Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và xử lý công việc chuyên môn trong môi trường quốc tế. Trong bài viết này, Jaxtina English Center đã tổng hợp hệ thống từ vựng theo từng chủ đề thực tiễn, đi kèm bài luyện tập giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và tăng khả năng ứng dụng vào công việc hằng ngày – đặc biệt phù hợp với người đang làm việc trong lĩnh vực tài chính – kế toán – doanh nghiệp.
>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo
Mục lục bài viết
ToggleChuyên ngành tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là Corporate finance major (Noun) /ˈkɔːrpərət ˈfaɪnæns ˈmeɪdʒər/. Đây là một phân ngành thuộc lĩnh vực Tài chính (Finance), tập trung nghiên cứu cách doanh nghiệp huy động, quản lý và sử dụng các nguồn lực tài chính một cách hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu tối đa hóa giá trị cho cổ đông.
Cụ thể, chuyên ngành này đào sâu vào các vấn đề như:

Chuyên ngành tài chính doanh nghiệp tiếng Anh là Corporate finance major
Sinh viên hoặc người làm việc trong lĩnh vực này thường phải sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh trong giao tiếp và báo cáo tài chính, đặc biệt trong các công ty đa quốc gia hoặc môi trường học thuật quốc tế. Vì vậy, việc học và nắm rõ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp là rất quan trọng. Ở phần tiếp theo, hãy cùng tìm hiểm danh sách từ vựng đáng chú ý của chuyên ngành này.
>>>> XEM NGAY: 300+ từ vựng tiếng Anh y khoa thông dụng theo chủ đề
Dưới đây là phần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp phổ biến theo từng nhóm chủ đề để bạn dễ học và vận dụng:
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Corporate finance | /ˈkɔːrpərət fəˈnæns/ | Tài chính doanh nghiệp |
| Capital structure | /ˈkæpɪtl ˈstrʌktʃər/ | Cơ cấu vốn |
| Debt financing | /det ˈfaɪnænsɪŋ/ | Tài trợ bằng nợ |
| Equity financing | /ˈekwɪti ˈfaɪnænsɪŋ/ | Tài trợ vốn cổ phần |
| Financial leverage | /fəˈnænʃl ˈlevərɪdʒ/ | Đòn bẩy tài chính |
| Leverage | /ˈlevərɪdʒ/ | Đòn bẩy |
| Debt-to-equity ratio | /det tu ˈekwɪti ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
| Interest coverage ratio | /ˈɪntrəst ˈkʌvərɪdʒ ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ lệ khả năng thanh toán lãi vay |
| Weighted average cost of capital (WACC) | /ˈweɪtɪd ˈævərɪdʒ kɒst əv ˈkæpɪtl/ | Chi phí vốn bình quân gia quyền |
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Capital budgeting | /ˈkæpɪtl ˈbʌdʒɪtɪŋ/ | Lập ngân sách vốn |
| Cost of capital | /kɒst əv ˈkæpɪtl/ | Chi phí vốn |
| Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
| Capital expenditure (CapEx) | /ˈkæpɪtl ɪksˈpendɪtʃər/ | Chi phí đầu tư vốn |
| Operating expenditure (OpEx) | /ˈɒpəreɪtɪŋ ɪksˈpendɪtʃər/ | Chi phí hoạt động |
| Budgeting | /ˈbʌdʒɪtɪŋ/ | Lập ngân sách |
| Forecasting | /ˈfɔːrkæstɪŋ/ | Dự báo tài chính |
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Return on investment (ROI) | /rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvestmənt/ | Lợi tức đầu tư |
| Return on assets (ROA) | /rɪˈtɜːrn ɒn ˈæsets/ | Lợi nhuận trên tài sản |
| Return on equity (ROE) | /rɪˈtɜːrn ɒn ˈekwɪti/ | Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
| Net present value (NPV) | /net ˈpreznt ˈvæljuː/ | Giá trị hiện tại thuần |
| Internal rate of return (IRR) | /ɪnˈtɜːrnəl reɪt əv rɪˈtɜːrn/ | Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
| Earnings per share (EPS) | /ˈɜːrnɪŋz pɜːr ʃer/ | Lợi nhuận trên cổ phiếu |
| Price-to-earnings ratio (P/E) | /praɪs tu ˈɜːrnɪŋz ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ lệ giá trên thu nhập |
| Operating income | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/ | Thu nhập từ hoạt động |
| Net income | /net ˈɪnkʌm/ | Thu nhập ròng |
| Earnings before interest and taxes (EBIT) | /ˈɜːrnɪŋz bɪˈfɔːr ˈɪntrəst ənd ˈtæksɪz/ | Thu nhập trước lãi và thuế |
| EBITA / EBITDA | /ˈɪbɪtˌdɑː/ | Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao & khấu trừ |
| Profit margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ | Biên lợi nhuận |
>>>> XEM THÊM: Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng với 100 mẫu câu thông dụng
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Financial risk | /fəˈnænʃl rɪsk/ | Rủi ro tài chính |
| Credit risk | /ˈkrɛdɪt rɪsk/ | Rủi ro tín dụng |
| Liquidity risk | /lɪˈkwɪdəti rɪsk/ | Rủi ro thanh khoản |
| Market risk | /ˈmɑːrkɪt rɪsk/ | Rủi ro thị trường |
| Interest rate risk | /ˈɪntrəst reɪt rɪsk/ | Rủi ro lãi suất |
| Foreign exchange risk | /ˈfɒrən ɪksˈʧeɪndʒ rɪsk/ | Rủi ro tỷ giá hối đoái |
| Sovereign risk | /ˈsɒvrɪn rɪsk/ | Rủi ro quốc gia |
| Risk-adjusted return | /rɪsk əˈdʒʌstɪd rɪˈtɜːrn/ | Lợi nhuận điều chỉnh rủi ro |
| Hedging | /ˈhedʒɪŋ/ | Phòng ngừa rủi ro |
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Capital markets | /ˈkæpɪtl ˈmɑːrkɪts/ | Thị trường vốn |
| Stock market | /stɒk ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
| Bond market | /bɒnd ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường trái phiếu |
| Derivatives | /dɪˈrɪvətɪvz/ | Công cụ phái sinh |
| Options | /ˈɒpʃənz/ | Quyền chọn |
| Futures | /ˈfjuːtʃərz/ | Hợp đồng tương lai |
| Securities | /sɪˈkjʊərɪtiz/ | Chứng khoán |
| Asset management | /ˈæset ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý tài sản |
| Portfolio management | /pɔːrtˈfəʊliəʊ ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý danh mục đầu tư |
| Diversification | /daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃn/ | Đa dạng hóa |
| Capital gains | /ˈkæpɪtl ɡeɪnz/ | Lãi vốn |
| Dividend yield | /ˈdɪvɪdend jiːld/ | Tỷ suất cổ tức |
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Financial statements | /fəˈnænʃl ˈsteɪtmənts/ | Báo cáo tài chính |
| Balance sheet | /ˈbælənʃ ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
| Income statement | /ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
| Cash flow statement | /kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
| Statement of changes in equity | /ˈsteɪtmənt əv ˈʧeɪndʒɪz ɪn ˈekwɪti/ | Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
| Assets | /ˈæsets/ | Tài sản |
| Liabilities | /ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ | Nợ phải trả |
| Shareholders’ equity | /ˈʃeəˌhəʊldərz ˈekwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
| Revenues | /ˈrevənjuːz/ | Doanh thu |
| Expenses | /ɪkˈspensɪz/ | Chi phí |
| Gross profit | /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận gộp |
| Operating profit | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận từ hoạt động |
| Net profit | /net ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận ròng |
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Restructuring | /ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ/ | Tái cấu trúc |
| Corporate restructuring | /ˈkɔːrpərət ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ/ | Tái cấu trúc doanh nghiệp |
| Merger | /ˈmɜːrdʒər/ | Sáp nhập |
| Acquisition | /ˌækwɪˈzɪʃn/ | Thâu tóm |
| M&A (Mergers and Acquisitions) | /ˌem ənd ˈeɪ/ | M&A (Sáp nhập và mua lại) |
| Takeover | /ˈteɪkəʊvər/ | Thâu tóm (mang tính kiểm soát) |
| Due diligence | /ˌdjuː ˈdɪlɪdʒəns/ | Thẩm định tài chính |
| Valuation | /ˌvæljuˈeɪʃn/ | Định giá |
| Synergy | /ˈsɪnədʒi/ | Hiệp lực (giá trị cộng hưởng sau M&A) |
| Hostile takeover | /ˈhɒstaɪl ˈteɪkəʊvər/ | Thâu tóm thù địch |
>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Tiếng Anh cho doanh nhân: những kỹ năng cần có và khóa học phù hợp
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Cash flow | /kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền |
| Operating cash flow | /ˈɒpəreɪtɪŋ kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền hoạt động |
| Investing cash flow | /ɪnˈvestɪŋ kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền đầu tư |
| Financing cash flow | /ˈfaɪnænsɪŋ kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền tài trợ |
| Free cash flow (FCF) | /friː kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền tự do |
| Cash inflow | /kæʃ ˈɪnfləʊ/ | Dòng tiền vào |
| Cash outflow | /kæʃ ˈaʊtfləʊ/ | Dòng tiền ra |
| Cash flow forecast | /kæʃ fləʊ ˈfɔːrkæst/ | Dự báo dòng tiền |
| Net cash flow | /net kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền thuần |
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Personal finance | /ˈpɜːrsənl fəˈnæns/ | Tài chính cá nhân |
| Savings | /ˈseɪvɪŋz/ | Tiết kiệm |
| Investment | /ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư |
| Retirement fund | /rɪˈtaɪəmənt fʌnd/ | Quỹ hưu trí |
| Financial literacy | /fəˈnænʃl ˈlɪtərəsi/ | Kiến thức tài chính |
| Inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
| Monetary policy | /ˈmʌnɪtəri ˈpɒlɪsi/ | Chính sách tiền tệ |
| Fiscal policy | /ˈfɪskl ˈpɒlɪsi/ | Chính sách tài khóa |
| Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
| Exchange rate | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
| Economic cycle | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈsaɪkl/ | Chu kỳ kinh tế |
>>>> ĐỌC THÊM: Yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh cho giáo viên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, đặc biệt ở lĩnh vực Tài chính Doanh nghiệp, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo là lợi thế cạnh tranh không thể thiếu đối với cá nhân và doanh nghiệp. Dù bạn là sinh viên ngành tài chính, chuyên viên kế toán, nhà đầu tư hay doanh nhân, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức toàn cầu, giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế và thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc.
Tuy nhiên, để có thể học và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả, bạn cần bắt đầu từ việc xây dựng một nền tảng tiếng Anh cơ bản vững chắc. Đó là lý doJaxtina cung cấp các khóa học nền tảng toàn diện, kết hợp với các chương trình chuyên sâu được cá nhân hóa theo mục tiêu học tập cụ thể.
Khóa học giúp học viên phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, nắm chắc ngữ pháp, làm giàu vốn từ vựng và luyện phát âm chuẩn. Đây là bước khởi đầu cần thiết trước khi bước vào các nội dung chuyên sâu như đọc hiểu báo cáo tài chính, thuyết trình đầu tư hay viết email thương mại.
Dành cho người học muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp thực tế trong môi trường doanh nghiệp. Khóa học tập trung vào các tình huống như giao tiếp công sở, họp nội bộ, thương lượng hợp đồng, trình bày dự án, giúp bạn giao tiếp tự tin trong mọi ngữ cảnh chuyên môn.
>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: “Doanh nghiệp nhà nước” tiếng Anh là gì? – Giải đáp thắc mắc
Nếu bạn là doanh nhân hoặc chuyên viên tài chính bận rộn, khóa học 1 kèm 1 tại Jaxtina là lựa chọn lý tưởng để tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật:
Đây là chương trình dành riêng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính – kế toán – ngân hàng, giúp đội ngũ nhân sự nâng cao trình độ tiếng Anh nhằm phục vụ công việc và phát triển quốc tế.
Lý do doanh nghiệp chọn Jaxtina:
Tùy theo mục tiêu cá nhân hoặc nhu cầu doanh nghiệp, Jaxtina sẽ tư vấn lộ trình học phù hợp, giúp bạn tăng tốc kỹ năng tiếng Anh, làm chủ chuyên ngành và hội nhập toàn cầu.
Liên hệ Jaxtina ngay hôm nay để được tư vấn:
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp sẽ là bước đệm quan trọng để phát triển sự nghiệp trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Hy vọng rằng danh sách từ vựng, phần phân nhóm chủ đề cũng như các bài tập thực hành được Jaxtina trình bày ở trên sẽ mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và dễ tiếp cận. Hãy luyện tập thường xuyên để biến tiếng Anh ngành tài chính doanh nghiệp thành lợi thế cạnh tranh của riêng bạn!
Bài viết cùng chuyên mục
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa Thông Dụng Theo Chủ đề

Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.