Một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều bạn dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh đó là “one/ another/ the other(s)/ each other/ one another”. Khi nhìn qua thì các từ có thể tương tự nhau nhưng giữa chúng lại có sự khác nhau về nghĩa và chức năng. Qua bài viết dưới đây, Jaxtina sẽ hướng dẫn các bạn cách phân biệt các từ “one/ another/ the other(s)/ each other/ one another” một cách dễ hiểu. Hãy cùng Jaxtina học và luyện tập các bài tập để thành thạo điểm ngữ pháp này nhé!
>>>> Tìm Hiểu Thêm 6 Bước: Học tiếng Anh
Khi nhìn qua thì các từ có thể tương tự nhau nhưng giữa chúng lại có sự khác nhau về nghĩa và chức năng.
1. Phân biệt “one/ another/ the other(s)/ each other/ one another”
Để phân biệt được các từ trên, chúng ta chỉ cần xét 2 yếu tố đó là tính xác định của danh từ và danh từ số ít hay số nhiều.
Từ |
Nghĩa |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
1. one |
một người, một cái |
tránh lặp lại danh từ số ít đã được đề cập trước đó |
The latest song released by Tom is better than that one which I am listening to now.
(Bài hát mới nhất được phát hành bởi Tom hay hơn bài mà tôi đang nghe bây giờ.) |
2. ones |
những người,
những cái |
tránh lặp lại danh từ số nhiều đã được đề cập trước đó |
Those bags are the ones that have been advertised on TV.
(Những chiếc túi đó là những thứ được quảng cáo trên TV.) |
3. the other |
… còn lại |
dùng trong một nhóm có 2 cái/người |
There are two colours on the table. One is yellow and the other is pink. (Có hai màu trên bàn. Một màu là vàng và màu còn lại là hồng.) |
4. the others |
những … còn lại |
dùng trong một nhóm có 3 cái/người trở lên |
There are three colors on the table. One is white, the others are pink and yellow.
(Có ba màu trên bàn. Một màu là trắng, những màu còn lại là hồng và vàng.)
Trong đó: the others = the other colours |
5. another = an other |
một … khác |
dùng cho danh từ đếm được số ít (nếu danh từ không xác định) |
He has bought another phone.
(Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại khác.) |
6. other |
những … khác |
dùng cho danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được (nếu danh từ không xác định) |
He never thinks of other people.
(Anh ta chẳng bao giờ nghĩ cho những người khác cả.) |
7. others |
những … khác |
others = other + danh từ số nhiều/danh từ không đếm được |
Some people like coffee, others like tea.
(Một số người thích cà phê, một số người khác thích trà.)
Trong đó: others = other people |
8. each other |
lẫn nhau |
nói về một người khác trong một nhóm chỉ có 2 người |
Tom and Mary love each other.
(Tom và Mary yêu nhau.) |
9. one another |
lẫn nhau |
nói về một người khác trong một nhóm 3 người trở lên |
The club members always help one another in every activity.
(Những thành viên câu lạc bộ luôn luôn giúp đỡ lẫn nhau trong mọi hoạt động.) |
Chú ý:
– Không được dùng: another + danh từ không đếm được.
– Tuy nhiên, bạn có thể dùng: another + danh từ số nhiều (thêm … nữa).
Ví dụ:
He will be staying for another few months. (Anh ấy sẽ ở đây thêm vài tháng nữa.)
– Ngoài ra, bạn có thể dùng: another + danh từ số ít = another.
Ví dụ:
She went from one store to another. (Cô ấy đi từ cửa hàng này đến cửa hàng khác.)
Trong đó: + another có chức năng là đại từ.
+ another (đại từ) = another (tính từ) + store
II. Bài tập vận dụng
Sau khi đã tìm hiểu về sự khác biệt của các từ one/ another/ the other(s)/ each other/ one another. Hãy cùng Jaxtina làm các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức nhé!
Practice 1. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng nhất.)
1. In-house company emails allow all staff to stay up to date with _______.
A. another
B. other
C. the other
D. one another
2. A prepaid transportation card is the most favourable rail “ticket” for commuters although _______ methods are possible.
A. the other
B. another
C. other
D. others
3. The online movement of funds is the best way to send money from one person to _______.
A. other
B. another
C. one
D. one another
4. She has two notebooks. One is red and _______ is blue.
A. another
B. the other
C. the others
D. others
5. The computer is out of order. He needs _______ one.
A. others
B. another
C. the other
D. the others
6. The web page has general information about visas. _______ travel information is obtained by calling the hotline number.
A. other
B. others
C. the other
D. the others
7. Our company is located on _______ side of the street.
A. one another
B. another
C. the other
D. the others
Xem đáp án
- D. one another
In-house company emails allow all staff to stay up to date with one another.
(Email nội bộ của công ty cho phép tất cả nhân viên cập nhật thông tin với nhau.)
=> Trong câu có “all staff” là một nhóm người gồm 3 người trở lên nên đáp án D là chính xác.
- C. other
A prepaid transportation card is the most favourable rail “ticket” for commuters although other methods are possible.
(Thẻ giao thông trả trước là “tấm vé” đường sắt thuận lợi nhất cho người đi làm mặc dù có thể thực hiện các hình thức khác.)
=> Bạn có thể thấy “methods (các hình thức) ” là danh từ số nhiều và không xác định nên đáp án C là đúng.
- B. another
The online movement of funds is the best way to send money from one person to another
(Chuyển tiền trực tuyến là cách tốt nhất để gửi tiền từ người này sang người khác.)
=> Trong câu trên, another có chức năng là đại từ và another (đại từ) = another (tính từ) + person.
- B. the other
She has two notebooks. One is red and the other is blue.
(Cô ấy có hai quyển vở. Một quyển màu đỏ và quyển còn lại màu xanh da trời.)
=> Vì có 2 quyển sách đã được đề cập trước đó nên “the other” là đáp án chính xác.
- B. another
The computer is out of order. He needs another one.
(Máy tính không hoạt động. Anh ấy cần một cái khác.)
=> Trong trường hợp này, “another” chỉ một chiếc máy tính khác.
- A. other
The web page has general information about visas. Other travel information is obtained by calling the hotline number.
(Trang web này cung cấp thông tin chung về thị thực. Các thông tin du lịch khác hãy gọi đến số điện thoại đường dây nóng này.)
=> Chọn “other” trong câu này vì ở sau ô trống là một danh từ không đếm được và không xác định.
- C. the other
Our company is located on the other side of the street.
(Công ty của chúng tôi nằm ở phía bên kia của đường phố.)
=> “the other” ở câu trên chỉ một bên đường đã xác định và danh từ “side” đang là danh từ số ít nên chọn đáp án C là phù hợp nhất.
|
Practice 2. Fill in the blanks with suitable words. (Điền từ thích hợp vào chỗ trống.)
- Some employees were in the conference room. _______ employees are still hanging around.
- She is a talented director in our company. Everyone agreed it would be difficult to find _______ like her.
- He still needs _______ computer in his office.
- I have 2 cars. One is grey, _______ is white. I want to buy _______ which is red.
- A good group is each member always helps _______.
- Mr. John and Ms. Mary have collaborated with _______ on this project.
- My manager is the _______ we can trust in our departments.
- These computers are expensive. Are those _______ expensive?
Xem đáp án
- Some employees were in the conference room. The other employees are still hanging around.
(Một số nhân viên đã ở trong phòng họp. Các nhân viên khác vẫn đang đứng loanh quanh.)
=> Sau ô trống là danh từ số nhiều đếm được và đã được đề cập ở trước (danh từ xác định) nên bạn chọn “the other” là chính xác.
- She is a talented director in our company. Everyone agreed it would be difficult to find another like her.
(Cô ấy là một giám đốc tài năng trong công ty của chúng tôi. Mọi người đều đồng ý rằng sẽ rất khó để tìm được một người khác giống như cô ấy.)
=> “another” trong câu trên là một đại từ và được thay thế cho “another director” (một giám đốc khác).
- He still needs another computer in his office.
(Anh ta vẫn cần một máy tính khác trong văn phòng của mình.)
=> “computer” là danh từ số ít đếm được và không xác định nên chúng ta phải chọn “another”.
- I have 2 cars. One is grey, the other is white. I want to buy another which is red.
(Tôi có 2 chiếc ô tô. Một chiếc màu xám, chiếc còn lại màu trắng. Tôi muốn mua một chiếc khác có màu đỏ.)
=> Trong câu trên, chúng ta dễ dàng thấy có 2 chiếc xe ô tô đã được đề cập ở câu đầu nên ô trống thứ nhất dùng “the other” chỉ cái còn lại. Ở ô thứ hai dùng “another” là một đại từ chỉ một chiếc xe ô tô khác và không xác định.
- A good group is each member always helps one another.
(Một nhóm tốt là mỗi thành viên luôn giúp đỡ lẫn nhau.)
=> Vì các thành viên trong một nhóm gồm 3 người trở lên nên đáp án “one another” là đúng nhất.
- Mr. John and Ms. Mary have collaborated with each other on this project.
(Ông John và bà Mary đã hợp tác với nhau trong dự án này.)
=> Mr. John và Ms. Mary là hai người nên trong câu trên bạn sẽ chọn “each other” (tác động qua lại với nhau).
- My manager is the one I can trust in our department.
(Trưởng phòng của tôi là người mà tôi có thể tin tưởng trong phòng ban của mình.)
=> Từ “one” được thay thế cho “my manager (trưởng phòng của tôi)”.
- These computers are expensive. Are those ones expensive?
(Những chiếc máy tính này đắt tiền. Những cái máy tính kia có đắt không?)
=> Từ “ones” được dùng để thay thế cho “computers (những chiếc máy tính)”.
|
Các bạn đã nắm được sự khác nhau giữa các từ “one/ another/ the other(s)/ each other/ one another” chưa? Jaxtina hy vọng với cách phân biệt trên với các bài luyện tập trên, các bạn sẽ vượt qua dạng bài này và sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong bài thi TOEIC. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích thì hãy chia sẻ cùng bạn bè được biết nhé.
Ngoài ra, Jaxtina hiện nay có các khóa học về TOEIC chất lượng và sẽ giúp các bạn đạt được mục tiêu với sự hỗ trợ tận tình và giảng dạy hết mình của đội ngũ nhân viên và giáo viên rất chuyên nghiệp. Hãy liên lạc tới hotline hoặc tới cơ sở gần nhất của Jaxtina để được tư vấn và hỗ trợ nhé.
Jaxtina chúc bạn học tập tốt!
Nguồn sách tham khảo: TOEIC TRAINING – Reading Comprehension 860