Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh THCS và cách học hiệu quả
Thầy Vũ Hải Dương
17.06.2025 41 phút đọc 161 xem
Tiếng Anh THCS là giai đoạn nền tảng quan trọng giúp học sinh phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ. Việc áp dụng các phương pháp học hiệu quả, phù hợp sẽ giúp các em tiếp thu kiến thức nhanh hơn, nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin trong học tập.
Tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh THCS từ lớp 6 đến lớp 9
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Ở lớp 6, học sinh bắt đầu làm quen với cách học tiếng Anh cơ bản và những cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhất, là nền tảng cho việc phát triển kỹ năng tiếng Anh ở bậc THCS. Dưới đây là các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm của chương trình lớp 6:
Dưới đây là danh sách 12 điểm ngữ pháp trọng tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 6:
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Từ để hỏi (Wh- questions)
Giới từ chỉ vị trí và thời gian (Prepositions of Place & Time)
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Tính từ ngắn và dài (Short and Long Adjectives)
So sánh bằng, hơn và nhất (Comparatives & Superlatives)
Cấu trúc There is / There are
Câu đề nghị (Suggestions)
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật. Đại từ chia theo ngôi và số:
Ngôi thứ 1: I, we
Ngôi thứ 2: you
Ngôi thứ 3: he, she, it, they
Ví dụ:
She is my friend.
They play football every Sunday.
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Biểu thị sự sở hữu, đứng trước danh từ:
my, your, his, her, its, our, their
Ví dụ:
This is his book.
Our house is very big.
Từ để hỏi (Wh- questions)
Dùng để đặt câu hỏi về thông tin:
What, Where, When, Why, Who, Whom, Which, How
Ví dụ:
Where do you live?
What is your name?
Giới từ chỉ vị trí và thời gian (Prepositions of Place & Time)
Vị trí: in, on, at, under, next to, between
Thời gian: in, on, at
Ví dụ:
The cat is under the table.
We go to school at 7 o’clock.
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Cho biết mức độ thường xuyên xảy ra:
always, usually, often, sometimes, rarely, never
Ví dụ:
She is always late.
He never eats vegetables.
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề:
and, but, or, so, for, nor, yet
Ví dụ:
I like tea and coffee.
He is tired but happy.
Tính từ ngắn và dài (Short and Long Adjectives)
Tính từ ngắn: thường 1 âm tiết (big, tall)
Tính từ dài: từ 2 âm tiết trở lên (beautiful, expensive)
So sánh bằng, hơn và nhất (Comparatives & Superlatives)
So sánh bằng: as + adj + as → She is as tall as her brother.
So sánh hơn: adj-er / more + adj + than → She is more careful than him
So sánh nhất: the adj-est / the most + adj → He is the smartest student in class.
Cấu trúc There is / There are
Dùng để nói về sự tồn tại:
There is + danh từ số ít: There is a cat on the bed.
There are + danh từ số nhiều: There are two books on the table.
Câu đề nghị (Suggestions)
Một số cấu trúc phổ biến:
Let’s + V: Let’s play football.
Why don’t we + V: Why don’t we go shopping?
How about + V-ing: How about studying together?
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
Diễn tả điều có thể xảy ra nếu điều kiện xảy ra:
If + S + V (hiện tại), S + will + V (bare)
Ví dụ:
If you study hard, you will pass the test.
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Các động từ thường gặp: can, could, may, must, shall, should, will, might…
Ngữ pháp lớp 7 tập trung mở rộng kiến thức về cấu trúc câu, cách dùng các loại từ (đại từ, mạo từ, danh từ, tính từ, trạng từ…), đồng thời ôn lại và nâng cao những kiến thức lớp 6. Dưới đây là các điểm ngữ pháp trọng tâm cần nhớ kèm cấu trúc và ví dụ minh họa.
Dưới đây là danh sách 14 điểm ngữ pháp lớp 7:
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Mạo từ (Articles)
Từ chỉ số lượng (Quantifiers)
Cách dùng danh từ (Noun Usage)
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)
Hỏi và trả lời về khoảng cách
Câu đơn, câu ghép, câu phức
Câu bị động (Passive Voice)
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)
Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Động từ chỉ sự thích/ghét (Verbs of Liking/Disliking)
Used to, Be/Get used to
So sánh giống nhau và khác nhau
Phân biệt So, Too, Either, Neither
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Danh sách: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its
Đại từ sở hữu đứng độc lập thay thế cho cụm danh từ sở hữu
Ví dụ:
This book is mine.
The laptop is yours.
The cat is licking its paw.
Mạo từ (Articles)
Cách dùng:
A: Dùng trước danh từ số ít, đếm được, không xác định, đứng trước âm phụ âm.
a book, a student, a university (lưu ý: “university” bắt đầu bằng “u” nhưng phát âm là /ju:/ – âm phụ âm).
An: Dùng trước danh từ số ít, đếm được, không xác định, đứng trước nguyên âm hoặc h câm.
an apple, an hour, an uncle
The: Dùng trước danh từ xác định, đã được nhắc đến hoặc xác định rõ.
the sun, the time, the truth
Từ chỉ số lượng (Quantifiers)
Từ
Dùng với danh từ nào
Ví dụ
Some
Khẳng định, danh từ không đếm được hoặc số nhiều
some water, some books
Any
Phủ định, nghi vấn
Do you have any gifts? / I don’t have any money.
Much
Danh từ không đếm được
much sugar, much information
Many
Danh từ đếm được số nhiều
many students, many cars
A lot of / Lots of
Cả đếm được và không đếm được
a lot of apples, lots of friends
Cách dùng danh từ (Noun Usage)
Danh từ đếm được: có số ít và số nhiều, có thể đếm được.
a book, two books
Danh từ không đếm được: không có dạng số nhiều, không đếm được.
water, information
Số ít – số nhiều:
One dog / two dogs
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)
Mệnh đề bổ sung thông tin về thời gian, lý do, điều kiện, mục đích, nhượng bộ, cách thức cho mệnh đề chính.
Loại
Liên từ phổ biến
Ví dụ
Nơi chốn
where, wherever
You can go wherever you like.
Thời gian
when, while, until, after, before
When she arrived, we started.
Nguyên nhân
because, since, as, now that
Because it was raining, we stayed inside.
Điều kiện
if, unless, provided that
If you study, you will pass.
Mục đích
so that, in order that
She saved money so that she could buy a car.
Nhượng bộ/tương phản
although, though, even though
Although tired, she finished her homework.
Cách thức
as, as if, as though
He speaks as if he knows everything.
Hỏi và trả lời về khoảng cách
Cấu trúc:
How far is it from … to …?
Ví dụ:
How far is it from your house to the nearest hospital?
It is about three kilometers.
Câu đơn, câu ghép, câu phức
Câu đơn: Chỉ một mệnh đề chính.
She reads books.
Câu ghép: Hai hoặc nhiều mệnh đề chính, liên kết bằng liên từ (and, but, so…).
She reads books, and she writes stories.
Câu phức: Một câu chính + một hoặc nhiều câu phụ (mệnh đề trạng ngữ).
When the bell rings, students go home.
Câu bị động (Passive Voice)
Cấu trúc:
S + be (theo thì) + V3/ed + (by O)
Ví dụ:
Active: They build the house.
Passive: The house is built by them.
Bảng cấu trúc câu bị động theo thì:
Thì
Chủ động
Bị động
Hiện tại đơn
S + V(s/es) + O
S + am/is/are + V3 + (by O)
Hiện tại tiếp diễn
S + am/is/are + V-ing + O
S + am/is/are + being + V3 + (by O)
Hiện tại hoàn thành
S + have/has + V3 + O
S + have/has been + V3 + (by O)
Quá khứ đơn
S + V2 + O
S + was/were + V3 + (by O)
Quá khứ tiếp diễn
S + was/were + V-ing + O
S + was/were being + V3 + (by O)
Quá khứ hoàn thành
S + had + V3 + O
S + had been + V3 + (by O)
Tương lai đơn
S + will + V1 + O
S + will be + V3 + (by O)
Tương lai tiếp diễn
S + will be + V-ing + O
S + will be being + V3 + (by O)
Tương lai hoàn thành
S + will have + V3 + O
S + will have been + V3 + (by O)
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)
Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ, bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu.
Ví dụ: Open the door!
Câu mệnh lệnh với more, less:
Eat more vegetables.
Spend less time on your phone.
Câu hỏi đuôi (Tag Questions)
Câu hỏi ngắn dùng để xác nhận hoặc kiểm tra thông tin.
Cấu trúc:
Mệnh đề chính
Câu hỏi đuôi
Ví dụ
Khẳng định với động từ thường
phủ định (auxiliary + not + S)
She can swim, can’t she?
Phủ định
khẳng định (auxiliary + S)
He didn’t eat lunch, did he?
Khẳng định với to be
phủ định to be
She is a doctor, isn’t she?
Phủ định với to be
khẳng định to be
She isn’t happy, is she?
Động từ chỉ sự thích/ghét (Verbs of Liking/Disliking)
Các động từ như like, love, enjoy theo sau là V-ing hoặc danh từ.
Các động từ chỉ ghét như hate, dislike, detest cũng theo sau là V-ing.
Ví dụ:
I love swimming.
She dislikes eating spicy food.
Used to, Be/Get used to
Used to + V: Diễn tả thói quen trong quá khứ, hiện tại không còn nữa.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chủ yếu ôn lại các kiến thức đã học ở lớp 6, 7 và tập trung vào các điểm ngữ pháp mới, quan trọng như: câu điều kiện loại 2, câu điều kiện loại 3, danh động từ (gerund), động từ nguyên thể (infinitive), câu trực tiếp và câu gián tiếp (reported speech).
Dưới đây là danh sách tên các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Danh động từ (Gerund)
Động từ nguyên thể (Infinitive)
Động từ nguyên thể không có “to” (Bare Infinitive)
Câu trực tiếp và câu gián tiếp (Reported Speech)
Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
Cách dùng: Diễn tả điều kiện không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu)
Lưu ý: Với động từ “to be”, dùng “were” cho tất cả các ngôi.
Ví dụ:
If I had more free time, I would travel to different countries. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh, tôi sẽ đi du lịch đến các quốc gia khác nhau.)
Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Cách dùng: Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả giả tưởng của điều kiện đó.
Cấu trúc:
If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
Ví dụ:
If you had studied harder, you would have passed the exam. (Nếu bạn học chăm hơn, bạn đã đỗ kỳ thi.)
If they had left earlier, they would have caught the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã kịp bắt tàu.)
Danh động từ (Gerund)
Định nghĩa: Là động từ thêm đuôi “-ing” và hoạt động như danh từ.
Vai trò: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Công thức: V + ing
Ví dụ làm chủ ngữ:
Swimming is a great way to stay fit. (Bơi lội là cách tuyệt vời để giữ dáng.)
Reading helps improve your vocabulary. (Đọc sách giúp cải thiện vốn từ vựng.)
Ví dụ làm tân ngữ:
She enjoys dancing. (Cô ấy thích nhảy múa.)
I am interested in learning new languages. (Tôi thích học các ngôn ngữ mới.)
Ví dụ làm bổ ngữ:
His favorite hobby is painting. (Sở thích của anh ấy là vẽ tranh.)
Một số động từ thường đi với danh động từ: avoid, consider, finish, suggest…
Động từ nguyên thể (Infinitive)
Định nghĩa: Là dạng cơ bản của động từ, có hoặc không có “to”.
Cấu trúc: to + V (nguyên mẫu) hoặc V (nguyên mẫu)
Vai trò: Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc đi sau tính từ.
Ví dụ làm chủ ngữ:
To read books is enjoyable. (Đọc sách thật thú vị.)
Ví dụ làm tân ngữ:
She wants to learn Japanese. (Cô ấy muốn học tiếng Nhật.)
Ví dụ làm bổ ngữ:
Her goal is to become a doctor. (Mục tiêu của cô ấy là trở thành bác sĩ.)
Một số động từ thường đi với động từ nguyên thể có “to”: agree, learn, need, promise…
Động từ nguyên thể không có “to” (Bare Infinitive)
Thường dùng sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs), động từ giác quan, và một số động từ đặc biệt.
Ví dụ:
You must go now.
I saw her leave the building.
Let him go.
Trường hợp đặc biệt của danh động từ và động từ nguyên thể
Một số động từ theo sau có thể dùng cả hai dạng nhưng nghĩa khác nhau:
Động từ
To + Verb (Infinitive)
V-ing (Gerund)
Remember
Nhớ một việc chưa xảy ra
Nhớ một việc đã xảy ra
Regret
Hối hận việc chưa xảy ra
Hối hận việc đã xảy ra
Forget
Quên việc chưa xảy ra
Quên việc đã xảy ra
Stop
Dừng lại để làm việc khác
Dừng hẳn việc đang làm
Try
Cố gắng làm gì đó
Thử làm một việc gì đó
Các động từ không đổi nghĩa với cả hai dạng: start, begin, continue, love, like, prefer, hate.
Câu trực tiếp và câu gián tiếp (Reported Speech)
Chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp: thay đổi đại từ, thì của động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn.
Cấu trúc chung: S + said (that) + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
Trực tiếp: “I will take an English summer course,” she said.
Gián tiếp: She said that she would take an English summer course.
Bảng lùi thì:
Câu trực tiếp
Câu gián tiếp
Hiện tại đơn
Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn
Tương lai trong quá khứ (would)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9
Ngữ pháp tiếng Anh THCS cho khối lớp 9 chủ yếu là ôn lại các kiến thức đã học ở các lớp trước và bổ sung thêm một số kiến thức mới nâng cao, giúp học sinh phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau. Các điểm ngữ pháp chính bao gồm:
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Câu điều ước (Wish)
Câu đề nghị (Suggest)
Liên từ Although, Though, Even though, Despite, In spite of
Cụm động từ (Phrasal Verbs)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ dùng để nối hai câu có liên quan đến cùng một người, vật hoặc nơi chốn, nhằm bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề này giúp câu văn thêm chi tiết và rõ nghĩa hơn.
Ví dụ:
The boy who is wearing a blue shirt is my brother.
This is the house that I bought last year.
Câu điều ước (Wish)
Câu điều ước diễn tả mong muốn, hy vọng hoặc sự tiếc nuối về một điều không có thật hoặc khó xảy ra.
Điều ước về hiện tại (Present Wish):
Cấu trúc: S + wish(es) + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
I wish I knew the answer. (Ước gì tôi biết câu trả lời.)
She wishes she were here. (Cô ấy ước mình có mặt ở đây.)
Điều ước về quá khứ (Past Wish):
Cấu trúc: S + wish(es) + S + V (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
I wish I had studied harder. (Ước gì tôi đã học chăm hơn.)
They wish they hadn’t missed the train. (Họ ước không bị lỡ tàu.)
Điều ước về tương lai (Future Wish):
Cấu trúc: S + wish(es) + S + would/could + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
I wish it would stop raining. (Ước gì trời ngừng mưa.)
She wishes he could come to the party. (Cô ấy ước anh ta có thể đến dự tiệc.)
Câu đề nghị (Suggest)
Câu đề nghị dùng để đưa ra ý kiến hoặc đề xuất.
Cấu trúc 1: S + suggest + V-ing
Ví dụ:
I suggest going for a walk. (Tôi đề nghị đi dạo.)
She suggested watching a movie. (Cô ấy đề nghị xem phim.)
Cấu trúc 2: S + suggest + that + S + (should) + V (nguyên mẫu
Ví dụ:
I suggest that he should see a doctor. (Tôi đề nghị anh ấy nên đi khám bác sĩ.)
They suggested that we (take a break. (Họ đề nghị chúng ta nên nghỉ.)
Cấu trúc 3: S + suggest + noun phrase
Ví dụ:
I suggest a new plan. (Tôi đề xuất một kế hoạch mới.)
She suggested a different restaurant. (Cô ấy đề nghị một nhà hàng khác.)
Cách dùng Although / Even though / Despite / In spite of
Although/Even though + mệnh đề (clause): Dùng để diễn tả sự nhượng bộ, nghĩa là “mặc dù”.
Ví dụ:
Although it was raining, my mother went out. (Mặc dù trời mưa, mẹ tôi vẫn ra ngoài.)
Even though the weather was terrible, the children insisted on playing outside.
Despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing:
Ví dụ:
Despite the noise, he continued reading. (Mặc dù ồn ào, anh ấy vẫn tiếp tục đọc.)
In spite of the cold, they had a picnic.
Cụm động từ (Phrasal Verbs)
Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và một giới từ hoặc trạng từ, tạo thành một nghĩa mới.
Một số ví dụ phổ biến:
Look up (tra cứu): She looked up the word in the dictionary.
Give up (từ bỏ): He decided to give up smoking.
Run into (tình cờ gặp): I ran into an old friend at the mall.
Take off (cất cánh): The plane took off at 3 PM.
Carry on (tiếp tục): Please carry on with your work.
04 cách học tốt tiếng Anh THCS
Học qua video và kênh YouTube
Ngoài việc học qua sách vở và các trang web, việc học tiếng Anh qua video và các kênh YouTube cũng là phương pháp rất hiệu quả, đặc biệt dành cho học sinh THCS. Các video giúp tiếp nhận kiến thức một cách sinh động, trực quan và gần gũi hơn, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe, phát âm chuẩn và phản xạ tiếng Anh tự nhiên.
Gợi ý 1 số kênh Youtube phù hợp với các bạn học sinh THCS:
English with Lucy: Kênh này cung cấp các bài học phát âm, ngữ pháp và từ vựng với cách giải thích dễ hiểu, dễ áp dụng. Video có phụ đề tiếng Anh giúp học sinh luyện đọc theo.
Learn English with EnglishClass101: Cung cấp nhiều video theo từng cấp độ, bao gồm bài học giao tiếp cơ bản, từ vựng theo chủ đề và bài luyện nghe giúp học sinh THCS nâng cao kỹ năng tổng hợp.
English Addict with Mr Duncan: Mr Duncan là giáo viên dạy tiếng Anh nổi tiếng với phong cách giảng dạy hài hước, dễ hiểu, rất phù hợp để tạo cảm hứng học tiếng Anh cho học sinh THCS.
Học tiếng Anh THCS trên các trang web
Ngày nay, việc học tiếng Anh qua các trang web trực tuyến ngày càng phổ biến và trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho học sinh THCS. Các trang web không chỉ cung cấp tài liệu phong phú mà còn giúp học sinh tương tác trực tiếp với giáo viên bản địa hoặc học tập qua trò chơi, bài kiểm tra hấp dẫn.
Game to Learn English – Học tiếng Anh qua trò chơi sinh động
Nếu bạn cảm thấy việc học tiếng Anh truyền thống với sách vở, bài tập khô khan khiến bạn chán nản, thì trang web Game to Learn English là giải pháp giúp bạn hứng thú trở lại với tiếng Anh.
Trang web chia theo các chủ đề từ vựng thiết thực như Fast Food, Weather, Clothes, Jobs,… phù hợp với học sinh THCS.
Học qua trò chơi với 3 cấp độ: Easy, Medium, Hard, hình thức gồm nối từ, ghép tranh, điền từ,… tạo sự vui vẻ và dễ nhớ.
Sử dụng các trang web học tiếng Anh THCS
Exam English – Luyện thi tiếng Anh THCS hiệu quả
Exam English là trang web cung cấp đa dạng tài liệu và bài kiểm tra luyện thi tiếng Anh, rất phù hợp với học sinh THCS muốn đánh giá và cải thiện trình độ.
Bạn sẽ làm các bài kiểm tra 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) để xác định trình độ hiện tại.
Trang web gợi ý tài liệu học tập và bài tập phù hợp dựa trên kết quả kiểm tra.
Bài tập tập trung nhiều vào ngữ pháp và từ vựng với phân chia rõ ràng theo từng chủ đề.
Cung cấp các bài thi chuẩn quốc tế như TOEFL, KET, CPE,… giúp học sinh làm quen với định dạng đề thi.
Đắm mình trong ngôn ngữ
Đắm mình trong môi trường tiếng Anh là một trong những phương pháp học hiệu quả giúp học sinh THCS cải thiện nhanh chóng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Phương pháp này không chỉ giúp học sinh tiếp xúc nhiều hơn với tiếng Anh mà còn tạo điều kiện để các kỹ năng ngôn ngữ phát triển một cách tự nhiên và linh hoạt.
Xem phim, video và chương trình tiếng Anh, chọn các bộ phim, video, hoặc chương trình phù hợp với lứa tuổi, có phụ đề tiếng Anh để dễ dàng theo dõi.
Chọn các bài hát yêu thích có lời đơn giản, dễ nhớ. Thưởng thức âm nhạc, tập hát theo để nhớ từ và cách phát âm chuẩn.
Bắt đầu với các truyện tranh, truyện ngắn hoặc sách tiếng Anh dành cho thiếu nhi, học sinh THCS.
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh ở trường hoặc trên mạng để luyện tập nói và giao tiếp thực tế.
Thử đặt mục tiêu dùng tiếng Anh để mô tả các vật dụng, hoạt động, hoặc suy nghĩ của bản thân trong ngày.
Học từ vựng theo chủ đề, kết hợp hình ảnh
Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp học sinh THCS giao tiếp và hiểu tiếng Anh hiệu quả. Việc học từ vựng không chỉ là nhớ từng từ riêng lẻ mà cần được tổ chức theo từng chủ đề, kết hợp cùng hình ảnh để tăng tính sinh động, dễ nhớ và dễ áp dụng trong thực tế.
Để học tốt tiếng Anh THCS, học sinh cần kiên trì luyện tập và áp dụng đa dạng phương pháp học phù hợp. Việc xây dựng thói quen học tập đúng cách sẽ mở ra cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Anh vững chắc, sẵn sàng cho các cấp học cao hơn.
Hãy đánh giá!
Summery
Tiếng Anh THCS là giai đoạn nền tảng quan trọng giúp học sinh phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ. Việc áp dụng các phương pháp học hiệu quả, phù hợp sẽ giúp các em tiếp thu kiến thức nhanh hơn, nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin trong học tập. → […]
Share This Article
Thầy Vũ Hải Dương
Với 7 năm đồng hành cùng hàng ngàn học viên, thầy Dương tự hào là một giảng viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm. Thầy đã từng giảng dạy tại nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, và luôn nhận được sự tin tưởng từ học viên.