Trong IELTS Speaking, việc sử dụng ngôn ngữ đa dạng hết sức quan trọng vì một trong những tiêu chí đánh giá bài nói của bạn là Lexical Resource (Vocabulary). Vì vậy, ngoài các cụm từ nối trong IELTS Speaking thường gặp bạn cần biết thêm các từ đồng nghĩa và cách paraphrase lại các cụm từ trong câu hỏi để có một câu trả lời lưu loát, mạch lạc và có thể cho thấy vốn từ vựng phong phú của mình. Hãy cùng trung tâm luyện thi IELTS Jaxtina điểm qua các cách nói khác của 20 cụm từ thường được sử dụng trong IELTS Speaking nhé.
1. I think
Để bắt đầu một câu đưa ra quan điểm của bạn, thay vì sử dụng cụm từ ‘I think’ bạn có thể sử dụng các cụm từ nối trong IELTS Speaking dưới đây để gây ấn tượng với giám khảo:
– In my opinion/in my perspective
– As far as I am concerned
– From my point of view
Ví dụ:
In my perspective, people of different generations have their own taste in music. Old people tend to like classical or soothing music while their children are more into pop and rock songs with fast tempo and catchy tunes.
(Theo quan điểm của tôi, những người thuộc các thế hệ khác nhau có gu âm nhạc khác nhau. Người già thường thích nhạc cổ điển, nhẹ nhàng trong khi con cháu của họ lại thích các bài hát pop và rock với tiết tấu nhanh và giai điệu hấp dẫn.)
>>>> Tìm Hiểu Thêm: IELTS Speaking Part 3: Topics thường gặp & chiến lược làm bài
2. To like
Dạng câu hỏi ‘liking’ thường xuất hiện trong phần 1 của bài thi IELTS Speaking, vì vậy sẽ rất nhàm chán khi bạn chỉ sử dụng động từ ‘like’ đã diễn tả sự yêu thích, thích thú. Thay vì đó, bạn có thể tham khảo các cụm từ sau:
– be keen on…
– be fond of
– be a big fan of…
– be enthusiastic about…
– be interested in…
Ví dụ:
I’m a big fan of math. I don’t want to blow my own trumpet but to be honest with you, I passed almost all mathematics exams with flying colors from primary school to high school. I think I could get good results in this subject since I found it extremely interesting and also made great efforts to study math.
(Tôi là một người yêu thích toán học. Tôi không muốn tự khen mình nhưng thành thật mà nói với bạn, tôi đã vượt qua hầu hết các bài kiểm tra toán với số điểm cao từ cấp tiểu học đến trung học. Tôi nghĩ rằng tôi có thể đạt được kết quả tốt trong môn học này vì tôi thấy nó vô cùng thú vị và cũng rất cố gắng học toán.)
>>>> Đọc Thêm: Cách đạt điểm cao Speaking IELTS
3. To dislike
Tương tự như ‘like’, câu hỏi liên quan đến những việc bạn không thích cũng là dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa của động từ ‘dislike’:
– be not so keen on
– be not really that fond of
– be not much of a fan of
Nếu trường hợp bạn ‘cực kỳ’ không thích, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
– to totally detest
– to absolutely loathe
Ví dụ:
I have to say that I’m not so keen on the weather in my hometown. To be more specific, I totally detest summer months since the temperatures can reach more than 40 degrees. Therefore it can be quite uncomfortable if you have to go outside or you don’t have air conditioning in your house.
(Tôi phải nói rằng tôi không thích thời tiết ở quê tôi. Cụ thể hơn, tôi cực kỳ ghét những tháng mùa hè vì nhiệt độ có thể lên tới hơn 40 độ. Vì vậy, sẽ khá khó chịu nếu bạn phải đi ra ngoài hoặc bạn không có máy lạnh trong nhà.)
4. Be happy
‘Happy’ là tính từ đơn giản và quen thuộc, để diễn tả sự hạnh phúc, vui vẻ bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
– be in a good mood
– be over the moon
– to feel on top of the world
Ví dụ:
After receiving the email from the Chinese government which announced that I won the scholarship, I was over the moon.
(Sau khi nhận được email từ chính phủ Trung Quốc thông báo rằng tôi đã giành được học bổng, tôi đã rất vui.)
5. Be sad
Việc sử dụng tính từ ‘sad’ thường sẽ không được đánh giá cao trong bài thi IELTS Speaking, thay vào đó, bạn nên dùng idiom dưới đây:
– Be down on the dumps
Ví dụ:
I burned the midnight oil to prepare for the university entrance exam. However, I was down in the dumps when receiving the result since it was not high enough for me to apply for my favorite university.
(Tôi đã rất vất vả để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh. Tuy nhiên, tôi đã rất buồn khi nhận được kết quả vì nó không đủ cao để tôi đăng ký vào trường đại học mà tôi yêu thích.)
6. Be expensive
Thay vì nói ‘expensive’, bạn hãy thay thế bằng những idiom dưới đây để làm nhé:
– To cost a fortune
– To cost an arm and a leg
Ví dụ:
I often go to the cinemas to watch movies and it’s my favorite recreational activity. As a university student, I’m eligible for some discount so it doesn’t cost me an arm and a leg to purchase the tickets.
(Tôi thường đi xem phim và đó là hoạt động giải trí yêu thích của tôi. Là một sinh viên đại học, tôi sẽ được giảm giá khi xem phim, vì vậy vé xem phim sẽ không quá đắt.)
7. Be easy
Một trong những idiom quen thuộc nhưng khá hữu ích để áp dụng trong bài thi IELTS Speaking để diễn tả việc dễ dàng làm việc gì đó là:
– be a piece of cake
Ví dụ:
Actually I have been hoping to be a tour guide since I was a girl in secondary school. I think I can say that it may be a perfect job for me after graduation. However, it is not a piece of cake to be a tour guide since you need good physical fitness to hike with tourists day in and day out, foreign language proficiency and at least two years of working experience in the tourism industry.
(Tôi đã mong muốn trở thành một hướng dẫn viên du lịch từ khi còn là một cô bé học cấp hai. Tôi nghĩ rằng đây là công việc hoàn hảo cho tôi sau khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, để trở thành một hướng dẫn viên du lịch không dễ vì bạn cần có thể lực tốt để có thể dẫn khách du lịch ngày này qua ngày khác, trình độ ngoại ngữ và ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc trong ngành du lịch.)
8. To work hard
Sẽ rất nhàm chán khi bạn chỉ sử dụng cụm từ ‘work hard’, vậy nên hãy dùng một trong hai idiom dưới đây để diễn tả việc làm việc, học tập chăm chỉ, vất vả:
– To burn the midnight oil
– To break someone’s back
Ví dụ:
I need to burn the midnight oil in order to achieve my goal and climb to the top of the career ladder in the future.
(Tôi cần phải làm việc chăm chỉ để có thể đạt được mục tiêu cũng như tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp.)
9. To pass exams with high scores
Khi muốn nói rằng ‘vượt qua bài kiểm tra với kết quả tốt’, bạn có thể tham khảo các cụm từ nối trong IELTS Speaking dưới đây nhé:
– To pass with flying colors
Ví dụ:
English is one of my favorite subjects so I usually get high scores. 4 years ago, I passed the English exam with flying colors in the university entrance exam. My parents were proud of me and gave me a lot of compliments on my incredible achievement.
(Tiếng Anh là một trong những môn học yêu thích của tôi nên tôi thường đạt điểm cao. 4 năm trước, tôi đã vượt qua kỳ thi tiếng Anh với số điểm cao trong kỳ thi đầu vào đại học. Cha mẹ tôi tự hào về tôi và dành cho tôi rất nhiều lời khen ngợi về thành tích đáng kinh ngạc của tôi.)
10. To get married
Bạn có thể paraphrase lại cụm từ ‘get married’ bằng cách sử dụng một trong hai idiom sau:
– To tie the knot
– To get hitched
Ví dụ:
They had been in a relationship for 5 years before deciding to tie the knot 2 years ago.
(Họ đã yêu nhau được 5 năm trước khi quyết định kết hôn 2 năm trước.)
11. Be important
Thay vì sử dụng tính từ ‘important’, bạn có thể sử dụng các tính từ, cụm từ dưới đây:
– Be critical
– Be crucial
– Be essential
– To play an important role in
Ví dụ:
My friends play a crucial role in my life since they always give me a hand whenever I run into difficulties. When I was down in the dumps as I couldn’t win the scholarship to study abroad, they listened to my problem, encouraged me to wait for other chances, which cheered me up.
(Bạn bè đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi vì họ luôn giúp đỡ tôi mỗi khi tôi gặp khó khăn. Khi tôi suy sụp vì không thể giành được học bổng du học, họ lắng nghe vấn đề của tôi, động viên tôi chờ đợi những cơ hội khác, điều đó đã cổ vũ tôi rất nhiều.)
12. Advantage
Các từ đồng nghĩa với ‘advantage’ bạn có thể sử dụng để thay thế bao gồm:
– Benefit
– Merit
– Positive feature
– Plus point
Ví dụ:
There are several benefits of expressing opinions openly. Firstly, when people give their opinions clearly, others can understand all problems quickly. For example, my teachers usually encourage us to give opinions openly in classes, so we understand the lesson thoroughly. Moreover, if people are entitled to show their real opinions openly, they may feel more comfortable.
(Có một số lợi ích của việc bày tỏ ý kiến một cách công khai. Thứ nhất, khi mọi người đưa ra ý kiến rõ ràng thì người khác có thể hiểu mọi vấn đề một cách nhanh chóng. Ví dụ, giáo viên của tôi thường khuyến khích chúng tôi phát biểu ý kiến cởi mở trong lớp học, vì khi đó chúng tôi có thể hiểu bài một cách thấu đáo. Hơn thế nữa, nếu mọi người được quyền thể hiện ý kiến thực sự của mình một cách cởi mở, họ có thể cảm thấy thoải mái hơn.)
13. Disadvantage
Các cụm từ sau có thể được sử dụng để thay thế cho từ ‘disadvantage’:
– Drawback
– Negative aspect
– Shortcoming
Ví dụ:
Except for some merits given above, I think that giving straightforward opinions has some drawbacks. If someone gives negative comments openly, others may have a sense of dissatisfaction. For example, new employees often make mistakes when embarking on their career, and they would feel depressed and stressed if their managers criticize them.
(Ngoại trừ một số ưu điểm trên, tôi nghĩ rằng việc đưa ra ý kiến thẳng thắn có một số nhược điểm. Nếu ai đó đưa ra nhận xét tiêu cực một cách công khai, những người khác có thể cảm thấy không hài lòng. Ví dụ, những nhân viên mới thường mắc sai lầm khi mới bắt đầu đi làm, và họ sẽ cảm thấy chán nản và căng thẳng nếu người quản lý của họ chỉ trích họ.)
14. To solve problems
– To handle/ tackle/ address/ resolve/ deal with problems
Ví dụ:
Governments all over the world should allocate money to address urgent problems which negatively affect our lives such as global warming, air pollution, etc.
(Chính phủ trên toàn thế giới nên dành tiền để giải quyết các vấn đề cấp bách ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của chúng ta như sự nóng lên toàn cầu, ô nhiễm không khí, v.v.)
15. Moreover
Khi muốn bổ sung hoặc liệt kê ý trong bài nói, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
– Besides
– In addition
– Additionally
– Furthermore
Ví dụ:
To win the scholarship, I have burned the midnight oil. To be more specific, during my time in university, I have worked so hard to get a high GPA and have taken part in various extracurricular activities. I have also enrolled in a Chinese course, and I am planning to take the Chinese proficiency test this July. Besides, English is a big plus, which is the reason why I’m taking the IELTS test.
(Tôi đã rất vất vả để đạt được học bổng. Cụ thể hơn, trong suốt thời gian học đại học, tôi đã rất nỗ lực để đạt được điểm trung bình cao và tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau. Tôi cũng đã đăng ký một khóa học tiếng Trung và tôi dự định sẽ tham gia kỳ kiểm tra trình độ tiếng Trung vào tháng 7 này. Bên cạnh đó, tiếng Anh là một điểm cộng lớn, đó là lý do tại sao tôi đang tham gia kỳ thi IELTS.)
16. For example
Để đưa ra ví dụ làm dẫn chứng cho một ý đã đề cập trước đó, thay vì dùng ‘for example’ bạn có thể thay khảo các cụm từ nối trong IELTS Speaking như:
– For instance
– Such as
– Like
Ví dụ:
It is a six-storey building located in a crowded street in Hanoi. The living room, and kitchen are quite spacious and both of them are equipped with modern facilities such as a double-door fridge, an interactive TV and air-conditioning for comfort and convenience.
(Đó là một tòa nhà sáu tầng nằm trên một con phố đông đúc ở Hà Nội. Phòng khách, phòng bếp khá rộng rãi và cả hai đều được trang bị các thiết bị hiện đại như tủ lạnh hai cánh, TV và điều hòa nhiệt độ để mang lại sự thoải mái và tiện nghi.)
17. Therefore
Để liên kết câu chỉ nguyên nhân, kết quả, bạn có thể tham khảo các cụm từ như:
– As a result
– Thus
– Consequently
Ví dụ:
The Chinese government has many requirements regarding my high level of academic record in university, extra-curricular activities and Chinese proficiency. Thus, during my time in university, I have worked so hard to get a high GPA and have taken part in various extracurricular activities. I also enrolled in a Chinese course, and I will take the Chinese proficiency test this July.
(Chính phủ Trung Quốc có nhiều yêu cầu liên quan đến thành tích học tập tại đại học, các hoạt động ngoại khóa và trình độ tiếng Trung. Vì vậy, trong suốt thời gian học đại học, tôi đã rất nỗ lực để đạt được điểm trung bình cao, tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau. Tôi cũng đã đăng ký một khóa học tiếng Trung và tôi có 1 bài kiểm tra trình độ tiếng Trung vào tháng 7 này.)
18. Because
Để đưa ra nguyên nhân cho một vấn đề, thay vì dùng ‘because’ bạn có thể tham khảo các cụm từ sau:
– As
– Since
– The reason for… is…
Ví dụ:
I had no idea about studying abroad until one day I saw an article on the Internet about the Chinese government scholarship, which offered me a ray of hope since it is a fully-funded scholarship for international students who want to study in Chinese universities. It covers tuition fees, accommodation, monthly living allowance and traveling expenses from your country to China.
(Tôi không có ý định đi du học cho đến một ngày, tôi thấy một bài báo trên Internet về học bổng của chính phủ Trung Quốc và nó đã mang lại cho tôi một tia hy vọng vì đây là học bổng toàn phần dành cho những sinh viên quốc tế muốn theo học tại các trường đại học Trung Quốc. Học bổng bao gồm học phí, ăn ở, trợ cấp sinh hoạt hàng tháng và chi phí di chuyển đến Trung Quốc.)
19. However
Trong một vài câu hỏi, đặc biệt là ở phần 3, đôi khi bạn cần đưa ra các ý kiến trái ngược, khi đó bạn có thể sử dụng các cụm từ sau thể thay thế cho ‘however’:
– On the other hand
– Nevertheless
Ví dụ:
On the one hand, a variety of animals are on the brink of extinction, so we need to
spend money on animal conservation to protect endangered animals. On the other hand, there are still many urgent problems which negatively affect our lives. Thus, we should give priority to allocate money to deal with these problems because humans are more important than animals.
(Một mặt, nhiều loài động vật đang trên bờ vực tuyệt chủng, vì vậy chúng ta cần chi tiền để bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Mặt khác, vẫn còn nhiều vấn đề nghiêm trọng khác ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, chúng ta nên ưu tiên phân bổ tiền để giải quyết những vấn đề này vì con người quan trọng hơn động vật.)
20. In conclusion
Để tóm tắt, tổng kết lại các ý bạn vừa trình bày, bạn có thể tham khảo các cụm từ như:
– To summarize
– In short
Ví dụ:
In short, there are several differences among the definitions of politeness in different countries.
(Tóm lại, có một vài điểm khác biệt trong định nghĩa về sự lịch sự ở các quốc gia khác nhau.)
Trên đây là 20 cách diễn đạt khác của các từ, cụm từ thường được sử dụng trong IELTS, bạn hãy làm bài tập dưới đây để ôn tập lại nhé!
Practice
Practice. Match the words on the left with their synonyms on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.)
1. be happy |
a. be down in the dumps |
2. to pass exams with high scores |
b. be a fan of |
3. to word hard |
c. to cost a fortune |
4. be sad |
d. to pass with flying colors |
5. to get married |
e. nevertheless |
6. however |
f. in my perspective |
7. be expensive |
g. be not a fan of |
8. to like |
h. to burn the midnight oil |
9. to dislike |
i. to tie the knot |
10. I think |
j. be over the moon |
Bài viết này đã cung cấp một số cách diễn đạt khác của 20 cụm từ thường được sử dụng trong IELTS, bạn hãy tham khảo để có thể cải thiện vốn từ vựng cũng như áp dụng vào bài nói của mình để đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS sắp tới nhé.
Nếu bạn đang gặp khó khăn khi luyện thi IELTS Speaking và mong muốn tìm một trung tâm giảng dạy IELTS uy tín, chất lượng thì hãy liên hệ ngay với Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được hỗ trợ và tư vấn các khóa học phù hợp ngay lập tức nhé! Jaxtina chúc bạn học tốt!
>>>> Xem Thêm: