Trong quá trình học tiếng Anh chắc hẳn các bạn gặp rất nhiều từ đi cùng giới từ. Đôi khi, một từ có thể đi kèm với giới từ khác nhau cho nghĩa khác nhau. Vậy nên quá trình học và giao tiếp sẽ trở nên khó khăn hơn nếu bạn chưa nắm chắc các kết hợp từ này. Trong bài viết trước, Jaxtina đã giới thiệu đến bạn các danh từ và tính từ đi kèm giới từ thông dụng, tuy nhiên, chúng ta vẫn còn rất nhiều kiến thức cần tìm hiểu. Vậy nên hôm nay, các bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu thêm về những danh từ, tính từ và động từ đi kèm giới từ thường gặp nhất nhé.
- Giới từ (preposition) thường là các từ đứng trước danh từ, cụm danh từ, cụm danh động từ hoặc đứng sau động từ, tính từ với vai trò liên kết các bộ phận trong câu.
Thay đổi giới từ đôi khi sẽ làm thay đổi ý nghĩa của cụm từ, thậm chí của cả câu. Vì vậy, chúng ta cần thận trọng khi sử dụng giới từ. Một trong những cách hiệu quả để tránh nhầm lẫn khi sử dụng giới từ là học cả cụm từ đi kèm giới từ.
Ví dụ:
- be afraid of something: sợ điều gì đó
Bạn không thể thay đổi giới từ “of” trong cụm “be afraid of” bằng các giới từ khác.
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
by |
by accident/chance/coincidence/mistake: tình cờ by heart: học thuộc lòng by surprise: một cách kinh ngạc by the way: nhân tiện |
for |
for the time being: tạm thời for a change: thay đổi for a while: một chốc, một lát for sale: bày bán for instance = for example: ví dụ |
at |
at present = now: bây giờ at risk: đang gặp nguy hiểm, có nguy cơ at a glance: liếc nhìn at least: tối thiểu, ít nhất at a loss: thua lỗ at a first sight: ánh nhìn đầu tiên at first: đầu tiên |
on |
on a diet: ăn kiêng on purpose: cố ý, cố tình on the other hand: nói cách khác, mặt khác on time: đúng giờ on the verge of: trên bờ vực on the phone: đang nghe điện thoại on behalf of: thay mặt cho, đại diện cho |
under |
under pressure: dưới áp lực under the law: theo pháp luật under one’s thumb: dưới sự điều khiển của ai, bị điều khiển bởi ai under repair: đang sửa chữa under the influence of: dưới ảnh hưởng của |
in |
in addition: ngoài ra, thêm vào đó in advance: trước in the past: đã qua, trong quá khứ in the end: cuối cùng (sau khi trải qua quá trình khó khăn, vất vả) in general: nói chung, nhìn chung in common: có điểm chung |
>>>> Xem Thêm: Tính từ đuôi ing và ed
of |
be afraid of: sợ be full of: đầy be independent of: độc lập be proud of: tự hào be capable of: có khả năng be aware of: nhận thức be jealous of: ghen tỵ be tired of: mệt mỏi |
to |
be able to: có thể be addicted to: nghiện be equal to: công bằng với be contrary to: trái ngược với be willing to: vui lòng, sẵn lòng be similar to: tương tự với |
for |
be available for sth: có sẵn be bad/good for: không tốt/ tốt cho be famous for: nổi tiếng về be well-known for: nổi tiếng về be responsible for: có trách nhiệm với be suitable for: thích hợp |
about |
be curious about: tò mò be excited about: hào hứng với be anxious about: lo lắng về |
on |
be dependent on: phụ thuộc vào be keen on: hứng thú với |
at |
be good/ bad at: giỏi/ không giỏi về be surprised at: ngạc nhiên be amazed at: ngạc nhiên be excellent at: xuất sắc về be angry at/about: tức giận vì điều gì |
at |
to look at: nhìn to knock at: gõ cửa to laugh at: cười (cười lớn) to smile at: cười to point at: chỉ vào to aim at: nhắm vào to arrive at: đến |
from |
to suffer from: chịu đựng to differ from: khác biệt với to separate sth/sb from sth/sb: tách cái gì/ai ra khỏi cái gì/ai to protect sb/sth from: bảo vệ ai/cái gì khỏi... to prevent sb from doing sth: ngăn cản ai khỏi làm gì |
in |
to believe in: tin tưởng to delight in: hồ hởi về cái gì to succeed in: thành công trong to join in: gia nhập vào to take part in: tham gia vào (các hoạt động gì đó) to participate in: tham gia to speak in: nói bằng to help sb in sth: giúp ai cái gì to instruct sb in sth: hướng dẫn ai làm gì |
to |
to listen to: nghe to move to: di chuyển tới to apologize to sb for sth: xin lỗi ai vì làm gì to object to: phản đối to look forward to: trông chờ |
on |
to rely on: dựa vào to insist on: khăng khăng to depend on: phụ thuộc vào to get on (a train/a bus/a plane): lên (các phương tiện công cộng) to set on fire: cháy, bùng cháy to concentrate on: tập trung vào to call on sb: ghé thăm ai |
Sau khi tìm hiểu rất nhiều danh từ, tính từ và động từ đi kèm giới từ, bạn hãy cùng Jaxtina làm các bài luyện tập dưới đây để sử dụng các cụm từ trên thành thạo hơn nhé!
Practice 1. Fill the suitable prepositions in the blanks. (Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.)
Xem đáp án:
|
Practice 2. Choose the suitable words to fill in the blanks. (Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.)
a diet | insists | amazed | curious | famous |
Xem đáp án:
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu rất nhiều danh từ, tính từ, động từ đi với giới từ. Tuy nhiên còn có rất nhiều từ đi kèm giới từ khác, nhưng Jaxtina tin rằng các bạn có thể làm chủ được hầu hết chúng và vận dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như trong bài tập nếu các bạn dành chút thời gian ôn tập và làm các bài luyện tập thật kỹ lưỡng.
Nếu có thắc mắc về vấn đề học tiếng Anh hay về các khóa học ở Jaxtina, bạn hãy liên hệ tới hotline hoặc đến cơ sở gần nhất của Jaxtina để được giải đáp ngay lập tức nhé.
Jaxtina chúc các bạn học tốt!