Menu

Từ vựng IELTS Writing Task 1 cho đầy đủ các dạng bài

Từ vựng IELTS Writing Task 1 là một phần kiến thức quan trọng để bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS. Vốn từ vựng phong phú là chìa khóa để bạn tỏa sáng trong phần Writing Task 1 của bài thi IELTS. Để giúp các bạn tự tin hơn khi đối mặt với mọi dạng bài IELTS Writing Task 1, Jaxtina sẽ tổng hợp đến bạn những từ vựng phổ biến trong bài thi IELTS. Cùng theo dõi nhé!

Tìm Hiểu Thêm: Khoá Học IELTS – Luyện Thi IELTS hiệu quả cùng Jaxtina

1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line graph & chart (biểu đồ đường)

Từ vựng IETLS Writing Task 1 dạng Line graph & chart là phần quan trọng giúp bạn làm bài thi IELTS hiệu quả hơn. Sau đây là bảng tổng hợp từ vựng mà bạn nên tham khảo:

Tu vung IETLS Writing Task 1

Biểu đồ đường

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Increase Tăng There was an increase to 10%.
Go up Tăng lên The data observed an upturn to 9000.
Grow Tăng trưởng The number of books sold saw a growth of 105 books.
Climb Leo lên The price of oil climbed to $5.
Fall Giảm The figure witnessed a fall of 2%.
Decrease Giảm There was a decrease to 10%.
Go down Giảm The data observed a downturn to 9000.
Drop Giảm The number of books sold saw a drop of 105 books.
Decline Suy giảm The price of oil declined to $5.
Fluctuate Biến động, dao động The figure fluctuated wildly between 5% and 10%.
Vary Biến động The figure witnessed a wild variation between 5% and 10%.
Volatility Biến động There was a volatility from 5% to 10%.
Oscillate Dao động The figure oscillated throughout the period.
Hover Dao động The figure hovered around $1000 from 1990 to 1992.
Stabilize Ổn định The average temperature in the city stabilized at around 25 degrees Celsius in the last decade
Remain Duy trì The figure remained unchanged at 6%.
Level off Ổn định The data leveled off at 6%.
Stagnate Đình trệ The market stagnated for several months.
Peak Đạt đỉnh điểm The figure peaked at 10%.
Reach a peak Đạt đỉnh điểm It reached a peak of 10%.
Reach a low Đạt đáy It reached a low of 2%.
Reach a plateau Đạt đến mức độ ổn định The figure increased dramatically to 67,000 and then reached a plateau.

Tìm Hiểu Thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề

2. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart (biểu đồ tròn)

Bảng từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ tròn:

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Account for Chiếm (bao nhiêu %) The missing funds could not be accounted for.
Constitute Tạo thành, cấu thành Agriculture, forestry, and fishing constitute approximately 20% of the country’s GDP
Make up Tạo nên, cấu thành Women make up 50% of the workforce.
Take up Chiếm (thời gian, không gian) The project will take up most of my time.
Devote Dành (bao nhiêu cho cái gì) The government devoted the largest proportion of its budget to education, at 25%
Contribute Đóng góp (bao nhiêu % trong) Agriculture contributed the largest proportion of the country’s GDP, at 25%.
Precisely/Exactly Chính xác, đúng The measurements were precisely recorded.
Approximately Khoảng, gần đúng The journey takes approximately two hours.
Roughly Khoảng, xấp xỉ Roughly 30% of the population is under 25.
80%
four-fifths
75% three-quarters
70% seven in ten
66%
two-thirds
60% three-fifths
Từ vựng IETLS Writing Task 1

Từ vựng dạng biểu đồ tròn

3. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Map (miêu tả bản đồ)

Bảng từ vựng dạng Map cho IELTS Writing Task 1:

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Build Xây dựng, xây nên They plan to build a new school in the neighborhood.
Construct Dựng lên, xây dựng The workers are constructing a bridge across the river.
Erect Dựng lên, thiết lập The team will erect a tent for the event in the park.
Plant Trồng trọt Farmers plant crops in the spring for a summer harvest.
Emerge Nổi lên, hiện ra A new shopping center emerged in the city center in 2023.
Come into being Hình thành, xuất hiện The new highway came into being in 2023, connecting the two cities.
Spring up Nổi lên, phát sinh Small businesses often spring up in thriving neighborhoods.
Destroy Phá hủy, tàn phá The old factory was destroyed to make way for a new residential area.
Deconstruct Phá bỏ, dỡ bỏ The old building was deconstructed to make way for a new one.
Vanish Biến mất The old market vanished from the city center in 2023.
Demolish Phá hủy, hủy diệt The old factory was demolished to build a modern complex.
Knock down Hạ gục, đánh gục The old buildings were knocked down after they were deemed unsafe.
Devastate Tàn phá, làm hủy hoại The earthquake devastated the entire city.
Cut down Cắt giảm The forest was cut down to make way for a new housing development.
North Hướng Bắc
South Hướng Nam
East Hướng Đông
West Hướng Tây
Northeast Hướng Đông Bắc
Southeast Hướng Đông Nam
Northwest Hướng Tây Bắc
Southwest Hướng Tây Nam
Từ vựng IETLS Writing Task 1

Từ vựng dạng Map

Xem Thêm: IELTS Writing Task 1 map

4. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Process

Bảng từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng process:

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Continues indefinitely Tiếp tục vô thời hạn Economic growth often continues indefinitely in developed countries.
The cycle then repeats itself Chu trình đang lặp lại In nature, the water cycle then repeats itself through evaporation and precipitation.
Firstly Đầu tiên Firstly, let’s address the primary factors contributing to climate change.
Secondly Thứ hai Secondly, we’ll examine the regional impacts of these changes.
Thirdly Thứ ba Thirdly, we’ll propose potential solutions to mitigate the effects.
Following that Theo đó The market experienced a surge in demand, following that, prices increased.
Subsequently Rồi sau đó The project faced initial setbacks, subsequently, there were budgetary challenges.
Finally Cuối cùng Finally, we can conclude that technological advancements have reshaped industries.
After this step/process Sau bước này/bước này hoàn thành After this step, the data is ready for statistical analysis.
Once this step is completed Ngay khi bước này hoàn thành Once this step is completed, we can proceed to the next phase.
The steps involved… Bước ảnh hưởng The steps involved in the manufacturing process significantly impact the final product.
Tu vung IETLS Writing Task 1

Biểu đồ dạng Process

Bài viết trên của Jaxtina English Center đã tổng hợp đến bạn các từ vựng IETLS Writing Task 1 chi tiết. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích và giúp bạn đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Có Thể Bạn Quan Tâm: 

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận