Trong thế giới hội nhập, giao lưu văn hóa giữa các nước là điều tất yếu. Thế nhưng, rào cản về ngôn ngữ đối với mỗi người còn khá lớn. Bởi vậy, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu từ vựng về quốc gia và quốc tịch trong bài học Tiếng Anh sau nhé!
- Tính từ chỉ quốc tịch miêu tả con người đến từ các nước, vùng và lãnh thổ khác nhau.
Để giúp bạn học từ vựng về quốc tịch dễ dàng hơn, dưới đây là một số từ vựng chỉ quốc tịch được chia theo các phụ tố khác nhau:
Phụ tố | Phiên âm | Ví dụ |
-an | /ən/ |
- Mexican, Australian, Russian, etc… người Mê-xi-cô, người Úc, người Nga, etc… - a Mexican family (gia đình người Mê-xi-cô) |
-ian | /iən/ |
- Brazilian, Italian, Egyptian, etc…. người Brazil, người Ý, người Ai Cập, etc… - a Italian player (cầu thủ người Ý) |
-ish | /ɪʃ/ |
- Spanish, British, Danish, etc.. người Tây Ban Nha, người Anh, người Đan Mạch, etc… - a Danish girl (cô gái người Đan Mạch) |
-ese | /iːz/ |
Vietnamese, Chinese, Japanese, etc… người Việt Nam, người Trung Quốc, người Nhật Bản, etc…. |
Một số quốc tịch khác không chứa các phụ tố được nêu trong bảng trên:
Nước | Phiên âm | Quốc tịch | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
France | /ˈfrɑːns/ | French | /frɛnʧ/ | người Pháp |
Holland | /ˈhɒlənd/ | Dutch | /dʌʧ/ | người Đan Mạch |
Switzerland | /ˈswɪtsələnd/ | Swiss | /swɪs/ | người Thụy Sĩ |
The Philippines | /ðə ˈfɪlɪˌpiːnz/ | Philippine | /ˈfɪlɪˌpiːn/ | người Phi-lip-pin |
Greece | /griːs/ | Greek | /griːk/ | người Hy lạp |
Iraq | /ɪˈrɑːk/ | Iraqi | /ɪˈrɑːki/ | người Iraq |
Laos | /laʊs/ | Lao | /laʊ/ | người Lào |
Thailand | /ˈtaɪlænd/ | Thai | /taɪ/ | người Thái |
Wales | /weɪlz/ | Welsh | /wɛlʃ/ | người xứ Wales |
>>>> Khám Phá Ngay: Từ vựng về trường học (Đồ vật được sử dụng tại trường học)
- Thông thường, từ chỉ quốc tịch cũng chính là ngôn ngữ mà quốc gia đó sử dụng.
Dưới đây là một số trường hợp ngoại lệ:
Quốc tịch | Phiên âm | Ngôn ngữ | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Iraqi | /ɪˈrɑːki/ | Arabic | /ˈærəbɪk/ | Tiếng Ả Rập |
Jordanian | /ʤɔːˈdeɪnɪən/ | Arabic | /ˈærəbɪk/ | Tiếng Ả Rập |
Qatari | /kəˈtɑːri/ | Arabic | /ˈærəbɪk/ | Tiếng Ả Rập |
Israeli | /ɪzˈreɪli/ | Hebrew | /ˈhiːbruː/ | Tiếng Do Thái |
Iranian | /ɪˈreɪnɪən/ | Persian | /ˈpɜːʒən/ | Tiếng Ba Tư |
Lebanese | /lɛbəˈniːz/ | Arabic | /ˈærəbɪk/ | Tiếng Ả rập |
>>>> Khám Phá Thêm: Từ vựng về thế giới tự nhiên, hoang dã ( Wildlife under threat)
Bạn hãy cùng Jaxtina luyện tập thêm để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. What is the nationality for these countries? (Quốc tịch của các nước sau đây là gì?)
1. Cuba | 2. France | 3. Turkey | 4. China | 5. Japan |
6. Thailand | 7. India | 8. Qatar | 9. Mexico | 10. Egypt |
Xem đáp án
|
Practice 2. Complete the following sentences depending on their context. (Hoàn thành các câu sau dựa vào ngữ cảnh câu.)
Xem đáp án
|
>>>> Xem Thêm: Tổng hợp từ vựng về thói quen hàng ngày
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết từ vựng về Ngôn ngữ quốc gia và con người (Languages and People). Đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thêm để có thể vận dụng đúng nhé. Jaxtina hy vọng bạn sẽ thấy kiến thức học được từ bài này bổ ích và ngày càng chăm chỉ luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay lập tức nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: