌnˈweɪ/ | Một chiều |
| One way fare | /ˌwʌn weɪ feər/ | Giá vé một chiều |
| Round trip fare / Return fare | /raʊnd trɪp feər/ /rɪˈtɜːrn feər/ | Giá vé khứ hồi |
| Advance purchase | /ədˈvæns ˈpɜː.tʃəs/ | Điều kiện mua vé trước ngày khởi hành |
| Restriction | /rɪˈstrɪk.ʃən/ | Điều kiện hạn chế của giá vé |
| Penalty | /ˈpen.əl.ti/ | Phí phạt (đổi/hủy vé) |
| Change | /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi thông tin vé (ngày, giờ, hành trình) |
| Re-book / Re-booking | /ˌriːˈbʊk/ | Đặt lại vé |
| Cancel / Cancellation | /ˈkæn.səl/ /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | Hủy vé / Hủy hành trình |
| Cancellation condition | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən kənˈdɪʃ.ən/ | Điều kiện hủy vé |
| Refund | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn tiền vé |
| Reroute / Rerouting | /ˌriːˈruːt/ | Thay đổi hành trình |
| Out of sequence reissue | /aʊt ʌv ˈsiː.kwəns ˈriː.ɪʃ.uː/ | Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay |
| Ticket re-issuance / Exchange | /ˈtɪk.ɪt ˌriːˈɪʃ.uːəns/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi vé |
| Ticket endorsement | /ˈtɪk.ɪt ɛnˈdɔːrs.mənt/ | Điều kiện chuyển nhượng vé |
| Re-validation | /ˌriːˌvæl.əˈdeɪ.ʃən/ | Gia hạn hiệu lực vé |
| Go show | /goʊ ʃoʊ/ | Khách bay gấp (không đặt trước) |
| No show | /ˌnoʊ ˈʃoʊ/ | Khách không đến làm thủ tục bay |
| Flight application | /flaɪt ˌæplɪˈkeɪ.ʃən/ | Điều kiện áp dụng của chuyến bay cho loại vé cụ thể |
| Capacity limitation | /kəˈpæs.ə.ti ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/ | Giới hạn số lượng chỗ/hành lý được phép |
| Inbound flight | /ˈɪn.baʊnd flaɪt/ | Chuyến bay đến |
| Outbound flight | /ˈaʊt.baʊnd flaɪt/ | Chuyến bay đi |
| Passenger (PAX) | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | Hành khách |
| Journey / Itinerary | /ˈdʒɜː.ni/ /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | Hành trình / Lịch trình bay |
| Mileage | /ˈmaɪ.lɪdʒ/ | Dặm bay |
| Mileage upgrade | /ˈmaɪ.lɪdʒ ˈʌp.ɡreɪd/ | Nâng hạng bằng điểm tích lũy dặm bay |
| Fare component | /fer kəmˈpoʊ.nənt/ | Phân đoạn giá vé |
| Double open jaw | /ˈdʌb.əl ˈoʊ.pən ʤɔː/ | Hành trình vòng mở kép (bay đến và về từ 2 sân bay khác nhau) |
| Single open jaw | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈoʊ.pən ʤɔː/ | Hành trình vòng mở đơn |
| Circle trip | /ˈsɜː.kəl trɪp/ | Hành trình vòng kín (về điểm xuất phát ban đầu) |
| Shoulder / Mid season | /ˈʃoʊl.dɚ/ /mɪd ˈsiː.zən/ | Mùa trung bình (giữa mùa thấp điểm và cao điểm) |
| High season / Peak season | /haɪ ˈsiː.zən/ /piːk ˈsiː.zən/ | Mùa cao điểm |
| Terminal / Gate | /ˈtɜː.mɪ.nəl/ /ɡeɪt/ | Nhà ga / Cửa ra máy bay |
>>>> XEM THÊM: Tiếng Anh cho người đi làm: ứng dụng 100% vào công việc
Quầy làm thủ tục (check-in counter) là nơi hành khách thực hiện các bước đầu tiên trước chuyến bay: xác nhận thông tin, ký gửi hành lý, nhận thẻ lên máy bay. Tại đây, nhân viên mặt đất cần sử dụng tiếng Anh chuẩn ngành để giao tiếp hiệu quả với khách quốc tế.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Validity | /vəˈlɪ.də.ti/ | Thời hạn hiệu lực của vé |
| Transfer point | /ˈtræns.fɜːr pɔɪnt/ | Điểm nối chuyến / trung chuyển |
| Code (Booking code) | /koʊd/ | Mã đặt chỗ |
| Legroom | /ˈleɡ.ruːm/ | Khoảng duỗi chân (trên máy bay) |
| Scale | /skeɪl/ | Cái cân (cân hành lý) |
| Gate number | /ɡeɪt ˈnʌm.bər/ | Số cổng ra máy bay |
| Boarding pass | /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ | Thẻ lên máy bay |
| To be grateful | /tuː biː ˈɡreɪt.fəl/ | Cảm kích, biết ơn |
| To board | /tə bɔːd/ | Lên máy bay |
| Prohibited items | /prəˈhɪb.ɪ.tɪd ˈaɪ.təmz/ | Vật dụng cấm mang lên máy bay |
| Baggage allowance | /ˈbæɡ.ɪdʒ əˈlaʊ.əns/ | Mức hành lý miễn cước |
| Destination | /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
| Fragile | /ˈfrædʒ.aɪl/ | Dễ vỡ (dán nhãn lên hành lý đặc biệt) |
| Luggage tag | /ˈlʌɡ.ɪdʒ tæɡ/ | Thẻ hành lý (gắn vào túi hành lý ký gửi) |
| Personal item | /ˈpɜː.sən.əl ˈaɪ.təm/ | Đồ dùng cá nhân (ví, laptop, túi nhỏ…) |
| Carry-on bag / Hand luggage | /ˈkæri ɒn bæɡ/ | Hành lý xách tay |
| Checked bag | /tʃɛkt bæɡ/ | Hành lý ký gửi |
| Luggage / Baggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý nói chung |
| Check-in counter | /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/ | Quầy làm thủ tục lên máy bay |
| Airline | /ˈɛə.laɪn/ | Hãng hàng không |
| Departures | /dɪˈpɑː.tʃərz/ | Khu khởi hành |
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Take off | /teɪk ɒf/ | Cởi bỏ (thường dùng khi yêu cầu khách cởi áo khoác, thắt lưng, giày để qua máy soi) |
| Take out | /teɪk aʊt/ | Lấy ra (dùng để yêu cầu hành khách lấy laptop hoặc chất lỏng ra khỏi hành lý xách tay) |
| Remove | /rɪˈmuːv/ | Tháo bỏ (các vật dụng kim loại, đồng hồ, dây nịt, v.v.) |
| Liquids | /ˈlɪkwɪdz/ | Chất lỏng (như nước, kem dưỡng da, dầu gội – có giới hạn mang lên máy bay) |
| Safety regulation | /ˈseɪfti ˌreɡjəˈleɪʃən/ | Quy định an toàn (an ninh hàng không) |
| Accompanied infant | /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ | Trẻ sơ sinh đi cùng (dưới 2 tuổi) |
| Accompanied children | /əˈkʌmpənid ˈtʃɪldrən/ | Trẻ em đi cùng người lớn |
| Visa | /ˈviːzə/ | Thị thực nhập cảnh |
| Passport | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
| Identification (ID) | /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ | Giấy tờ tùy thân (thường gồm CMND, hộ chiếu, thẻ căn cước công dân) |
>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: 50+ mẫu câu tiếng anh giao tiếp công sở thông dụng nhất hàng ngày
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Tray table | /treɪ ˈteɪbəl/ | Bàn gấp gắn sau lưng ghế |
| Oxygen mask | /ˈɒksɪʤən mæsk/ | Mặt nạ dưỡng khí (rơi xuống khi máy bay giảm áp) |
| Airsickness bag | /ˈɛrˌsɪknəs bæɡ/ | Túi nôn (sử dụng khi hành khách say máy bay) |
| Overhead compartment | /ˈoʊvəˌhɛd kəmˈpɑːrtmənt/ | Ngăn để hành lý xách tay phía trên đầu |
| Passenger seat | /ˈpæsɪnʤər sit/ | Ghế ngồi hành khách |
| Seat belt | /sit bɛlt/ | Dây an toàn |
| In-flight entertainment | /ɪn ˈflaɪt ˌɪntərˈteɪnmənt/ | Hệ thống giải trí trong chuyến bay |
| Lavatory | /ˈlævəˌtɔːri/ | Nhà vệ sinh trên máy bay |
| Headrest | /ˈhɛdrɛst/ | Tựa đầu ghế |
| Turbulence | /ˈtɜːrbjʊləns/ | Nhiễu loạn không khí (rung, lắc) |
| Cockpit | /ˈkɒkpɪt/ | Buồng lái (nơi làm việc của phi công) |
| Life jacket | /laɪf ˈʤækɪt/ | Áo phao cứu sinh |
| Recline | /rɪˈklaɪn/ | Ngả lưng ghế |
| Announcement | /əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo (thường từ tiếp viên hoặc cơ trưởng) |
| Ventilation | /ˌvɛntɪˈleɪʃən/ | Hệ thống thông gió |
| Evacuation slide | /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/ | Thảm trượt thoát hiểm |
| Cabin crew | /ˈkæbɪn kruː/ | Phi hành đoàn (bao gồm toàn bộ tiếp viên) |
| Call button | /kɔːl ˈbʌtn/ | Nút gọi tiếp viên |
| Flight attendant | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
| Snack tray | /snæk treɪ/ | Khay phục vụ đồ ăn nhẹ |
| Underseat storage | /ˈʌndərˌsit ˈstɔːrɪʤ/ | Khoang để hành lý dưới ghế trước mặt |
| Window shade | /ˈwɪndoʊ ʃeɪd/ | Tấm che cửa sổ (kéo lên/xuống để chắn sáng) |
| Emergency exit | /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ | Lối thoát hiểm |
| Takeoff | /ˈteɪkɔːf/ | Cất cánh |
| Galley | /ˈɡæli/ | Khu bếp trên máy bay |
| Decompression | /ˌdiːkəmˈprɛʃən/ | Giảm áp suất trong khoang (trường hợp khẩn cấp) |
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Cabin announcements | /ˈkæbɪn əˈnaʊnsmənts/ | Thông báo trên máy bay |
| Uniform accessories | /ˈjuːnɪfɔːrm əkˈsɛsəriz/ | Phụ kiện đồng phục |
| Service cart | /ˈsɜːrvɪs kɑːrt/ | Xe đẩy phục vụ |
| Passenger manifest | /ˈpæsɪnʤər ˈmænɪfɛst/ | Danh sách hành khách |
| Evacuation slide | /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/ | Cầu trượt sơ tán |
| Oxygen | /ˈɒksɪʤən/ | Oxy |
| Water service | /ˈwɔːtər ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ nước uống |
| Passenger briefing | /ˈpæsɪnʤər ˈbriːfɪŋ/ | Hướng dẫn an toàn cho hành khách |
| Duty-free | /ˈdjuːti friː/ | Hàng miễn thuế |
| Crew rest area | /kruː rɛst ˈɛriə/ | Khu nghỉ của phi hành đoàn |
| First aid kit | /fɜːrst eɪd kɪt/ | Hộp sơ cứu |
| Passenger assistance | /ˈpæsɪnʤər əˈsɪstəns/ | Hỗ trợ hành khách |
| Galley cart | /ˈɡæli kɑːrt/ | Xe đẩy bếp |
| Baggage claim | /ˈbæɡɪʤ kleɪm/ | Quầy nhận hành lý |
| Attendant call button | /əˈtɛndənt kɔːl ˈbʌtn/ | Nút gọi tiếp viên |
| Passenger satisfaction | /ˈpæsɪnʤər sætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng của hành khách |
| Safety equipment | /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị an toàn |
| Boarding | /ˈbɔːrdɪŋ/ | Lên máy bay |
| Comfort items | /ˈkʌmfərt ˈaɪtəmz/ | Đồ vật mang lại sự thoải mái |
| Uniform | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | Đồng phục |
| Tray table | /treɪ ˈteɪbl/ | Bàn gấp |
| Passenger seating | /ˈpæsɪnʤər ˈsiːtɪŋ/ | Sắp xếp chỗ ngồi |
| Lavatory supplies | /ˈlævəˌtɔːri səˈplaɪz/ | Vật dụng nhà vệ sinh |
| Cabin service | /ˈkæbɪn ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ khoang hành khách |
| Vouchers | /ˈvaʊʧərz/ | Phiếu mua hàng |
| Service trolley | /ˈsɜːrvɪs ˈtrɑːli/ | Xe đẩy phục vụ |
| Snack | /snæk/ | Đồ ăn nhẹ |
| Passenger screening | /ˈpæsɪnʤər ˈskriːnɪŋ/ | Kiểm tra an ninh hành khách |
| Flight announcement | /flaɪt əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo chuyến bay |
| Safety | /ˈseɪfti/ | An toàn |
| Meal service | /mil ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ bữa ăn |
| Demonstration | /ˌdɛmənˈstreɪʃən/ | Hướng dẫn an toàn (trước chuyến bay) |
| Passenger count | /ˈpæsɪnʤər kaʊnt/ | Số lượng hành khách |
| Entertainment options | /ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɒpʃənz/ | Lựa chọn giải trí |
| Special meals | /ˈspɛʃəl milz/ | Bữa ăn đặc biệt |
| Service items | /ˈsɜːrvɪs ˈaɪtəmz/ | Vật dụng phục vụ |
| Pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
| Safety instructions | /ˈseɪfti ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn an toàn |
| Uniform regulations | /ˈjuːnɪfɔːrm ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ | Quy định về đồng phục |
| Beverage | /ˈbɛvərɪʤ/ | Đồ uống |
| Passengers | /ˈpæsɪnʤərz/ | Hành khách |
| Duty uniform | /ˈdjuːti ˈjuːnɪfɔːrm/ | Đồng phục làm nhiệm vụ |
| Cabin | /ˈkæbɪn/ | Khoang hành khách |
| Wheelchair | /ˈwiːltʃɛər/ | Xe lăn |
| Intercom | /ˈɪntərˌkɒm/ | Hệ thống liên lạc nội bộ |
| Pre-flight briefing | /priː flaɪt ˈbriːfɪŋ/ | Họp trước chuyến bay |
| Service standards | /ˈsɜːrvɪs ˈstændərdz/ | Tiêu chuẩn dịch vụ |
| In-flight | /ɪn ˈflaɪt/ | Trong chuyến bay |
| Crew | /kruː/ | Phi hành đoàn |
| In-flight service | /ɪn ˈflaɪt ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ trong chuyến bay |
| In-flight announcement | /ɪn ˈflaɪt əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo trong chuyến bay |
| Welcome announcement | /ˈwɛlkəm əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo chào mừng |
| Baggage | /ˈbæɡɪʤ/ | Hành lý |
| Duty roster | /ˈdjuːti ˈrɒstər/ | Lịch trực |
| Slides | /slaɪdz/ | Thảm trượt |
| In-flight magazine | /ɪn ˈflaɪt ˈmæɡəˌziːn/ | Tạp chí trên máy bay |
| Refreshments | /rɪˈfrɛʃmənts/ | Đồ ăn nhẹ và nước uống |
>>>> ĐỌC THÊM: Tiếng Anh cho doanh nghiệp
Cơ bản về máy bay và chuyến bay
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Aircraft | /ˈɛr.kræft/ | Máy bay | Dạng số ít và số nhiều giống nhau |
| Engine | /ˈɛnʤɪn/ | Động cơ | Cung cấp lực đẩy |
| Propeller | /prəˈpɛlər/ | Cánh quạt | Thường dùng cho máy bay cánh quạt |
| Wing | /wɪŋ/ | Cánh máy bay | Tạo lực nâng |
| Nose gear | /noʊz ɡɪr/ | Bánh mũi | Phần bánh trước của máy bay |
| Cockpit | /ˈkɒkˌpɪt/ | Buồng lái | Nơi phi công điều khiển |
Điều khiển máy bay
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Autopilot | /ˈɔːtoʊˌpaɪlət/ | Chế độ lái tự động | Hệ thống hỗ trợ điều khiển tự động |
| Altitude | /ˈæltɪˌtud/ | Độ cao | Đơn vị: feet hoặc meter |
| Altitude hold | /ˈæltɪˌtud hoʊld/ | Giữ độ cao | Chức năng của autopilot |
| Attitude indicator | /ˈætɪˌtud ˈɪndɪˌkeɪtər/ | Đồng hồ chỉ tư thế | Cho biết hướng đầu máy bay |
| Pitch control | /pɪtʃ kənˈtroʊl/ | Điều khiển góc tấn | Điều chỉnh nâng/hạ mũi máy bay |
| Bank angle | /bæŋk ˈeɪŋɡəl/ | Góc nghiêng | Khi máy bay rẽ trái/phải |
| Power setting | /ˈpaʊər ˈsɛtɪŋ/ | Cài đặt công suất | Liên quan đến ga động cơ |
Điều hướng và định vị
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Navigation | /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ | Định vị | Quản lý hành trình bay |
| Radar | /ˈreɪˌdɑr/ | Rada | Dò vị trí và chướng ngại vật |
| VHF radio | /viː.eɪʧ ˈɹeɪ.di.oʊ/ | Đài vô tuyến VHF | Dùng để liên lạc với trạm mặt đất |
| Transponder | /trænzˈpɑndər/ | Bộ phát đáp | Gửi tín hiệu máy bay tới radar |
| Flight plan | /flaɪt plæn/ | Kế hoạch bay | Tài liệu trình bày hành trình |
| Holding pattern | /ˈhoʊldɪŋ ˈpætərn/ | Vòng chờ | Máy bay bay vòng trước khi hạ cánh |
Cất và hạ cánh
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Takeoff | /ˈteɪkˌɔf/ | Cất cánh | Giai đoạn máy bay rời mặt đất |
| Touchdown | /ˈtʌʧˌdaʊn/ | Hạ cánh | Khi bánh máy bay chạm mặt đất |
| Runway | /ˈrʌnˌweɪ/ | Đường băng | Nơi máy bay cất và hạ cánh |
| Approach | /əˈproʊtʃ/ | Tiếp cận | Giai đoạn chuẩn bị hạ cánh |
| Approach lights | /əˈproʊtʃ laɪts/ | Đèn tiếp cận | Đèn dẫn đường vào đường băng |
| Glide path | /ɡlaɪd pæθ/ | Quỹ đạo hạ cánh | Đường dốc hạ xuống đường băng |
Vận tốc và khí động học
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Airspeed | /ˈɛrˌspid/ | Tốc độ không khí | Đo vận tốc so với không khí |
| Groundspeed | /ɡraʊndˌspid/ | Tốc độ mặt đất | So với mặt đất |
| Mach speed | /mɑk spid/ | Tốc độ Mach | Dựa trên tốc độ âm thanh |
| Stall speed | /stɔːl spid/ | Tốc độ tối thiểu | Dưới mức này máy bay mất lực nâng |
| Climb rate | /klaɪm reɪt/ | Tốc độ leo cao | Feet/phút |
Thiết bị và chỉ thị
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Instrument panel | /ˈɪnstrəmənt ˈpænəl/ | Bảng điều khiển | Gồm nhiều đồng hồ & thiết bị |
| Checklist | /ˈtʃɛkˌlɪst/ | Danh sách kiểm tra | Trước khi cất cánh, hạ cánh,… |
| Instrument rating | /ˈɪnstrəmənt ˈreɪtɪŋ/ | Giấy phép bay bằng thiết bị | Khi không có tầm nhìn (IFR) |
| Vertical speed indicator | /ˈvɜːrtɪkəl spid ˈɪndɪˌkeɪtər/ | Đồng hồ đo tốc độ thẳng đứng | Biểu thị mức độ lên hoặc xuống |
Điều kiện môi trường
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Cabin pressure | /ˈkæbɪn ˈprɛʃər/ | Áp suất buồng lái | Ổn định khi bay ở độ cao lớn |
| Decompression | /ˌdiːkəmˈprɛʃən/ | Giảm áp | Nguy hiểm, cần xử lý khẩn cấp |
| Crosswind | /ˈkrɔːsˌwɪnd/ | Gió ngang | Gây khó khăn khi cất/hạ cánh |
| Wind shear | /wɪnd ʃɪr/ | Gió đứt | Sự thay đổi đột ngột của gió |
| Elevation | /ˌɛlɪˈveɪʃən/ | Cao độ địa hình | So với mực nước biển |
>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: 5 bí quyết không phải ai cũng biết
Điều khiển và quản lý không lưu
| Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Air traffic control (ATC) | /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/ | Điều khiển giao thông hàng không | Hệ thống giám sát và điều phối chuyến bay |
| ATC clearance | /ˌeɪˌtiːˈsi ˈklɪrəns/ | Giấy phép điều khiển không lưu | Cho phép máy bay thực hiện thao tác |
| Control tower | /kənˈtroʊl ˈtaʊər/ | Tháp kiểm soát | Nơi điều khiển không lưu trực tiếp |
| Automatic Dependent Surveillance-Broadcast (ADS-B) | /ˌɔːtəˈmætɪk dɪˈpɛndənt sərˈveɪələns ˈbrɔːdkæst/ | Hệ thống phát sóng theo dõi tự động | Công nghệ định vị và giám sát máy bay |
Khu vực sân bay và dịch vụ mặt đất
| Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Apron | /ˈeɪprən/ | Bãi đỗ máy bay | Khu vực máy bay đỗ, làm thủ tục |
| Ramp | /ræmp/ | Bãi đỗ máy bay | Tương tự apron, dùng trong mặt đất |
| Jet bridge | /ʤɛt brɪʤ/ | Cầu lên máy bay | Cầu nối hành khách vào cabin |
| Ground handling | /ɡraʊnd ˈhændlɪŋ/ | Xử lý mặt đất | Các dịch vụ phục vụ máy bay trên sân |
| Baggage claim | /ˈbæɡɪʤ kleɪm/ | Khu vực nhận hành lý | Nơi hành khách lấy hành lý sau bay |
| Deboarding | /diːˈbɔːrdɪŋ/ | Xuống máy bay | Quá trình hành khách rời khỏi máy bay |
| Terminal | /ˈtɜːrmənəl/ | Nhà ga sân bay | Nơi hành khách làm thủ tục, chờ chuyến bay |
| VIP lounge | /ˌviːˌaɪˈpiː ˈlaʊnʤ/ | Phòng chờ VIP | Khu vực dành riêng cho khách hạng sang |
Máy bay và thiết bị kỹ thuật
| Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Airfoil | /ˈɛrˌfɔɪl/ | Cánh máy bay | Mặt cắt cánh tạo lực nâng |
| Airworthiness | /ˈɛrˌwɜrðinəs/ | Đảm bảo khả năng bay | Tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật |
| Landing gear | /ˈlændɪŋ ɡɪr/ | Bộ dụng cụ hạ cánh | Bánh xe, bộ giảm chấn hạ cánh |
| Winglet | /ˈwɪŋlɪt/ | Cánh tay lái nhỏ | Đầu cánh giúp giảm lực cản |
| Electronic Flight Bag (EFB) | /ɪlɛkˈtrɒnɪk flaɪt bæɡ/ | Túi bay điện tử | Thiết bị chứa tài liệu bay điện tử |
Hoạt động bay và quy trình
| Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Approach | /əˈproʊtʃ/ | Giai đoạn tiếp cận hạ cánh | Chuẩn bị hạ cánh xuống sân bay |
| Turnaround | /ˈtɜrnəˌraʊnd/ | Thời gian quay vòng | Khoảng thời gian chuẩn bị máy bay cho chuyến mới |
| Layover | /ˈleɪˌoʊvər/ | Thời gian nghỉ giữa chuyến bay | Dừng chân chờ chuyển tiếp chuyến bay |
| Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì | Bảo dưỡng, sửa chữa máy bay |
Các tổ chức và thuật ngữ liên quan
| Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| IATA (International Air Transport Association) | /aɪˈeɪˌtiːˈeɪ/ | Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế | Đặt ra chuẩn ngành hàng không |
| OAG (Official Airline Guide) | /oʊˌeɪˈʤiː/ | Hướng dẫn chính thức các hãng bay | Thông tin lịch bay, mạng bay |
| SITA (Société Internationale de Télécommunications Aéronautiques) | /ˈsiːtə/ | Tổ chức viễn thông hàng không | Hỗ trợ truyền thông toàn cầu ngành bay |
Hành khách và dịch vụ
| Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ghi chú |
| Cabin crew | /ˈkæbɪn kruː/ | Phi hành đoàn | Tiếp viên, đội ngũ phục vụ trên máy bay |
| Unruly passenger | /ʌnˈruːli ˈpæsənʤər/ | Hành khách gây rối | Hành khách không tuân thủ nội quy bay |
| Upgrades | /ʌpˈɡreɪdz/ | Nâng cấp hạng vé | Thăng hạng ghế, dịch vụ cho khách |
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không là chìa khóa mở ra cánh cửa cơ hội nghề nghiệp rộng lớn và đầy tiềm năng trong ngành hàng không. Việc nắm vững ngôn ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc hàng ngày. Tuy nhiên, để nắm vững kiến thức tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là với những người có thời gian hạn chế, cần một lộ trình học tập khoa học và tập trung.
Jaxtina tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh toàn diện, phát triển 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, phù hợp với nhu cầu thực tiễn của ngành hàng không. Khóa học tại Jaxtina được thiết kế bài bản, giúp học viên không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành mà còn tự tin chinh phục các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC – điểm cộng tuyệt vời khi thi tuyển vào ngành hàng không. Khóa học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng tại Jaxtina được thiết kế chuyên biệt nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển năng lực giao tiếp và sử dụng trong cuộc sống hằng ngày và trong công việc.
>>>> XEM NGAY: Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 hiệu quả trong thời gian ngắn
Đừng để rào cản ngôn ngữ cản trở bước tiến của bạn trong ngành hàng không! Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh toàn diện tại Jaxtina để trang bị kiến thức chuyên sâu, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Liên hệ với Jaxtina để được tư vấn khóa học theo nhu cầu của bạn:
Bài viết cùng chuyên mục
Bằng IELTS 6.5 cao hay thấp, được tuyển thẳng đại học nào?
Cách Trả Lời Bằng Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Ghi Điểm
100+ Câu Tiếng Anh Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Thông Dụng

Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.