“Take” là một trong những động từ khá phổ biến và rất quen thuộc đối với các bạn học tiếng Anh. Vậy quá khứ của take có mấy dạng? Cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng xem bài viết dưới đây của Jaxtina để tìm hiểu thêm về động từ này nhé!
Xem Thêm: Cẩm nang học tiếng Anh hiệu quả
Trong tiếng Anh, khi “take” ở thì quá khứ đơn - V2 sẽ là “took”. Một số bạn vẫn còn nhầm lẫn dạng quá khứ của “take” thì chỉ cần thêm “ed” ở phía sau, nhưng đây là cách viết sai. Bạn hãy điều chỉnh lại nếu trước giờ vẫn sử dụng cách viết này nhé.
Ví dụ:
Cụm động từ nguyên mẫu | Cụm động từ nguyên mẫu | Ví dụ |
Take off: cất cánh | Took off | My younger sister's plane back to Australia took off at 10pm last night. (Máy bay về Úc của em gái tôi đã cất cánh lúc 10 giờ tối hôm qua.) |
Take over: tiếp quản | Took over | Last year, Nancy took over as Regional Manager of our company. (Năm ngoái, Nancy đã tiếp quản vị trí Quản lý khu vực của công ty chúng tôi.) |
Take care of: chăm sóc | Took care of | My mother took care of the cat while I was on a business trip. (Mẹ tôi đã chăm sóc con mèo khi tôi đi công tác.) |
Take part in: tham gia | Took part in | We took part in an art exhibition yesterday. (Chúng tôi đã tham gia triển lãm nghệ thuật vào ngày hôm qua.) |
Take up: bắt đầu một sở thích nào đó | Took up | My younger brother took up Chinese lessons last month. (Em trai tôi đã bắt đầu học tiếng Trung từ tháng trước.) |
Xem Thêm: Quá khứ của Wear
Quá khứ phân từ - V3 của “take” là “taken”. Đây là dạng bất quy tắc của động từ và được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
Cụm động từ nguyên mẫu | Cụm động từ ở quá khứ phân từ | Ví dụ |
Take for granted: xem nhẹ, đánh giá chưa đúng giá trị | Taken for granted | Her efforts were taken for granted. (Những nỗ lực của cô ấy đã bị xem nhẹ.) |
Take into account: xem xét, cân nhắc | Taken into account | Nancy's idea was taken into account in the negotiations. (Ý tưởng của Nancy đã được cân nhắc trong cuộc đàm phán.) |
Take aback: khiến cho ai đó bất ngờ vì ngạc nhiên | Taken aback | The director was taken aback by the advertisement. (Giám đốc đã bị làm ngạc nhiên bởi bài quảng cáo.) |
Take (something) in: lừa gạt, lừa lọc | Taken (something) | Don’t be taken in by that evil guy's enticements. (Đừng để bị lừa gạt bởi sự dụ dỗ của kẻ ác kia.) |
Take to: đảm nhận | Taken to | Anna has taken to her new position as head of |
Dịch các câu sau bằng tiếng Anh và có sử dụng “take” theo dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ
Bài viết trên đây Jaxtina đã tổng hợp giúp bạn các kiến thức hữu ích về quá khứ của take. Hy vọng sự chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ về “take” và học tốt tiếng Anh hơn. Bạn nhớ làm bài tập vận dụng và ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ cách dùng nhé!
Có Thể Bạn Quan Tâm: