Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiện nay đang là xu hướng được nhiều người áp dụng nhằm nâng cao vốn từ vựng của mình. Chính vì vậy, hôm nay, Jaxtina sẽ giới thiệu tới các bạn 50 từ vựng Tiếng Anh về quần áo phổ biến nhất giúp các bạn có lượng từ vựng cơ bản phục vụ nhu cầu mua sắm hàng ngày qua bài học Tiếng Anh sau.
1. Từ vựng Tiếng Anh về quần áo nói chung
Chủ đề mua sắm quần áo luôn là đề tài hấp dẫn đối với người học. Bởi trên thực tế, từ những tín đồ mua sắm hay những người ít quan tâm tới lĩnh vực này cũng đều có nhu cầu mua sắm quần áo tối thiểu. Việc học từ vựng tiếng Anh về quần áo sẽ hiệu quả hơn nếu bạn áp dụng những từ dưới đây vào thực tế hàng ngày khi bạn đi mua sắm, lựa chọn trang phục, áo quần. Nào, chúng mình cùng bắt đầu học nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Shirt |
/ʃɜːt/ |
Áo sơ mi |
T-shirt |
/ˈtiː ʃɜːt/ |
Áo phông |
Trousers |
/ˈtraʊzəz/ |
Quần dài |
Dress |
/dres/ |
Đầm |
Skirt |
/skɜːt/ |
Chân váy |
Coat |
/kəʊt/ |
Áo khoác dài |
Jacket |
/ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác |
Sweater |
/ˈswetə(r)/ |
Áo len |
Jeans |
/dʒiːnz/ |
Quần jeans |
Cardigan |
/ˈkɑːdɪɡən/ |
Áo ca-đi-gan |
Pants |
/pænts/ |
Quần dài |
Shorts |
/ʃɔːts/ |
Quần đùi |
2. Từ vựng Tiếng Anh về trang phục cho nữ giới
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
House dress |
/haus dres/ |
Váy mặc ở nhà |
Maternity dress |
/mə’təniti dres/ |
Váy bầu |
Wedding gown |
/ˈwedɪŋ ɡaʊn/ |
Váy cưới |
Blouse |
/blaʊz/ |
Áo sơ mi nữ |
Miniskirt |
/ˈmɪniskɜːt/ |
Chân váy ngắn |
Night gown |
/naɪt ɡaʊn/ |
Đầm ngủ |
Bib overalls |
/ˈbɪb əʊvərɔːlz/ |
Quần sạc lô |
Pyjamas |
/pəˈdʒɑːməz/ |
Đồ pi-ya-ma |
Bathrobe |
/ˈbɑːθrəʊb/ |
Áo choàng tắm |
Swimsuit |
/ˈswɪmsuːt/ |
Đồ bơi |
Pleated skirt |
/plit kət/ |
Váy xếp ly |
Blazer |
/ˈbleɪzə(r)/ |
Áo khoác blazer |
Tank top |
/ˈtæŋk tɒp/ |
Áo ba lỗ |
Evening dress |
/ˈiːvnɪŋ dres/ |
Đầm dạ hội |
Slip dress |
/slɪp dres/ |
Đầm hai dây |
Crop top |
/ˈkrɒp tɒp/ |
Áo crop top |
Leggings |
/leɡɪŋz/ |
Quần ôm sát |
Maxi |
/ˈmæksi/ |
Đầm maxi |
3. Từ vựng Tiếng Anh về quần áo cho nam giới
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
suit |
/suːt/ |
Bộ âu phục |
Denim jacket |
/ˈdenɪm ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác bò |
Pullover |
/ˈpʊləʊvə(r)/ |
Áo len chui đầu (cao cổ) |
Tie |
/taɪ/ |
Cà vạt |
Tuxedo |
/tʌkˈsiːdəʊ/ |
Đồ vest tuxedo |
Three-piece suit |
/’θri’pi sjut/ |
Bộ đồ bao gồm quần tây, áo sơ mi, áo gile |
Polo shirt |
/’poulou ∫ə:t/ |
Áo thun có cổ |
Shorts |
/∫ɔts/ |
Quần đùi |
4. Từ vựng Tiếng Anh về đồ ngủ / đồ lót
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
underpants |
/ˈəndərˌpan(t)s/ |
quần lót |
panties |
/ˈpan(t)ēz/ |
quần lót nữ |
bra |
/brä/ |
áo lót nữ |
pyjamas |
/pəˈjäməz/ |
bộ đồ ngủ |
nightie/nightdress |
/ˈnīdē/ /ˈnītˌdres/ |
váy ngủ |
bathrobe |
/ˈbɑːθrəʊb/ |
áo choàng tắm |
5. Từ vựng Tiếng Anh về các loại giày
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Shoes |
/ʃuːz/ |
Giày |
sandals |
/ˈsændlz/ |
Dép xăng-đan |
Chunky heel |
/’tʃʌnki hi:l/ |
Giày, dép đế thô |
Sneakers |
/ˈsniːkə(r)z/ |
Giày thể thao |
Crocs |
/krɒks/ |
Dép croc |
slippers |
/ˈslɪpə(r)z/ |
Dép lê |
Slip-ons |
/ˈslɪp ɒnz/ |
Giày lười |
Boots |
/buːts/ |
Giày bốt |
High heels |
/ˌhaɪ ˈhiːlz/ |
Giày cao gót |
Stilettos |
/stɪˈletoʊ/ |
Giày gót nhọn |
6. Từ vựng về các loại phụ kiện trong Tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Belt |
/belt/ |
Dây thắt lưng/ dây nịt |
Bow |
/bəʊ/ |
Nơ |
Gloves |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
Socks |
/sɒks/ |
Đôi tất |
Scarf |
/skɑːf/ |
Khăn choàng cổ |
Watch |
/wɒtʃ/ |
Đồng hồ đeo tay |
Ring |
/rɪŋ/ |
Nhẫn |
Earrings |
/ˈɪərɪŋz/ |
Hoa tai |
Bracelet |
/ˈbreɪslət/ |
Vòng tay |
Necklace |
/ˈnekləs/ |
Dây chuyền/ vòng cổ |
Handbag |
/ˈhændbæɡ/ |
Túi xách |
Purse |
/pɜːs/ |
Ví nữ |
Wallet |
/ˈwɒlɪt/ |
Ví nam |
Sunglasses |
/ˈsʌnɡlɑːsɪz/ |
Kính râm |
>>>> Xem Thêm: Từ Vựng Về Nấu Ăn Và Chế Độ Ăn (Diest And Cooking)
Bài viết trên đây Jaxtina English Center đã tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về quần áo và phụ kiện phổ biến. Hãy chủ động sử dụng những từ vựng này trong cuộc sống của bạn bằng cách dùng chúng thay cho từ tiếng Việt mỗi khi bạn tìm kiếm đồ trên mạng nhé!
>>>> Đọc Ngay: