Tiếng Anh thương mại là gì? Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh thương mại là gì? Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thương mại
23.11.2025 13 phút đọc 422 lượt xem

Tiếng Anh thương mại (Business English) là chìa khóa để người đi làm tự tin giao tiếp và thăng tiến trong môi trường kinh doanh quốc tế. Bạn có biết tiếng Anh thương mại bao gồm những gì và từ vựng nào cần nắm? Bài viết này của Jaxtina sẽ giải đáp thắc mắc, đồng thời chia sẻ danh sách từ vựng theo từng chủ đề, giúp bạn áp dụng ngay vào công việc thực tế.

→ Đọc Chi Tiết: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo

Tiếng Anh thương mại là gì?

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh thương mại không còn là lợi thế mà đã trở thành công cụ thiết yếu đối với những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp quốc tế. Khác với tiếng Anh giao tiếp thông thường, tiếng Anh thương mại cho người đi làm tập trung vào cách sử dụng ngôn ngữ chuyên biệt trong các hoạt động như thương lượng, thuyết trình, soạn thảo hợp đồng, viết email chuyên môn hay lập báo cáo tài chính.

Tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh thương mại hiện diện rộng rãi trong nhiều lĩnh vực

Đối với nhân viên văn phòng hay chuyên viên trong các lĩnh vực kinh tế, việc thành thạo tiếng Anh thương mại mang lại nhiều giá trị thực tiễn. Không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài, mà còn hỗ trợ người học xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế và mở rộng cơ hội thăng tiến.

Tiếng Anh thương mại hiện diện rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, tiêu biểu như:

  • Marketing
  • Sales (Bán hàng)
  • Tài chính – Kế toán
  • Nhân sự
  • Logistics – Xuất nhập khẩu
  • Luật kinh tế – Thu mua – Sản xuất

→ Xem Thêm: Khóa học tiếng Anh thương mại chuẩn quốc tế: lộ trình học chi tiết

Danh sách từ vựng tiếng Anh thương mại cho người đi làm hữu ích

Từ vựng về các loại hình công ty

Dưới đây là một số thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp phổ biến liên quan đến các mô hình doanh nghiệp thường gặp:

  • Corporation /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ (n): Công ty cổ phần.
  • Partnership /ˈpɑːrtnərʃɪp/ (n): Công ty hợp danh.
  • Startup /ˈstɑːrtʌp/ (n): Công ty khởi nghiệp.
  • Multinational /ˌmʌltiˈnæʃnəl/ (n): Công ty đa quốc gia.
  • Company /ˈkʌmpəni/ (n): Công ty
  • Enterprise: /ˈentərˌpraɪz/(n): Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
  • Corporation: /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ (n): Tập đoàn
  • Holding company: /ˈhoʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ (n): Công ty mẹ
  • Affiliate: /əˈfɪliət/(n): Công ty liên kết
  • State-owned enterprise: /steɪt oʊnd ˈentərˌpraɪz/ (n): Công ty nhà nước
  • Partnership: /ˈpɑːrtnərˌʃɪp/ (n): Công ty hợp doanh.
  • Joint venture company: /dʒɔɪnt ˈventʃər ˈkʌmpəni/ (n): Công ty liên doanh
  • Limited liability company (Ltd): /ˈlɪmɪtɪd ˌlaɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/ (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Joint stock company (JSC): /dʒɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/ (n): Công ty cổ phần
  • Nonprofit organization: /nɒnˈprɒfɪt ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃn/ (n): Tổ chức phi lợi nhuận
  • Cooperative: /koʊˈɒpərətɪv/ (n): Hợp tác xã
  • Franchise: /ˈfræntʃaɪz/ (n): Nhượng quyền thương mại
  • Public/Listed company: /ˈpʌblɪk/ˈlɪstɪd ˈkʌmpəni/ (n): Công ty niêm yết
  • Private company: /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ (n): Công ty tư nhân
  • Social enterprise: /ˈsoʊʃl ˈentərˌpraɪz/ (n): Doanh nghiệp xã hội
  • Family-owned business: /ˈfæməli oʊnd ˈbɪznəs/ (n): Doanh nghiệp gia đình
  • Affiliate company: /əˈfɪliət ˈkʌmpəni/ (n): Công ty liên kết
  • Limited company: /ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ (n): Công ty TNHH
  • Subsidiary company: /səbˈsɪdiˌɛri ˈkʌmpəni/ (n): Công ty con.

→ Xem Thêm: Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp đầy đủ

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty

Dưới đây là những từ tiếng Anh thương mại giao tiếpthường dùng để mô tả các bộ phận phổ biến trong doanh nghiệp:

  • Marketing Department: /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Marketing
  • Sales Department: /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Kinh doanh
  • Public Relations Department: /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Quan hệ công chúng
  • Administration Department: /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Hành chính
  • Human Resource Department: /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrs dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Nhân sự
  • Training Department: /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Đào tạo
  • Accounting Department: /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Kế toán
  • Treasury Department: /ˈtreʒəri dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Ngân quỹ
  • International Relations Department: /ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Quan hệ quốc tế
  • Local Payment Department: /ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Thanh toán nội địa
  • International Payment Department: /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Thanh toán quốc tế
  • Information Technology Department: /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɒlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Công nghệ thông tin
  • Customer Service Department: /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Dịch vụ khách hàng
  • Audit Department: /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Kiểm toán
  • Product Development Department: /ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phòng Phát triển sản phẩm
  • Agent: /ˈeɪdʒənt/ (n): Đại lý
  • Outlet: /ˈaʊtlɛt/ (n): Cửa hàng (thường là cửa hàng đại lý)
  • Department: /dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Bộ phận, phòng ban
  • Headquarters: /ˈhɛdˌkwɔːrtərz/ (n): Trụ sở chính
  • Branch office: /bræntʃ ˈɔːfɪs/ (n): Văn phòng chi nhánh

→ Tham Khảo Thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công ty

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh thương mại, đặc biệt là tên chức danh trong công ty, rất quan trọng vì chúng xuất hiện thường xuyên trong tài liệu và giao tiếp công việc. Thiếu hiểu biết có thể dẫn đến hiểu sai nội dung và ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.

  • President: /ˈprezɪdənt/ (n): Chủ tịch
  • General director/manager: /ˈdʒenərəl dɪˈrektər/ˈmænɪdʒər/ (n): Tổng giám đốc
  • Director: /dɪˈrektər/ (n): Giám đốc
  • Deputy/Vice director: /ˈdepjuti/vaɪs dɪˈrektər/ (n): Phó giám đốc
  • Chief Executive Officer (CEO): /tʃiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɒfɪsər/ (n): Giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer (CFO): /tʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsər/ (n): Giám đốc tài chính
  • Chief Information Officer (CIO): /tʃiːf ˌɪnfərˈmeɪʃn ˈɒfɪsər/ (n): Giám đốc bộ phận thông tin
  • Chief Technology Officer (CTO): /tʃiːf tɛkˈnɒlədʒi ˈɒfɪsər/ (n): Giám đốc công nghệ
  • Chief Operating Officer (COO): /tʃiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsər/ (n): Giám đốc vận hành
  • Chief Marketing Officer (CMO): /tʃiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɒfɪsər/ (n): Giám đốc marketing
  • Chief Human Resource Officer (CHRO): /tʃiːf ˈhjuːmən rɪˈsɔːrs ˈɒfɪsər/ (n): Giám đốc bộ phận nhân sự
  • Manager: /ˈmænɪdʒər/ (n): Quản lý
  • Assistant manager: /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/ (n): Trợ lý quản lý
  • The board of directors (BOD): /ðə bɔːrd əv dɪˈrektərz/ (n): Hội đồng quản trị
  • The board of managers (BOM): /ðə bɔːrd əv ˈmænɪdʒərz/ (n): Ban quản lý
  • Founder: /ˈfaʊndər/ (n): Người sáng lập
  • Shareholder: /ˈʃeərˌhoʊldər/ (n): Cổ đông
  • Stakeholder: /ˈsteɪkˌhoʊldər/ (n): Các bên liên quan
  • Head of department: /hɛd əv dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Trưởng phòng
  • Deputy of department: /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːrtmənt/ (n): Phó trưởng phòng
  • Supervisor: /ˈsuːpərˌvaɪzər/ (n): Người giám sát
  • Project leader: /ˈprɒdʒekt ˈliːdər/ (n): Trưởng nhóm dự án
  • Team leader: /tiːm ˈliːdər/ (n): Trưởng nhóm
  • Clerk/secretary: /klɜːrk/ˈsekrəˌteri/ (n): Thư ký
  • Associate: /əˈsoʊʃiət/ (n): Đồng nghiệp
  • Senior executive: /ˈsiːnjər ɪɡˈzekjətɪv/ (n): Chuyên viên cao cấp
  • Executive: /ɪɡˈzekjətɪv/ (n): Chuyên viên
  • Representative: /ˌreprɪˈzentətɪv/ (n): Người đại diện
  • Treasurer: /ˈtreʒərər/ (n): Thủ quỹ
  • Receptionist: /rɪˈsepʃənɪst/ (n): Nhân viên lễ tân
  • Trainee: /treɪˈniː/ (n): Người được đào tạo
  • Trainer: /ˈtreɪnər/ (n): Người đào tạo
  • Agent: /ˈeɪdʒənt/ (n): Đại lý, đại diện
  • Employee: /ɪmˈplɔɪiː/ (n): Nhân viên, người lao động
  • Employer: /ɪmˈplɔɪər/ (n): Người sử dụng lao động
  • Collaborator: /kəˈlæbəˌreɪtər/ (n): Cộng tác viên
  • Freelancer: /ˈfriːˌlænsər/ (n): Người làm việc tự do

→ Khám Phá Ngay: Học tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, doanh nghiệp hiệu quả

Từ vựng thường gặp khi giao dịch, đàm phán bằng tiếng Anh

Muốn tạo dấu ấn trong môi trường doanh nghiệp, bạn không chỉ cần tư duy nhạy bén hay tinh thần hợp tác, mà còn phải thành thạo giao dịch, đàm phán bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng sẽ giúp bạn tự tin truyền đạt ý tưởng, thương lượng hiệu quả với đối tác và nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp.

  • Brand: /brænd/ (n): Thương hiệu, nhãn hàng
  • Launch: /lɔːntʃ/ (v, n): Tung/Đưa ra sản phẩm
  • Transaction: /trænˈzækʃn/ (n): Giao dịch
  • Economic cooperation: /ˌiːkəˈnɒmɪk koʊˌɒpəˈreɪʃn/ (n): Hợp tác kinh doanh
  • Conflict resolution: /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ (n): Đàm phán
  • Interest rate: /ˈɪntrəst reɪt/ (n): Lãi suất
  • Monetary: /ˈmɒnɪˌteri/ (adj): Tiền tệ
  • Bargain: /ˈbɑːrɡən/ (v, n): Mặc cả
  • Compensate: /ˈkɒmpənˌseɪt/ (v): Đền bù, bồi thường
  • Claim: /kleɪm/ (n, v): Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
  • Concession: /kənˈseʃn/ (n): Nhượng bộ
  • Cooperation: /koʊˌɒpəˈreɪʃn/ (n): Hợp tác
  • Conspiracy: /kənˈspɪrəsi/ (n): Âm mưu
  • Counter proposal: /ˈkaʊntər prəˈpoʊzl/ (n): Lời đề nghị
  • Indecisive: /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ (adj): Lưỡng lự
  • Proposal: /prəˈpoʊzl/ (n): Đề xuất
  • Settle: /ˈsetl/ (v): Thanh toán
  • Withdraw: /wɪðˈdrɔː/ (v): Rút tiền
  • Transfer: /ˈtrænsfər/ (v, n): Chuyển khoản
  • Conversion: /kənˈvɜːrʒn/ (n): Chuyển đổi tiền/chứng khoán
  • Charge card: /tʃɑːrdʒ kɑːrd/ (n): Thẻ thanh toán
  • Account holder: /əˈkaʊnt ˈhoʊldər/ (n): Chủ tài khoản
  • Turnover: /ˈtɜːrnoʊvər/ (n): Doanh số, doanh thu
  • Tax: /tæks/ (n): Thuế
  • Stock: /stɒk/ (n): Vốn
  • Earnest money: /ˈɜːrnɪst ˈmʌni/ (n): Tiền đặt cọc
  • Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ (v, n): Nộp tiền
  • Statement: /ˈsteɪtmənt/ (n): Sao kê tài khoản
  • Foreign currency: /ˈfɒrɪn ˈkɜːrənsi/ (n): Ngoại tệ
  • Establish: /ɪˈstæblɪʃ/ (v): Thành lập
  • Bankrupt bust: /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ (n, adj): Vỡ nợ, phá sản
  • Merge: /mɜːrdʒ/ (v): Sáp nhập
  • Commission: /kəˈmɪʃn/ (n): Tiền hoa hồng
  • Subsidise: /ˈsʌbsɪdaɪz/ (v): Phụ cấp
  • Fund: /fʌnd/ (n): Quỹ
  • Debt: /det/ (n): Khoản nợ
  • Revenue: /ˈrevənjuː/ (n): Doanh thu
  • Budget: /ˈbʌdʒɪt/ (n): Ngân sách
  • Strategy: /ˈstrætədʒi/ (n): Chiến lược
  • Strategic: /strəˈtiːdʒɪk/ (adj): Chiến thuật
  • Market: /ˈmɑːrkɪt/ (n): Thị trường
  • Competition: /ˌkɒmpɪˈtɪʃn/ (n): Cạnh tranh
  • Investment: /ɪnˈvestmənt/ (n): Đầu tư
  • Deadline: /ˈdedlaɪn/ (n): Hạn chót
  • Proposal: /prəˈpoʊzl/ (n): Đề xuất
  • Invoice: /ˈɪnvɔɪs/ (n): Hóa đơn
  • Payment: /ˈpeɪmənt/ (n): Thanh toán
  • Productivity: /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ (n): Năng suất
  • Intellectual Property: /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpərti/ (n): Sở hữu trí tuệ
  • Market Research: /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ (n): Nghiên cứu thị trường
  • Trade: /treɪd/ (n, v): Thương mại
  • Export: /ˈekspɔːrt/ (n, v): Xuất khẩu
  • Import: /ˈɪmpɔːrt/ (n, v): Nhập khẩu
  • Acquisition: /ˌækwɪˈzɪʃn/ (n): Mua lại, sáp nhập
  • Agreement: /əˈɡriːmənt/ (n): Hiệp ước, thỏa thuận
  • Appraise: /əˈpreɪz/ (v): Đánh giá, định giá
  • Arrange: /əˈreɪndʒ/ (v): Sắp xếp, tổ chức
  • Assess: /əˈses/ (v): Đánh giá, thẩm định
  • Authorize: /ˈɔːθəraɪz/ (v): Ủy quyền
  • Balance sheet: /ˈbæləns ʃiːt/ (n): Bảng cân đối kế toán
  • Bankruptcy: /ˈbæŋkrʌptsi/ (n): Phá sản
  • Bargain: /ˈbɑːrɡən/ (n, v): Thương lượng, mặc cả
  • Bid: /bɪd/ (n, v): Đấu thầu
  • Bond: /bɒnd/ (n): Trái phiếu
  • Broker: /ˈbroʊkər/ (n): Môi giới
  • Businessman: /ˈbɪznəsmən/ (n): Doanh nhân
  • Capital: /ˈkæpɪtl/ (n): Vốn
  • Cash flow: /ˈkæʃ floʊ/ (n): Luồng tiền
  • Certificate: /sərˈtɪfɪkət/ (n): Giấy chứng nhận
  • Charter: /ˈtʃɑːrtər/ (n): Điều lệ
  • Competition: /ˌkɒmpɪˈtɪʃn/ (n): Cạnh tranh
  • Compliance: /kəmˈplaɪəns/ (n): Tuân thủ
  • Concession: /kənˈseʃn/ (n): Cấp phép
  • Conglomerate: /kənˈɡlɒmərət/ (n): Tập đoàn
  • Consulting: /kənˈsʌltɪŋ/ (n): Tư vấn
  • Contract: /ˈkɒntrækt/ (n): Hợp đồng
  • Copyright: /ˈkɒpiraɪt/ (n): Bản quyền
  • Cost: /kɒst/ (n): Chi phí
  • Credit: /ˈkredɪt/ (n): Tín dụng
  • Depreciation: /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ (n): Khấu hao
  • Distribution: /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ (n): Phân phối
  • Dividend: /ˈdɪvɪdend/ (n): Cổ tức
  • Economy: /ɪˈkɒnəmi/ (n): Kinh tế
  • Employment: /ɪmˈplɔɪmənt/ (n): Việc làm
  • Entrepreneur: /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ (n): Doanh nhân
  • Exchange rate: /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ (n): Tỷ giá hối đoái
  • Insurance: /ɪnˈʃʊrəns/ (n): Bảo hiểm
  • Investment: /ɪnˈvestmənt/ (n): Đầu tư
  • Invoice: /ˈɪnvɔɪs/ (n): Hóa đơn
  • Labor: /ˈleɪbər/ (n): Lao động
  • Liability: /ˌlaɪəˈbɪləti/ (n): Nợ phải trả
  • Management: /ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý
  • Merger: /ˈmɜːrdʒər/ (n): Sáp nhập
  • Money: /ˈmʌni/ (n): Tiền
  • Negotiation: /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn/ (n): Thương lượng
  • Net profit: /net ˈprɒfɪt/ (n): Lợi nhuận ròng
  • Objective: /əbˈdʒektɪv/ (n): Mục tiêu
  • Opportunity: /ˌɒpərˈtjuːnəti/ (n): Cơ hội
  • Organization: /ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃn/ (n): Tổ chức
  • Partnership: /ˈpɑːrtnərˌʃɪp/ (n): Hợp tác
  • Patent: /ˈpætnt/ (n): Bằng sáng chế
  • Performance: /pərˈfɔːrməns/ (n): Hiệu suất
  • Planning: /ˈplænɪŋ/ (n): Lập kế hoạch
  • Policy: /ˈpɒləsi/ (n): Chính sách
  • Price: /praɪs/ (n): Giá cả
  • Profit: /ˈprɒfɪt/ (n): Lợi nhuận
  • Product: /ˈprɒdʌkt/ (n): Sản phẩm
  • Production: /prəˈdʌkʃn/ (n): Sản xuất
  • Promotion: /prəˈmoʊʃn/ (n): Quảng bá
  • Quota: /ˈkwoʊtə/ (n): Hạn ngạch
  • Risk: /rɪsk/ (n): Rủi ro
  • Sale: /seɪl/ (n): Bán hàng
  • Salesman: /ˈseɪlzmən/ (n): Nhân viên bán hàng
  • Service: /ˈsɜːrvɪs/ (n): Dịch vụ
  • Situation: /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): Tình hình
  • Slogan: /ˈsloʊɡən/ (n): Khẩu hiệu
  • Target market: /ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/ (n): Thị trường mục tiêu
  • Trade: /treɪd/ (n, v): Thương mại
  • Transaction: /trænˈzækʃn/ (n): Giao dịch
  • Trust: /trʌst/ (n): Tin tưởng
  • Value: /ˈvæljuː/ (n): Giá trị
  • Warehouse: /ˈweərhaʊs/ (n): Kho
  • Worker: /ˈwɜːrkər/ (n): Người lao động
  • Business meetings: /ˈbɪznəs ˈmiːtɪŋz/ (n): Họp doanh nghiệp
  • Sales presentations: /seɪlz ˌprezənˈteɪʃnz/ (n): Thuyết trình bán hàng
  • Business reports: /ˈbɪznəs rɪˈpɔːrts/ (n): Báo cáo kinh doanh
  • Executive summary: /ɪɡˈzekjətɪv ˈsʌməri/ (n): Tóm tắt dự án
  • Billing cost: /ˈbɪlɪŋ kɒst/ (n): Chi phí hóa đơn
  • Customs barrier: /ˈkʌstəmz ˈbæriər/ (n): Hàng rào thuế quan
  • Depreciation: /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ (n): Khấu hao
  • Earnest money: /ˈɜːrnɪst ˈmʌni/ (n): Tiền đặt cọc
  • Foreign currency: /ˈfɒrɪn ˈkɜːrənsi/ (n): Ngoại tệ
  • Inflation: /ɪnˈfleɪʃn/ (n): Sự lạm phát
  • Speculation: /ˌspekjəˈleɪʃn/ (n): Đầu cơ
  • Surplus: /ˈsɜːrpləs/ (n): Thặng dư

→ Đọc Chi Tiết: TOP 10 trung tâm học tiếng Anh cho người đi làm ở TPHCM, Hà Nội

Danh sách từ vựng tiếng Anh thương mại cho người đi làm theo từng ngành nghề

Từ vựng tiếng Anh ngành Thương mại điện tử

Thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ, và việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là rất cần thiết. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực này:

  • Exchange: /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n, v): Trao đổi
  • Electronic broker (e-broker): /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈbroʊkər/ (n): Môi giới điện tử
  • Merchant account: /ˈmɜːrtʃənt əˈkaʊnt/ (n): Tài khoản người bán
  • Electronic distributor: /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk dɪˈstrɪbjʊtər/ (n): Nhà phân phối điện tử
  • Electronic bill: /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk bɪl/ (n): Hóa đơn điện tử
  • Encryption: /ɪnˈkrɪpʃən/ (n): Mã hóa
  • Back-end system: /bæk ˈɛnd ˈsɪstəm/ (n): Hệ thống hậu kỳ
  • E-business: /iː ˈbɪznɪs/ (n): Kinh doanh điện tử
  • Agent: /ˈeɪdʒənt/ (n): Đại lý, người đại diện
  • Auction online: /ˈɔːkʃən ˌɒnˈlaɪn/ (n): Đấu giá trực tuyến
  • Look-to-book ratio: /lʊk tə bʊk ˈreɪʃiˌoʊ/ (n): Tỷ lệ giữa lượt xem và đặt chỗ
  • Authentication: /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ (n): Xác thực
  • Autoresponder: /ˈɔːtoʊrɪˌspɒndər/ (n): Trả lời tự động
  • Affiliate marketing: /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ (n): Tiếp thị liên kết
  • Payment gateway: /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ (n): Cổng thanh toán
  • E-book: /ˈiːbʊk/ (n): Sách điện tử
  • Gateway: /ˈɡeɪtweɪ/ (n): Cổng
  • Electronic data interchange: /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntəˌtʃeɪndʒ/ (n): Trao đổi dữ liệu điện tử
  • E-enterprise: /iː ˈɛntərpraɪz/ (n): Doanh nghiệp điện tử
  • Paid listing: /peɪd ˈlɪstɪŋ/ (n): Danh sách trả phí

Từ vựng tiếng Anh ngành Thương mại Quốc tế

Thương mại quốc tế đòi hỏi sự hiểu biết về các thuật ngữ chuyên môn. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong ngành này:

  • International e-commerce: /ˌɪntərˈnæʃənl iːˈkɒmɜːrs/ (n): Thương mại điện tử quốc tế
  • Cross-border trade: /krɒs ˈbɔːrdər treɪd/ (n): Thương mại xuyên biên giới
  • Global marketplace: /ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪtpleɪs/ (n): Thị trường toàn cầu
  • Logistics: /ləˈdʒɪstɪks/ (n): Hậu cần
  • Customs duties: /ˈkʌstəmz ˈdjuːtiz/ (n): Thuế hải quan
  • Import/export regulations: /ˈɪmpɔːrt ˈɛkspɔːrt ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ (n): Quy định nhập khẩu/xuất khẩu
  • Currency conversion: /ˈkɜːrənsi kənˈvɜːrʒən/ (n): Chuyển đổi tiền tệ
  • International shipping: /ˌɪntərˈnæʃənl ˈʃɪpɪŋ/ (n): Vận chuyển quốc tế
  • Payment gateway: /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ (n): Cổng thanh toán
  • Fraud prevention: /frɔːd prɪˈvɛnʃən/ (n): Phòng chống gian lận
  • Digital wallet: /ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/ (n): Ví điện tử
  • Tax compliance: /tæks kəmˈplaɪəns/ (n): Tuân thủ thuế
  • Multilingual support: /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl səˈpɔːrt/ (n): Hỗ trợ đa ngôn ngữ
  • Data protection: /ˈdeɪtə prəˈtɛkʃən/ (n): Bảo vệ dữ liệu
  • Drop shipping: /drɒp ˈʃɪpɪŋ/ (n): Giao hàng tận nơi
  • Return policy: /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/ (n): Chính sách hoàn trả

Từ vựng tiếng Anh ngành Xuất nhập khẩu

Ngành xuất nhập khẩu yêu cầu sử dụng từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên sâu về vận chuyển và hải quan. Dưới đây là các thuật ngữ thường gặp:

  • Additional premium: /əˈdɪʃənl ˈpriːmiəm/ (n): Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
  • Air freight: /eər freɪt/ (n): Cước hàng không
  • Actual wages: /ˈæktʃuəl ˈweɪdʒɪz/ (n): Tiền lương thực tế
  • Bill of lading: /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ (n): Vận đơn
  • Brokerage: /ˈbroʊkərɪdʒ/ (n): Hoạt động môi giới
  • Bonded warehouse: /ˈbɒndɪd ˈwerhaʊs/ (n): Kho ngoại quan
  • Cargo deadweight tonnage: /ˈkɑːrɡoʊ ˈdedweɪt ˈtʌnɪdʒ/ (n): Cước chuyên chở hàng hóa
  • Certificate of indebtedness: /sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈdetɪdnəs/ (n): Giấy chứng nhận thiếu nợ
  • Certificate of origin: /sərˈtɪfɪkət əv ˈɔːrɪdʒɪn/ (n): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • Customs declaration form: /ˈkʌstəmz ˌdeklaˈreɪʃn fɔːrm/ (n): Tờ khai hải quan
  • Convertible debenture: /kənˈvɜːrtəbl dɪˈbentʃər/ (n): Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc đô la
  • Contractual wages: /kənˈtræktʃuəl ˈweɪdʒɪz/ (n): Tiền lương khoán
  • Cargo: /ˈkɑːrɡoʊ/ (n): Hàng hóa, lô hàng
  • Container: /kənˈteɪnər/ (n): Thùng đựng hàng
  • Customs: /ˈkʌstəmz/ (n): Thuế nhập khẩu, hải quan
  • Debit advice: /ˈdebɪt ədˈvaɪs/ (n): Giấy báo nợ
  • Declare: /dɪˈkler/ (v): Khai báo hàng (để đóng thuế)
  • Debit: /ˈdebɪt/ (n): Món nợ, bên nợ
  • Demand loan: /dɪˈmænd loʊn/ (n): Khoản cho vay không kỳ hạn
  • Debenture holder: /dɪˈbentʃər ˈhoʊldər/ (n): Người giữ trái khoán
  • Delivery: /dɪˈlɪvəri/ (n): Sự vận chuyển hàng
  • Export: /ˈekspɔːrt/ (n, v): Xuất khẩu
  • Entrusted export/import: /ɪnˈtrʌstɪd ˈekspɔːrt/ˈɪmpɔːrt/ (n): Xuất khẩu/nhập khẩu ủy thác (dịch vụ)
  • Export/import process: /ˈekspɔːrt/ˈɪmpɔːrt ˈprɒses/ (n): Quy trình xuất nhập khẩu
  • Export/import procedures: /ˈekspɔːrt/ˈɪmpɔːrt prəˈsiːdʒərz/ (n): Thủ tục xuất nhập khẩu
  • Export/import policy: /ˈekspɔːrt/ˈɪmpɔːrt ˈpɒlɪsi/ (n): Chính sách xuất/nhập khẩu
  • Export/import license: /ˈekspɔːrt/ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/ (n): Giấy phép xuất/nhập khẩu
  • Freight: /freɪt/ (n): Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
  • Fiduciary loan: /fɪˈdjuːʃiˌeri loʊn/ (n): Khoản cho vay không đảm bảo
  • Freight to collect: /freɪt tuː kəˈlekt/ (n): Cước phí trả sau
  • Freight prepaid: /freɪt ˌpriːˈpeɪd/ (n): Cước phí trả trước
  • Freight payable at: /freɪt ˈpeɪəbl æt/ (n): Cước phí thanh toán tại
  • Freight as arranged: /freɪt æz əˈreɪndʒd/ (n): Cước phí theo thỏa thuận
  • Fixed interest-bearing debenture: /fɪkst ˈɪntrəst–ˈberɪŋ dɪˈbentʃər/ (n): Trái khoán chịu tiền lãi cố định
  • Import: /ˈɪmpɔːrt/ (n, v): Nhập khẩu
  • Irrevocable: /ɪˈrevəkəbl/ (adj): Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
  • Invoice: /ˈɪnvɔɪs/ (n): Hóa đơn
  • Insurance premium: /ɪnˈʃʊrəns ˈpriːmiəm/ (n): Phí bảo hiểm
  • Inland waterway: /ˈɪnlənd ˈwɔːtərweɪ/ (n): Vận chuyển bằng đường thủy nội địa
  • Inland haulage charge: /ˈɪnlənd ˈhɔːlɪdʒ tʃɑːrdʒ/ (n): Phí vận chuyển nội địa
  • Logistics coordinator: /loʊˈdʒɪstɪks koʊˈɔːrdɪneɪtər/ (n): Nhân viên điều vận
  • Loan at call: /loʊn æt kɔːl/ (n): Khoản vay ngắn hạn
  • Lift On-Lift Off charges: /lɪft ɒn–lɪft ɒf ˈtʃɑːrdʒɪz/ (n): Phí nâng vận

Danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh thương mại

  • B2B (Business-to-Business): /ˌbiː tə ˈbiː/ (n): Giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
  • B2C (Business-to-Consumer): /ˌbiː tə ˈsiː/ (n): Giao dịch giữa doanh nghiệp với khách hàng
  • B2G (Business-to-Government): /ˌbiː tə ˈdʒiː/ (n): Giao dịch giữa doanh nghiệp với chính phủ
  • COGS (Cost of Goods Sold): /kɒst əv ɡʊdz soʊld/ (n): Giá vốn hàng bán
  • CRM (Customer Relationship Management): /ˌsiː ɑːr ˈem/ (n): Quản lý quan hệ khách hàng
  • CSR (Corporate Social Responsibility): /ˌsiː ɛs ˈɑːr/ (n): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
  • EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): /iː bɪt ˈdɑː/ (n): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ
  • EOD (End of Day): /ˌiː oʊ ˈdiː/ (n): Cuối ngày
  • ETA (Estimated Time of Arrival): /ˌiː tiː ˈeɪ/ (n): Thời gian dự kiến đến
  • IPO (Initial Public Offering): /ˌaɪ piː ˈoʊ/ (n): Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
  • KPI (Key Performance Indicator): /ˌkeɪ piː ˈaɪ/ (n): Chỉ số hiệu suất chính
  • LLC (Limited Liability Company): /ˌel el ˈsiː/ (n): Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • M&A (Mergers and Acquisitions): /ˌem ənd ˈeɪ/ (n): Sáp nhập và mua lại
  • P&L (Profit and Loss): /ˌpiː ənd ˈel/ (n): Lãi và lỗ
  • POS (Point of Sale): /ˌpiː oʊ ˈes/ (n): Điểm bán hàng
  • ROI (Return on Investment): /ˌɑːr oʊ ˈaɪ/ (n): Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
  • SEO (Search Engine Optimization): /ˌes iː ˈoʊ/ (n): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  • SKU (Stock Keeping Unit): /ˌes keɪ ˈjuː/ (n): Đơn vị lưu kho
  • SME (Small and Medium-sized Enterprises): /ˌes em ˈiː/ (n): Doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • VAT (Value-Added Tax): /ˌviː eɪ ˈtiː/ (n): Thuế giá trị gia tăng

Học tiếng Anh giao tiếp thương mại cấp tốc cho người đi làm tại Jaxtina

Đối với người đi làm bận rộn, việc học tiếng Anh giao tiếp thương mại là giải pháp tối ưu để cải thiện kỹ năng nhanh chóng. Nhận thấy nhu cầu cấp thiết này, Jaxtina English Center mang đến các khóa học tiếng Anh giao tiếp thương mại cấp tốc được thiết kế chuyên biệt cho người bận rộn. Với 12 năm kinh nghiệm đào tạo Anh ngữ toàn diện 4 kỹ năng, Jaxtina tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam.

Tiếng Anh thương mại

Khóa tiếng Anh giao tiếp thương mại tại Jaxtina được thiết kế cho người bận rộn

Khóa học tiếng Anh thương mại cấp tốc không chỉ tập trung vào tính ứng dụng cao trong môi trường công sở mà còn linh hoạt về hình thức học giúp học viên dễ dàng sắp xếp lịch trình. Cùng hệ thống học liệu độc quyền, đội ngũ giảng viên chất lượng cao và cơ sở vật chất hiện đại, Jaxtina chính là lựa chọn tối ưu để bạn nâng tầm kỹ năng giao tiếp thương mại trong thời gian ngắn nhất.

  • Lộ trình cá nhân hóa: Mỗi học viên được xây dựng một lộ trình riêng dựa trên năng lực thực tế, giúp tập trung phát triển đúng điểm yếu và tiến bộ đúng hướng.
  • Phương pháp học đột phá: Ứng dụng mô hình Flipped Learning kết hợp 3C (Communicative – Cooperative – Cognitive), Jaxtina tạo môi trường học linh hoạt, tăng khả năng phản xạ tiếng Anh và tư duy logic trong giao tiếp chuyên nghiệp.
  • Tập trung vào tình huống thực tế: Chương trình học xoay quanh các tình huống thường gặp trong môi trường công sở như đàm phán, viết email, thuyết trình… giúp học viên áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
  • Giáo viên chất lượng cao: Giáo viên tại Jaxtina đều có chứng chỉ quốc tế, giàu kinh nghiệm và luôn đồng hành sát sao cùng học viên trong suốt quá trình học.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ tiếng Anh thương mại là gì và nắm bắt được kho từ vựng hữu ích để ứng dụng ngay vào công việc. Đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt được hiệu quả cao nhất nhé. Nếu quan tâm đến khóa đào tạo tiếng Anh giao tiếp thương mại cấp tốc tại Jaxtina thì hãy liên hệ ngay hotline 1900636564 để được tư vấn ngay hôm nay.

Hãy đánh giá!
Summery
Tiếng Anh thương mại (Business English) là chìa khóa để người đi làm tự tin giao tiếp và thăng tiến trong môi trường kinh doanh quốc tế. Bạn có biết tiếng Anh thương mại bao gồm những gì và từ vựng nào cần nắm? Bài viết này của Jaxtina sẽ giải đáp thắc mắc, đồng […]
Thầy Vũ Hải Dương
Với 7 năm đồng hành cùng hàng ngàn học viên, thầy Dương tự hào là một giảng viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm. Thầy đã từng giảng dạy tại nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, và luôn nhận được sự tin tưởng từ học viên.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
24.11.2025 13 phút đọc 1186 xem

Bằng IELTS 6.5 cao hay thấp, được tuyển thẳng đại học nào?

Thầy Lê Trọng Nhân
24.11.2025 34 phút đọc 1089 xem

Cách Trả Lời Bằng Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Ghi Điểm

Thầy Vũ Hải Dương
24.11.2025 43 phút đọc 1304 xem

100+ Câu Tiếng Anh Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Thông Dụng

Thầy Vũ Hải Dương
×

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS

Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!