Khi trải nghiệm tại một nhà hàng mà bạn cảm thấy cực kì ưng ý và tâm đắc, hoặc cũng có thể chưa hài lòng ở một số điểm nào đó, chắc hẳn bạn sẽ muốn viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh về những món ăn, dịch vụ cũng như những câu chuyện xung quanh trải nghiệm. Trong bài học tiếng Anh này Jaxtina sẽ hướng dẫn cho bạn cách viết 1 bài đánh giá nhà hàng (restaurant review).
Trước khi học cách viết review về một nhà hàng, bạn hãy điểm qua các từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
mains (n) | /meɪnz/ | món chính |
We loved our Chinese-style mains. (Chúng tôi yêu thích các món ăn chính kiểu Trung.) |
side order (n.p) | /saɪd ˈɔːdə/ | món phụ |
The side order was truly delicious. (Món ăn phụ rất ngon.) |
service (n) | /ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ |
The service was professional. (Dịch vụ ở đây rất chuyên nghiệp.) |
tip (n) | /tɪp/ | tiền boa |
When we didn't leave a tip, he looked disappointed. (Khi chúng tôi không để lại tiền boa, anh ấy trông có vẻ thất vọng.) |
reservation (n) | /rɛzəˈveɪʃən/ | sự đặt trước |
We didn't have a reservation. (Chúng tôi đã không đặt chỗ trước.) |
order (v) | /ˈɔːdə/ | gọi món |
We ordered the pickle as a side dish. (Chúng tôi đã gọi món dưa muối như một món ăn phụ.) |
recommend (v) | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | đề xuất, gợi ý |
The waiter gives a lot of useful recommendations. (Người phục vụ đưa ra rất nhiều gợi ý hữu ích.) |
exquisite (adj) | /ˈɛkskwɪzɪt/ | tinh tế |
This establishment has some of the most exquisite dishes. (Cơ sở này có những món ăn tinh tế nhất.) |
professional (adj) | /prəˈfɛʃənl/ | chuyên nghiệp |
The service here is professional. (Dịch vụ ở đây rất là chuyên nghiệp.) |
unmatched (adj) | /ʌnˈmæʧt/ | không gì sánh được |
I think this dish is unmatched. (Tôi nghĩ rằng món ăn này là vô đối.) |
superb (adj) | /suːˈpɜːb/ | tuyệt vời |
Everything is perfect and superb. (Mọi thứ đều hoàn hảo và tuyệt vời.) |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui, hân hoan |
I was really delighted savoring all the food. (Tôi thực sự rất vui khi thưởng thức tất cả các món ăn.) |
welcoming (adj) | /ˈwɛlkəmɪŋ/ | thân thiện, chào đón |
Every employee is welcoming. (Mọi nhân viên đều rất chào đón.) |
gourmet (adj) | /ˈɡɔː.meɪ/ | thượng hạng |
I want this gourmet meal to be served in one hour. (Tôi muốn bữa ăn thượng hạng này được phục vụ trong một giờ nữa.) |
charming (adj) | /ˈʧɑːmɪŋ/ | làm mê mẩn |
The atmosphere is charming. (Bầu không khí làm người ta mê mẩn.) |
quintessential (adj) | /ˌkwɪntɪˈsɛnʃəl/ | tinh túy |
Pho is the most quintessential dish in Vietnam. (Phở là món ăn tinh túy nhất của Việt Nam.) |
wine and dine (v.p) | /waɪn ænd daɪn/ | thiết đãi ai đó |
I wined and dined my girlfriend at a fancy Western restaurant. (Tôi mời bạn gái đi ăn tại một nhà hàng phương Tây sang trọng.) |
disappointing (adj) | /dɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | đáng thất vọng |
The experience was really disappointing. (Trải nghiệm thực sự đáng thất vọng.) |
terrible (adj) | /ˈtɛrəbl/ | tệ |
The fried chicken dish was too terrible to finish. (Món gà rán quá tệ để có thể ăn hết.) |
below average (adj.p) | /bɪˈləʊ ˈævərɪʤ/ | dưới trung bình |
The service was below average. (Dịch vụ ở đây dưới mức trung bình) |
Bạn đã cùng Jaxtina tìm hiểu một số từ vựng thông dụng khi viết một bài review nhà hàng rồi, bây giờ bạn hãy đọc một bài review hoàn chỉnh và chú ý đến các từ vựng được sử dụng nhé!
Highly recommend this restaurant!
This Chinese restaurant is actually the talk of the town so we decided to give it a shot. The mains were superb with lots of flavors. I was so delighted to enjoy the local cuisine of China.
Moreover, the service was speedy as we had the reservation in advance. However, they didn’t seem so professional.
We ordered the chips as a side dish and they looked amazing. It is perfectly cooked and marinated moderately.
The bill totals $100 in all, which is reasonable. What a lovely treatment for a night out.
Click to see the answer:
|
Lời khuyên cho bạn khi viết một bài review về nhà hàng
Sau khi tìm hiểu về cách viết một bài review về dịch vụ tại nhà hàng, các bạn hãy làm một số bài luyện tập dưới đây để ôn lại từ vựng nhé!
Practice 1. Match the words to their correct meanings. (Ghép các từ vựng với nghĩa đúng của nó.)
1. gourmet (adj) | a. thiết đãi ai đó |
2. exquisite (adj) | b. thân thiện, chào đón |
3. quintessential (adj) | c. làm mê mẩn |
4. welcoming (adj) | d. không gì sánh được |
5. charming (adj) | e. tinh tế |
6. wine and dine (v.p) | f. tinh túy |
7. unmatched (adj) | g. thượng hạng |
Click to see the answer:
|
>>>> Đừng Bỏ Qua: Cách viết nhật ký bằng tiếng Anh - Jaxtina English Center
Practice 2. Put the words into the correct groups. (Đặt các từ vào đúng nhóm của nó.)
charming below average quintessential disappointing terrible superb |
Click to see the answer: |
>>>> Xem Thêm: Cách lập dàn ý tiếng anh cho bài luận trong vòng 2 phút
Bạn đã cùng Jaxtina tìm hiểu về cách viết 1 bài đánh giá nhà hàng (restaurant review), Jaxtina hy vọng rằng bạn đã rút ra cho mình được những từ vựng và cấu trúc hay để có thể tự tin review về những trải nghiệm tại nhà hàng yêu thích. Ngoài ra, nếu bạn có ý định học tiếng Anh chuyên sâu và hiệu quả thì hãy liên hệ ngay với Jaxtina để được tư vấn thêm nhé! Jaxtina chúc bạn học tốt!
>>>> Tìm hiểu thêm: