Việc học tiếng Anh giao tiếp để đi nước ngoài ngày càng trở nên cần thiết và quan trọng. Dù bạn đi du lịch, công tác hay học tập, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, dễ dàng xử lý các tình huống quen thuộc trong đời sống. Bài viết này, Jaxtina English Center sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng và hữu ích nhất khi đi nước ngoài.
→ Tham Khảo Thêm: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo
Sân bay là nơi đầu tiên bạn tiếp xúc khi bắt đầu chuyến đi nước ngoài, nơi bạn sẽ làm thủ tục, gửi hành lý và nhận thẻ lên máy bay. Việc sử dụng các mẫu câu tiếng Anh phù hợp sẽ giúp bạn dễ dàng hoàn thành các bước này một cách nhanh chóng và thuận tiện. Dưới đây là những câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp tại sân bay và quầy thủ tục mà bạn cần biết:
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Can I see your ticket and passport, please? | Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không? |
| Is anybody traveling with you today? | Có ai đi cùng bạn chuyến này không? |
| How many pieces of luggage are you checking in? | Bạn gửi bao nhiêu kiện hành lý? |
| Do you have any carry-on baggage? | Bạn có hành lý xách tay không? |
| Would you like a window seat or an aisle seat? | Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi? |
| We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or a middle seat? | Rất tiếc hiện tại đã hết ghế cạnh lối đi. Bạn muốn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa? |
| Window seat, please. | Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ. |
| Here’s your boarding pass. | Đây là thẻ lên máy bay của bạn. |
| Your gate number is A12. | Cổng lên máy bay của bạn là A12. |
| Boarding starts at 10:15. | Thời gian bắt đầu lên máy bay là 10:15. |
| Please proceed to the security check. | Vui lòng di chuyển đến khu vực kiểm tra an ninh. |
| Have a nice flight! | Chúc bạn có một chuyến bay vui vẻ! |
| Where is the check-in counter for Vietnam Airlines? | Quầy làm thủ tục của hãng Vietnam Airlines ở đâu vậy? |
| What time does the check-in counter open? | Quầy làm thủ tục mở lúc mấy giờ? |
| What is baggage allowance? | Hành lý được mang theo tối đa là bao nhiêu? |
| My luggage is overweight. What should I do? | Hành lý của tôi bị quá cân. Tôi phải làm sao? |
| Can I keep this item in my carry-on bag? | Tôi có thể để vật này trong hành lý xách tay không? |
| I have a connecting flight. Do I need to check in again? | Tôi có chuyến bay nối tiếp. Tôi có cần làm thủ tục lại không? |
| Can I change my seat, please? | Tôi có thể đổi chỗ ngồi không? |
| Do I need to remove my shoes for a security check? | Tôi có cần tháo giày khi kiểm tra an ninh không? |
| Where is the boarding gate? | Cổng lên máy bay ở đâu? |
| How long will the security check take? | Kiểm tra an ninh sẽ mất bao lâu? |
| Can I get a luggage tag for my carry-on? | Tôi có thể xin nhãn hành lý cho hành lý xách tay không? |
| Is the flight on time? | Chuyến bay có đúng giờ không? |
| My flight has been delayed. What are my options? | Chuyến bay của tôi bị hoãn. Tôi có những lựa chọn nào? |
→ Khám Phá Ngay: Cách học tiếng Anh cấp tốc cho người du học trong thời gian ngắn
Khi đã lên máy bay, hành khách sẽ thường xuyên tương tác với tiếp viên hàng không hoặc cần biết cách diễn đạt nhu cầu cá nhân bằng tiếng Anh. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh phổ biến bạn nên ghi nhớ:
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| What’s your seat number? | Số ghế của quý khách là bao nhiêu? |
| Could you please put that in the overhead locker? | Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu. |
| Please pay attention to this short safety demonstration. | Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn hướng dẫn ngắn về an toàn trên máy bay. |
| Please turn off all mobile phones and electronic devices. | Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác. |
| Please fasten your seatbelt. | Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn. |
| Please return your seat to the upright position. | Vui lòng điều chỉnh ghế về tư thế ngồi thẳng. |
| Please keep your seatbelt fastened while seated. | Vui lòng giữ dây an toàn cài trong suốt thời gian ngồi. |
| May I see your boarding pass? | Tôi có thể xem thẻ lên máy bay của bạn được không? |
| Excuse me, I think you are in my seat. | Xin lỗi, tôi nghĩ bạn đang ngồi nhầm ghế của tôi. |
| Can I switch seats with you? | Tôi có thể đổi chỗ với bạn không? |
| How long does the flight take? | Chuyến bay đi hết bao lâu? |
| What time will we arrive? | Khi nào chúng ta sẽ đến nơi? |
| What is the in-flight meal today? | Hôm nay có bữa ăn gì trên máy bay vậy? |
| Would you like any food or refreshments? | Anh/chị có muốn dùng bữa hay một ít đồ uống nhẹ không ạ? |
| May I have something to eat/drink? | Tôi có thể ăn/uống gì đó được không? |
| I’d like to drink Coke with no ice. | Tôi muốn dùng Coca không đá. |
| Can I have a blanket/pillow, please? | Cho tôi xin một cái chăn/gối được không? |
| Can I have some water, please? | Cho tôi xin nước lọc được không? |
| I’m feeling unwell. Do you have any medicine? | Tôi cảm thấy không khỏe. Có thuốc không? |
| We’ll be landing in about fifteen minutes. | Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa. |
| Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position. | Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế ngồi thẳng. |
| Please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill. | Xin quý khách vui lòng ngồi yên cho đến khi máy bay dừng hẳn. |
| The Fasten Seatbelt sign has been switched off. | Đèn hiệu thắt dây an toàn đã được tắt. |
| The local time is … | Giờ địa phương hiện tại là… |
| Thank you for flying with us. | Cảm ơn quý khách đã đồng hành cùng chúng tôi. |
→ Đọc Chi Tiết: Học tiếng Anh cấp tốc đi du lịch: mẹo học nhanh & mẫu câu cần thiết
Khi nhập cảnh vào một quốc gia khác, bạn sẽ phải qua hải quan – nơi kiểm tra giấy tờ và khai báo các thông tin quan trọng. Việc chuẩn bị trước các câu hỏi và câu trả lời tiếng Anh phổ biến sẽ giúp bạn tự tin trả lời nhân viên hải quan. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh cần thiết tại khu vực hải quan:
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| What is your nationality? | Quốc tịch của bạn là gì? |
| I’m Vietnamese. | Tôi là người Việt Nam. |
| May I see your passport, please? | Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không? |
| Here is my passport. | Đây là hộ chiếu của tôi. |
| What is the purpose of your visit? / Are you here on business or leisure? | Mục đích chuyến đi của bạn là gì? / Bạn đi công tác hay du lịch? |
| I’m traveling for leisure. | Tôi đi du lịch. |
| I’m traveling for work. | Tôi đi công tác. |
| I’m visiting family. | Tôi đến thăm gia đình. |
| I have a connecting flight. | Tôi có một chuyến bay quá cảnh. |
| I will be here for ___ days. | Tôi sẽ ở đây ___ ngày. |
| I am staying at ___. | Tôi sẽ ở tại ___. |
| Do you have anything to declare? | Bạn có gì cần khai báo không? |
| No, I have nothing to declare. | Không, tôi không có gì cần khai báo. |
| Are you carrying more than $10,000 in cash? | Bạn có mang theo hơn 10.000 đô la tiền mặt không? |
| Do you have any food, alcohol, or tobacco with you? | Bạn có mang theo thực phẩm, rượu hay thuốc lá không? |
| Please place your bags on the scanner. | Vui lòng đặt hành lý lên máy quét. |
| Please open your bag for inspection. | Vui lòng mở hành lý để kiểm tra. |
| Thank you. You may proceed. | Cảm ơn bạn. Bạn có thể đi tiếp. |
→ Xem Thêm: Các cách học tiếng Anh định cư Mỹ hiệu quả
Dưới đây là những câu giao tiếp phổ biến bạn có thể sử dụng tại khách sạn:
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| May I reserve a room? | Tôi có thể đặt trước một phòng được không? |
| Hi, how much are your rooms? | Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu? |
| I will only need one room. | Tôi chỉ cần một phòng duy nhất. |
| I am going to stay for 3 days. | Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày. |
| I want a room from June 22nd to June 25th. | Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6. |
| We only have a room with two double size beds. Will that be ok? | Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 chiếc giường đôi thôi. Như thế có được không ạ? |
| I will be alone. | Tôi đi một mình. |
| I would like to reserve the room for 4 days. | Tôi muốn đặt phòng cho 4 ngày. |
| Hello, can I reserve a couple of rooms? | Xin chào, tôi muốn đặt trước một vài phòng được không? |
Checking in (Đăng ký phòng):
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Hi, I am checking in. | Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký. |
| Hi, I have a reservation and I am checking in. | Xin chào, tôi đã đặt phòng trước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký. |
| Can I see your photo ID? | Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không? |
| This is your room’s key. The room 401. | Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé. |
Checking out (Trả phòng):
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| I’m checking out today. May I settle my bill? | Hôm nay tôi sẽ làm thủ tục rời khách sạn. Bây giờ tôi có thể nhờ tính hóa đơn của tôi được không? |
| May I have a look at the breakdown? | Tôi có thể xem qua các chi tiết tính được không? |
| May I pay by credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? |
| There was a mistake in your bill. | Có chút nhầm lẫn trong hóa đơn của ông. |
Một số mẫu câu thông dụng khác tại khách sạn:
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Do you have a bellman/concierge here? | Bạn có nhân viên mang hành lý không? |
| May you get someone to get my car? | Bạn có thể gọi ai đó để lấy xe ô tô cho tôi được không? |
| Could you send housekeeping to my room, please? | Bạn có thể gửi nhân viên dọn phòng đến phòng tôi không? |
| Is there a gym/pool/spa in the hotel? | Khách sạn có phòng gym/hồ bơi/spa không? |
| What time is breakfast served? | Bữa sáng phục vụ từ mấy giờ? |
| Can I get a wake-up call at 6 AM? | Tôi có thể đặt dịch vụ gọi dậy lúc 6 giờ sáng được không? |
| Could you arrange a taxi for me? | Bạn có thể giúp tôi gọi taxi được không? |
Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng bạn nên biết khi đi taxi hoặc các phương tiện công cộng:
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Could you take me to this address, please? | Bạn có thể chở tôi đến địa chỉ này được không? |
| How much is the fare to the airport? | Giá đến sân bay là bao nhiêu? |
| Can you wait here for 10 minutes? | Bạn có thể đợi ở đây 10 phút được không? |
| Do you accept credit cards? | Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
| Please take the fastest route. | Làm ơn đi theo đường nhanh nhất. |
| Could you turn on the meter, please? | Bạn có thể bật đồng hồ tính cước được không? |
| Where is the nearest bus/train station? | Trạm xe buýt/ga tàu gần nhất ở đâu? |
| What time is the last bus/train? | Xe buýt/tàu cuối cùng chạy lúc mấy giờ? |
| How often does the bus/train run? | Xe buýt/tàu chạy thường xuyên bao lâu một chuyến? |
| Does this bus/train go to [destination]? | Xe buýt/tàu này có đi đến [điểm đến] không? |
| How much is the ticket to [destination]? | Vé đến [điểm đến] giá bao nhiêu? |
| Can I buy a ticket on the bus/train? | Tôi có thể mua vé ngay trên xe buýt/tàu không? |
| Is this seat taken? | Ghế này đã có người ngồi chưa? |
| Could you please stop here? | Bạn có thể dừng xe ở đây được không? |
| I want to get off at the next stop. | Tôi muốn xuống ở trạm tiếp theo. |
| Is this the right bus/train to go to [destination]? | Đây có phải là xe buýt/tàu đúng để đi đến [điểm đến] không? |
| Excuse me, can you help me? | Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? |
Khi đi du lịch nước ngoài, mua sắm và ăn uống là những hoạt động không thể thiếu. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp phổ biến bạn có thể áp dụng:
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| How much is this? | Cái này giá bao nhiêu? |
| Can I try this on? | Tôi có thể thử cái này được không? |
| Do you have this in a different size/color? | Bạn có cái này với kích thước/màu khác không? |
| I’m just looking, thank you. | Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn. |
| Can you give me a discount? | Bạn có thể giảm giá cho tôi không? |
| I would like to buy this. | Tôi muốn mua cái này. |
| Do you accept credit cards? | Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
| Could you wrap this as a gift? | Bạn có thể gói cái này làm quà được không? |
| Where is the restroom? | Nhà vệ sinh ở đâu? |
| Can I see the menu, please? | Cho tôi xem thực đơn được không? |
| What do you recommend? | Bạn gợi ý món gì? |
| Is this dish spicy? | Món này có cay không? |
| I’m allergic to [nuts/seafood/gluten]. | Tôi bị dị ứng với [hạt/ hải sản/ gluten]. |
| I’ll have the chicken, please. | Tôi muốn gọi món gà. |
| Could I have the bill, please? | Tôi có thể lấy hóa đơn được không? |
| Do you include service charge? | Bạn có tính phí dịch vụ không? |
| Can I pay in cash? | Tôi có thể trả bằng tiền mặt không? |
| Is there a vegetarian option? | Có món ăn chay không? |
| Could you make it less spicy? | Bạn có thể làm món này bớt cay hơn được không? |
Khi đi nước ngoài, có thể bạn sẽ gặp những tình huống cần sự giúp đỡ như hỏi đường, nhờ cứu trợ hoặc tìm thông tin. Việc học tiếng Anh giao tiếp để đi nước ngoài có thể sử dụng tình huống này sẽ giúp bạn giao tiếp nhanh chóng, rõ ràng và hiệu quả:
| Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Excuse me, can you help me? | Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? |
| I’m lost. Can you show me the way? | Tôi bị lạc. Bạn có thể chỉ đường cho tôi không? |
| Where is the nearest hospital/police station? | Bệnh viện/trạm cảnh sát gần nhất ở đâu? |
| I need a doctor. | Tôi cần gặp bác sĩ. |
| Please call the police. | Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi. |
| I’ve lost my passport. | Tôi bị mất hộ chiếu. |
| My wallet has been stolen. | Ví của tôi bị lấy cắp. |
| Can you speak slower, please? | Bạn có thể nói chậm hơn được không? |
| I don’t understand. Can you repeat that? | Tôi không hiểu. Bạn có thể nói lại được không? |
| Is there an English speaker here? | Có ai nói tiếng Anh ở đây không? |
| Can you recommend a good restaurant/hotel nearby? | Bạn có thể giới thiệu nhà hàng/khách sạn tốt gần đây không? |
| How can I get to the airport/train station? | Làm thế nào để tôi đến sân bay/trạm tàu? |
| I’m feeling sick. Can you help me find a pharmacy? | Tôi cảm thấy không khỏe. Bạn có thể giúp tôi tìm hiệu thuốc không? |
| Please help me contact my embassy. | Làm ơn giúp tôi liên lạc với đại sứ quán của tôi. |
Sau khi đã nắm được những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cần thiết cho hành trình ra nước ngoài, điều quan trọng tiếp theo là bạn cần luyện tập chúng một cách bài bản và có hệ thống. Đó cũng là lý do vì sao học tiếng Anh giao tiếp để đi nước ngoài nên đi kèm với một lộ trình học phù hợp và phương pháp học hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh giao tiếp đáng tin cậy để phát triển kỹ năng giao tiếp của mình, Jaxtina chính là lựa chọn lý tưởng.

Jaxtina là trung tâm dạy tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng, giao tiếp hiệu quả tại Hà Nội và Hồ Chí Minh
Jaxtina là hệ thống Anh ngữ tiên phong trong đào tạo tiếng Anh toàn diện tại Việt Nam với hơn 12 năm xây dựng và phát triển. Tại đây, bạn sẽ được học theo những phương pháp đào tạo hiện đại như Flipped Learning, giúp tăng cường sự chủ động và khả năng đào sâu kiến thức. Đồng thời, phương pháp SIMPLE của Jaxtina giúp học viên rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong thực tế, đặc biệt phù hợp trong các tình huống du lịch, học tập hoặc làm việc ở nước ngoài.

Phương pháp độc quyền tại Jaxtina
Hiện nay, Jaxtina triển khai 2 khoá học giao tiếp:
Khóa học giao tiếp 4 kỹ năng: Nếu bạn muốn nâng cao toàn diện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, khóa học này là một lựa chọn tuyệt vời, giúp bạn từng bước làm chủ tiếng Anh và tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong mọi tình huống quốc tế.
Khóa Tiếng Anh giao tiếp Online: Jaxtina thiết kế lộ trình học phù hợp cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu, giúp học viên đạt trình độ tối thiểu A2 – đủ để giao tiếp cơ bản trong các hoàn cảnh hàng ngày khi ở nước ngoài. Khóa học tập trung vào việc xây dựng từ vựng, phát âm, phản xạ và tự tin trong giao tiếp thông qua hệ thống bài giảng đa dạng, thực hành tương tác và hỗ trợ cá nhân hóa từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.

Các hoạt động trong lớp học giúp học viên tăng cường tự tin trong giao tiếp
Liên hệ với Jaxtina để được tư vấn chi tiết:
Hy vọng rằng qua bài viết này của Jaxtina, bạn đã có thêm nhiều mẫu câu hữu ích và thiết thực để học tiếng Anh giao tiếp để đi nước ngoài một cách hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên và áp dụng các mẫu câu đã học để chinh phục tiếng Anh giao tiếp và tận hưởng chuyến đi thật trọn vẹn nhé!
Bài viết cùng chuyên mục
TOP 5+ Trung Tâm Tiếng Anh Long Biên Uy Tín Nhất Năm…
TOP 5 Trung Tâm Học Tiếng Anh Hoàng Mai Uy Tín Nhất…
TOP 6+ Trung Tâm Tiếng Anh Uy Tín Tại Hà Đông, Hà…
Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.