Phương pháp giúp bạn tự tin hoàn thành dạng câu hỏi suy luận (Inference Questions) trong Part 4 TOEIC Listening
Để đạt được số điểm TOEIC mong muốn, bên cạnh việc xây dựng cho mình một nền tảng kiến thức vững chắc, các bạn cũng cần có thời gian tiếp xúc và làm quen với từng dạng của bài thi để tìm ra phương pháp ôn tập hiệu quả. Trong giới hạn bài viết hôm nay, Jaxtina sẽ tập trung chi tiết vào phương pháp giúp bạn tự tin hoàn thành dạng câu hỏi suy luận (Inference Questions) trong TOEIC Listening Part 4. Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây để tìm ra phương pháp luyện thi TOEIC cấp tốc Part 4 hiệu quả nhé!
>>>> ĐỪNG NÊN BỎ QUA: Lộ trình ôn thi TOEIC cho người mới bắt đầu từ A – Z
Nội dung bài viết
I. Sơ lược về dạng câu hỏi suy luận (Inference Questions) trong Part 4 TOEIC Listening
Tương tự như Part 3, Part 4 của bài thi TOEIC Listening cũng có các dạng câu hỏi suy luận. Loại câu hỏi này đòi hỏi bạn phải đưa ra kết luận dựa trên các thông tin về sự kiện và chi tiết từ bài nói. Các câu hỏi suy luận có thể hỏi bạn suy ra một người là ai, người nói có thể ở đâu, hoặc điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Như trong Phần 3, câu trả lời cho những câu hỏi này trong TOEIC Part 4 thường không được nêu trực tiếp. Nhiệm vụ của bạn phải lắng nghe và chọn câu trả lời đúng nhất bằng cách sử dụng các thông tin đã cho. Đây là dạng câu hỏi khó trong bài thi TOEIC.
II. Phương pháp giúp bạn tự tin hoàn thành dạng câu hỏi suy luận (Inference Questions) trong Part 4 TOEIC Listening.
1. Các câu hỏi thường gặp.
– Who is probably giving the speech? (Người đang phát biểu là ai?)
– What will probably happen after the talk? (Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?)
– Where might you hear this information? (Bạn có thể nghe thông tin này ở đâu?)
2. Các chủ đề thường gặp
Các bài nói này xoay quanh một số chủ đề phổ biến dưới dạng thức một bài thông báo (announcements), bài quảng cáo (advertisements), tin nhắn ghi âm (recorded messages), báo cáo (reports), hay các bài nói, thuyết trình ở hội nghị, hội thảo (speeches)…
>>>> Tham Khảo Thêm: Các dạng câu hỏi part 2 toeic thường xuất hiện
3. Phương pháp làm bài
Sử dụng các gợi ý về từ vựng từ các đáp án để tìm câu trả lời chính xác.
Trước khi nghe, bạn hãy đọc trước các câu hỏi và các đáp án và suy nghĩ về các loại từ vựng bạn có thể nghe thấy cho mỗi đáp án. Sau đó, hãy lắng nghe thật kỹ bài nói. Chú ý đến các manh mối từ vựng đưa ra trong buổi nói chuyện để giúp bạn trả lời các câu hỏi suy luận một cách chính xác. Lưu ý, các từ có thể được sử dụng trong nhiều hơn một ngữ cảnh.
Jaxtina gợi ý cho bạn một số từ vựng cần thiết giúp bạn chinh phục dạng bài này.
Chủ đề | Từ vựng và từ đồng nghĩa |
shopping (mua sắm) |
– store (cửa hàng): retailer (cửa hàng), boutique (cửa hàng), outlet (cửa hàng bán lẻ), department store (cửa hàng bách hóa) – clerk (nhân viên bán hàng): salesperson (nhân viên bán hàng), sales rep (bán hàng) – shopper (người mua sắm): buyer (người mua), consumer (người tiêu dùng), customer (khách hàng) |
dining out (đi ăn ngoài, ăn quán) |
– restaurant (nhà hàng): cafe, coffee shop (quán cà phê), cafeteria (quán ăn tự phục vụ), deli (cửa hàng đặc sản), bistro – eat (ăn, dùng bữa): have, consume (tiêu thụ), snack on (ăn), dine (ăn) – meal (bữa ăn): breakfast (bữa sáng), lunch (bữa trưa), dinner (bữa tối), supper (bữa ăn khuya), snack (thức ăn nhẹ), a bite to eat (bữa ăn nhanh, ăn nhẹ) |
work (công việc) |
– job (công việc): employment (tuyển dụng), position (ví trí), work (công việc) – employer (người tuyển dụng): boss (chủ), supervisor (người giám sát), manager (người quản lý), CEO (giám đốc điều hành), department head (trưởng phòng) |
travelling
|
– trip (chuyến đi): journey (hành trình, chặng đường), vacation (kỳ nghỉ), excursion (cuộc du ngoạn, tham quan), tour (chuyến đi du lịch) – travel (đến): go (đi), visit (đến), see (thấy, gặp), tour (đi du lịch) – arrive (đến nơi): get to (đến nơi), land (hạ cánh), disembark (lên bờ) – leave (rời đi): depart (khởi hành), take off (cất cánh) |
health (sức khỏe) |
– healthy (khỏe mạnh, lành mạnh): well (tốt), fit (ngất xỉu) – sick (ốm): ill (ốm), unwell (không khỏe), not well (không khỏe) – sickness (bệnh): illness (bệnh), disease (bệnh) – medicine (thuốc uống, y học): pills (viên thuốc), drugs (thuốc), prescription (đơn thuốc, toa thuốc), medication (thuốc chữa bệnh, dược phẩm) |
clothes (áo quần) |
– clothes (áo quần): clothing (áo quần), garment (áo quần, trang phục), attire (áo quần, trang phục), dress (váy, đầm), outfit (trang phục) – wear (mặc): have on (mặc vào), be dressed in (mặc) |
music (âm nhạc) |
– concert (buổi hòa nhạc): recital (sự ngâm, sự bình thơ), musical performance (buổi trình diễn âm nhạc) – musician (nhạc sĩ): performer (người biểu diễn), instrumentalist (nhạc công), accompanist (bè đệm) |
>>>> Xem Thêm: TOEIC Listening Mock Test với đề mẫu sát đề thi thật
III. Practice Test (Bài tập vận dụng)
Sau khi đã tìm hiểu kỹ bài học hôm nay, các bạn hãy cùng làm một số bài tập nhỏ và cố gắng vận dụng các kiến thức đã học ngày hôm nay nhé.
Practice 1. Pre-read each question and its answer options. Notice the words in parentheses after each answer option- these are some vocabulary clues you might hear for that option. Then answer the question. (Đọc trước từng câu hỏi và đáp án. Lưu ý các từ trong ngoặc đơn sau mỗi câu trả lời là một số gợi ý từ vựng mà bạn có thể nghe thấy cho tùy chọn đó. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
1. Where might you hear this announcement?
(A) An airport (gate, board, boarding pass)
(B) A train station (track, board, ticket)
(C) A school (bell, bus, line)
(D) A bus (fare, seat, driver)
2. Who is probably giving the talk?
(A) A salesperson (customers, marketing, sell)
(B) A secretary (phone calls, desk, messages)
(C) A consumer (buy, discount, cash)
(D) An accountant (totals, profit and loss, monthly report)
Xem đáp án
|
>> Mời bạn xem ngay các trung tâm tiếng Anh Hồ Chí Minh
Practice 2. Pre-read each question and its answer options. Then answer the question. (Đọc trước từng câu hỏi và đáp án. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Questions 1 through 3 refer to the following announcement.
1. Who is this announcement for?
(A) Flight attendants
(B) Airline passengers
(C) Airplane pilots
(D) Boat passengers
2. How long will the trip last?
(A) 15 minutes
(B) 50 minutes
(C) 3 hours
(D) 4 hours
3. What does the speaker ask listeners to do?
(A) Stay in their seats
(B) Check the schedule
(C) Read a magazine
(D) Get up and move around
Xem đáp án
|
Trên đây là tất cả những phương pháp giúp bạn tự tin hoàn thành dạng câu hỏi suy luận (Inference Questions) trong Part 4 TOEIC Listening. Jaxtina hy vọng chúng sẽ giúp bạn vượt qua những câu hỏi dạng bài này một cách dễ dàng và đạt được điểm số cao trong bài thi nhé. Ngoài ra, nếu các bạn có nhu cầu học các khóa học TOEIC hoặc IELTS thì hay nhanh chóng liên hệ Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất của Jaxtina để được tư vấn tận tình và học các khóa học hết sức chất lượng.
Jaxtina chúc bạn học thật tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Nguồn sách tham khảo: Collins: Skills for the TOEIC Test Listening and Reading
>>>> Đừng Bỏ Qua: