Từ vựng về thói quen hàng ngày (Daily routines) là một trong những chủ đề cơ bản, quen thuộc trong tiếng Anh. Để miêu tả thói quen hàng ngày, bạn không chỉ cần biết những từ đơn mà cần học theo cụm từ. Hãy cùng Jaxtina điểm qua các cụm động từ cần thiết trong chủ đề này trong bài học Tiếng Anh sau nhé.
Các cụm từ diễn tả thói quen hàng ngày
get up |
/ɡet ʌp/ |
Thức dậy |
brush one’s teeth |
/brʌʃ/ /tiːθ/ |
Đánh răng |
wash one’s face |
/wɒʃ/ /feɪs/ |
Rửa mặt |
comb one’s hair |
/kəʊm/ /heər/ |
Chải tóc |
do exercise |
/duː ˈek.sə.saɪz / |
Tập thể dục |
get dressed |
/ɡet drest/ |
Mặc quần áo |
make breakfast/ lunch/ dinner |
/meɪk ˈbrek.fəst/
/meɪk lʌntʃ/
/meɪk ˈdɪn.ər/ |
Làm bữa sáng/ trưa/ tối |
have breakfast/ lunch/ dinner |
/hæv ˈbrek.fəst/
/hæv lʌntʃ/
/hæv ˈdɪn.ər/ |
Ăn sáng/ trưa/ tối |
go to school/ work |
/ɡəʊ tuː skuːl/
/ɡəʊ tuː wɜːk/ |
Đi học/ làm |
go home |
/ɡəʊ həʊm/ |
Về nhà |
do homework |
/duː ˈhəʊm.wɜːk/ |
Làm bài tập về nhà |
wash dishes |
/wɒʃ ˈdɪʃɪz/ |
Rửa bát |
watch TV |
/wɒtʃ tiːˈviː/ |
Xem TV |
listen to music |
/ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ |
Nghe nhạc |
do the laundry |
/duː ðə ˈlɔːndri/ |
Giặt quần áo |
take a nap |
/teɪk ə næp/ |
Chợp mắt |
surf the Internet |
/sɜːf ði ˈɪntəˌnɛt/ |
Lướt internet |
take a shower |
/teɪk ə ‘ʃaʊə/ |
Tắm |
read books |
/riːd bʊks/ |
Đọc sách |
play video games |
/pleɪ ˈvɪdɪəʊ geɪmz/ |
Chơi trò chơi điện tử |
play with friends |
/pleɪ wɪð frɛndz/ |
Chơi cùng bạn bè |
go to bed |
/gəʊ tuː bɛd/ |
Đi ngủ |
Trên đây là một số cụm động từ thường được dùng để miêu tả thói quen hàng ngày, hãy xem đoạn văn sau để biết thêm cách dùng các cụm từ trên nhé.
Example:
I usually get up at 6 o’clock every morning. Then, I spend 10 minutes brushing my teeth and washing my face, while my mother makes breakfast for me. I have noodles and a cup of milk for breakfast. After breakfast, I comb my hair and get dressed. At 6.45 A.M, I go to school by bike.
My school starts at 7.15 A.M, and I usually have 5 classes in the morning. When finishing my morning classes at 11.30 A.M, I go home to have lunch with my family and take a nap about 30 minutes after lunch. Sometimes, I have lunch at the canteen with my friends when my morning classes finish late. I have 4 classes in the afternoon and I go home at 5 P.M
At home, I usually help my mother do household chores. For example, I wash dishes, do the laundry and make dinner. When I have free time, I usually surf the Internet, read my favorite books, listen to music or watch TV. Sometimes, I also go out to play with my friends. At 7 P.M, after having dinner, I take a shower and do homework and prepare clothes and books for the next day. Then, I brush my teeth and go to bed at 10 P.M.
Bạn hãy đăng ký tham gia các khoá học tại Jaxtina English Center để được hướng dẫn học các bộ từ vựng thuộc chủ đề quan trọng và thường gặp trong các kỳ thi Tiếng Anh.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Từ vựng Về Công nghệ ( Technology) trong Tiếng Anh
Một số lưu ý khi miêu tả thói quen hàng ngày
– Khi nói về thói quen hàng ngày, chúng ta đang miêu tả những hoạt động thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại, do đó cần sử dụng thì Hiện tại đơn (Simple Present).
– Nên sử dụng các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, sometimes, often.
– Nên sử dụng các từ nối: after, then, before.
– Có thể sử dụng cấu trúc: S + spend + thời gian + V_ing (ai đó dành bao nhiêu thời gian để làm gì)
Ex: I spend 20 minutes reading books everyday.
Tôi dành 20 phút để đọc sách mỗi ngày.
– At + thời gian:
Ex: I get up at 7 o’clock.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ.
>>>> Tham Khảo Thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề job mà bạn nên biết
Practice (Thực hành bài tập)
Để sử dụng thành thạo hơn những cụm từ trên, bạn hãy làm bài tập luyện tập dưới đây nhé!
Exercise 1. Listen and complete the following passage.
(Nghe và hoàn thành đoạn văn.)
I _____ at _____, because my school only starts at _____. I go to the bathroom, I _____ _____ _____ and _____ _____ _____. I _____ _____ with my family at around _____. We usually have boiled eggs, milk with toast, butter and jam. We all leave home at _____. My parents drive me and my little sister to school and then they _____ _____ _____. I _____ _____ at the cefeteria, at about 12:30. I _____ _____ at 2 P.M. I take the bus and go to a sports center where I play basketball.
Click to see the answer:
- Đáp án:
I get up at 7:45, because my school only starts at 9. I go to the bathroom, I wash my face and brush my teeth. I have breakfast with my family at around 8:15. We usually have boiled eggs (trứng luộc), milk with toast (bánh mì nướng), butter (bơ) and jam (mứt). We all leave home (rời khỏi nhà) at 8:40. My parents drive me and my little sister to school (đưa… đến trường) and then they go to work. I have lunch at the cafeteria (quán ăn tự phục vụ), at about 12:30. I leave school at 2 P.M. I take the bus (bắt xe bus) and go to a sports center (trung tâm thể thao) where I play basketball.
|
>>>> Xem Chi Tiết: Từ Vựng Về Đám Cưới (WEDDING) Trong Tiếng Anh
Với những từ vựng về chủ đề thói quan hàng ngày được đề cập trong bài viết này, Jaxtina hy vọng bạn có thể sử dụng thành thạo để miêu tả các hoạt động trong ngày của mình nhé.
>>>> Bài Viết Khác: