“Khi chúng ta làm việc này, thì chúng ta có thể nhận được kết quả như thế này”, mối quan hệ nguyên nhân – kết quả được sử dụng khi bạn muốn trình bày một lí do, nguyên nhân của một việc và kết quả sau khi bạn làm việc đó. Vậy các từ diễn đạt quan hệ nguyên nhân kết quả trong tiếng anh là gì nhỉ? Trong bài học tiếng Anh này, Jaxtina sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng, từ nối hay khi muốn nói đến quan hệ nguyên nhân – kết quả (cause and effect) nhé!
Danh từ chỉ nguyên nhân |
|||
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
reason (n) | /ˈriːzn/ | nguồn gốc, lý do |
The reason is that I love him. Lý do là tôi yêu anh ấy. |
cause (v, n) | /kɔːz/ |
The cause of the fire is covered. Nguyên nhân của vụ cháy bị che đậy. |
|
source (n) | /sɔːs/ |
The source of the problem is surprising. Nguồn gốc của vấn đề thật đáng ngạc nhiên. |
|
rationale (n) | /ræʃəˈnɑːl/ |
The sole rationale for the ban is that the government wants to restrict the influx of motor vehicles. Lý do duy nhất của lệnh cấm là chính phủ muốn hạn chế dòng xe cơ giới. |
|
root (n) | /ruːt/ |
It’s is important to get to the root of the problem. Điều quan trọng là phải tìm ra gốc rễ của vấn đề. |
|
root cause (n) | /ruːt kɔːz/ | nguyên nhân gốc rễ |
What’s the root cause of your action? Nguyên nhân gốc rễ cho hành động của bạn là gì? |
driving force (n) | /ˈdraɪvɪŋ fɔːs/ | động lực |
Trade is the driving force for economic prosperity. Thương mại là động lực cho sự phát triển thịnh vượng của nền kinh tế. |
justification (n) | /ˌʤʌstɪfɪˈkeɪʃən/ | lời bào chữa; sự biện minh |
There is no justification for behaving rudely. Không có lời biện minh nào cho việc cư xử một cách thô lỗ. |
Danh từ chỉ kết quả (Effect) |
|||
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
result (n) | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
The result is that we won. Kết quả là chúng tôi đã thắng. |
outcome (n) | /ˈaʊtkʌm/ |
Have you got the outcome? Bạn nhận kết quả chưa? |
|
repercussion (n) | /riːpɜːˈkʌʃən/ | hậu quả |
The repercussions of his rude behaviors could be serious. Hậu quả cho những hành động bất lịch sự của anh ấy có thể là rất nghiêm trọng. |
consequence (n) | /ˈkɒnsɪkwəns/ |
An unbalanced diet can have serious consequences for your children. Một chế độ ăn uống không cân bằng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho con của bạn. |
|
impact (n) | /ˈɪmpækt/ | sự ảnh hưởng |
The impact it could have on humans is inevitable. Tác động của nó đối với con người là không thể tránh khỏi. |
influence (n) | /ˈɪnflʊəns/ |
The influence of global warming is immense. Ảnh hưởng của việc nóng lên toàn cầu là rất lớn. |
Khám Phá Thêm: Cách thể hiện các cấp độ chắc chắn và trong chắc chắn trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
cause (v) | /kɔːz/ | gây ra, dẫn đến |
Looking at a computer screen for long periods causes eye strains. Việc nhìn một thời gian dài vào màn hình máy tính gây ra mỏi mắt. |
induce (v) | /ɪnˈdjuːs/ | ||
prompt (v) | /prɒmpt/ | ||
be rooted in (adj.p) | / biː ˈruːtɪd ɪn/ | được bắt nguồn từ |
Existing environmental problems are partly rooted in the increasing demand for fossil fuels. Các vấn đề môi trường hiện tại một phần bắt nguồn từ nhu cầu ngày càng tăng cho nhiên liệu hóa thạch. |
attribute ~ to (v.p) | /ˈæt.rɪ.bjuːt tʊ/ | cho rằng ~ là kết quả của |
She attributed the criticism to his baffling reaction. Cô ấy cho rằng những lời chỉ trích là do phản ứng khó hiểu của anh ta. |
be determined by (adj.p) | /biː dɪˈtɜːmɪnd baɪ/ | được quyết định bởi |
The trip’s outcome will be determined by visitors’ feedback. Kết quả của chuyến đi sẽ được quyết định bởi phản hồi của du khách. |
contribute to | /kənˈtrɪb.juːt tʊ/ | gây nên, đóng góp vào |
My family has contributed $40,000 to the charitable fund. Gia đình của tôi đã đóng góp 40,000 đô-la vào quỹ từ thiện. |
Đừng Bỏ Lỡ: Tổng hợp các từ vựng mô tả sự thay đổi
Từ nối chỉ nguyên nhân (cause) |
|||
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
since | /sɪns/ | bởi vì |
He doesn’t go to school today because he is sick. Anh ấy không đi học ngày hôm nay bởi vì anh ấy ốm. |
because | /bɪˈkəz/ | ||
as | /æz/ | ||
because of | /bɪˈkɒz ˌəv/ |
I don’t like this bag due to its color. Tôi không thích cái túi này vì màu sắc của nó. |
|
due to | /dʒuː tʊ/ | ||
Từ nối chỉ kết quả (effect) |
|||
so | /səʊ/ | dó đó |
I’m broke now, therefore, I cannot buy this lovely book anymore. Tôi cháy túi rồi, nên tôi không thể mua cuốn sách đáng yêu này nữa. |
thus | /ðʌs/ | ||
therefore | /ˈðeə.fɔːr/ | ||
consequently | /ˈkɒn.sɪ.kwənt.li/ | hậu quả là, kết quả là |
All the clothing stores were closed, and consequently we couldn't go shopping. Tất cả các cửa hàng đều đã đóng cửa, kết quả là chúng tôi không thể đi mua sắm. |
as a consequence | / æz ə ˈkɒnsɪkwəns/ | ||
for this reason | /fɔː ðɪs ˈriːzn/ | vì lý do này, do đó |
All candidates have no work experience. For this reason, I cannot employ them. Tất cả các ứng cử viên đều không có kinh nghiệm. Do đó, tôi không thể tuyển dụng họ. |
Vậy là chúng ta vừa học được ‘kha khá’ các từ chỉ nguyên nhân kết quả (cause and effect) rồi đúng không nào. Để ghi nhớ các từ tốt hơn, bạn hãy thử làm các bài tập dưới đây nhé!
Xem Thêm: Từ vựng về mối quan hệ Công Việc Và Bạn Bè
Practice 1
Underline the cause and circle its effect in each of the following sentences (Gạch chân mệnh đề chỉ nguyên nhân và khoanh tròn mệnh đề chỉ ảnh hưởng trong mỗi câu sau.)
Xem đáp án
|
Practice 2
Rewrite each pair of sentences, linking the ideas with the transition word or phrase provided. (Viết lại từng cặp câu, liên kết các ý với từ hoặc cụm từ nối được cung cấp.)
1. Effect: It is easy to stay informed about current affairs.
Cause: The Internet benefits us with immediate access to news.
___________________________________________________________________ (since)
2. Cause: The Gia Bao Hotel has comfortable rooms at a cheap cost.
Effect: I always in favor of staying there when I travel to Ha Noi.
_____________________________________________________________________ (so)
3. Cause: Many websites include information that isn't suitable for children.
Effect: Parents should regulate how their children approach the Internet.
________________________________________________________________ (therefore)
4. Effect: Many farmers suffered from poverty.
Cause: There was a severe flood.
__________________________________________________________________ (because)
5. Cause: The price of cars is very high.
Effect: Many people can't afford to buy.
_____________________________________________________________ (for this reason)
Xem đáp án
|
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chủ điểm quan trọng trong tiếng Anh là từ diễn đạt quan hệ nguyên nhân kết quả cùng một số bài tập đi kèm để giúp ích cho bạn trong việc học từ mới. Các bạn hãy thường xuyên luyện tập để có thể nắm chắc hơn về cách sử dụng những từ vựng này nhé.
Không Nên Bỏ Qua: