Menu

Inference Questions là gì? Cách làm dạng bài câu hỏi suy diễn

Trong bài viết hôm nay, Jaxtina English Center sẽ tập trung chia sẻ Inference Questions là gì và cách làm dạng bài Inference Questions (câu hỏi suy luận) trong các phần thi reading. Hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh sau đây để tìm ra phương pháp làm bài hiệu quả với dạng câu hỏi này nhé!

1. Inference questions là gì?

Inference questions là loại câu hỏi suy diễn thường hỏi về các thông tin không được nêu trực tiếp trong đoạn văn, đòi hỏi thí sinh phải đưa ra kết luận dựa trên các thông tin có sẵn. Các câu hỏi suy luận có thể hỏi bạn suy ra một người là ai, người nói có thể ở đâu, hoặc điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Nhiệm vụ của bạn là đọc hiểu nội dung và suy đoán đáp án chính xác nhất.

Chú ý: Đây là dạng bài câu hỏi thường gặp trong các phần thi VSTEP Reading, TOEIC Reading hoặc SAT Reading.

Inference questions

Dạng bài Inference questions

>>>> Có Lẽ Bạn Sẽ Cần: Cách cải thiện kỹ năng đọc tiếng Anh

2. Cách trả lời dạng câu hỏi suy luận (Inference Questions)

Các bài nói trong phần thi này xoay quanh một số chủ đề phổ biến dưới dạng thức một bài thông báo (announcements), bài quảng cáo (advertisements), tin nhắn ghi âm (recorded messages), báo cáo (reports), hay các bài nói, thuyết trình ở hội nghị, hội thảo (speeches)…

Dưới đây là một số câu hỏi thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 4:

  • Who is probably giving the speech? (Người đang phát biểu là ai?)
  • What will probably happen after the talk? (Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?)
  • Where might you hear this information? (Bạn có thể nghe thông tin này ở đâu?)

Để hoàn thành dạng câu hỏi Inference Questions và đạt số điểm cao nhất, bạn hãy sử dụng các gợi ý về từ vựng từ các đáp án để tìm câu trả lời chính xác. Trước khi nghe, bạn hãy đọc trước các câu hỏi và các đáp án và suy nghĩ về các loại từ vựng bạn có thể nghe thấy cho mỗi đáp án. Sau đó, bạn hãy lắng nghe thật kỹ bài nói. Chú ý đến các manh mối từ vựng đưa ra trong buổi nói chuyện để giúp bạn trả lời các câu hỏi suy luận một cách chính xác. Lưu ý, các từ có thể được sử dụng trong nhiều hơn một ngữ cảnh.

Jaxtina đã gợi ý cho bạn một số từ vựng cần thiết giúp bạn chinh phục dạng bài này thông qua bảng tổng hợp dưới đây:

Chủ đề Từ vựng và từ đồng nghĩa
shopping
(mua sắm)

– store (cửa hàng): retailer (cửa hàng), boutique (cửa hàng), outlet (cửa hàng bán lẻ), department store (cửa hàng bách hóa)

– clerk (nhân viên bán hàng): salesperson (nhân viên bán hàng), sales rep (bán hàng)

– shopper (người mua sắm): buyer (người mua), consumer (người tiêu dùng), customer (khách hàng)

dining out
(đi ăn ngoài, ăn quán)

– restaurant (nhà hàng): cafe, coffee shop (quán cà phê), cafeteria (quán ăn tự phục vụ), deli (cửa hàng đặc sản), bistro

– eat (ăn, dùng bữa): have, consume (tiêu thụ), snack on (ăn), dine (ăn)

– meal (bữa ăn): breakfast (bữa sáng), lunch (bữa trưa), dinner (bữa tối), supper (bữa ăn khuya), snack (thức ăn nhẹ), a bite to eat (bữa ăn nhanh, ăn nhẹ)

work
(công việc)

– job (công việc): employment (tuyển dụng), position (ví trí), work (công việc)

– employer (người tuyển dụng): boss (chủ), supervisor (người giám sát), manager (người quản lý), CEO (giám đốc điều hành), department head (trưởng phòng)

travelling
(du lịch)

– trip (chuyến đi): journey (hành trình, chặng đường), vacation (kỳ nghỉ), excursion (cuộc du ngoạn, tham quan), tour (chuyến đi du lịch)

– travel (đến): go (đi), visit (đến), see (thấy, gặp), tour (đi du lịch)

– arrive (đến nơi): get to (đến nơi), land (hạ cánh), disembark (lên bờ)

– leave (rời đi): depart (khởi hành), take off (cất cánh)

health
(sức khỏe)

– healthy (khỏe mạnh, lành mạnh): well (tốt), fit (ngất xỉu)

– sick (ốm): ill (ốm), unwell (không khỏe), not well (không khỏe)

– sickness (bệnh): illness (bệnh), disease (bệnh)

– medicine (thuốc uống, y học): pills (viên thuốc), drugs (thuốc), prescription (đơn thuốc, toa thuốc), medication (thuốc chữa bệnh, dược phẩm)

clothes
(áo quần)

– clothes (áo quần): clothing (áo quần), garment (áo quần, trang phục), attire (áo quần, trang phục), dress (váy, đầm), outfit (trang phục)

– wear (mặc): have on (mặc vào), be dressed in (mặc)

music
(âm nhạc)

– concert (buổi hòa nhạc): recital (sự ngâm, sự bình thơ), musical performance (buổi trình diễn âm nhạc)

– musician (nhạc sĩ): performer (người biểu diễn), instrumentalist (nhạc công), accompanist (bè đệm)

3. Luyện tập với dạng bài Inference questions mẫu

Bạn hãy cùng Jaxtina English Center làm một số bài tập nhỏ và cố gắng vận dụng các kiến thức đã học ngày hôm nay nhé.

Practice 1. Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

Thank you very much for joining us today on “Where to Get Great Deals!” I’m Herb Niedermayer, and I’m here to teach you how to buy what you want for less. One great trick is to always offer cash. By offering cash, many stores will offer you a discount – sometimes up to 25 percent! You can also save money by shopping during sales. Be sure to read your local newspapers to find out which stores are having sales right now. Another thing that can help is to…

Who is probably giving the talk?

(A) A salesperson (customers, marketing, sell)

(B) A secretary (phone calls, desk, messages)

(C) A consumer (buy, discount, cash)

(D) An accountant (totals, profit and loss, monthly report)

=> Đáp án (C) A consumer

Giải thích: Đoạn văn đề cập đến các từ vựng sau: buy (mua), discount (giảm giá), cash (tiền mặt). Các từ vựng này đều chỉ consumer (người tiêu dùng).

Practice 2. Đọc câu dẫn dưới đây và trả lời câu hỏi:

Northeast 1782 to Wichita is now ready to board at Gate 17. Remember, only two carry-ons per passenger are permitted. Please have your boarding pass out and ready to present to…

Where might you hear this announcement?

(A) An airport (gate, board, boarding pass)

(B) A train station (track, board, ticket)

(C) A school (bell, bus, line)

(D) A bus (fare, seat, driver)

=> Đáp án (A) An airport

Giải thích: Bài đọc có đề cập đến các từ vựng sau: gate (cổng), board (lên máy bay), boarding pass (thẻ lên máy bay). Các từ này đều liên quan đến airport (sân bay).

Practice 3. Đọc đoạn thông báo dưới đây và trả lời câu hỏi:

Welcome aboard. We’re enjoying pleasant weather and should have a smooth trip. Our flight today will take three hours. We’re a bit ahead of schedule and expect to be landing at our destination about fifteen minutes before our scheduled arrival time. In just a few minutes, flight attendants will begin beverage service, so we ask you to remain seated during this time. When the beverage service is complete, you may get up and move around the cabin. We have magazines and newspapers available for your enjoyment. You may request them from any of the attendants.

1. Who is this announcement for?

(A) Flight attendants

(B) Airline passengers

(C) Airplane pilots

(D) Boat passengers

2. How long will the trip last?

(A) 15 minutes

(B) 50 minutes

(C) 3 hours

(D) 4 hours

3. What does the speaker ask listeners to do?

(A) Stay in their seats

(B) Check the schedule

(C) Read a magazine

(D) Get up and move around

Đáp án:

1. (B) Airline passengers

=> Giải thích: Các từ Flight (chuyến bay) và flight attendant (tiếp viên hàng không) liên quan đến thông báo trên máy bay. Người nói cũng đề cập đến beverage service (dịch vụ đồ uống), hoặc drinks (đồ uống) được cung cấp cho Airline passengers (hành khách của hãng hàng không.)

2. (C) 3 hours

=> Giải thích: Người nói cho biết chuyến bay sẽ kéo dài ba giờ đồng hồ.

3. Đáp án (A) Stay in their seats

=> Giải thích: Người nói đề cập “We ask you to remain seated” (Chúng tôi yêu cầu quý khách ở nguyên chỗ ngồi). Đáp án (A) cùng nghĩa với câu này.

Trên đây là tất cả những thông tin giải thích Inference Questions là gì và phương pháp làm dạng câu hỏi suy luận Inference Questions. Jaxtina English Center hy vọng với những kiến thức chia trẻ này sẽ giúp bạn vượt qua những câu hỏi dạng bài này một cách dễ dàng và đạt được điểm số cao trong bài thi nhé.

Đừng Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận