Câu mệnh lệnh là loại câu được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp vì có tính ứng dụng rất cao trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên hôm nay, Jaxtina sẽ chia sẻ về cấu trúc, cách dùng và một số lưu ý của câu mệnh lệnh (The imperative clauses) thông qua bài học tiếng Anh sau đây. Bạn hãy xem ngay nhé!
Tổng Hợp: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Câu mệnh lệnh là một trong các loại câu Tiếng Anh được dùng để đưa ra các chỉ dẫn hoặc lời khuyên và thể hiện một mệnh lệnh, sai khiến, định hướng hoặc yêu cầu. Trong câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ. Kết thúc câu sẽ dùng dấu chấm hoặc dấu chấm than tùy vào cách truyền đạt của người nói.
Ví dụ: Be quiet! (Hãy trật tự nào!)
Đọc Thêm: Câu Bị Động trong Tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trực tiếp sẽ có cấu trúc như sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định |
(Do) + V (nguyên thể) + O, (please)! Lưu ý: + “please” có thể được dùng để tăng độ lịch sự, lễ phép . + “Do” có thể được dùng trước động từ nguyên thể để nhấn mạnh + Đại từ/tên riêng có thể đứng đầu câu nhằm mục đích chỉ đích danh người thực hiện hành động |
- Give me your phone, please! (Đưa cô cái điện thoại của em nào!) - Open your book, please! (Mở sách ra nào!) - John, shut down your phone! (John, tắt điện thoại đi!) |
Thể phủ định |
Do not/don’t + V(nguyên thể) + O, (please)! Lưu ý: + Đại từ “you” đặt giữa don’t và V |
- Don’t speak Vietnamese in the English class! (Không nói tiếng Việt trong giờ học tiếng Anh!) - Don’t you close the window! (Bạn đừng có đóng cửa sổ!) |
Câu mệnh lệnh gián tiếp trong Tiếng Anh sẽ có cấu trúc như sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thể khẳng định | S + order/ask/tell/say/... + O + to V (nguyên thể) |
- John asked me to close the door. (John nhờ tôi đóng hộ cái cửa.) - My mother told me to turn off the TV. (Mẹ bảo tôi tắt ti-vi đi.) |
Thể phủ định | S + order/ask/tell/say/... + O + not to V (nguyên thể) | English teacher asked me not to make noise in the class. (Giáo viên tiếng Anh yêu cầu tôi không làm ồn trong giờ học.) |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Câu trực tiếp gián tiếp trong Tiếng Anh (Reported speech)
Sau đây là cấu trúc câu mệnh lệnh với Let trong Tiếng Anh:
Cấu trúc | Ví dụ |
Let + O + V! Hãy …! |
- Let us play football! ~ Let’s play football! (Chúng ta hãy chơi bóng đá đi!) - Let her come in! (Hãy để cô ấy vào đi!) |
Lưu ý:
Ngoài sử dụng động từ nguyên thể như các cấu trúc vừa nêu trên, ta cũng có thể dùng V-ing để làm câu mệnh lệnh bằng cách thêm “no”: No + V-ing! (Cấu trúc này thường được dùng trên các biển báo, lệnh cấm).
Ví dụ:
Practice 1. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)
1. Jane, _______ at this picture! You are so pretty in this dress.
A. looking B. looks C. look D. shall look
2. Thanh asked me _______ him to school.
A. to drive B. driving C. drive D. to driving
3. English teacher told me _______ her after school.
A. meet B. to meet C. meeting D. met
4. Let _______ play hide and seek! I will count and you will hide.
A. us B. me C. her D. him
5. My mother told me _______ to school because I feel sick today.
A. not to go B. to go C. going D. not go
6. _______ the light and _______ to bed now!
A. turning off/going B. turning off/go C. turn off/go D. turn off/going
7. " _______!” means you are not allowed to park here.
A. no park B. no parking C. not parking D. cannot park
Xem đáp án
|
Practice 2. Match the imperatives on the left with the suitable pictures on the right. (Nối câu mệnh lệnh cột bên trái với ảnh thích hợp cột bên phải.)
1. Don't make noise in the class! | A. |
2. Long said his brother not to play games too much. | B. |
3. No smoking! Thank you! | C. |
4. Stop driving! | D. |
5. Open your book! Page 34. | E. |
Xem đáp án
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina English Center tìm hiểu về câu mệnh lệnh (the imperative clauses) trong Tiếng Anh. Đừng quên luyện tập và ứng dụng loại trong giao tiếp với bạn bè hoặc mọi người xung quanh để ghi nhớ kiến thức vừa học hiệu quả hơn nhé!
Đừng Bỏ Qua:
[custom_author][/custom_author]