Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn rất thường gặp từ “bored”. Thế nhưng bored đi với giới từ gì, cấu trúc và cách dùng như thế nào thì không phải bạn nào cũng biết tường tận. Cùng xem bài viết dưới đây của Jaxtina để hiểu hơn về từ vựng và cách sử dụng trong học tiếng Anh ngay nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản
1. Bored đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, “bored” là tính từ có nghĩa cảm thấy buồn chán, nhạt nhẽo, vô vị vì không có điều gì khiến mình thích thú hoặc không có chuyện gì để làm.
Ví dụ:
- Today is a day off but we can’t go to the park so the children are very bored. (Hôm nay là ngày nghỉ nhưng chúng tôi không thể đi công viên nên bọn trẻ rất buồn chán.)
- There is a bored expression in her appearance. (Có biểu hiện chán nản ở vẻ ngoài của cô ấy.)
- My elder sister was very bored, so she went into the bedroom. (Chị gái của tôi đang rất buồn chán, vì vậy cô ấy bỏ vào phòng ngủ.)
Các giới từ đi cùng “bored” (Nguồn: langgo.edu.vn)
“Bored” thường được đi với giới từ by, with, of và at. Cùng xem cấu trúc và cách sử dụng cụ thể qua phần dưới đây nhé.
Công thức đầy đủ:
S + be/feel/get + bored by somebody/something: chán nản vì ai/chuyện gì, bị ai/điều gì làm cho phiền muộn
Ví dụ:
-
- I hope Nancy is not getting bored by the teacher’s criticism. (Tôi hy vọng Nancy không buồn vì lời phê bình của giáo viên.)
- I was bored with advanced math in college because it always confused me. (Tôi chán môn toán nâng cao ở trường đại học vì nó luôn khiến tôi bối rối.)
- Bored + with
Công thức đầy đủ:
S + be/feel/get + bored with somebody/something: buồn bã, chán nản vì ai/điều gì
Ví dụ:
-
- I’ve been so bored with him these days. (Dạo này tôi chán ngán anh ấy quá.)
- What is Lisa bored with now? (Chuyện gì khiến Lisa buồn bã đến thế?)
- Bored + of
Công thức đầy đủ:
S + be/get/feel + bored of somebody/something: chán nản về ai/điều gì
Ví dụ:
-
- John said to me that he would never be bored of that car. (John nói với tôi rằng anh ấy sẽ không bao giờ chán chiếc xe đó.)
- Has she ever felt bored of an experimental worker? (Cô ấy đã từng chán công việc thí nghiệm chưa?)
- Bored + at
Công thức đầy đủ:
S + be/feel/get + bored at somebody/something: chán nản, buồn bã ai/chuyện gì
Ví dụ:
-
- My friend complained to me that he feels so bored at work. (Bạn tôi phàn nàn với tôi rằng anh ấy cảm thấy rất buồn chán khi làm việc.)
- I am bored at the prospect of marrying him. (Tôi chán ngấy viễn cảnh phải kết hôn cùng anh ấy.)
Tìm Hiểu Về: Aware đi với giới từ gì?
2. Phân biệt bored và get bored
Có rất nhiều bạn học tiếng Anh vẫn đang nhầm lẫn “bored” và “get bored”. Sau đây là cách phân biệt đơn giản của hai từ này mà bạn nên biết.
Phân biệt “bored” và “get bored” (Nguồn: Internet)
- “Bored” nói về trạng thái, cảm xúc ở hiện tại.
Ví dụ: I’m bored with this subject. (Tôi cảm thấy chán với môn học này rồi.)
- “Get bored” sử dụng cho tình huống được chuyển từ cảm xúc vui vẻ sang sự buồn chán.
Ví dụ: We usually get bored during overtime hours. (Chúng tôi thường cảm thấy buồn chán khi làm thêm giờ.)
Trên đây Jaxtina đã giúp bạn trả lời được câu hỏi bored đi với giới từ gì cùng với các ví dụ cụ thể cho mỗi ngữ cảnh khi gặp. Bài viết này đã tổng hợp tất cả thông tin cơ bản về từ bored mà bạn cần biết, bạn hãy ghi chép lại vào vở rõ ràng và thường xuyên làm bài tập để nắm vững ngữ pháp này nhé!
Có Thể Bạn Quan Tâm: