100+ Câu Tiếng Anh Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Thông Dụng

100+ Câu Tiếng Anh Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Thông Dụng
24.11.2025 14 phút đọc 2596 lượt xem

Bạn muốn tự tin giao tiếp với khách nước ngoài trong ngành nhà hàng khách sạn? Tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn chính là chìa khóa. Bài viết này của Jaxtina English Center sẽ hướng dẫn bạn những từ vựng và mẫu câu giao tiếp hữu ích, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, phục vụ khách hàng hiệu quả và mở rộng cơ hội thăng tiến trong ngành dịch vụ quốc tế.

📊 TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
⚡ Nhận kết quả ngay lập tức - Chính xác 100%!

>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo

1. Từ vựng tiếng Anh ngành nhà hàng

Trong ngành nhà hàng khách sạn, nắm vững từ vựng tiếng Anh về vật dụng là bước cơ bản nhưng quan trọng, giúp nhân viên giao tiếp hiệu quả với khách quốc tế và thực hiện công việc chuyên nghiệp hơn.

1.1 Từ vựng về vật dụng

Trong ngành nhà hàng khách sạn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các vật dụng là vô cùng quan trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn cơ bản nhất mà các nhân viên cần phải thuộc lòng để có thể phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Knife /naɪf/ Dao ăn
Dinner knife /ˈdɪnər naɪf/ Dao ăn chính
Butter knife /ˈbʌtər naɪf/ Dao phết bơ
Small knife /smɔːl naɪf/ Dao dùng cho salad
Fork /fɔːrk/ Nĩa ăn
Dinner fork /ˈdɪnər fɔːrk/ Nĩa ăn chính
Small fork /smɔːl fɔːrk/ Nĩa salad
Spoon /spuːn/ Muỗng
Soup spoon /suːp spuːn/ Muỗng ăn súp
Ladle /ˈleɪdl/ Cái vá múc canh
Chopsticks /ˈtʃɒp.stɪks/ Đũa
Bowl /boʊl/ Tô/chén
Soup bowl /suːp boʊl/ Chén súp
Plate /pleɪt/ Đĩa ăn
Show plate /ʃoʊ pleɪt/ Đĩa trưng bày món ăn (không dùng để ăn)
Bread plate /brɛd pleɪt/ Đĩa đựng bánh mì
Butter dish /ˈbʌtər dɪʃ/ Đĩa đựng bơ
Tray /treɪ/ Cái khay
Tongs /tɔːŋz/ Cái kẹp gắp thức ăn
Tableware /ˈteɪblweər/ Bộ đồ ăn (bao gồm chén, đĩa, dao, nĩa…)
Eating utensils /ˈiːtɪŋ juːˈtensəlz/ Bộ dụng cụ ăn uống (dao, nĩa, muỗng…)
Glass /ɡlæs/ Ly thủy tinh
Water goblet /ˈwɔːtər ˈɡɒblɪt/ Ly uống nước
Red wine glass /rɛd waɪn ɡlæs/ Ly uống rượu vang đỏ
Cup /kʌp/ Tách uống trà hoặc cà phê
Paper cup /ˈpeɪpər kʌp/ Cốc giấy
Mug /mʌɡ/ Cốc có quai
Saucer /ˈsɔːsər/ Đĩa lót tách
Teapot /ˈtiːpɒt/ Ấm trà
Pitcher /ˈpɪtʃər/ Bình nước lớn có tay cầm và vòi rót
Napkin /ˈnæpkɪn/ Khăn ăn (vải hoặc giấy)
Tissue /ˈtɪʃuː/ Giấy ăn
Tablecloth /ˈteɪblklɔːθ/ Khăn trải bàn
Pepper shaker /ˈpepər ˈʃeɪkər/ Lọ rắc tiêu
Salt shaker /sɔːlt ˈʃeɪkər/ Lọ rắc muối
Straw /strɔː/ Ống hút
Induction hob /ɪnˈdʌk.ʃən hɒb/ Bếp từ
Price list /praɪs lɪst/ Bảng giá món ăn
Menu /ˈmen.juː/ Thực đơn
💬 NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC
Miễn phí - Phản hồi trong 5 phút

>>>> XEM NGAY: Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp đầy đủ

1.2 Từ vựng về món ăn và đồ uống

Trong tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn, việc nắm vững từ vựng về món ăn và đồ uống giúp nhân viên phục vụ gọi món chính xác và giao tiếp dễ dàng với khách quốc tế.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Three-course meal /θriː kɔːrs miːl/ Bữa ăn ba món (khai vị, món chính, tráng miệng)
Five-course meal /faɪv kɔːrs miːl/ Bữa ăn năm món (món lạnh, súp, món chính, phô mai, tráng miệng)
Appetizer / Starter /ˈæpɪtaɪzər/ /ˈstɑːrtər/ Món khai vị
Cold starter /kəʊld ˈstɑːrtər/ Món khai vị lạnh (thường dùng trước bữa chính)
Soup /suːp/ Món súp
Main course /meɪn kɔːrs/ Món chính
Side dish /saɪd dɪʃ/ Món ăn kèm (rau củ, khoai tây, salad…)
Dessert / Pudding /dɪˈzɜːrt/ /ˈpʊd.ɪŋ/ Món tráng miệng
Cheese and biscuits /tʃiːz ænd ˈbɪskɪts/ Phô mai và bánh quy giòn (món tráng miệng kiểu Âu)
Water /ˈwɔːtər/ Nước lọc
Wine /waɪn/ Rượu vang
Red wine /rɛd waɪn/ Rượu vang đỏ
White wine /waɪt waɪn/ Rượu vang trắng
Beer /bɪər/ Bia
Cocktail /ˈkɒk.teɪl/ Rượu cocktail
Soda /ˈsəʊdə/ Nước sô-đa
Coke /koʊk/ Nước ngọt có ga (thường chỉ Coca-Cola)
Juice /dʒuːs/ Nước ép trái cây
Orange juice /ˈɔːrɪndʒ dʒuːs/ Nước cam
Smoothie /ˈsmuːði/ Sinh tố trái cây/xay đá
Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ Nước chanh
Tea /tiː/ Trà
Iced tea /aɪst tiː/ Trà đá
Milk /mɪlk/ Sữa
Coffee /ˈkɒfi/ Cà phê
Espresso /esˈpresəʊ/ Cà phê espresso
Latte /ˈlɑːteɪ/ Cà phê sữa kiểu Ý
Cappuccino /ˌkæp.uˈtʃiː.noʊ/ Cà phê sữa có bọt
🎁 ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ
⏰ Chỉ còn 15 suất học thử trong tháng này!

1.3 Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng

Trong tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn, nắm vững từ vựng về các vị trí trong nhà hàng là cần thiết để hiểu rõ vai trò của từng bộ phận; dưới đây là một số từ vựng cơ bản về các vị trí thường gặp.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Restaurant Manager /ˈrɛstrɒnt ˈmænɪdʒər/ Quản lý nhà hàng
F&B Manager /ef ənd biː ˈmænɪdʒər/ Giám đốc bộ phận ẩm thực
Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ Người giám sát
Chef /ʃɛf/ Bếp trưởng
Sous Chef /suː ʃɛf/ Bếp phó (hỗ trợ trực tiếp cho bếp trưởng)
Cook /kʊk/ Đầu bếp
Assistant Cook /əˈsɪstənt kʊk/ Phụ bếp
Food Runner /fuːd ˈrʌnər/ Nhân viên chạy món (đưa món từ bếp ra bàn)
Waiter /ˈweɪtər/ Bồi bàn nam
Waitress /ˈweɪtrəs/ Bồi bàn nữ
Lounge Waiter /laʊndʒ ˈweɪtər/ Nhân viên phục vụ khu lounge/sảnh
Host / Hostess /hoʊst/ /ˈhoʊstɪs/ Nhân viên đón tiếp, điều phối bàn ăn
Bartender /ˈbɑːrˌtɛndər/ Nhân viên pha chế
Barista /bəˈriːstə/ Nhân viên pha chế cà phê
Cashier /kæˈʃɪər/ Nhân viên thu ngân
Steward / Dishwasher /ˈstjuːərd/ /ˈdɪʃwɑːʃər/ Nhân viên rửa bát (chuyên xử lý vệ sinh dụng cụ bếp)
Security /sɪˈkjʊərəti/ Nhân viên bảo vệ
Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ Nhân viên lễ tân
Porter / Bellman /ˈpɔːtər/ /ˈbɛlmən/ Nhân viên khuân hành lý (thường ở nhà hàng khách sạn)
Valet /ˈvæleɪ/ Nhân viên đỗ xe
Maid / Housekeeper /meɪd/ /ˈhaʊskiːpər/ Nhân viên dọn phòng (ít gặp trong nhà hàng, phổ biến ở khách sạn)

>>>> XEM THÊM: 300+ từ vựng tiếng Anh y khoa thông dụng theo chủ đề

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Trong ngành khách sạn, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về các loại phòng khách sạn giúp nhân viên lễ tân, đặt phòng và quản lý giao tiếp chính xác với khách quốc tế, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ.

2.1 Từ vựng về các loại phòng khách sạn

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Single room /ˈsɪŋɡl ruːm/ Phòng đơn (1 giường đơn cho 1 người ở)
Single bed /ˈsɪŋɡl bɛd/ Giường đơn
Double room /ˈdʌbl ruːm/ Phòng đôi (cho 2 người, thường có 1 giường đôi)
Double bed /ˈdʌbl bɛd/ Giường đôi
Twin room /twɪn ruːm/ Phòng 2 giường đơn riêng biệt
Triple room /ˈtrɪpl ruːm/ Phòng 3 giường (cho 3 người)
Suite /swiːt/ Phòng hạng sang (gồm phòng ngủ + phòng khách riêng biệt)
Apartment /əˈpɑːtmənt/ Phòng dạng căn hộ nhỏ (có bếp, thích hợp lưu trú dài ngày)
Connecting room /kəˈnɛktɪŋ ruːm/ Phòng thông nhau (qua cửa nối bên trong)
Murphy room /ˈmɜːrfi ruːm/ Phòng có giường gấp (thường là sofa bed)
Double-double /ˈdʌbl ˈdʌbl/ Phòng có hai giường đôi (phù hợp gia đình)
King-size bed /ˈkɪŋ saɪz bɛd/ Giường cỡ đại (rộng khoảng 1.8 – 2m)
Queen-size bed /kwiːn saɪz bɛd/ Giường lớn hơn giường đôi, phù hợp gia đình nhỏ
Disabled room /dɪsˈeɪbld ruːm/ Phòng dành cho người khuyết tật
Cabana /kəˈbænə/ Phòng gần hồ bơi hoặc có bể bơi riêng

>>>> ĐỌC THÊM: Tiếng Anh cho doanh nhân: những kỹ năng cần có và khóa học phù hợp

2.2 Từ vựng về các dịch vụ trong khách sạn

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Room service /ruːm ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ phục vụ tại phòng
Laundry /ˈlɔːndri/ Dịch vụ giặt ủi
Restaurant /ˈrɛst(ə)rɒnt/ Nhà hàng
Bar /bɑːr/ Quầy rượu
Beauty salon /ˈbjuːti sælɒn/ Thẩm mỹ viện
Gym /dʒɪm/ Phòng tập thể dục
Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ Hồ bơi
Hot tub / Whirlpool /hɒt tʌb/ /ˈwɜːrlpuːl/ Bồn tắm nước nóng / bể sục
Sauna /ˈsɔːnə/ Phòng xông hơi
Games room /ɡeɪmz ruːm/ Phòng trò chơi (có thể có bàn bi-da, trò chơi điện tử, v.v.)

2.2 Từ vựng về vị trí trong khách sạn

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ Lễ tân
Chambermaid /ˈtʃeɪmbərmeɪd/ Nữ nhân viên phục vụ phòng
Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/ Nhân viên phục vụ phòng (cả nam và nữ)
Public Attendant /ˈpʌblɪk əˈtɛndənt/ Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Bellman /ˈbɛlmən/ Nhân viên khuân hành lý
Concierge /kɒnˈsjɛərʒ/ Nhân viên phục vụ sảnh, hỗ trợ khách
Guest Relation Officer /ɡɛst rɪˈleɪʃən ˈɒfɪsər/ Nhân viên quan hệ khách hàng
Operator /ˈɒpəreɪtər/ Nhân viên tổng đài điện thoại
Doorman / Doorgirl /ˈdɔːrmən/ /ˈdɔːrɡɜːrl/ Nhân viên trực cửa
Sales /seɪlz/ Nhân viên kinh doanh
Duties Manager /ˈdjuːtiz ˈmænɪdʒər/ Nhân viên quản lý tiền sảnh, giám sát hoạt động

2.3 Từ vựng về thủ tục nhận, trả phòng khách sạn

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Book /bʊk/ Đặt phòng
Check in /tʃɛk ɪn/ Nhận phòng
Check out /tʃɛk aʊt/ Trả phòng
Pay the bill /peɪ ðə bɪl/ Thanh toán hóa đơn
Rate /reɪt/ Mức giá
Rack rate /ræk reɪt/ Giá niêm yết (giá công bố chính thức)
Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng
Invoice /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn
Tax /tæks/ Thuế
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ Tiền đặt cọc
Damage charge /ˈdæmɪdʒ tʃɑːrdʒ/ Phí đền bù thiệt hại
Late charge /leɪt tʃɑːrdʒ/ Phí trả phòng trễ
Guaranteed booking /ˈɡærəntiːd ˈbʊkɪŋ/ Đặt phòng có đảm bảo (đảm bảo khách đến)

2.4 Từ vựng trang thiết bị trong phòng khách sạn

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Bed /bɛd/ Giường
Super king size bed /ˈsuːpər kɪŋ saɪz bɛd/ Giường siêu lớn
King size bed /kɪŋ saɪz bɛd/ Giường cỡ lớn
Queen size bed /kwiːn saɪz bɛd/ Giường đôi lớn
Double bed /ˈdʌbəl bɛd/ Giường đôi
Single bed /ˈsɪŋɡəl bɛd/ Giường đơn
Extra bed /ˈɛkstrə bɛd/ Giường phụ
Pillow /ˈpɪloʊ/ Gối
Pillow case /ˈpɪloʊ keɪs/ Vỏ gối
Blanket /ˈblæŋkɪt/ Chăn
Drap / Bed sheet /dræp/ Ga giường
Towel /ˈtaʊəl/ Khăn tắm
Bathrobe /ˈbæθroʊb/ Áo choàng tắm
Shower /ˈʃaʊər/ Vòi hoa sen
Bath /bæθ/ Bồn tắm
En-suite bathroom /ˌɒnˈswiːt ˈbæθruːm/ Phòng tắm trong phòng ngủ
Sofa bed /ˈsoʊfə bɛd/ Ghế sô-pha có thể sử dụng như giường
Safe /seɪf/ Két sắt
Key /kiː/ Chìa khóa phòng
Key card / Key tape /kiː kɑːrd/ Thẻ chìa khóa
Telephone /ˈtɛləˌfoʊn/ Điện thoại bàn
Television (TV) /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ Ti vi
Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ Bộ điều khiển từ xa
Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/ Tủ đựng đồ
Light /laɪt/ Đèn
Reading lamp /ˈriːdɪŋ læmp/ Đèn bàn đọc sách
Heater /ˈhiːtər/ Bình nóng lạnh
Fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh
Minibar /ˈmɪnɪˌbɑːr/ Quầy bar nhỏ trong phòng
Tea and coffee making facilities /tiː ænd ˈkɒfi ˈmeɪkɪŋ fəˈsɪlɪtiz/ Đồ pha trà và cà phê trong phòng
Ice machine /aɪs məˈʃiːn/ Máy làm đá
Basket /ˈbæskɪt/ Giỏ rác
Slippers /ˈslɪpərz/ Dép đi trong phòng
Door /dɔːr/ Cửa
Internet access /ˈɪntərˌnɛt ˈæksɛs/ Truy cập internet

>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng với 100 mẫu câu thông dụng

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn

Mẫu câu thường dùng cho nhân viên phục vụ từ lúc khách vào đến khi gọi món và trong quá trình phục vụ:

Giao tiếp lễ tân và đặt phòng
Hello, welcome to [name of your hotel]! Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]!
How can I help you today? Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay?
Do you have a reservation? Quý khách đã đặt phòng chưa?
What name is the reservation under? Quý khách đặt phòng dưới tên gì?
Which type of room do you want to stay in? Quý khách muốn ở phòng loại nào?
Do you want a single room or a double room? Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
How many nights? Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
How long will you be staying? Quý khách ở trong bao lâu?
Do you need an extra bed? Quý khách có cần thêm một chiếc giường không?
Your room number is 204. Số phòng của quý khách là 204.
Should you have any questions or requests, please dial ‘0’ from your room. Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 0 ở điện thoại phòng.
Do you want breakfast? Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?
Could I have your ID and credit card, please? Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không?
Your total is… How will you be paying for this, please? Tổng chi phí của quý khách là… Quý khách muốn thanh toán thế nào?
Sorry, we’re full. / Sorry, I don’t have any rooms available. Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.
Did you enjoy your stay with us? Quý khách có hài lòng với quãng thời gian tại khách sạn chúng tôi không?
We do have a free airport shuttle service. Chúng tôi có xe đưa đón sân bay miễn phí.
Could I see your passport? Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?
Could you please fill in this registration form? Ông/bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
Here’s your room key. Chìa khóa phòng của ông/bà đây.
Your room number is 301. Phòng của quý khách là 301.
Your room’s on the… floor. Phòng của bạn ở tầng…
Would you like a newspaper? Bạn có muốn đọc báo không?
Would you like a wakeup call? Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?
Breakfast from 6am till 9am. Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 9h sáng.
Lunch’s served between 10am and 1pm. Bữa trưa phục vụ từ 10h sáng đến 1h chiều.
Dinner’s served between 6pm and 9.30pm. Bữa tối phục vụ từ 6h tối đến 9h30 tối.
Would you like any help? Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?
Enjoy your stay. Chúc quý khách vui vẻ!

Để học thuộc danh sách từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn trên là điều không hề dễ dàng. Cách tốt nhất là bạn cần xây dựng nền tảng tiếng Anh cơ bản vững chắc từ đầu để giúp bạn hiểu và tiếp thu nhanh hơn các kiến thức chuyên sâu, đồng thời sử dụng chúng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống.

Để hỗ trợ người học xây dựng nền tảng tiếng Anh cơ bản toàn diện, Jaxtina cung cấp 2 khóa học hiệu quả:

  • Khóa học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng: Khóa học này tập trung phát triển đồng đều cả nghe, nói, đọc, viết. Qua đó, học viên sẽ nắm vững ngữ pháp cơ bản, mở rộng vốn từ vựng, luyện phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, chuẩn bị tốt cho bước học tiếng Anh chuyên ngành sau này.
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp toàn diện: Khóa học dành riêng cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế. Học viên được luyện tập giao tiếp với người bản ngữ và thực hành các tình huống phổ biến trong cuộc sống và công việc, đặc biệt có nhiều bài tập mô phỏng tình huống nhà hàng – khách sạn, giúp nâng cao phản xạ và khả năng ứng xử linh hoạt.

Tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng và Khách sạn

📅 XEM LỊCH KHAI GIẢNG
Cập nhật lịch học mới nhất - Đăng ký ngay!

Với sự kết hợp của hai khóa học này, bạn sẽ có nền tảng tiếng Anh vững vàng, sử dụng thành thạo tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn một cách tự nhiên.

Việc học và nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là bước quan trọng giúp nhân viên tự tin giao tiếp với khách quốc tế, thực hiện công việc chuyên nghiệp và nâng cao chất lượng dịch vụ. Bên cạnh đó, việc sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành còn giúp phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận, giảm thiểu sai sót và tạo trải nghiệm hài lòng cho khách. Với các khóa học tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn tại Jaxtina English Center, học viên không chỉ được trang bị từ vựng phong phú mà còn thực hành giao tiếp thực tế, từ đó nhanh chóng nâng cao kỹ năng và tự tin ứng dụng ngay vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Liên hệ với Jaxtina để được tư vấn lộ trình học phù hợp với nhu cầu:

  • Hotline: +1900 63 65 64
  • Email: support@jaxtina.com

>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: Yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh cho giáo viên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo

5/5 - (2 bình chọn)
Summery
Bạn muốn tự tin giao tiếp với khách nước ngoài trong ngành nhà hàng khách sạn? Tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn chính là chìa khóa. Bài viết này của Jaxtina English Center sẽ hướng dẫn bạn những từ vựng và mẫu câu giao tiếp hữu ích, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghề […]
Thầy Vũ Hải Dương
Với 7 năm đồng hành cùng hàng ngàn học viên, thầy Dương tự hào là một giảng viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm. Thầy đã từng giảng dạy tại nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, và luôn nhận được sự tin tưởng từ học viên.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
24.11.2025 13 phút đọc 1177 xem

Bằng IELTS 6.5 cao hay thấp, được tuyển thẳng đại học nào?

Thầy Lê Trọng Nhân
24.11.2025 34 phút đọc 1082 xem

Cách Trả Lời Bằng Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Ghi Điểm

Thầy Vũ Hải Dương
24.11.2025 39 phút đọc 707 xem

100+ Từ vựng tiếng Anh ngân hàng và mẫu câu giao tiếp…

Thầy Vũ Hải Dương
×

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS

Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!