Trong quá trình nói và viết tiếng Anh, các trạng từ liên kết như first, next, however, therefore, … trở thành "trợ thủ đắc lực" cho chúng ta khi muốn nối hai câu hoặc hai mệnh đề riêng biệt lại với nhau. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta cảm thấy bối rối với ý nghĩa và mục đích sử dụng của chúng. Vậy ngày hôm nay, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về các trạng từ liên kết Tiếng Anh thường gặp và chức năng của chúng nhé!
>>>> Chia Sẻ Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh
Trạng từ liên kết là thành phần giúp kết nối hai câu hoặc hai mệnh đề riêng biệt lại với nhau. Khi đó, chúng đứng trước dấu phẩy và sau dấu chấm phẩy. Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) còn có một số tên gọi khác là trạng từ nối, trạng từ kết hợp.
>>>> Có Thể Bạn Cần: Adverb là gì? Phân loại và cách dùng trạng từ Tiếng Anh
Các trạng từ liên kết được phân loại theo mục đích sử dụng như sau:
Trạng từ liên kết | Ví dụ |
additionally (thêm vào đó) |
She is busy writing her essay; additionally, she needs to do the household chores. (Cô ấy bận viết bài luận văn; thêm vào đó, cô ấy còn phải làm việc nhà.) |
moreover (hơn nữa) |
J.K Rowling is a famous novel author, moreover, she’s a politician. (J.K Rowling là một tiểu thuyết gia nổi tiếng, hơn nữa, bà còn là một chính trị gia.) |
besides (ngoài ra) |
That dress was too long for me to wear; besides, it was quite expensive. (Chiếc váy đó quá dài so với tớ; ngoài ra, nó còn khá đắt nữa.) |
in addition (thêm nữa) |
COVID 19 pandemic caused the death of millions of people; in addition, a lot of people became unemployed. (Đại dịch COVID 19 khiến hàng triệu người tử vong; thêm nữa, rất nhiều người bị thất nghiệp.) |
furthermore (hơn nữa) |
Hermione is so intelligent; furthermore, she’s hard-working. (Hermione rất thông minh; hơn nữa, cô ấy còn chăm chỉ.) |
also (hơn nữa) |
He likes swimming; also, he enjoys building sand castle. (Cậu ấy thích bơi, hơn nữa, còn thích xây lâu đài cát.) |
>>>> Khám Phá Ngay: Tìm Hiểu Về Các Trạng Từ Chỉ Cách Thức (Manner)
Trạng từ liên kết | Ví dụ |
as a result (kết quả là) |
He didn’t study anything; as a result, he failed the exam. (Cậu ta không học hành gì cả; kết quả là, cậu trượt kỳ thi.) |
consequently (kết quả là) |
My brother tried his best to finish an important project; consequently, he was promoted. (Anh trai tôi đã cố gắng hết sức hoàn thành một dự án quan trọng; kết quả là, anh ấy được thăng chức.) |
therefore (vì vậy) |
I forgot my umbrella at home; therefore, I got wet. (Tôi quên ô ở nhà; vì vậy, tôi đã bị ướt.) |
thus (do vậy) |
Many people throw trash into this river; thus, it’s polluted. (Rất nhiều người vứt rác xuống con sông này, do vậy, nó bị ô nhiễm.) |
as a consequence (hệ quả là) |
A tornado attacked my city last night; as a consequence, many buildings collapsed. (Một cơn lốc xoáy đổ bộ vào thành phố tôi đêm qua; hệ quả là, rất nhiều tòa nhà đổ sập.) |
accordingly (do vậy) |
It’s going to rain heavily; accordingly, many flights have been postponed. (Trời sắp có mưa lớn; do vậy, nhiều chuyến bay đã bị hoãn lại.) |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Trạng từ chỉ tần suất, khả năng, mức độ hoàn thành
Trạng từ liên kết | Ví dụ |
similarly (tương tự như vậy) |
My father doesn’t like apples; similarly, I don’t enjoy them. (Bố tôi không thích táo; tương tự như bố tôi, tôi cũng không ưa táo.) |
likewise (giống như vậy) |
I didn’t pass the exam; likewise, my friend failed. (Tôi không vượt qua kỳ thi; giống như tôi, bạn tôi cũng trượt.) |
>>>> Đừng Bỏ Qua: Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn trong Tiếng Anh
Trạng từ liên kết | Ví dụ |
however (tuy nhiên) |
She prepared for the exam carefully; however, she got a bad mark. (Cô ấy chuẩn bị cho bài thi cẩn thận, tuy vậy, cô ấy vẫn bị điểm thấp.) |
instead (thay vì) |
We decide to watch Netflix; instead, we hang out. (Thay vì ra ngoài, chúng tôi quyết định xem Netflix.) |
nevertheless (tuy vậy) |
She doesn’t like that man; nevertheless, she agrees to go on a date with him. (Cô ấy không thích người đàn ông đó; tuy vậy, cô đồng ý hẹn hò cùng anh ta.) |
in contrast (trái lại) |
Peter is a good boy; in contrast, his best friend is selfish and lazy. (Peter là một cậu bé tốt; trái lại, bạn của cậu rất ích kỷ và lười biếng.) |
regardless (tuy nhiên) |
He knows that this sport is very dangerous; regardless, he wants to try. (Anh ấy biết môn thể thao này rất nguy hiểm; tuy nhiên, anh ấy vẫn muốn thử.) |
otherwise (nếu không thì) |
We must hurry up; otherwise, we will miss the train. (Chúng ta phải khẩn trương lên; nếu không thì chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.) |
Trạng từ liên kết | Ví dụ |
first (đầu tiên) |
Let’s start our discussion; first, I’d like to ask you a question. (Hãy bắt đầu cuộc thảo luận của chúng ta; đầu tiên, tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi.) |
next (tiếp đó) |
My mother needs to go to the supermarket to buy food for dinner; next, she needs to pick up my brother from his school. (Mẹ tôi cần phải đi siêu thị để mua đồ ăn cho bữa tối; tiếp đó, bà phải đón em trai tôi từ trường học.) |
finally (cuối cùng) |
She read her essay again; finally, she submitted. (Cô ấy đọc lại bài luận của mình lần nữa; cuối cùng, cô ấy nộp bài.) |
Trạng từ liên kết | Ví dụ |
for example (ví dụ) |
This website is very useful; for example, it has a lot of information. (Trang web này rất hữu ích; ví dụ, nó có rất nhiều thông tin.) |
for instance (ví dụ) |
He can play a lot of sports; for instance, he plays tennis very well. (Anh ta có thể chơi rất nhiều môn thể thao, ví dụ, anh ấy chơi tennis rất cừ.) |
Trạng từ liên kết | Ví dụ |
in conclusion (kết luận lại) |
Many reasons have been shown to prove that this house is unsafe; in conclusion, we must find another house. (Rất nhiều lí do được đưa ra để chứng minh ngôi nhà này không an toàn; kết luận lại, chúng ta phải tìm một ngôi nhà mới.) |
in summary (tóm lại) |
Your essay is well-structured, full of information; in summary, you did very well. (Bài luận của em có bố cục rõ ràng, đầy đủ thông tin; tóm lại, em đã làm rất tốt.) |
after all (sau tất cả) |
They were in love for a long time; after all, they broke up. (Họ đã yêu nhau trong một quãng thời gian rất dài; sau tất cả, họ chia tay.) |
in brief (nhìn chung) |
I’ve watched a performance of Ariana Grande on Youtube; in brief, she’s a talented singer. (Tôi vừa xem một màn trình diễn của Ariana Grande trên Youtube; nhìn chung, cô ấy là một ca sĩ tài năng.) |
at last (cuối cùng) |
She gave him everything she had; at last, he left without saying goodbye. (Cô ấy trao tất cả cho anh; cuối cùng, anh rời đi mà chẳng có lời từ biệt.) |
Trạng từ liên kết cũng có thể được dùng trong các mệnh đề riêng biệt. Khi đó, chúng sẽ được ngăn cách giữa hai mệnh đề bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
Practice 1. Choose the best answers. (Chọn câu trả lời đúng nhất.)
Xem đáp án
|
Practice 2. Complete the sentences with the words in the box. (Điền từ trong khung để hoàn thành câu.)
In summary | Consequently | First | Likewise | In addition |
Vậy là bạn đã cùng Jaxtina đi qua rất nhiều kiến thức và bài tập về trạng từ liên kết (Connecting adverbs). Trạng từ liên kết tuy nhiều nhưng cũng rất dễ nhớ đúng không nào! Nếu có vấn đề gì cần thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về tiếng Anh, các bạn có thể liên hệ Jaxtina English Center qua hotline 1900 63 65 64 hoặc đến cơ sở gần nhất để được hỗ trợ ngay nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: Either và Neither: Cách sử dụng, phân biệt Neither và Either
[custom_author][/custom_author]