Bạn muốn tự tin giao tiếp với khách nước ngoài trong ngành nhà hàng khách sạn? Tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn chính là chìa khóa. Bài viết này của Jaxtina English Center sẽ hướng dẫn bạn những từ vựng và mẫu câu giao tiếp hữu ích, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, phục vụ khách hàng hiệu quả và mở rộng cơ hội thăng tiến trong ngành dịch vụ quốc tế.
>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo
Mục lục bài viết
ToggleTrong ngành nhà hàng khách sạn, nắm vững từ vựng tiếng Anh về vật dụng là bước cơ bản nhưng quan trọng, giúp nhân viên giao tiếp hiệu quả với khách quốc tế và thực hiện công việc chuyên nghiệp hơn.
Trong ngành nhà hàng khách sạn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các vật dụng là vô cùng quan trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn cơ bản nhất mà các nhân viên cần phải thuộc lòng để có thể phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp.
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Knife | /naɪf/ | Dao ăn |
| Dinner knife | /ˈdɪnər naɪf/ | Dao ăn chính |
| Butter knife | /ˈbʌtər naɪf/ | Dao phết bơ |
| Small knife | /smɔːl naɪf/ | Dao dùng cho salad |
| Fork | /fɔːrk/ | Nĩa ăn |
| Dinner fork | /ˈdɪnər fɔːrk/ | Nĩa ăn chính |
| Small fork | /smɔːl fɔːrk/ | Nĩa salad |
| Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
| Soup spoon | /suːp spuːn/ | Muỗng ăn súp |
| Ladle | /ˈleɪdl/ | Cái vá múc canh |
| Chopsticks | /ˈtʃɒp.stɪks/ | Đũa |
| Bowl | /boʊl/ | Tô/chén |
| Soup bowl | /suːp boʊl/ | Chén súp |
| Plate | /pleɪt/ | Đĩa ăn |
| Show plate | /ʃoʊ pleɪt/ | Đĩa trưng bày món ăn (không dùng để ăn) |
| Bread plate | /brɛd pleɪt/ | Đĩa đựng bánh mì |
| Butter dish | /ˈbʌtər dɪʃ/ | Đĩa đựng bơ |
| Tray | /treɪ/ | Cái khay |
| Tongs | /tɔːŋz/ | Cái kẹp gắp thức ăn |
| Tableware | /ˈteɪblweər/ | Bộ đồ ăn (bao gồm chén, đĩa, dao, nĩa…) |
| Eating utensils | /ˈiːtɪŋ juːˈtensəlz/ | Bộ dụng cụ ăn uống (dao, nĩa, muỗng…) |
| Glass | /ɡlæs/ | Ly thủy tinh |
| Water goblet | /ˈwɔːtər ˈɡɒblɪt/ | Ly uống nước |
| Red wine glass | /rɛd waɪn ɡlæs/ | Ly uống rượu vang đỏ |
| Cup | /kʌp/ | Tách uống trà hoặc cà phê |
| Paper cup | /ˈpeɪpər kʌp/ | Cốc giấy |
| Mug | /mʌɡ/ | Cốc có quai |
| Saucer | /ˈsɔːsər/ | Đĩa lót tách |
| Teapot | /ˈtiːpɒt/ | Ấm trà |
| Pitcher | /ˈpɪtʃər/ | Bình nước lớn có tay cầm và vòi rót |
| Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn (vải hoặc giấy) |
| Tissue | /ˈtɪʃuː/ | Giấy ăn |
| Tablecloth | /ˈteɪblklɔːθ/ | Khăn trải bàn |
| Pepper shaker | /ˈpepər ˈʃeɪkər/ | Lọ rắc tiêu |
| Salt shaker | /sɔːlt ˈʃeɪkər/ | Lọ rắc muối |
| Straw | /strɔː/ | Ống hút |
| Induction hob | /ɪnˈdʌk.ʃən hɒb/ | Bếp từ |
| Price list | /praɪs lɪst/ | Bảng giá món ăn |
| Menu | /ˈmen.juː/ | Thực đơn |
>>>> XEM NGAY: Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp đầy đủ
Trong tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn, việc nắm vững từ vựng về món ăn và đồ uống giúp nhân viên phục vụ gọi món chính xác và giao tiếp dễ dàng với khách quốc tế.
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Three-course meal | /θriː kɔːrs miːl/ | Bữa ăn ba món (khai vị, món chính, tráng miệng) |
| Five-course meal | /faɪv kɔːrs miːl/ | Bữa ăn năm món (món lạnh, súp, món chính, phô mai, tráng miệng) |
| Appetizer / Starter | /ˈæpɪtaɪzər/ /ˈstɑːrtər/ | Món khai vị |
| Cold starter | /kəʊld ˈstɑːrtər/ | Món khai vị lạnh (thường dùng trước bữa chính) |
| Soup | /suːp/ | Món súp |
| Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
| Side dish | /saɪd dɪʃ/ | Món ăn kèm (rau củ, khoai tây, salad…) |
| Dessert / Pudding | /dɪˈzɜːrt/ /ˈpʊd.ɪŋ/ | Món tráng miệng |
| Cheese and biscuits | /tʃiːz ænd ˈbɪskɪts/ | Phô mai và bánh quy giòn (món tráng miệng kiểu Âu) |
| Water | /ˈwɔːtər/ | Nước lọc |
| Wine | /waɪn/ | Rượu vang |
| Red wine | /rɛd waɪn/ | Rượu vang đỏ |
| White wine | /waɪt waɪn/ | Rượu vang trắng |
| Beer | /bɪər/ | Bia |
| Cocktail | /ˈkɒk.teɪl/ | Rượu cocktail |
| Soda | /ˈsəʊdə/ | Nước sô-đa |
| Coke | /koʊk/ | Nước ngọt có ga (thường chỉ Coca-Cola) |
| Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
| Orange juice | /ˈɔːrɪndʒ dʒuːs/ | Nước cam |
| Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố trái cây/xay đá |
| Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
| Tea | /tiː/ | Trà |
| Iced tea | /aɪst tiː/ | Trà đá |
| Milk | /mɪlk/ | Sữa |
| Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
| Espresso | /esˈpresəʊ/ | Cà phê espresso |
| Latte | /ˈlɑːteɪ/ | Cà phê sữa kiểu Ý |
| Cappuccino | /ˌkæp.uˈtʃiː.noʊ/ | Cà phê sữa có bọt |
Trong tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn, nắm vững từ vựng về các vị trí trong nhà hàng là cần thiết để hiểu rõ vai trò của từng bộ phận; dưới đây là một số từ vựng cơ bản về các vị trí thường gặp.
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Restaurant Manager | /ˈrɛstrɒnt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhà hàng |
| F&B Manager | /ef ənd biː ˈmænɪdʒər/ | Giám đốc bộ phận ẩm thực |
| Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
| Chef | /ʃɛf/ | Bếp trưởng |
| Sous Chef | /suː ʃɛf/ | Bếp phó (hỗ trợ trực tiếp cho bếp trưởng) |
| Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
| Assistant Cook | /əˈsɪstənt kʊk/ | Phụ bếp |
| Food Runner | /fuːd ˈrʌnər/ | Nhân viên chạy món (đưa món từ bếp ra bàn) |
| Waiter | /ˈweɪtər/ | Bồi bàn nam |
| Waitress | /ˈweɪtrəs/ | Bồi bàn nữ |
| Lounge Waiter | /laʊndʒ ˈweɪtər/ | Nhân viên phục vụ khu lounge/sảnh |
| Host / Hostess | /hoʊst/ /ˈhoʊstɪs/ | Nhân viên đón tiếp, điều phối bàn ăn |
| Bartender | /ˈbɑːrˌtɛndər/ | Nhân viên pha chế |
| Barista | /bəˈriːstə/ | Nhân viên pha chế cà phê |
| Cashier | /kæˈʃɪər/ | Nhân viên thu ngân |
| Steward / Dishwasher | /ˈstjuːərd/ /ˈdɪʃwɑːʃər/ | Nhân viên rửa bát (chuyên xử lý vệ sinh dụng cụ bếp) |
| Security | /sɪˈkjʊərəti/ | Nhân viên bảo vệ |
| Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
| Porter / Bellman | /ˈpɔːtər/ /ˈbɛlmən/ | Nhân viên khuân hành lý (thường ở nhà hàng khách sạn) |
| Valet | /ˈvæleɪ/ | Nhân viên đỗ xe |
| Maid / Housekeeper | /meɪd/ /ˈhaʊskiːpər/ | Nhân viên dọn phòng (ít gặp trong nhà hàng, phổ biến ở khách sạn) |
>>>> XEM THÊM: 300+ từ vựng tiếng Anh y khoa thông dụng theo chủ đề
Trong ngành khách sạn, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về các loại phòng khách sạn giúp nhân viên lễ tân, đặt phòng và quản lý giao tiếp chính xác với khách quốc tế, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ.
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Single room | /ˈsɪŋɡl ruːm/ | Phòng đơn (1 giường đơn cho 1 người ở) |
| Single bed | /ˈsɪŋɡl bɛd/ | Giường đơn |
| Double room | /ˈdʌbl ruːm/ | Phòng đôi (cho 2 người, thường có 1 giường đôi) |
| Double bed | /ˈdʌbl bɛd/ | Giường đôi |
| Twin room | /twɪn ruːm/ | Phòng 2 giường đơn riêng biệt |
| Triple room | /ˈtrɪpl ruːm/ | Phòng 3 giường (cho 3 người) |
| Suite | /swiːt/ | Phòng hạng sang (gồm phòng ngủ + phòng khách riêng biệt) |
| Apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Phòng dạng căn hộ nhỏ (có bếp, thích hợp lưu trú dài ngày) |
| Connecting room | /kəˈnɛktɪŋ ruːm/ | Phòng thông nhau (qua cửa nối bên trong) |
| Murphy room | /ˈmɜːrfi ruːm/ | Phòng có giường gấp (thường là sofa bed) |
| Double-double | /ˈdʌbl ˈdʌbl/ | Phòng có hai giường đôi (phù hợp gia đình) |
| King-size bed | /ˈkɪŋ saɪz bɛd/ | Giường cỡ đại (rộng khoảng 1.8 – 2m) |
| Queen-size bed | /kwiːn saɪz bɛd/ | Giường lớn hơn giường đôi, phù hợp gia đình nhỏ |
| Disabled room | /dɪsˈeɪbld ruːm/ | Phòng dành cho người khuyết tật |
| Cabana | /kəˈbænə/ | Phòng gần hồ bơi hoặc có bể bơi riêng |
>>>> ĐỌC THÊM: Tiếng Anh cho doanh nhân: những kỹ năng cần có và khóa học phù hợp
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Room service | /ruːm ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ phục vụ tại phòng |
| Laundry | /ˈlɔːndri/ | Dịch vụ giặt ủi |
| Restaurant | /ˈrɛst(ə)rɒnt/ | Nhà hàng |
| Bar | /bɑːr/ | Quầy rượu |
| Beauty salon | /ˈbjuːti sælɒn/ | Thẩm mỹ viện |
| Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
| Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Hồ bơi |
| Hot tub / Whirlpool | /hɒt tʌb/ /ˈwɜːrlpuːl/ | Bồn tắm nước nóng / bể sục |
| Sauna | /ˈsɔːnə/ | Phòng xông hơi |
| Games room | /ɡeɪmz ruːm/ | Phòng trò chơi (có thể có bàn bi-da, trò chơi điện tử, v.v.) |
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Lễ tân |
| Chambermaid | /ˈtʃeɪmbərmeɪd/ | Nữ nhân viên phục vụ phòng |
| Housekeeper | /ˈhaʊskiːpər/ | Nhân viên phục vụ phòng (cả nam và nữ) |
| Public Attendant | /ˈpʌblɪk əˈtɛndənt/ | Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng |
| Bellman | /ˈbɛlmən/ | Nhân viên khuân hành lý |
| Concierge | /kɒnˈsjɛərʒ/ | Nhân viên phục vụ sảnh, hỗ trợ khách |
| Guest Relation Officer | /ɡɛst rɪˈleɪʃən ˈɒfɪsər/ | Nhân viên quan hệ khách hàng |
| Operator | /ˈɒpəreɪtər/ | Nhân viên tổng đài điện thoại |
| Doorman / Doorgirl | /ˈdɔːrmən/ /ˈdɔːrɡɜːrl/ | Nhân viên trực cửa |
| Sales | /seɪlz/ | Nhân viên kinh doanh |
| Duties Manager | /ˈdjuːtiz ˈmænɪdʒər/ | Nhân viên quản lý tiền sảnh, giám sát hoạt động |
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Book | /bʊk/ | Đặt phòng |
| Check in | /tʃɛk ɪn/ | Nhận phòng |
| Check out | /tʃɛk aʊt/ | Trả phòng |
| Pay the bill | /peɪ ðə bɪl/ | Thanh toán hóa đơn |
| Rate | /reɪt/ | Mức giá |
| Rack rate | /ræk reɪt/ | Giá niêm yết (giá công bố chính thức) |
| Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
| Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
| Tax | /tæks/ | Thuế |
| Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
| Damage charge | /ˈdæmɪdʒ tʃɑːrdʒ/ | Phí đền bù thiệt hại |
| Late charge | /leɪt tʃɑːrdʒ/ | Phí trả phòng trễ |
| Guaranteed booking | /ˈɡærəntiːd ˈbʊkɪŋ/ | Đặt phòng có đảm bảo (đảm bảo khách đến) |
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Bed | /bɛd/ | Giường |
| Super king size bed | /ˈsuːpər kɪŋ saɪz bɛd/ | Giường siêu lớn |
| King size bed | /kɪŋ saɪz bɛd/ | Giường cỡ lớn |
| Queen size bed | /kwiːn saɪz bɛd/ | Giường đôi lớn |
| Double bed | /ˈdʌbəl bɛd/ | Giường đôi |
| Single bed | /ˈsɪŋɡəl bɛd/ | Giường đơn |
| Extra bed | /ˈɛkstrə bɛd/ | Giường phụ |
| Pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
| Pillow case | /ˈpɪloʊ keɪs/ | Vỏ gối |
| Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
| Drap / Bed sheet | /dræp/ | Ga giường |
| Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
| Bathrobe | /ˈbæθroʊb/ | Áo choàng tắm |
| Shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
| Bath | /bæθ/ | Bồn tắm |
| En-suite bathroom | /ˌɒnˈswiːt ˈbæθruːm/ | Phòng tắm trong phòng ngủ |
| Sofa bed | /ˈsoʊfə bɛd/ | Ghế sô-pha có thể sử dụng như giường |
| Safe | /seɪf/ | Két sắt |
| Key | /kiː/ | Chìa khóa phòng |
| Key card / Key tape | /kiː kɑːrd/ | Thẻ chìa khóa |
| Telephone | /ˈtɛləˌfoʊn/ | Điện thoại bàn |
| Television (TV) | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Ti vi |
| Remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Bộ điều khiển từ xa |
| Wardrobe | /ˈwɔːrdroʊb/ | Tủ đựng đồ |
| Light | /laɪt/ | Đèn |
| Reading lamp | /ˈriːdɪŋ læmp/ | Đèn bàn đọc sách |
| Heater | /ˈhiːtər/ | Bình nóng lạnh |
| Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
| Minibar | /ˈmɪnɪˌbɑːr/ | Quầy bar nhỏ trong phòng |
| Tea and coffee making facilities | /tiː ænd ˈkɒfi ˈmeɪkɪŋ fəˈsɪlɪtiz/ | Đồ pha trà và cà phê trong phòng |
| Ice machine | /aɪs məˈʃiːn/ | Máy làm đá |
| Basket | /ˈbæskɪt/ | Giỏ rác |
| Slippers | /ˈslɪpərz/ | Dép đi trong phòng |
| Door | /dɔːr/ | Cửa |
| Internet access | /ˈɪntərˌnɛt ˈæksɛs/ | Truy cập internet |
>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng với 100 mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thường dùng cho nhân viên phục vụ từ lúc khách vào đến khi gọi món và trong quá trình phục vụ:
| Giao tiếp lễ tân và đặt phòng | |
| Hello, welcome to [name of your hotel]! | Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]! |
| How can I help you today? | Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay? |
| Do you have a reservation? | Quý khách đã đặt phòng chưa? |
| What name is the reservation under? | Quý khách đặt phòng dưới tên gì? |
| Which type of room do you want to stay in? | Quý khách muốn ở phòng loại nào? |
| Do you want a single room or a double room? | Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi? |
| How many nights? | Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm? |
| How long will you be staying? | Quý khách ở trong bao lâu? |
| Do you need an extra bed? | Quý khách có cần thêm một chiếc giường không? |
| Your room number is 204. | Số phòng của quý khách là 204. |
| Should you have any questions or requests, please dial ‘0’ from your room. | Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 0 ở điện thoại phòng. |
| Do you want breakfast? | Quý khách có muốn dùng bữa sáng không? |
| Could I have your ID and credit card, please? | Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không? |
| Your total is… How will you be paying for this, please? | Tổng chi phí của quý khách là… Quý khách muốn thanh toán thế nào? |
| Sorry, we’re full. / Sorry, I don’t have any rooms available. | Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách. |
| Did you enjoy your stay with us? | Quý khách có hài lòng với quãng thời gian tại khách sạn chúng tôi không? |
| We do have a free airport shuttle service. | Chúng tôi có xe đưa đón sân bay miễn phí. |
| Could I see your passport? | Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ? |
| Could you please fill in this registration form? | Ông/bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ? |
| Here’s your room key. | Chìa khóa phòng của ông/bà đây. |
| Your room number is 301. | Phòng của quý khách là 301. |
| Your room’s on the… floor. | Phòng của bạn ở tầng… |
| Would you like a newspaper? | Bạn có muốn đọc báo không? |
| Would you like a wakeup call? | Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không? |
| Breakfast from 6am till 9am. | Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 9h sáng. |
| Lunch’s served between 10am and 1pm. | Bữa trưa phục vụ từ 10h sáng đến 1h chiều. |
| Dinner’s served between 6pm and 9.30pm. | Bữa tối phục vụ từ 6h tối đến 9h30 tối. |
| Would you like any help? | Bạn có cần giúp chuyển hành lý không? |
| Enjoy your stay. | Chúc quý khách vui vẻ! |
Để học thuộc danh sách từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn trên là điều không hề dễ dàng. Cách tốt nhất là bạn cần xây dựng nền tảng tiếng Anh cơ bản vững chắc từ đầu để giúp bạn hiểu và tiếp thu nhanh hơn các kiến thức chuyên sâu, đồng thời sử dụng chúng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống.
Để hỗ trợ người học xây dựng nền tảng tiếng Anh cơ bản toàn diện, Jaxtina cung cấp 2 khóa học hiệu quả:

Với sự kết hợp của hai khóa học này, bạn sẽ có nền tảng tiếng Anh vững vàng, sử dụng thành thạo tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn một cách tự nhiên.
Việc học và nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là bước quan trọng giúp nhân viên tự tin giao tiếp với khách quốc tế, thực hiện công việc chuyên nghiệp và nâng cao chất lượng dịch vụ. Bên cạnh đó, việc sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành còn giúp phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận, giảm thiểu sai sót và tạo trải nghiệm hài lòng cho khách. Với các khóa học tiếng Anh ngành nhà hàng khách sạn tại Jaxtina English Center, học viên không chỉ được trang bị từ vựng phong phú mà còn thực hành giao tiếp thực tế, từ đó nhanh chóng nâng cao kỹ năng và tự tin ứng dụng ngay vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Liên hệ với Jaxtina để được tư vấn lộ trình học phù hợp với nhu cầu:
>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: Yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh cho giáo viên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Bài viết cùng chuyên mục
Bằng IELTS 6.5 cao hay thấp, được tuyển thẳng đại học nào?
Cách Trả Lời Bằng Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Ghi Điểm
100+ Từ vựng tiếng Anh ngân hàng và mẫu câu giao tiếp…

Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.