Tiếng Anh thương mại (Business English) là chìa khóa để người đi làm tự tin giao tiếp và thăng tiến trong môi trường kinh doanh quốc tế. Bạn có biết tiếng Anh thương mại bao gồm những gì và từ vựng nào cần nắm? Bài viết này của Jaxtina sẽ giải đáp thắc mắc, đồng thời chia sẻ danh sách từ vựng theo từng chủ đề, giúp bạn áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh thương mại không còn là lợi thế mà đã trở thành công cụ thiết yếu đối với những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp quốc tế. Khác với tiếng Anh giao tiếp thông thường, tiếng Anh thương mại cho người đi làm tập trung vào cách sử dụng ngôn ngữ chuyên biệt trong các hoạt động như thương lượng, thuyết trình, soạn thảo hợp đồng, viết email chuyên môn hay lập báo cáo tài chính.
Tiếng Anh thương mại hiện diện rộng rãi trong nhiều lĩnh vực
Đối với nhân viên văn phòng hay chuyên viên trong các lĩnh vực kinh tế, việc thành thạo tiếng Anh thương mại mang lại nhiều giá trị thực tiễn. Không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài, mà còn hỗ trợ người học xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế và mở rộng cơ hội thăng tiến.
Tiếng Anh thương mại hiện diện rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, tiêu biểu như:
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh thương mại, đặc biệt là tên chức danh trong công ty, rất quan trọng vì chúng xuất hiện thường xuyên trong tài liệu và giao tiếp công việc. Thiếu hiểu biết có thể dẫn đến hiểu sai nội dung và ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.
President: /ˈprezɪdənt/ (n): Chủ tịch
General director/manager: /ˈdʒenərəl dɪˈrektər/ˈmænɪdʒər/ (n): Tổng giám đốc
Từ vựng thường gặp khi giao dịch, đàm phán bằng tiếng Anh
Muốn tạo dấu ấn trong môi trường doanh nghiệp, bạn không chỉ cần tư duy nhạy bén hay tinh thần hợp tác, mà còn phải thành thạo giao dịch, đàm phán bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng sẽ giúp bạn tự tin truyền đạt ý tưởng, thương lượng hiệu quả với đối tác và nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp.
Brand: /brænd/ (n): Thương hiệu, nhãn hàng
Launch: /lɔːntʃ/ (v, n): Tung/Đưa ra sản phẩm
Transaction: /trænˈzækʃn/ (n): Giao dịch
Economic cooperation: /ˌiːkəˈnɒmɪk koʊˌɒpəˈreɪʃn/ (n): Hợp tác kinh doanh
Danh sách từ vựng tiếng Anh thương mại cho người đi làm theo từng ngành nghề
Từ vựng tiếng Anh ngành Thương mại điện tử
Thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ, và việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là rất cần thiết. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực này:
Exchange: /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n, v): Trao đổi
Electronic broker (e-broker): /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈbroʊkər/ (n): Môi giới điện tử
Merchant account: /ˈmɜːrtʃənt əˈkaʊnt/ (n): Tài khoản người bán
Electronic distributor: /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk dɪˈstrɪbjʊtər/ (n): Nhà phân phối điện tử
Electronic bill: /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk bɪl/ (n): Hóa đơn điện tử
Encryption: /ɪnˈkrɪpʃən/ (n): Mã hóa
Back-end system: /bæk ˈɛnd ˈsɪstəm/ (n): Hệ thống hậu kỳ
Danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh thương mại
B2B (Business-to-Business): /ˌbiː tə ˈbiː/ (n): Giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
B2C (Business-to-Consumer): /ˌbiː tə ˈsiː/ (n): Giao dịch giữa doanh nghiệp với khách hàng
B2G (Business-to-Government): /ˌbiː tə ˈdʒiː/ (n): Giao dịch giữa doanh nghiệp với chính phủ
COGS (Cost of Goods Sold): /kɒst əv ɡʊdz soʊld/ (n): Giá vốn hàng bán
CRM (Customer Relationship Management): /ˌsiː ɑːr ˈem/ (n): Quản lý quan hệ khách hàng
CSR (Corporate Social Responsibility): /ˌsiː ɛs ˈɑːr/ (n): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): /iː bɪt ˈdɑː/ (n): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ
EOD (End of Day): /ˌiː oʊ ˈdiː/ (n): Cuối ngày
ETA (Estimated Time of Arrival): /ˌiː tiː ˈeɪ/ (n): Thời gian dự kiến đến
IPO (Initial Public Offering): /ˌaɪ piː ˈoʊ/ (n): Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
KPI (Key Performance Indicator): /ˌkeɪ piː ˈaɪ/ (n): Chỉ số hiệu suất chính
LLC (Limited Liability Company): /ˌel el ˈsiː/ (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn
M&A (Mergers and Acquisitions): /ˌem ənd ˈeɪ/ (n): Sáp nhập và mua lại
P&L (Profit and Loss): /ˌpiː ənd ˈel/ (n): Lãi và lỗ
POS (Point of Sale): /ˌpiː oʊ ˈes/ (n): Điểm bán hàng
ROI (Return on Investment): /ˌɑːr oʊ ˈaɪ/ (n): Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
SEO (Search Engine Optimization): /ˌes iː ˈoʊ/ (n): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
SKU (Stock Keeping Unit): /ˌes keɪ ˈjuː/ (n): Đơn vị lưu kho
SME (Small and Medium-sized Enterprises): /ˌes em ˈiː/ (n): Doanh nghiệp vừa và nhỏ
VAT (Value-Added Tax): /ˌviː eɪ ˈtiː/ (n): Thuế giá trị gia tăng
Học tiếng Anh giao tiếp thương mại cấp tốc cho người đi làm tại Jaxtina
Đối với người đi làm bận rộn, việc học tiếng Anh giao tiếp thương mại là giải pháp tối ưu để cải thiện kỹ năng nhanh chóng. Nhận thấy nhu cầu cấp thiết này, Jaxtina English Center mang đến các khóa học tiếng Anh giao tiếp thương mại cấp tốc được thiết kế chuyên biệt cho người bận rộn. Với 12 năm kinh nghiệm đào tạo Anh ngữ toàn diện 4 kỹ năng, Jaxtina tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam.
Khóa tiếng Anh giao tiếp thương mại tại Jaxtina được thiết kế cho người bận rộn
Khóa học tiếng Anh thương mại cấp tốc không chỉ tập trung vào tính ứng dụng cao trong môi trường công sở mà còn linh hoạt về hình thức học giúp học viên dễ dàng sắp xếp lịch trình. Cùng hệ thống học liệu độc quyền, đội ngũ giảng viên chất lượng cao và cơ sở vật chất hiện đại, Jaxtina chính là lựa chọn tối ưu để bạn nâng tầm kỹ năng giao tiếp thương mại trong thời gian ngắn nhất.
Lộ trình cá nhân hóa: Mỗi học viên được xây dựng một lộ trình riêng dựa trên năng lực thực tế, giúp tập trung phát triển đúng điểm yếu và tiến bộ đúng hướng.
Phương pháp học đột phá: Ứng dụng mô hình Flipped Learning kết hợp 3C (Communicative – Cooperative – Cognitive), Jaxtina tạo môi trường học linh hoạt, tăng khả năng phản xạ tiếng Anh và tư duy logic trong giao tiếp chuyên nghiệp.
Tập trung vào tình huống thực tế: Chương trình học xoay quanh các tình huống thường gặp trong môi trường công sở như đàm phán, viết email, thuyết trình… giúp học viên áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Giáo viên chất lượng cao: Giáo viên tại Jaxtina đều có chứng chỉ quốc tế, giàu kinh nghiệm và luôn đồng hành sát sao cùng học viên trong suốt quá trình học.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ tiếng Anh thương mại là gì và nắm bắt được kho từ vựng hữu ích để ứng dụng ngay vào công việc. Đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt được hiệu quả cao nhất nhé. Nếu quan tâm đến khóa đào tạo tiếng Anh giao tiếp thương mại cấp tốc tại Jaxtina thì hãy liên hệ ngay hotline 1900636564 để được tư vấn ngay hôm nay.
Hãy đánh giá!
Summery
Tiếng Anh thương mại (Business English) là chìa khóa để người đi làm tự tin giao tiếp và thăng tiến trong môi trường kinh doanh quốc tế. Bạn có biết tiếng Anh thương mại bao gồm những gì và từ vựng nào cần nắm? Bài viết này của Jaxtina sẽ giải đáp thắc mắc, đồng […]
Với 7 năm đồng hành cùng hàng ngàn học viên, thầy Dương tự hào là một giảng viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm. Thầy đã từng giảng dạy tại nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, và luôn nhận được sự tin tưởng từ học viên.