Thời tiết, khí hậu, môi trường luôn là các chủ đề nóng được quan tâm trên toàn cầu. Do đó, từ vựng về thảm họa thiên nhiên thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra. Do đó, bạn sẽ phải trau dồi thêm các từ vựng thuộc chủ đề này trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn không phải cần tìm sách để học mà có thể tìm hiểu về một số từ vựng phổ biến về chủ đề thảm họa tự nhiên bằng Tiếng Anh ngay trong bài viết sau đây của Jaxtina.
1. Từ vựng tiếng Anh về thiên tai, thảm họa tự nhiên
Dưới đây là một số từ vựng về natural disaster mà bạn nên biết:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Earthquake (n) |
/ˈɜːθ.kweɪk/
|
Động đất |
Thousands of people perished in the earthquake.
Hàng nghìn người đã thiệt mạng trong trận động đất. |
Tsunami (n) |
/tsuːˈnɑː.mi/ |
Sóng thần |
A tsunami hit Japan in 2011, leaving serious consequences.
Cơn sóng thần đánh vào Nhật Bản năm 2011 đã để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. |
Flood (n) |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
The flood broke the dyke of the village yesterday.
Trận lũ hôm qua đã làm vỡ đê của ngôi làng. |
Drought (n) |
/draʊt/ |
Hạn hán |
Experts believe that the coming drought will be extensive.
Các chuyên gia tin rằng đợt hạn hán sắp tới sẽ diễn ra trên diện rộng. |
Hurricane (n) |
/ˈhʌr.ɪ.kən/ |
Bão lớn |
The hurricane damage was assessed at 5 million dollars.
Thiệt hại do cơn bão lớn gây ra được ước tính khoảng 5 triệu đôla. |
Blizzard (n) |
/ˈblɪz.əd/ |
Bão tuyết |
According to the weather forecast, there will be a blizzard tomorrow.
Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có bão tuyết. |
Tornado (n) |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
Lốc xoáy |
The entire village was obliterated by the tornado.
Trận lốc xoáy quét qua đã phá hủy toàn bộ ngôi làng. |
Volcanic eruption (n.p) |
/vɒlˈkæn.ɪk ɪˈrʌp.ʃən/ |
Phun trào núi lửa |
There hasn’t been any volcanic eruption in Indonesia since 2015.
Chưa có bất kì vụ phun trào núi lửa nào ở Indonesia kể từ năm 2015. |
Từ vựng về thảm họa thiên nhiên
Nếu bạn muốn tìm hiểu về chất lượng giảng dạy tại Jaxtina English Center thì hãy điền ngay thông tin liên hệ vào form sau để được trung tâm tư vấn nhé!
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: 1000 từ tiếng Anh thông dụng
2. Từ vựng Tiếng Anh miêu tả mức độ nghiêm trọng của các thảm họa tự nhiên
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Strike (v) |
/straɪk/ |
Đổ bộ/ Đánh vào |
The storm strikes the city, destroys many buildings, and causes other significant damages.
Cơn bão đổ bộ vào thành phố, phá hủy nhiều tòa nhà, và gây ra các thiệt hại nghiêm trọng khác.
|
Destroy (v) |
/dɪˈstrɔɪ/ |
Phá hủy |
Damage (n) |
/ˈdæm.ɪdʒ/ |
Tổn thất, thiệt hại |
>>>> Đọc Thêm: Các loại khí hậu trong tiếng Anh
3. Bài tập vận dụng từ vựng về thảm họa thiên nhiên
Viết các câu sau thành Tiếng Anh
- Nhiều người dân bị thương nghiêm trọng sau trận động đất.
- Đợt hạn hán năm nay gây thiệt hại nặng nề lên nền nông nghiệp của đất nước.
Xem đáp án
- Many residents are seriously injured after the earthquake.
– Trong đó, resident (n) /ˈrez.ɪ.dənt/ nghĩa là “người dân”; seriously (adv) /ˈsɪə.ri.əs.li/ là trạng từ chỉ mức độ, nghĩa là “nghiêm trọng”.
- This year, the drought has heavily damaged the country’s agriculture.
– Trong đó, heavily (adv) /ˈhev.əl.i/ là trạng từ chỉ mức độ, nghĩa là “nặng nề”; agriculture (n) /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ nghĩa là “nền nông nghiệp”.
– Ở đây ta có trạng từ chỉ thời gian this year (năm nay), vậy ta cần áp dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để hình thành đáp án This year, the drought has heavily damaged the country’s agriculture.
|
Sẽ rất khó nhớ các từ vựng về chủ đề thảm họa tự nhiên nếu bạn không có cách học phù hợp. Như đã nói ở trên, Jaxtina sẽ gợi ý một số mẹo nhỏ giúp bạn học từ vựng về chủ đề này một cách dễ dàng và hiệu quả hơn:
- Với các từ vựng về chủ đề này, bạn có thể nhóm các từ thường hay đi với nhau cho dễ nhớ. Chẳng hạn khi có giông bão, bạn sẽ nghĩ đến mưa lớn, thường sẽ kèm theo lốc xoáy hoặc lũ lụt. Vậy ta sẽ có 1 nhóm gồm các từ đi với nhau đó là: storm – tornado – flood. Ngoài ra, còn một số nhóm gồm các từ thường đi với nhau, ví dụ như: earthquake – tsunami, etc. Bằng cách tạo sự liên kết giữa các từ, việc học từ vựng sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
- Nếu thấy khó nhớ, bạn cũng có thể chuyển các từ đó sang từ hoặc cụm từ tương đương:
Tornado |
Funnel cloud: đám mây hình phễu |
Earthquake |
Tremor: rung chấn |
Tsunami |
Big wave: con sóng lớn |
Volcanic eruption |
Lava flow: dòng dung nham |
Hurricane |
Strong winds: gió mạnh |
- Hãy dành thời gian đọc báo hoặc xem các chương trình bằng tiếng Anh về thảm họa tự nhiên. Ở đó, bạn sẽ học được rất nhiều về từ, cụm từ cũng như cấu trúc câu và cách sử dụng cho từng trường hợp cụ thể. Vừa nhìn thấy thực tế vừa có thể nghe cũng như hiểu được ngữ cảnh cụ thể sẽ hiệu quả hơn nhiều thay vì chỉ đơn thuần học trên lý thuyết.
>>>> Đừng Bỏ Qua: Tổng hợp từ vựng chủ đề cảnh báo tiếng Anh thông dụng
Jaxtina English Center hy vọng bài viết này sẽ không chỉ trang bị cho bạn vốn từ vựng về thảm họa thiên nhiên đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy nhớ ôn tập mỗi ngày để ghi nhớ bộ từ vựng này tốt hơn nhé!
>>>> Bài Viết Khác:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".