Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thường gặp

Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thường gặp
17.07.2025 14 phút đọc 536 lượt xem

Tiếng Anh chuyên ngành hàng không trở thành một kỹ năng thiết yếu đối với những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. Trong bài viết này, Jaxtina English Center sẽ tổng hợp 200+ từ vựng chuyên ngành hàng không theo từng nhóm chủ đề để bạn tiện học và sử dụng nhé!

>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo

Từ vựng tiếng Anh dùng ở đại lý/phòng vé

Trong môi trường phòng vé hoặc đại lý bán vé máy bay, các đoạn hội thoại giữa nhân viên và khách hàng xoay quanh việc đặt vé, đổi vé, tra cứu hành trình, điều kiện giá vé…diễn ra rất nhiều. Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không phổ biến tại đại lý/phòng vé:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Reservation / Booking /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ /ˈbʊk.ɪŋ/ Đặt chỗ
Booking class /ˈbʊk.ɪŋ klæs/ Hạng đặt chỗ
Business class /ˈbɪz.nɪs ˌklæs/ Hạng thương gia
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/ Hạng phổ thông
Fare /fer/ Giá vé (chưa gồm thuế, phụ phí)
Tax /tæks/ Thuế phí sân bay, VAT,…
Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/ Phụ thu
Fuel surcharge /ˈfjuːəl ˈsɜː.tʃɑːrdʒ/ Phụ phí nhiên liệu
Promotional fare / Special fare /prəˈmoʊ.ʃən.əl feər/ /ˈspeʃ.əl feər/ Giá vé khuyến mãi
One way /ˌwʌnˈweɪ/ Một chiều
One way fare /ˌwʌn weɪ feər/ Giá vé một chiều
Round trip fare / Return fare /raʊnd trɪp feər/ /rɪˈtɜːrn feər/ Giá vé khứ hồi
Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜː.tʃəs/ Điều kiện mua vé trước ngày khởi hành
Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/ Điều kiện hạn chế của giá vé
Penalty /ˈpen.əl.ti/ Phí phạt (đổi/hủy vé)
Change /tʃeɪndʒ/ Thay đổi thông tin vé (ngày, giờ, hành trình)
Re-book / Re-booking /ˌriːˈbʊk/ Đặt lại vé
Cancel / Cancellation /ˈkæn.səl/ /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ Hủy vé / Hủy hành trình
Cancellation condition /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən kənˈdɪʃ.ən/ Điều kiện hủy vé
Refund /ˈriː.fʌnd/ Hoàn tiền vé
Reroute / Rerouting /ˌriːˈruːt/ Thay đổi hành trình
Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsiː.kwəns ˈriː.ɪʃ.uː/ Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
Ticket re-issuance / Exchange /ˈtɪk.ɪt ˌriːˈɪʃ.uːəns/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Đổi vé
Ticket endorsement /ˈtɪk.ɪt ɛnˈdɔːrs.mənt/ Điều kiện chuyển nhượng vé
Re-validation /ˌriːˌvæl.əˈdeɪ.ʃən/ Gia hạn hiệu lực vé
Go show /goʊ ʃoʊ/ Khách bay gấp (không đặt trước)
No show /ˌnoʊ ˈʃoʊ/ Khách không đến làm thủ tục bay
Flight application /flaɪt ˌæplɪˈkeɪ.ʃən/ Điều kiện áp dụng của chuyến bay cho loại vé cụ thể
Capacity limitation /kəˈpæs.ə.ti ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/ Giới hạn số lượng chỗ/hành lý được phép
Inbound flight /ˈɪn.baʊnd flaɪt/ Chuyến bay đến
Outbound flight /ˈaʊt.baʊnd flaɪt/ Chuyến bay đi
Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/ Hành khách
Journey / Itinerary /ˈdʒɜː.ni/ /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ Hành trình / Lịch trình bay
Mileage /ˈmaɪ.lɪdʒ/ Dặm bay
Mileage upgrade /ˈmaɪ.lɪdʒ ˈʌp.ɡreɪd/ Nâng hạng bằng điểm tích lũy dặm bay
Fare component /fer kəmˈpoʊ.nənt/ Phân đoạn giá vé
Double open jaw /ˈdʌb.əl ˈoʊ.pən ʤɔː/ Hành trình vòng mở kép (bay đến và về từ 2 sân bay khác nhau)
Single open jaw /ˈsɪŋ.ɡəl ˈoʊ.pən ʤɔː/ Hành trình vòng mở đơn
Circle trip /ˈsɜː.kəl trɪp/ Hành trình vòng kín (về điểm xuất phát ban đầu)
Shoulder / Mid season /ˈʃoʊl.dɚ/ /mɪd ˈsiː.zən/ Mùa trung bình (giữa mùa thấp điểm và cao điểm)
High season / Peak season /haɪ ˈsiː.zən/ /piːk ˈsiː.zən/ Mùa cao điểm
Terminal / Gate /ˈtɜː.mɪ.nəl/ /ɡeɪt/ Nhà ga / Cửa ra máy bay

>>>> XEM THÊM: Tiếng Anh cho người đi làm: ứng dụng 100% vào công việc

Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không thường gặp tại quầy làm thủ tục

Quầy làm thủ tục (check-in counter) là nơi hành khách thực hiện các bước đầu tiên trước chuyến bay: xác nhận thông tin, ký gửi hành lý, nhận thẻ lên máy bay. Tại đây, nhân viên mặt đất cần sử dụng tiếng Anh chuẩn ngành để giao tiếp hiệu quả với khách quốc tế.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Validity /vəˈlɪ.də.ti/ Thời hạn hiệu lực của vé
Transfer point /ˈtræns.fɜːr pɔɪnt/ Điểm nối chuyến / trung chuyển
Code (Booking code) /koʊd/ Mã đặt chỗ
Legroom /ˈleɡ.ruːm/ Khoảng duỗi chân (trên máy bay)
Scale /skeɪl/ Cái cân (cân hành lý)
Gate number /ɡeɪt ˈnʌm.bər/ Số cổng ra máy bay
Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ Thẻ lên máy bay
To be grateful /tuː biː ˈɡreɪt.fəl/ Cảm kích, biết ơn
To board /tə bɔːd/ Lên máy bay
Prohibited items /prəˈhɪb.ɪ.tɪd ˈaɪ.təmz/ Vật dụng cấm mang lên máy bay
Baggage allowance /ˈbæɡ.ɪdʒ əˈlaʊ.əns/ Mức hành lý miễn cước
Destination /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ Điểm đến
Fragile /ˈfrædʒ.aɪl/ Dễ vỡ (dán nhãn lên hành lý đặc biệt)
Luggage tag /ˈlʌɡ.ɪdʒ tæɡ/ Thẻ hành lý (gắn vào túi hành lý ký gửi)
Personal item /ˈpɜː.sən.əl ˈaɪ.təm/ Đồ dùng cá nhân (ví, laptop, túi nhỏ…)
Carry-on bag / Hand luggage /ˈkæri ɒn bæɡ/ Hành lý xách tay
Checked bag /tʃɛkt bæɡ/ Hành lý ký gửi
Luggage / Baggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý nói chung
Check-in counter /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/ Quầy làm thủ tục lên máy bay
Airline /ˈɛə.laɪn/ Hãng hàng không
Departures /dɪˈpɑː.tʃərz/ Khu khởi hành

Từ vựng tiếng Anh sử dụng tại quầy kiểm tra an ninh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Take off /teɪk ɒf/ Cởi bỏ (thường dùng khi yêu cầu khách cởi áo khoác, thắt lưng, giày để qua máy soi)
Take out /teɪk aʊt/ Lấy ra (dùng để yêu cầu hành khách lấy laptop hoặc chất lỏng ra khỏi hành lý xách tay)
Remove /rɪˈmuːv/ Tháo bỏ (các vật dụng kim loại, đồng hồ, dây nịt, v.v.)
Liquids /ˈlɪkwɪdz/ Chất lỏng (như nước, kem dưỡng da, dầu gội – có giới hạn mang lên máy bay)
Safety regulation /ˈseɪfti ˌreɡjəˈleɪʃən/ Quy định an toàn (an ninh hàng không)
Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ Trẻ sơ sinh đi cùng (dưới 2 tuổi)
Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈtʃɪldrən/ Trẻ em đi cùng người lớn
Visa /ˈviːzə/ Thị thực nhập cảnh
Passport /ˈpæspɔːrt/ Hộ chiếu
Identification (ID) /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ Giấy tờ tùy thân (thường gồm CMND, hộ chiếu, thẻ căn cước công dân)

>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: 50+ mẫu câu tiếng anh giao tiếp công sở thông dụng nhất hàng ngày

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trên máy bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Tray table /treɪ ˈteɪbəl/ Bàn gấp gắn sau lưng ghế
Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mæsk/ Mặt nạ dưỡng khí (rơi xuống khi máy bay giảm áp)
Airsickness bag /ˈɛrˌsɪknəs bæɡ/ Túi nôn (sử dụng khi hành khách say máy bay)
Overhead compartment /ˈoʊvəˌhɛd kəmˈpɑːrtmənt/ Ngăn để hành lý xách tay phía trên đầu
Passenger seat /ˈpæsɪnʤər sit/ Ghế ngồi hành khách
Seat belt /sit bɛlt/ Dây an toàn
In-flight entertainment /ɪn ˈflaɪt ˌɪntərˈteɪnmənt/ Hệ thống giải trí trong chuyến bay
Lavatory /ˈlævəˌtɔːri/ Nhà vệ sinh trên máy bay
Headrest /ˈhɛdrɛst/ Tựa đầu ghế
Turbulence /ˈtɜːrbjʊləns/ Nhiễu loạn không khí (rung, lắc)
Cockpit /ˈkɒkpɪt/ Buồng lái (nơi làm việc của phi công)
Life jacket /laɪf ˈʤækɪt/ Áo phao cứu sinh
Recline /rɪˈklaɪn/ Ngả lưng ghế
Announcement /əˈnaʊnsmənt/ Thông báo (thường từ tiếp viên hoặc cơ trưởng)
Ventilation /ˌvɛntɪˈleɪʃən/ Hệ thống thông gió
Evacuation slide /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/ Thảm trượt thoát hiểm
Cabin crew /ˈkæbɪn kruː/ Phi hành đoàn (bao gồm toàn bộ tiếp viên)
Call button /kɔːl ˈbʌtn/ Nút gọi tiếp viên
Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/ Tiếp viên hàng không
Snack tray /snæk treɪ/ Khay phục vụ đồ ăn nhẹ
Underseat storage /ˈʌndərˌsit ˈstɔːrɪʤ/ Khoang để hành lý dưới ghế trước mặt
Window shade /ˈwɪndoʊ ʃeɪd/ Tấm che cửa sổ (kéo lên/xuống để chắn sáng)
Emergency exit /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ Lối thoát hiểm
Takeoff /ˈteɪkɔːf/ Cất cánh
Galley /ˈɡæli/ Khu bếp trên máy bay
Decompression /ˌdiːkəmˈprɛʃən/ Giảm áp suất trong khoang (trường hợp khẩn cấp)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không dành cho tiếp viên

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Cabin announcements /ˈkæbɪn əˈnaʊnsmənts/ Thông báo trên máy bay
Uniform accessories /ˈjuːnɪfɔːrm əkˈsɛsəriz/ Phụ kiện đồng phục
Service cart /ˈsɜːrvɪs kɑːrt/ Xe đẩy phục vụ
Passenger manifest /ˈpæsɪnʤər ˈmænɪfɛst/ Danh sách hành khách
Evacuation slide /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/ Cầu trượt sơ tán
Oxygen /ˈɒksɪʤən/ Oxy
Water service /ˈwɔːtər ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ nước uống
Passenger briefing /ˈpæsɪnʤər ˈbriːfɪŋ/ Hướng dẫn an toàn cho hành khách
Duty-free /ˈdjuːti friː/ Hàng miễn thuế
Crew rest area /kruː rɛst ˈɛriə/ Khu nghỉ của phi hành đoàn
First aid kit /fɜːrst eɪd kɪt/ Hộp sơ cứu
Passenger assistance /ˈpæsɪnʤər əˈsɪstəns/ Hỗ trợ hành khách
Galley cart /ˈɡæli kɑːrt/ Xe đẩy bếp
Baggage claim /ˈbæɡɪʤ kleɪm/ Quầy nhận hành lý
Attendant call button /əˈtɛndənt kɔːl ˈbʌtn/ Nút gọi tiếp viên
Passenger satisfaction /ˈpæsɪnʤər sætɪsˈfækʃən/ Sự hài lòng của hành khách
Safety equipment /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị an toàn
Boarding /ˈbɔːrdɪŋ/ Lên máy bay
Comfort items /ˈkʌmfərt ˈaɪtəmz/ Đồ vật mang lại sự thoải mái
Uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/ Đồng phục
Tray table /treɪ ˈteɪbl/ Bàn gấp
Passenger seating /ˈpæsɪnʤər ˈsiːtɪŋ/ Sắp xếp chỗ ngồi
Lavatory supplies /ˈlævəˌtɔːri səˈplaɪz/ Vật dụng nhà vệ sinh
Cabin service /ˈkæbɪn ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ khoang hành khách
Vouchers /ˈvaʊʧərz/ Phiếu mua hàng
Service trolley /ˈsɜːrvɪs ˈtrɑːli/ Xe đẩy phục vụ
Snack /snæk/ Đồ ăn nhẹ
Passenger screening /ˈpæsɪnʤər ˈskriːnɪŋ/ Kiểm tra an ninh hành khách
Flight announcement /flaɪt əˈnaʊnsmənt/ Thông báo chuyến bay
Safety /ˈseɪfti/ An toàn
Meal service /mil ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ bữa ăn
Demonstration /ˌdɛmənˈstreɪʃən/ Hướng dẫn an toàn (trước chuyến bay)
Passenger count /ˈpæsɪnʤər kaʊnt/ Số lượng hành khách
Entertainment options /ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɒpʃənz/ Lựa chọn giải trí
Special meals /ˈspɛʃəl milz/ Bữa ăn đặc biệt
Service items /ˈsɜːrvɪs ˈaɪtəmz/ Vật dụng phục vụ
Pillow /ˈpɪloʊ/ Gối
Safety instructions /ˈseɪfti ɪnˈstrʌkʃənz/ Hướng dẫn an toàn
Uniform regulations /ˈjuːnɪfɔːrm ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ Quy định về đồng phục
Beverage /ˈbɛvərɪʤ/ Đồ uống
Passengers /ˈpæsɪnʤərz/ Hành khách
Duty uniform /ˈdjuːti ˈjuːnɪfɔːrm/ Đồng phục làm nhiệm vụ
Cabin /ˈkæbɪn/ Khoang hành khách
Wheelchair /ˈwiːltʃɛər/ Xe lăn
Intercom /ˈɪntərˌkɒm/ Hệ thống liên lạc nội bộ
Pre-flight briefing /priː flaɪt ˈbriːfɪŋ/ Họp trước chuyến bay
Service standards /ˈsɜːrvɪs ˈstændərdz/ Tiêu chuẩn dịch vụ
In-flight /ɪn ˈflaɪt/ Trong chuyến bay
Crew /kruː/ Phi hành đoàn
In-flight service /ɪn ˈflaɪt ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ trong chuyến bay
In-flight announcement /ɪn ˈflaɪt əˈnaʊnsmənt/ Thông báo trong chuyến bay
Welcome announcement /ˈwɛlkəm əˈnaʊnsmənt/ Thông báo chào mừng
Baggage /ˈbæɡɪʤ/ Hành lý
Duty roster /ˈdjuːti ˈrɒstər/ Lịch trực
Slides /slaɪdz/ Thảm trượt
In-flight magazine /ɪn ˈflaɪt ˈmæɡəˌziːn/ Tạp chí trên máy bay
Refreshments /rɪˈfrɛʃmənts/ Đồ ăn nhẹ và nước uống

>>>> ĐỌC THÊM: Tiếng Anh cho doanh nghiệp

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không cho phi công

Cơ bản về máy bay và chuyến bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Aircraft /ˈɛr.kræft/ Máy bay Dạng số ít và số nhiều giống nhau
Engine /ˈɛnʤɪn/ Động cơ Cung cấp lực đẩy
Propeller /prəˈpɛlər/ Cánh quạt Thường dùng cho máy bay cánh quạt
Wing /wɪŋ/ Cánh máy bay Tạo lực nâng
Nose gear /noʊz ɡɪr/ Bánh mũi Phần bánh trước của máy bay
Cockpit /ˈkɒkˌpɪt/ Buồng lái Nơi phi công điều khiển

Điều khiển máy bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Autopilot /ˈɔːtoʊˌpaɪlət/ Chế độ lái tự động Hệ thống hỗ trợ điều khiển tự động
Altitude /ˈæltɪˌtud/ Độ cao Đơn vị: feet hoặc meter
Altitude hold /ˈæltɪˌtud hoʊld/ Giữ độ cao Chức năng của autopilot
Attitude indicator /ˈætɪˌtud ˈɪndɪˌkeɪtər/ Đồng hồ chỉ tư thế Cho biết hướng đầu máy bay
Pitch control /pɪtʃ kənˈtroʊl/ Điều khiển góc tấn Điều chỉnh nâng/hạ mũi máy bay
Bank angle /bæŋk ˈeɪŋɡəl/ Góc nghiêng Khi máy bay rẽ trái/phải
Power setting /ˈpaʊər ˈsɛtɪŋ/ Cài đặt công suất Liên quan đến ga động cơ

Điều hướng và định vị

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ Định vị Quản lý hành trình bay
Radar /ˈreɪˌdɑr/ Rada Dò vị trí và chướng ngại vật
VHF radio /viː.eɪʧ ˈɹeɪ.di.oʊ/ Đài vô tuyến VHF Dùng để liên lạc với trạm mặt đất
Transponder /trænzˈpɑndər/ Bộ phát đáp Gửi tín hiệu máy bay tới radar
Flight plan /flaɪt plæn/ Kế hoạch bay Tài liệu trình bày hành trình
Holding pattern /ˈhoʊldɪŋ ˈpætərn/ Vòng chờ Máy bay bay vòng trước khi hạ cánh

Cất và hạ cánh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Takeoff /ˈteɪkˌɔf/ Cất cánh Giai đoạn máy bay rời mặt đất
Touchdown /ˈtʌʧˌdaʊn/ Hạ cánh Khi bánh máy bay chạm mặt đất
Runway /ˈrʌnˌweɪ/ Đường băng Nơi máy bay cất và hạ cánh
Approach /əˈproʊtʃ/ Tiếp cận Giai đoạn chuẩn bị hạ cánh
Approach lights /əˈproʊtʃ laɪts/ Đèn tiếp cận Đèn dẫn đường vào đường băng
Glide path /ɡlaɪd pæθ/ Quỹ đạo hạ cánh Đường dốc hạ xuống đường băng

Vận tốc và khí động học

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Airspeed /ˈɛrˌspid/ Tốc độ không khí Đo vận tốc so với không khí
Groundspeed /ɡraʊndˌspid/ Tốc độ mặt đất So với mặt đất
Mach speed /mɑk spid/ Tốc độ Mach Dựa trên tốc độ âm thanh
Stall speed /stɔːl spid/ Tốc độ tối thiểu Dưới mức này máy bay mất lực nâng
Climb rate /klaɪm reɪt/ Tốc độ leo cao Feet/phút

Thiết bị và chỉ thị

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Instrument panel /ˈɪnstrəmənt ˈpænəl/ Bảng điều khiển Gồm nhiều đồng hồ & thiết bị
Checklist /ˈtʃɛkˌlɪst/ Danh sách kiểm tra Trước khi cất cánh, hạ cánh,…
Instrument rating /ˈɪnstrəmənt ˈreɪtɪŋ/ Giấy phép bay bằng thiết bị Khi không có tầm nhìn (IFR)
Vertical speed indicator /ˈvɜːrtɪkəl spid ˈɪndɪˌkeɪtər/ Đồng hồ đo tốc độ thẳng đứng Biểu thị mức độ lên hoặc xuống

Điều kiện môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Cabin pressure /ˈkæbɪn ˈprɛʃər/ Áp suất buồng lái Ổn định khi bay ở độ cao lớn
Decompression /ˌdiːkəmˈprɛʃən/ Giảm áp Nguy hiểm, cần xử lý khẩn cấp
Crosswind /ˈkrɔːsˌwɪnd/ Gió ngang Gây khó khăn khi cất/hạ cánh
Wind shear /wɪnd ʃɪr/ Gió đứt Sự thay đổi đột ngột của gió
Elevation /ˌɛlɪˈveɪʃən/ Cao độ địa hình So với mực nước biển

>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: 5 bí quyết không phải ai cũng biết

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không phổ biến khác

Điều khiển và quản lý không lưu

Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Air traffic control (ATC) /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/ Điều khiển giao thông hàng không Hệ thống giám sát và điều phối chuyến bay
ATC clearance /ˌeɪˌtiːˈsi ˈklɪrəns/ Giấy phép điều khiển không lưu Cho phép máy bay thực hiện thao tác
Control tower /kənˈtroʊl ˈtaʊər/ Tháp kiểm soát Nơi điều khiển không lưu trực tiếp
Automatic Dependent Surveillance-Broadcast (ADS-B) /ˌɔːtəˈmætɪk dɪˈpɛndənt sərˈveɪələns ˈbrɔːdkæst/ Hệ thống phát sóng theo dõi tự động Công nghệ định vị và giám sát máy bay

Khu vực sân bay và dịch vụ mặt đất

Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Apron /ˈeɪprən/ Bãi đỗ máy bay Khu vực máy bay đỗ, làm thủ tục
Ramp /ræmp/ Bãi đỗ máy bay Tương tự apron, dùng trong mặt đất
Jet bridge /ʤɛt brɪʤ/ Cầu lên máy bay Cầu nối hành khách vào cabin
Ground handling /ɡraʊnd ˈhændlɪŋ/ Xử lý mặt đất Các dịch vụ phục vụ máy bay trên sân
Baggage claim /ˈbæɡɪʤ kleɪm/ Khu vực nhận hành lý Nơi hành khách lấy hành lý sau bay
Deboarding /diːˈbɔːrdɪŋ/ Xuống máy bay Quá trình hành khách rời khỏi máy bay
Terminal /ˈtɜːrmənəl/ Nhà ga sân bay Nơi hành khách làm thủ tục, chờ chuyến bay
VIP lounge /ˌviːˌaɪˈpiː ˈlaʊnʤ/ Phòng chờ VIP Khu vực dành riêng cho khách hạng sang

Máy bay và thiết bị kỹ thuật

Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Airfoil /ˈɛrˌfɔɪl/ Cánh máy bay Mặt cắt cánh tạo lực nâng
Airworthiness /ˈɛrˌwɜrðinəs/ Đảm bảo khả năng bay Tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật
Landing gear /ˈlændɪŋ ɡɪr/ Bộ dụng cụ hạ cánh Bánh xe, bộ giảm chấn hạ cánh
Winglet /ˈwɪŋlɪt/ Cánh tay lái nhỏ Đầu cánh giúp giảm lực cản
Electronic Flight Bag (EFB) /ɪlɛkˈtrɒnɪk flaɪt bæɡ/ Túi bay điện tử Thiết bị chứa tài liệu bay điện tử

Hoạt động bay và quy trình

Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Approach /əˈproʊtʃ/ Giai đoạn tiếp cận hạ cánh Chuẩn bị hạ cánh xuống sân bay
Turnaround /ˈtɜrnəˌraʊnd/ Thời gian quay vòng Khoảng thời gian chuẩn bị máy bay cho chuyến mới
Layover /ˈleɪˌoʊvər/ Thời gian nghỉ giữa chuyến bay Dừng chân chờ chuyển tiếp chuyến bay
Maintenance /ˈmeɪntənəns/ Bảo trì Bảo dưỡng, sửa chữa máy bay

Các tổ chức và thuật ngữ liên quan

Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
IATA (International Air Transport Association) /aɪˈeɪˌtiːˈeɪ/ Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế Đặt ra chuẩn ngành hàng không
OAG (Official Airline Guide) /oʊˌeɪˈʤiː/ Hướng dẫn chính thức các hãng bay Thông tin lịch bay, mạng bay
SITA (Société Internationale de Télécommunications Aéronautiques) /ˈsiːtə/ Tổ chức viễn thông hàng không Hỗ trợ truyền thông toàn cầu ngành bay

Hành khách và dịch vụ

Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa Ghi chú
Cabin crew /ˈkæbɪn kruː/ Phi hành đoàn Tiếp viên, đội ngũ phục vụ trên máy bay
Unruly passenger /ʌnˈruːli ˈpæsənʤər/ Hành khách gây rối Hành khách không tuân thủ nội quy bay
Upgrades /ʌpˈɡreɪdz/ Nâng cấp hạng vé Thăng hạng ghế, dịch vụ cho khách

Tiếng Anh chuyên ngành hàng không là chìa khóa mở ra cánh cửa cơ hội nghề nghiệp rộng lớn và đầy tiềm năng trong ngành hàng không. Việc nắm vững ngôn ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc hàng ngày. Tuy nhiên, để nắm vững kiến thức tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là với những người có thời gian hạn chế, cần một lộ trình học tập khoa học và tập trung.

Jaxtina tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín, chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh toàn diện, phát triển 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, phù hợp với nhu cầu thực tiễn của ngành hàng không. Khóa học tại Jaxtina được thiết kế bài bản, giúp học viên không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành mà còn tự tin chinh phục các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC – điểm cộng tuyệt vời khi thi tuyển vào ngành hàng không. Khóa học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng tại Jaxtina được thiết kế chuyên biệt nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển năng lực giao tiếp và sử dụng trong cuộc sống hằng ngày và trong công việc.

>>>> XEM NGAY: Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 hiệu quả trong thời gian ngắn

tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Đừng để rào cản ngôn ngữ cản trở bước tiến của bạn trong ngành hàng không! Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh toàn diện tại Jaxtina để trang bị kiến thức chuyên sâu, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Liên hệ với Jaxtina để được tư vấn khóa học theo nhu cầu của bạn:

  • Hotline: +1900 63 65 64
  • Danh sách cơ sở: https://jaxtina.com/danh-sach-trung-tam/
Hãy đánh giá!
Summery
Tiếng Anh chuyên ngành hàng không trở thành một kỹ năng thiết yếu đối với những ai mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. Trong bài viết này, Jaxtina English Center sẽ tổng hợp 200+ từ vựng chuyên ngành hàng không theo từng nhóm chủ đề để bạn tiện học và sử […]
Thầy Vũ Hải Dương
Với 7 năm đồng hành cùng hàng ngàn học viên, thầy Dương tự hào là một giảng viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm. Thầy đã từng giảng dạy tại nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, và luôn nhận được sự tin tưởng từ học viên.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
24.11.2025 13 phút đọc 1175 xem

Bằng IELTS 6.5 cao hay thấp, được tuyển thẳng đại học nào?

Thầy Lê Trọng Nhân
24.11.2025 34 phút đọc 1081 xem

Cách Trả Lời Bằng Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Ghi Điểm

Thầy Vũ Hải Dương
24.11.2025 43 phút đọc 1294 xem

100+ Câu Tiếng Anh Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Thông Dụng

Thầy Vũ Hải Dương
×

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS

Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!