Tiếng Anh du lịch không chỉ quan trọng với những người làm việc trong ngành này mà còn cả những du khách tham quan. Do đó, nếu bạn đang làm việc trong ngành hoặc chỉ đơn giản là chuẩn bị ra nước ngoài nghỉ ngơi, tham quan đó đây thì hãy học ngay những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch được Jaxtina English Center tổng hợp trong bài viết sau đây. Đây đều là những từ vựng, thuật ngữ thông dụng, được sử dụng vô cùng phổ biến trong ngành này.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Học Tiếng Anh
1. Tổng hợp từ vựng chuyên ngành du lịch bằng Tiếng Anh
1.1 Từ vựng Tiếng Anh về các loại hình du lịch
Hiện nay có rất nhiều loại hình du lịch khác nhau như du lịch mạo hiểm, du lịch nghỉ dưỡng, du lịch văn hóa… Vậy các loại hình du lịch này trong Tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tìm hiểu thông qua bảng dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Adventure tourism |
əd’vent∫ə ‘tuərizəm |
Du lịch mạo hiểm |
Cultural tourism |
‘kʌlt∫ərəl ‘tuərizəm |
Du lịch văn hóa |
Sports tourism |
spɔ:ts ‘tuərizəm |
Du lịch thể thao |
Resort tourism |
ri:’zɔ:t ‘tuərizəm |
Du lịch nghỉ dưỡng |
Business tourism |
‘biznis ‘tuərizəm |
Du lịch thương mại |
Domestic travel |
də’mestik ‘trævl |
Du lịch trong nước |
Diving tour |
‘daiviη tuə |
Du lịch lặn biển |
Từ vựng Tiếng Anh về các loại hình du lịch
>>>> Khám Phá Ngay: Tiếng Anh doanh nghiệp
1.2 Từ vựng về địa điểm du lịch
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các địa điểm du lịch phổ biến.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Beach |
bi:t∫ |
Biển |
Rainforest |
rein’fɔ:rist |
Rừng nhiệt đới |
Island |
‘ailənd |
Đảo |
Ancient city |
‘ein∫ənt ‘siti |
Thành phố cổ |
Mountain peak |
‘mauntin pi:k |
Ngọn núi |
Museums |
mju:’ziəm |
Bảo tàng |
Historical sites |
his’tɔrikəl sait |
Di tích lịch sử |
Wildlife reserves |
waɪldlaɪf rɪˈzɜːrvz |
Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Modern landmarks |
‘mɔdən ‘lændmɑ:k |
Công trình hiện đại |
1.3 Các từ vựng ngành du lịch về phương tiện di chuyển
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Motorcycle |
ˈməʊtəsʌɪk(ə)l |
Xe đạp |
Car |
kɑː |
Xe ô tô |
Bus |
bʌs |
Xe buýt |
Bus station |
bʌs ˈsteɪʃ(ə)n |
Trạm xe buýt |
Taxi |
ˈtaksi |
Xe taxi |
Train |
treɪn |
Xe lửa |
Boat |
bəʊt |
Thuyền |
Ferry |
ˈfɛri |
Phà |
Subway |
ˈsʌbweɪ |
Tàu điện ngầm |
Từ vựng ngành du lịch về phương tiện di chuyển
1.4 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch về chỗ ở
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Hotel |
həˈtel |
Khách sạn |
Guesthouse |
gest.haus |
Nhà nghỉ |
Hostel |
ˈhostəl |
Nhà trọ |
Room service |
rum ˈsə:vis |
Dịch vụ phòng |
Restaurant |
‘restərʤ:ɳ |
Nhà hàng |
Record locator |
‘rekɔ:d ‘loukeitə |
Hồ sơ đặt chỗ |
Vacancy |
‘veikənsi |
Phòng trống |
Chambermaid |
‘tʃeimbəmeid |
Nữ phục vụ phòng |
Balcony |
‘bælkəni |
Ban công |
>>>> Có Thể Bạn Cần: Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
1.5 Từ vựng về các hoạt động du lịch
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động du lịch phổ biến mà bạn cần nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Sightseeing |
‘sait,si:iɳ |
Tham quan |
Shopping |
‘ʃɔpiɳ |
Mua sắm |
Scuba diving |
‘sku:bə daiviɳ |
Lặn biển |
Museum visit |
mju:’ziəm ‘vizit |
Tham quan bảo tàng |
Tourist train |
ˈtʊərɪst treɪn |
Xe lửa du lịch |
Camping |
kæmpiɳ |
Cắm trại |
Sailing |
sailiɳ |
Lướt ván |
Fishing |
‘fiʃiɳ |
Câu cá |
Zip-lining |
zip-‘lainiɳ |
Đi cáp treo |
Từ vựng về các hoạt động du lịch bằng Tiếng Anh
1.6 Một số từ vựng Tiếng Anh ngành du lịch khác
Ngoài các từ vựng được phân loại ở trên, Jaxtina English Center đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác mà bạn cũng nên nắm rõ.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Destination |
destɪˈneɪʃn |
Điểm đến |
Itinerary |
ˈlɪtərəri |
Lịch trình |
International tourist |
ɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst |
Khách du lịch quốc tế |
Customer file |
ˈkʌstəmə faɪl |
Hồ sơ khách hàng |
Documentation |
dɒkjumenˈteɪʃn |
Tài liệu giấy tờ |
>>>> Tham Khảo Thêm: Những câu Tiếng Anh khi đi máy bay, dùng tại sân bay thông dụng
2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Danh sách thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà bạn cần nắm rõ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Tour guide |
tʊər ɡaɪd |
Hướng dẫn viên du lịch |
Travel agency |
‘træveil ‘eidʤənsi |
Công ty du lịch |
Package tour |
‘pækidʤ tuə |
Tour du lịch tổ chức sẵn |
Backpacking |
bæk’pækiɳ |
Du lịch tự túc |
Ecotourism |
eco’tuərizəm |
Du lịch sinh thái |
Adventure tourism |
əd’ventʃə ‘tuərizəm |
Du lịch mạo hiểm |
Cultural heritage |
‘kʌltʃərəl |
Di sản văn hóa |
Local cuisine |
‘loukəl kwi’:zi:n |
Món ăn địa phương |
Tourist attraction |
‘tuərist ə’trækʃn |
Điểm thu hút du khách |
Tourist visa |
‘tuərist ‘vi:zə |
Thị thực du lịch |
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành du lịch
3. Các mẫu câu giao tiếp ngành du lịch thông dụng
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành du lịch sẽ giúp bạn tương tác và truyền đạt ý kiến một cách dễ dàng:
- Are there any cultural events going on right now? (Hiện có sự kiện văn hóa nào đang diễn ra không?)
- Where can I rent a car? (Tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu?)
- Can you recommend a famous restaurant here? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng nổi tiếng ở đây không?)
- Does the restaurant have any special dishes? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
- We need a place to stay tonight. (Chúng tôi đang cần một nơi để ở lại đêm nay.)
- Does this place accept payment by bank card? (Ở đây có nhận thanh toán bằng thẻ ngân hàng không?)
- Do you have a guide to attractions in the area? (Bạn có quyển hướng dẫn nào về các địa điểm thu hút khách trong khu vực không?)
Bài viết này của Jaxtina English Center đã tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà bạn cần ghi nhớ. Sau khi đã học các từ vựng này, bạn hãy sử dụng chúng trong thực tế để ghi nhớ được lâu hơn nhé!
>>>> Đọc Thêm:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".