Menu

Quá khứ của take là gì? Chi tiết cách dùng take V2 và V3

“Take” là một trong những động từ khá phổ biến và rất quen thuộc đối với các bạn học tiếng Anh. Vậy quá khứ của take có mấy dạng? Cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng xem bài viết dưới đây của Jaxtina để tìm hiểu thêm về động từ này nhé!

Xem Thêm: Cẩm nang học tiếng Anh hiệu quả

1. Quá khứ đơn của Take (Past – V2)

Trong tiếng Anh, khi “take” ở thì quá khứ đơn – V2 sẽ là “took”. Một số bạn vẫn còn nhầm lẫn dạng quá khứ của “take” thì chỉ cần thêm “ed” ở phía sau, nhưng đây là cách viết sai. Bạn hãy điều chỉnh lại nếu trước giờ vẫn sử dụng cách viết này nhé.

quá khứ của take

Quá khứ của “take” trong tiếng Anh (Nguồn: seduacademy.edu.vn)

Ví dụ:

  • Last week I took the subway to go to school. (Tuần trước tôi đã đón tàu điện ngầm để đi học.)
  • My parents took a trip to Japan last year. (Bố mẹ tôi đã có chuyến đi đến Nhật Bản vào năm ngoái.)
  • He took my hand and we left the house. (Anh ấy nắm tay tôi và chúng tôi rời khỏi ngôi nhà.)
Cụm động từ nguyên mẫu Cụm động từ nguyên mẫu Ví dụ
Take off: cất cánh Took off My younger sister’s plane back to Australia took off at 10pm last night. (Máy bay về Úc của em gái tôi đã cất cánh lúc 10 giờ tối hôm qua.)
Take over: tiếp quản Took over Last year, Nancy took over as Regional Manager of our company. (Năm ngoái, Nancy đã tiếp quản vị trí Quản lý khu vực của công ty chúng tôi.)
Take care of: chăm sóc Took care of My mother took care of the cat while I was on a business trip. (Mẹ tôi đã chăm sóc con mèo khi tôi đi công tác.)
Take part in: tham gia Took part in We took part in an art exhibition yesterday. (Chúng tôi đã tham gia triển lãm nghệ thuật vào ngày hôm qua.)
Take up: bắt đầu một sở thích nào đó Took up My younger brother took up Chinese lessons last month. (Em trai tôi đã bắt đầu học tiếng Trung từ tháng trước.)

Xem Thêm: Quá khứ của Wear

2. Quá khứ phân từ của Take (Past Participle – V3)

Quá khứ phân từ – V3 của “take” là “taken”. Đây là dạng bất quy tắc của động từ và được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Ví dụ:

  • Nana has taken her sleeping pills. (Nana đã dùng thuốc ngủ.)
  • My father has taken a trip to Korea. (Bố tôi đã từng đến Hàn Quốc.)
Cụm động từ nguyên mẫu Cụm động từ ở quá khứ phân từ Ví dụ
Take for granted: xem nhẹ, đánh giá chưa đúng giá trị Taken for granted Her efforts were taken for granted. (Những nỗ lực của cô ấy đã bị xem nhẹ.)
Take into account: xem xét, cân nhắc Taken into account Nancy’s idea was taken into account in the negotiations. (Ý tưởng của Nancy đã được cân nhắc trong cuộc đàm phán.)
Take aback: khiến cho ai đó bất ngờ vì ngạc nhiên Taken aback The director was taken aback by the advertisement. (Giám đốc đã bị làm ngạc nhiên bởi bài quảng cáo.)
Take (something) in: lừa gạt, lừa lọc Taken (something)  Don’t be taken in by that evil guy’s enticements. (Đừng để bị lừa gạt bởi sự dụ dỗ của kẻ ác kia.)
Take to: đảm nhận Taken to Anna has taken to her new position as head of

3. Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau bằng tiếng Anh và có sử dụng “take” theo dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ

  1. Chúng tôi chụp ảnh bình minh trên bãi biển.
  2. Giám thị coi thi lấy tài liệu học tập của tôi ra khỏi phòng.
  3. Xe đạp của Henry đã được đưa đến cửa hàng để sửa chữa.
  4. Tôi đã uống thuốc bác sĩ đưa cho tôi trước đó.
  5. Những chiếc điện thoại di động bị đánh cắp đã được lấy từ nhà kho.
Xem đáp án
  1. We took photos of the sunrise on the beach.
  2. The exam supervisor took my study materials out of the room.
  3. Henry’s bike was taken to the shop for repair.
  4. I took the medicine the doctor gave me earlier.
  5. The stolen cell phones were taken from the warehouse.

Bài viết trên đây Jaxtina đã tổng hợp giúp bạn các kiến thức hữu ích về quá khứ của take. Hy vọng sự chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ về “take” và học tốt tiếng Anh hơn. Bạn nhớ làm bài tập vận dụng và ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ cách dùng nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm: 

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận