Menu

Quá khứ của Wear là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

Liệu bạn đã biết quá khứ của Wear? “Wore” hay “Worn”? Cách dùng Wear trong quá khứ như thế nào cho đúng? Cùng Jaxtina khám phá ngay chủ đề này thông qua bài viết dưới đây. Đặc biệt, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn hiểu sâu chủ đề này trong quá trình học tiếng Anh nhé!

1. Quá khứ của Wear là gì?

Wear là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có nghĩa là mặc. Ở dạng quá khứ của từ wear, nó biến đổi thành “wore” ở V2 và “worn” ở V3. Cùng xem qua hai dạng quá khứ của wear sau đây.

quá khứ của wear

Hai dạng quá khứ của Wear

Để giúp bạn hiểu hơn về hai dạng quá khứ của Wear, chúng ta cùng xem qua các ví dụ dưới đây nhé:

Example:

  • I wore a red dress to the party last night.

(Tối qua tôi đã mặc một chiếc váy đỏ đến dự tiệc.)

  • The old shoes are worn out and uncomfortable.

(Đôi giày cũ đã bị mòn và khó chịu.)

Xem Thêm: Quá khứ của Take

2. Cách dùng dạng quá khứ của Wear

Để có thể vận dụng hiệu quả các dạng quá khứ của wear trong lúc giải bài tập, chúng ta cần nắm cách dùng của từng dạng thông qua các phần dưới đây nhé.

2.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn của Wore

“Wear” ở dạng quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn tả hành động đã mặc một thứ gì đó trong một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Example:

  • We wore our uniforms to school.

(Chúng tôi đã mặc đồng phục đến trường.)

  • They wore their costumes to the Halloween party.

(Họ đã mặc trang phục của mình đến bữa tiệc Halloween.)

2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ Wore

Dạng quá khứ phân từ (V3) của “wear” là “worn”, có hai cách dùng chính trong tiếng Anh là thì hoàn thành và thể bị động.Đối với thì hoàn thành, worn thường được dùng để diễn tả hành động đã được thực hiện hoặc hoàn thành trong quá khứ.

Example:

  • I have worn this jacket for many years.

(Tôi đã mặc chiếc áo khoác này trong nhiều năm.)

  • She has worn her wedding dress before.

(Cô ấy đã mặc váy cưới trước đây.)

Đối với thể bị động, Worn thường được dùng để diễn tả hành động bị tác động bởi một chủ ngữ khác. Với cấu trúc được viết là “be + V-ed/PII”.

Example:

  • The shirt was worn by my father.

(Chiếc áo sơ mi được mặc bởi cha tôi.)

  • The dress was worn to the party.

(Chiếc váy được mặc đến bữa tiệc.)

3. Phrasal verbs với quá khứ của wear

Ngoài ra còn có một số cụm động từ với quá khứ của wear thường gặp, cùng xem qua bảng dưới đây nhé.

dạng quá khứ của wear

Một số phrasal verbs dạng quá khứ của wear

4. Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết

Vận dụng dụng kiến thức vừa học, điền wear/wore/worn nhằm hoàn thiện các câu sau:

1. I usually _____ a black jacket to work.

2. She _____ a beautiful dress to the party last night.

3. My shoes are _____ out, so I need to buy a new pair.

4. The old man _____ a long white beard.

5. The carpet is _____ and needs to be replaced.

6. I _____ my glasses when I read.

7. She _____ a hat to protect herself from the sun.

8. The soldiers _____ their uniforms with pride.

9. The children _____ their costumes for Halloween.

10. The ring is _____ from years of use.

Xem đáp án

1. wear

2. wore

3. worn

4. wore

5. worn

6. wear

7. wore

8. wore

9. wore

10. worn

Trên đây là kiến thức về quá khứ của wear, rất mong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc củng cố kiến thức. Nếu bạn vẫn còn đang lăn tăn về kiến thức khác, đăng kí ngay các khóa học tiếng Anh tại Jaxtina. Chúng tôi luôn tự tin đảm bảo cam kết đầu ra cho bạn ở bất cứ khóa học nào mà bạn đăng ký.

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận