Không quá khi nói từ vựng Tiếng Anh chính trị là một trong những chủ đề khó nhất đối với người học tiếng Anh bởi lượng từ vựng vô cùng đa dạng và phức tạp. Do đó, ngay từ bây giờ, bạn hãy trang bị cho mình vốn từ vựng cần thiết về chủ đề này để có thể tự tin hơn khi giao tiếp hoặc làm các bài thi Tiếng Anh. Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về một số từ thông dụng về chính trị trong bài viết này nhé!
1. Tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh về chính trị
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Asylum |
/əˈsaɪ.ləm/ |
tị nạn chính trị |
Alliance |
/əˈlaɪ.əns/ |
liên minh |
Announce |
/əˈnaʊns/ |
tuyên bố |
Anti-corruption |
/ˌæn.ti.kəˈrʌp.ʃən/ |
chống tham nhũng |
Authority |
/ɔːˈθɒr.ə.ti/ |
thẩm quyền, quyền lực |
Be unseated |
/biː ʌnˈsiːtɪd/ |
bị phế truất |
Ballot |
/ˈbæl.ət/ |
bỏ phiếu kín |
Bill |
/bɪl/ |
dự luật |
Bipartisan |
/baɪˈpɑːr.t̬ə.zən/ |
lưỡng đảng |
Campaign |
/kæmˈpeɪn/ |
vận động tranh cử |
Constitution |
/kɑːn.stəˈtuː.ʃən/ |
hiến pháp |
Conservative |
/kənˈsɜː.və.tɪv/ |
Đảng Bảo thủ |
Champion |
/ˈtʃæm.pi.ən/ |
người tranh luận |
Coalition |
/koʊ.əˈlɪʃ.ən/ |
sự liên minh |
Coup d’état |
/kuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/ |
cuộc đảo chính |
Democracy |
/-ˈmɑː.krə-/ |
chế độ dân chủ |
Dictatorship |
/dɪkˈteɪ.t̬ɚ.ʃɪp/ |
chế độ độc tài |
Election |
/iˈlek.ʃən/ |
bầu cử |
Gerrymander |
/ˈdʒer·iˌmæn·dər/ |
sự sắp đặt chuyên chế |
Government |
/ˈɡʌv.ɚn.mənt/ |
chính phủ |
Health secretary |
/helθ ˈsekrəteri/ |
Bộ trưởng y tế |
House of Commons |
/ˌhaʊs əv ˈkɒm.ənz/ |
Hạ Nghị Viện |
Human rights |
/hjuː.mən ˈraɪts/ |
nhân quyền |
International recognition |
/ɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl. ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ |
sự công nhận của quốc tế |
Law |
/lɑː/ |
luật |
Lobby |
/ˈlɑː.bi/ |
vận động hành lang |
Member of Parliament |
/ˌmem.bər əv ˈpɑː.lɪ.mənt/ |
đại biểu quốc hội |
Monarchy |
/ˈmɑː.nɚ.ki/: |
chế độ quân chủ |
Opposition |
/ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/ |
phe đối lập |
Parliament |
/ˈpɑː.lɪ.mənt/ |
quốc hội |
Postwar |
/ˈpəʊst.wɔː/ |
thuộc về thời kỳ hậu chiến |
Press release |
/ˈpres rɪˌliːs/ |
thông cáo báo chí |
Prime Minister |
/ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stər/ |
thủ tướng Anh |
Policy |
/ˈpɑː.lə.si/ |
chính sách |
Politics |
/ˈpɑː.lə.tɪks/ |
hoạt động chính trị |
Poll |
/poʊl/ |
bỏ phiếu |
Prime minister |
/ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/ |
thủ tướng |
Regime |
/reɪˈʒiːm/ |
chế độ |
Republic |
/rəˈpʌb.lɪk/ |
nước cộng hòa |
Rebellion |
/rɪˈbel.i.ən/ |
chống đối |
Resignation |
/ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ |
Sự từ chức |
Run for election |
/rʌn. ɚ. iˈlek.ʃən/ |
cuộc tranh cử |
Tenure |
/ˈten.jər/ |
Nhiệm kỳ |
Vote against |
/vəʊt əˈɡɛnst/ |
số phiếu phản đối |
Từ vựng Tiếng Anh về chính trị
2. Học từ vựng Tiếng Anh chính trị qua đoạn hội thoại
A: The election this year has already begun. Aren’t you going to vote?
B: No. Is voting important?
A: Yes, it is. You should vote when you have the chance.
B: Why?
A: Because we are very lucky to live in a democracy and not under a dictatorship.
B: So do you vote in all the elections?
A: Yes, I always do.
Dịch nghĩa
A: Cuộc bầu cử năm nay bắt đầu rồi đấy. Cậu không định đi bầu à?
B: Không. Nó có quan trọng lắm không?
A: Có đấy. Cậu nên đi bầu khi có cơ hội chứ.
B: Tại sao?
A: Vì chúng ta rất may mắn khi được sống trong một nền dân chủ chứ không phải một chế độ độc tài.
B: Vậy cậu luôn đi bầu ở các cuộc bầu cử à?
A: Đương nhiên rồi.
|
Cùng học các từ mới ở mẩu hội thoại trên nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
election (n) |
/iˈlekʃən/ |
Cuộc bầu cử |
vote (v) |
/vəʊt/ |
Đi bầu/ Bỏ phiếu |
democracy (n) |
/dɪˈmɒkrəsi/ |
Nền dân chủ |
dictatorship (n) |
/dɪkˈteɪtəʃɪp/ |
Chế độ độc tài |
>>>> Đọc Thêm: Từ vựng chủ đề nhập cư (Immigration)
3. Bài tập vận dụng
Để ôn lại những từ đã học, bạn hãy cùng Jaxtina hoàn thành bài tập dưới đây:
Practice. Match the words with their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của nó.)
1. Electorate |
a. Đi bầu |
2. Politician |
b. Hiến pháp |
3. Bill |
c. Chính trị gia |
4. Polling station |
d. Nền dân chủ |
5. Vote |
e. Chính sách |
6. Democracy |
f. Chiến dịch |
7. Constitution |
g. Toàn bộ cử tri |
8. Campaign |
h. Chế độ độc tài |
9. Policy |
i. Điểm bỏ phiếu |
10. Dictatorship |
k. Dự luật |
Xem đáp án
- 1 – g
- 2 – c
- 3 – k
- 4 – i
- 5 – a
- 6 – d
- 7 – b
- 8 – f
- 9 – e
- 10 – h
|
>>>> Xem Thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề sport mà bạn nên biết
Từ vựng Tiếng Anh chính trị có thể rất phức tạp nhưng sẽ không quá khó để học và ghi nhớ nếu bạn áp dụng phương pháp học phù hợp. Hãy dành thời gian để luyện tập, bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng của mình không chỉ về chính trị mà còn nhiều chủ đề khác nữa. Truy cập vào website của Jaxtina English để học thêm nhiều từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác nhé!
>>>> Khám Phá Ngay: