Menu

Amazed đi với giới từ gì? Một số từ đồng nghĩa với Amazed

Amazed đi với giới từ gì” là vấn đề mà các bạn học tiếng Anh thường gặp khi giải quyết các bài tập cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Bởi khi amazed kết hợp cùng các giới từ theo sau nó, cách dùng của cũng sẽ bị thay đổi. Hiểu được khó khăn đó, Jaxtina sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi trên thông qua bài viết dưới đây. 

Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản

1. Amazed đi với giới từ gì?

Mặc dù Amazed có đuôi “ed” nhưng amazed lại là một tính từ mang nghĩa sửng sốt hoặc kinh ngạc. Nó thường đi với 4 giới từ “to, at, by, with” mà bạn thường bắt gặp trong các bài kiểm tra cũng như bài tập ôn luyện. Cùng đi sâu tìm hiểu cấu trúc và cách dùng của Amazed với 4 giới từ nhé.

amazed đi với giới từ gì

Amazed đi với giới từ nào

1.1 Amazed đi với giới từ to

S + to be + amazed to see/ find/ learn/ discover + something hoặc that + mệnh đề

Cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc khi nhìn thấy, tìm thấy, học được hoặc khám phá ra điều gì đó. Một gợi ý nhỏ cho bạn đó là “something” có thể được thay thế bởi một danh từ hoặc một đại từ. Cùng xem qua ví dụ sau đây nhé.

Example:

  • I was amazed to find a $100 bill on the ground.

(Tôi rất ngạc nhiên khi tìm thấy một tờ 100 đô la trên mặt đất.)

  • She was amazed to see that her son had won first prize in the competition.

(Cô ấy rất ngạc nhiên khi thấy con trai mình đã giành giải nhất trong cuộc thi.)

1.2 Amazed đi với giới từ at

Đối với trường hợp, “amazed” đi với “at” thì sẽ có 2 dạng cấu trúc. Mỗi dạng sẽ có mỗi cách dùng khác nhau, cùng xem ngay dưới đây nhé.

S + to be + amazed at + Ving/ Somebody/ Something

Thông thường, cấu trúc này sẽ được dùng với mục đích diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc về một hành động đang diễn ra. Cần lưu ý rằng, cấu trúc này có thể dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc ở mức độ cả tích cực và tiêu cực. Cùng xem qua ví dụ dưới đây.

Example:

  • Trường hợp ngạc nhiên theo hướng tích cực

I am amazed at seeing the Northern Lights for the first time.

(Tôi rất kinh ngạc khi lần đầu tiên nhìn thấy Bắc Cực quang.)

  • Trường hợp ngạc nhiên theo hướng tiêu cực

They were amazed at the sudden increase in the number of COVID-19 cases.

Họ rất ngạc nhiên trước sự gia tăng đột biến số ca nhiễm COVID-19.)

S + to be + amazed at + how + S + V

Với cấu trúc tiếp theo của “amazed at”, nó thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc về cách thức mà ai đó thực hiện một hành động. Thường dùng để nhấn mạnh vào kỹ năng, khả năng hoặc tính bất ngờ của ai, sự vật hay hành động đó. Cùng xem qua một số ví dụ sau đây:

Example:

  • I am amazed at how she can play the piano so beautifully without any training.

(Tôi rất ngạc nhiên khi cô ấy có thể chơi piano hay như vậy mà không cần bất kỳ sự đào tạo nào.)

  • They were amazed at how quickly he was able to solve the problem.

(Họ rất ngạc nhiên trước tốc độ giải quyết vấn đề của anh ấy.)

1.3 Amazed đi với giới từ by

S + tobe + amazed by + V_ing / Somebody / Something

Nếu bạn muốn diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc về một hành động đang diễn ra, khả năng hoặc kỹ năng của ai đó, hoặc sự kiện nào đó. Cấu trúc này là đáp án mà bạn đang tìm kiếm, dưới đây là một số ví dụ cho bạn dễ hiểu hơn.

Example:

  • I am amazed by the way she is dancing so gracefully.

(Tôi rất kinh ngạc trước cách cô ấy đang nhảy một cách uyển chuyển.)

  • She is amazed by her son’s ability to solve complex math problems.

(Bà ấy rất kinh ngạc về khả năng giải những bài toán phức tạp của con trai mình.)

1.4 Amazed đi với giới từ with

Amazed + with + [đối tượng/sự việc/khía cạnh]

Cấu trúc trên được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc về một đối tượng, sự việc hoặc khía cạnh cụ thể. Lưu ý rằng, cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết. Cùng xem qua một vài ví dụ dưới đây.

Example:

  • I was amazed with the new design of the website.

(Tôi rất ngạc nhiên với thiết kế mới của trang web.)

  • She was amazed with the level of detail in the painting.

(Cô ấy rất ngạc nhiên trước mức độ chi tiết trong bức tranh.)

Xem Thêm: Fascinated đi với giới từ gì?

2. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Amazed

Khám phá thêm một số từ đồng nghĩa với Amazed ở bảng dưới đây nhé.

 

be amazed đi với giới từ gì

Những từ/cụm từ đồng nghĩa với Amazed

Tìm Hiểu Về: Accustomed đi với giới từ gì?

3. Bài tập vận dụng kèm đáp án

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chọn giới từ thích hợp đi với Amazed để câu có nghĩa đúng nhất:

1. I was amazed ____ the kindness of the strangers.

2. She was amazed ____ the generosity of the donors.

3.I was amazed ____ the beauty of the Grand Canyon.

4. She was amazed ____ the magician’s tricks.

5. He was amazed ____ the progress his students had made.

6. We were amazed ____ the level of detail in the painting.

7. I was amazed ____ how quickly you learned the new language.

8. I was amazed _____ the beauty of the Grand Canyon.

9. She was amazed _____ the magician’s tricks.

10. He was amazed _____ the progress his students had made.

Xem đáp án

1. with

2. with

3. at

4. by

5. at

6. by

7. to

8. at

9. by

10. at

Bài viết trên chắc hẳn đã giúp bạn đã có thể trả lời cho câu hỏi “amazed đi với giới từ gì”. Hy vọng răng sau khi tham khảo bài viết, bạn đã có thể tự tin giải bài tập một cách dễ dàng hơn khi gặp dạng bài này. Nếu bạn vẫn còn đang “mông lung” về kiến thức của mình, đăng ký ngay các khóa học tiếng Anh chất lượng tại Jaxtina ngay nhé.

Có Thể Bạn Quan Tâm:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận