Viết về nghề nghiệp tương lai bằng Tiếng Anh chắc đã quá quen thuộc với những người đang học ngôn ngữ này. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn gặp khó khăn khi viết về chủ đề này thì hãy xem ngay bài viết sau đây. Jaxtina đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu nói về nghề nghiệp trong tương lai bằng Tiếng Anh nhằm hỗ trợ bạn khi viết về chủ đề này.
>>>> Xem Thêm: Học Tiếng Anh
1. Một số từ vựng Tiếng Anh về công việc
Bước đầu tiên để có bài viết về nghề nghiệp trong tương lai bằng Tiếng Anh hay chính là sử dụng từ vựng hợp lý và chính xác. Bạn có thể sử dụng các từ vựng chủ đề job được cung cấp dưới đây để tự viết cho mình một đoạn văn hoàn chỉnh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Occupation |
[ˌɒkjuˈpeɪʃn] |
công việc, nghề nghiệp |
Career |
[kəˈrɪər] |
sự nghiệp |
Profession |
[prəˈfɛʃn] |
nghề nghiệp |
Employee |
[ɪmˈplɔɪiː] |
người lao động, nhân viên |
Employer |
[ɪmˈplɔɪər] |
chủ sở hữu, nhà tuyển dụng |
Workplace |
[ˈwɜːrkpleɪs] |
nơi làm việc |
Office |
[ˈɒfɪs] |
văn phòng |
Manager |
[ˈmænɪdʒər] |
quản lý |
Supervisor |
[ˈsuːpərˌvaɪzər] |
giám sát viên |
Responsibility |
[rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti] |
trách nhiệm |
Qualification |
[ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn] |
bằng cấp, trình độ |
Experience |
[ɪkˈspɪəriəns] |
kinh nghiệm |
Interview |
[ˈɪntərˌvjuː] |
phỏng vấn |
Freelancer |
[ˈfriːˌlɑːnsər] |
người làm việc tự do |
Entrepreneur |
[ˌɒntrəprəˈnɜːr] |
doanh nhân |
Mentor |
[ˈmen.tɔːr] |
người hướng dẫn |
Remote work |
[rɪˈmoʊt wɜːrk] |
làm việc từ xa |
Work-life balance |
[wɜːrk-laɪf ˈbæləns] |
cân bằng công việc và cuộc sống |
Mentorship |
[ˈmɛntərʃɪp] |
sự hướng dẫn, làm hướng dẫn viên |
Team leader |
[tiːm ˈliːdər] |
trưởng nhóm |
Lifeguard |
[ˈlaɪfgɑːrd] |
nhân viên cứu hộ |
Makeup artist |
[ˈmeɪkʌp ˈɑːrtɪst] |
nhà trang điểm |
Model |
[ˈmɒdəl] |
người mẫu |
News anchor |
[nuz ˈæŋkər] |
người dẫn chương trình tin tức |
Personal trainer |
[ˈpɜːrsənəl ˈtreɪnər] |
huấn luyện viên cá nhân |
Accountant |
[əˈkaʊntənt] |
kế toán viên |
Architect |
[ˈɑːrkɪtɛkt] |
kiến trúc sư |
Baker |
[ˈbeɪkər] |
thợ làm bánh |
Dentist |
[ˈdɛntɪst] |
nha sĩ |
Firefighter |
[ˈfaɪərˌfaɪtər] |
lính cứu hỏa |
Chef |
[ʃɛf] |
đầu bếp |
Farmer |
[ˈfɑːrmər] |
nông dân |
Photographer |
[fəˈtɑːɡrəfər] |
nhiếp ảnh gia |
Pilot |
[ˈpaɪlət] |
phi công |
Police officer |
[pəˈlis ˈɒfɪsər] |
cảnh sát |
Salesperson |
[ˈseɪlzˌpɜːrsən] |
nhân viên bán hàng |
Secretary |
[ˈsɛkrəˌtɛri |
thư ký |
Soldier |
[ˈsoʊldʒər] |
quân nhân |
Teacher |
[ˈtiːtʃər] |
giáo viên |
Actor/Actress |
[ˈæktər/ˈæktrəs] |
diễn viên (nam/nữ) |
Coach |
[koʊtʃ] |
huấn luyện viên |
Consultant |
[kənˈsʌltənt] |
cố vấn |
Fashion designer |
[ˈfæʃən dɪˈzaɪnər] |
nhà thiết kế thời trang |
Financial analyst |
[faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst] |
nhà phân tích tài chính |
Flight attendant |
[flaɪt əˈtɛndənt] |
tiếp viên hàng không |
Graphic designer |
[ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər] |
nhà thiết kế đồ họa |
Hairstylist |
[ˈheərˌstaɪlɪst] |
chuyên viên làm tóc |
Interior designer |
[ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪnər] |
nhà thiết kế nội thất |
Journalist |
[ˈdʒɜːrnəlɪst] |
nhà báo |
Judge |
[dʒʌdʒ] |
thẩm phán |
Painter |
[ˈpeɪntər] |
họa sĩ |
Pharmacist |
[ˈfɑːrməsɪst] |
dược sĩ |
Writer |
[ˈraɪtər] |
nhà văn |
Waiter/waitress |
[ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs] |
nhân viên phục vụ (nam/nữ) |
Veterinarian |
[ˌvɛtərəˈnɛəriən] |
bác sĩ thú y |
Translator |
[trænsˈleɪtər] |
biên dịch viên |
Receptionist |
[rɪˈsɛpʃənɪst] |
lễ tân |
Singer |
[ˈsɪŋər] |
ca sĩ |
Optician |
[ɒpˈtɪʃən] |
nhân viên kính mắt |
Massage therapist |
[məˈsɑːʒ ˈθɛrəpɪst] |
chuyên viên liệu pháp |
Landscaper |
[ˈlændˌskeɪpər] |
cảnh quan viên |
Cashier |
[kæˈʃɪər] |
thu ngân |
Carpenter |
[ˈkɑːrpəntər] |
thợ mộc |
Politician |
[ˌpɒlɪˈtɪʃn] |
chính trị gia |
Nurse |
[nɜːrs] |
y tá |
Musician |
[mjuˈzɪʃn] |
nhạc sĩ |
Lawyer |
[ˈlɔːjər] |
luật sư |
Recruitment |
[rɪˈkruːtmənt] |
tuyển dụng |
Barista |
[bəˈrɪstə] |
nhân viên pha chế cà phê |
Bartender |
[ˈbɑːrtɛndər] |
nhân viên pha chế |
Librarian |
[laɪˈbrɛəriən] |
thủ thư |
Athlete |
[ˈæθliːt] |
vận động viên |
Dancer |
[ˈdænsər] |
vũ công |
Programmer |
[ˈproʊˌɡræmər] |
lập trình viên |
Psychologist |
[saɪˈkɒlədʒɪst] |
nhà tâm lý học |
Tailor |
[ˈteɪlər] |
thợ may |
Tour guide |
[tʊr gaɪd] |
hướng dẫn viên du lịch |
Từ vựng Tiếng Anh về công việc
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
>>>> Đọc Ngay: Cách luyện 4 kỹ năng Tiếng Anh hiệu quả
2. Cách viết về nghề nghiệp tương lai bằng Tiếng Anh
Sau đây là hướng dẫn cách triển khai nội dung trong bài viết nói về công việc mơ ước bằng Tiếng Anh trong tương lai:
- Phần mở đầu: Để bắt đầu bài viết, bạn hãy suy nghĩ và lên ý tưởng rõ ràng về những ý mà muốn truyền tải trong bài viết về nghề nghiệp tương lai. Bạn có thể triển khai phần mở đầu bằng cách trả lời hai câu hỏi sau đây:
- What is your future aspiration? (Ước mơ tương lai của bạn là gì?)
- Why do you have that dream? (Tại sao bạn có ước mơ đó?)
- Phần thân bài: Bạn hãy giải thích và mở rộng ý tưởng bằng cách tự đặt ra và trả lời các câu hỏi để làm rõ hơn vấn đề.
- How did you first get interested in this type of work? Did someone in this career inspire you? (Bạn đã quan tâm đến công việc này bắt đầu như thế nào? Có ai truyền cảm hứng cho bạn trong lĩnh vực này không?)
- What do you hope to accomplish in this career? (Bạn hy vọng sẽ đạt được những kinh nghiệm và thành tựu như thế nào khi làm công việc này?)
- How do you plan to pursue your dreams? (Bạn dự định sẽ thực hiện ước mơ bằng cách nào?)
- Phần kết: Hãy khẳng định một lần nữa lý do tại sao bạn chọn công việc đó. Lý do cần có tính thuyết phục, tránh để người đọc hiểu sai.
Cách viết về nghề nghiệp tương lai bằng Tiếng Anh
>>>> Khám Phá Ngay: Bài viết về người mà bạn ngưỡng mộ bằng Tiếng Anh hay nhất
3. Tổng hợp các bài viết mẫu nói về công việc mơ ước bằng Tiếng Anh
Bạn hãy tham khảo một số đoạn văn mẫu được tổng hợp dưới đây để luyện tập nhé! Bạn có thể ghi lại một số mẫu câu giới thiệu về kinh nghiệm, kỹ năng và khát khao hay để áp dụng cho bài viết của mình.
Mẫu 1:
In the future, I see myself pursuing a career as a teacher. I have a deep passion for education and a strong desire to make a positive impact on the lives of young learners. As a teacher, my goal is to create a supportive and engaging learning environment where students can thrive and reach their full potential.
I believe that education is not just about imparting knowledge but also about fostering critical thinking, creativity, and personal growth. I want to inspire my students to become lifelong learners who are curious, independent, and confident in their abilities.
Being a teacher means being a guide, mentor, and role model for my students. I aim to create meaningful connections with them, understanding their individual needs and providing the necessary support to help them succeed. I value inclusivity and diversity in the classroom, ensuring that every student feels valued and respected.
I am excited about the opportunity to make a difference in the lives of my future students, helping them develop the skills and knowledge they need to navigate the world and become responsible global citizens.
Bản dịch
Trong tương lai, tôi muốn trở thành một giáo viên. Niềm đam mê sâu sắc với giáo dục và mong muốn góp phần tích cực vào cuộc sống đã thôi thúc tôi trở thành một cô giáo của các học sinh trẻ. Là một giáo viên, tôi mong muốn tạo ra một môi trường thú vị và khuyến khích học tập, nơi học sinh có thể phát triển và tìm ra tiềm năng của mình.
Tôi tin rằng giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn khuyến khích tư duy phản biện, sáng tạo và sự phát triển cá nhân của trẻ. Tôi muốn truyền cảm hứng cho học sinh để họ trở thành những người học – học nữa- học mãi, học vì mong muốn được tìm hiểu, không bị phụ thuộc vào sách vở và tự tin vào khả năng của bản thân.
Là một giáo viên, tôi hiểu rằng nhiệm vụ của mình không chỉ là chỉ dạy kiến thức sách vở mà còn là một người hướng dẫn, hỗ trợ và làm gương cho học sinh. Tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ lành mạnh với học sinh, hiểu được nhu cầu riêng của từng cá nhân và hỗ trợ kịp thời để giúp họ thành công. Tôi cũng đánh giá cao tính cách riêng của mỗi học sinh, đảm bảo rằng họ được tôn trọng trong lớp học
Tôi thực sự muốn được trở thành giáo viên để tạo ra môi trường học tập mới trong cuộc sống tương lai của những em học sinh, giúp chúng phát triển các kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm chủ cuộc sống và trở thành công dân toàn cầu có trách nhiệm.
Mẫu 2:
At present, there are numerous individuals engaging in unlawful activities. This has adverse effects on both individuals and society. Consequently, my aspiration is to pursue a career as a police officer to apprehend wrongdoers and contribute to the betterment of our community. Given the stringent criteria for becoming a police officer, I dedicate myself to diligent studies every day. Furthermore, I frequently keep myself informed by watching news and security-related programs. In the forthcoming years, I am determined to become a commendable law enforcement officer, actively contributing to the welfare of our nation.
Bản dịch
Hiện nay, có rất nhiều người tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp. Việc này gây tác động xấu đến cả người dân và xã hội. Do đó, nguyện vọng của tôi là được trở thành một sĩ quan cảnh sát để bắt giữ những kẻ làm điều sai trái và đóng góp vào sự tiến bộ của cộng đồng chúng ta. Với những yêu cầu khắt khe để trở thành cảnh sát, tôi sẽ chuyên tâm học tập mỗi ngày. Hơn nữa, tôi thường xuyên cập nhật thông tin bằng cách xem tin tức và các chương trình liên quan đến an ninh. Trong những năm sắp tới, tôi quyết tâm trở thành một nhân viên gương mẫu tuân thủ phát luật và đóng góp tích cực cho sự thịnh vượng của đất nước chúng ta.
Mẫu 3:
Ever since I was young, my friends would often inquire about my desired profession. I would contemplate and consistently envision myself in the field of business—either as a salesperson or as the proprietor of a specialized store. The reason behind my profound interest in business stems from my father, who possesses remarkable acumen in this domain. I have always held him in high regard. Currently, alongside my studies, I dedicate time to researching various materials and reading books to enhance my understanding of diverse sales strategies. I cherish the moments spent conversing with my father about customer needs, market trends, and effective problem-solving techniques. This is a career that has always been the object of my aspirations. I am committed to making diligent efforts in order to become a proficient and successful entrepreneur in the future.
Bản dịch
Ngay từ khi còn nhỏ, bạn bè thường hỏi về ước mơ nghề nghiệp của tôi trong tương lai, lúc đó tôi luôn nghĩ và khao khát được làm việc trong lĩnh vực kinh doanh. Có thể là nhân viên bán hàng hoặc tự mở một cửa hàng chuyên kinh doanh một loại sản phẩm cụ thể nào đó. Lý do tôi say mê với kinh doanh đến vậy là bởi vì cha tôi là một doanh nhân tài ba, người mà tôi luôn luôn tự hào và ngưỡng mộ. Hiện tại, bên cạnh việc học tập, tôi cũng tìm hiểu thêm một vài tài liệu và đọc sách để nắm vững hơn về các phương pháp bán hàng khác nhau. Tôi rất thích khoảnh khắc được ngồi cùng cha để trò chuyện về nhu cầu của khách hàng, thị trường và cách giải quyết các vấn đề phát sinh. Đây là một công việc mà tôi luôn ao ước. Tôi sẽ không ngừng cố gắng để trở thành một doanh nhân xuất sắc trong tương lai.
Mẫu 4:
During my childhood, I was often seen as a lively child. I was always on the move and couldn’t sit still for more than five minutes. Fueled by my curiosity and desire to uncover new things, my greatest aspiration at that time was to become an extraordinary explorer, traveling around the world and discovering unknown wonders. In my dreams, I often found myself taking on roles such as a cowboy or a shepherd, venturing into uncharted territories and uncovering vast and valuable lands. Along the way, I encountered fierce beasts like tigers, leopards, and lions, but with unwavering determination and courage, I overcame all obstacles and fulfilled my destiny: uncovering the secrets of the vast ocean, exploring ancient pyramids, and discovering diamond mines and centuries-old fossils. When I shared this dream with others, they were astonished, especially my mom. Her unwavering support made me feel immensely happy. I firmly believe that in the future, I will embark on fascinating journeys and fulfill my dreams.
Bản dịch
Khi còn nhỏ, tôi hay được mọi người gọi là một đứa trẻ năng động. Tôi luôn nhảy nhót và không thể ngồi yên quá 5 phút. Mang trong mình niềm đam mê khám phá và tìm hiểu những điều mới lạ, ước mơ lớn nhất của tôi là trở thành một nhà thám hiểm xuất sắc, đi khắp nơi trên thế giới và khám phá những điều mà chưa ai biết đến. Trong những giấc mơ của tôi, tôi thấy mình trở thành một người du mục dũng cảm hoặc một người chăn cừu, khám phá những vùng đất mới mẻ, rộng lớn và phong phú. Đôi khi, trong hành trình phiêu lưu của tôi, tôi phải đấu tranh với những con thú hoang dã như hổ, báo, sư tử… Nhưng bằng sự quyết tâm và dũng cảm, tôi đã vượt qua mọi khó khăn, hoàn thành sứ mệnh của mình: khám phá bí mật dưới đáy đại dương bao la, những kim tự tháp cổ đại, khai phá những mỏ kim cương và hóa thạch từ hàng trăm năm trước. Khi tôi kể với mọi người về công việc này, ai cũng bất ngờ, đặc biệt là mẹ. Mẹ rất ủng hộ ước mơ này, điều đó khiến tôi cảm thấy rất vui. Tôi tin rằng trong tương lai, tôi sẽ có những cuộc hành trình thú vị.
Mẫu 5:
I aspire to become a fashion designer as my dream career, as I find it enjoyable and a means to express one’s creativity. Additionally, I aim to create stunning garments for people of all walks of life. I frequently indulge in watching fashion shows on television, often daydreaming about showcasing my own designs on those platforms. To excel in this field, I recognize the importance of effective communication, strong drawing skills, the ability to work well under pressure, and a vivid imagination. I am determined to nurture and refine these skills to become a skilled fashion designer in the future.
Bản dịch
Ước mơ của tôi là trở thành nhà thiết kế thời trang, bởi tôi tin rằng đó là một công việc thú vị và là cách để thể hiện sự sáng tạo của bản thân. Bên cạnh đó, mong muốn của tôi là tạo ra những trang phục tuyệt đẹp cho mọi người. Tôi thường xem các chương trình thời trang trên truyền hình. Đắm chìm vào đó, tôi đã ao ước mình có thể thiết kế trang phục và trình diễn chúng trên các chương trình đó. Để thành công trong lĩnh vực này, tôi nhận ra mình cần có kỹ năng giao tiếp điêu luyện, khả năng thể hiện suy nghĩ qua từng nét bút, chịu được áp lực công việc và tư duy sáng tạo nhạy bén. Tôi sẽ nỗ lực phát triển những kỹ năng này để trở thành một nhà thiết kế thời trang tài năng trong tương lai.
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cách viết email bằng Tiếng Anh chuẩn nhất
Viết về nghề nghiệp trong tương lai bằng Tiếng Anh sẽ không còn là đề bài khó đối với bạn qua bài viết này phải không? Bằng những từ vựng phong phú, mẫu câu sáng tạo và dàn ý ngắn gọn trên đây, Jaxtina English Center hy vọng bạn đã tự viết cho mình được một đoạn văn thật hay ấn tượng.
>>>> Tiếp Tục Với:
Còn bài nào ngắn hơn nữa không ạ?