5000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản theo các chủ đề thông dụng, thường dùng nhất

5000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản theo các chủ đề thông dụng, thường dùng nhất
29.09.2025 18 phút đọc 294 lượt xem

Bạn đang muốn trau dồi vốn tiếng Anh từ mới nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Thay vì học một cách rời rạc, việc ghi nhớ từ vựng theo chủ đề thông dụng sẽ giúp bạn dễ áp dụng vào giao tiếp và ghi nhớ lâu hơn. Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp 5000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản, phân chia thành 35 chủ đề quen thuộc trong đời sống như: màu sắc, thời gian, thời tiết, gia đình, công việc, ẩm thực… Đây chính là “kho báu” để bạn học từ vựng một cách có hệ thống, dễ tiếp cận và hiệu quả hơn.

Mục lục bài viết

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Màu sắc là nhóm từ vựng cơ bản nhất khi bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp. Biết tên các màu sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả sự vật, quần áo, thiên nhiên và nhiều tình huống trong cuộc sống.

từ vựng Tiếng ANh từ mới

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Red /red/ Màu đỏ
Blue /bluː/ Màu xanh dương
Green /ɡriːn/ Màu xanh lá
Yellow /ˈjel.oʊ/ Màu vàng
Black /blæk/ Màu đen
White /waɪt/ Màu trắng
Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ Màu cam
Pink /pɪŋk/ Màu hồng
Purple /ˈpɜːr.pəl/ Màu tím
Brown /braʊn/ Màu nâu
Gray /ɡreɪ/ Màu xám
Beige /beɪʒ/ Màu be
Silver /ˈsɪl.vɚ/ Màu bạc
Gold /ɡoʊld/ Màu vàng kim
Turquoise /ˈtɝː.kwɔɪz/ Màu ngọc lam

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian

Thời gian là chủ đề quan trọng trong giao tiếp hằng ngày. Bạn sẽ thường xuyên sử dụng khi hẹn lịch, kể chuyện hoặc mô tả các hoạt động trong ngày.

từ vựng Tiếng ANh từ mới

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/ Buổi sáng
Noon /nuːn/ Buổi trưa
Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/ Buổi chiều
Evening /ˈiːv.nɪŋ/ Buổi tối
Night /naɪt/ Ban đêm
Day /deɪ/ Ngày
Week /wiːk/ Tuần
Month /mʌnθ/ Tháng
Year /jɪr/ Năm
Hour /aʊr/ Giờ
Minute /ˈmɪn.ɪt/ Phút
Second /ˈsek.ənd/ Giây
Today /təˈdeɪ/ Hôm nay
Tomorrow /təˈmɑːr.oʊ/ Ngày mai
Yesterday /ˈjes.tɚ.deɪ/ Hôm qua

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Mô tả thời tiết là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hằng ngày. Đây cũng là chủ đề quen thuộc khi bắt chuyện, hỏi thăm hoặc du lịch.

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Sunny /ˈsʌn.i/ Nắng
Rainy /ˈreɪ.ni/ Mưa
Cloudy /ˈklaʊ.di/ Nhiều mây
Windy /ˈwɪn.di/ Có gió
Stormy /ˈstɔːr.mi/ Bão tố
Snowy /ˈsnoʊ.i/ Có tuyết
Foggy /ˈfɑː.ɡi/ Có sương mù
Hot /hɑːt/ Nóng
Cold /koʊld/ Lạnh
Warm /wɔːrm/ Ấm áp
Cool /kuːl/ Mát mẻ
Humid /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm ướt
Dry /draɪ/ Khô
Thunder /ˈθʌn.dɚ/ Sấm
Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ Chớp

4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người

Chủ đề cơ thể người không chỉ cần thiết trong giao tiếp thông thường mà còn hữu ích trong y tế, thể thao và chăm sóc sức khỏe.

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Head /hed/ Đầu
Hair /her/ Tóc
Face /feɪs/ Khuôn mặt
Eye /aɪ/ Mắt
Ear /ɪr/ Tai
Nose /noʊz/ Mũi
Mouth /maʊθ/ Miệng
Tooth /tuːθ/ Răng
Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
Neck /nek/ Cổ
Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/ Vai
Arm /ɑːrm/ Cánh tay
Hand /hænd/ Bàn tay
Finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/ Ngón tay
Leg /leɡ/ Chân

5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Gia đình là chủ đề quen thuộc nhất khi giao tiếp. Việc nắm chắc từ vựng giúp bạn dễ dàng giới thiệu và nói về người thân của mình.

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Father /ˈfɑː.ðɚ/ Bố
Mother /ˈmʌð.ɚ/ Mẹ
Parents /ˈper.ənts/ Bố mẹ
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ Con gái
Brother /ˈbrʌð.ɚ/ Anh/em trai
Sister /ˈsɪs.tɚ/ Chị/em gái
Grandfather /ˈɡrændˌfɑː.ðɚ/ Ông
Grandmother /ˈɡrændˌmʌð.ɚ/
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ Chú/bác/cậu
Aunt /ænt/ Cô/dì/thím
Cousin /ˈkʌz.ən/ Anh chị em họ
Husband /ˈhʌz.bənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Children /ˈtʃɪl.drən/ Con cái

6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

Cảm xúc là chủ đề gần gũi, thường được dùng khi chia sẻ tâm trạng, nói chuyện hằng ngày hoặc viết nhật ký.

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Happy /ˈhæp.i/ Vui vẻ
Sad /sæd/ Buồn
Angry /ˈæŋ.ɡri/ Tức giận
Excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ Hào hứng
Nervous /ˈnɝː.vəs/ Lo lắng
Tired /ˈtaɪrd/ Mệt mỏi
Bored /bɔːrd/ Chán
Surprised /sɚˈpraɪzd/ Ngạc nhiên
Confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ Tự tin
Scared /skerd/ Sợ hãi
Lonely /ˈloʊn.li/ Cô đơn
Relaxed /rɪˈlækst/ Thư giãn
Proud /praʊd/ Tự hào
Hopeful /ˈhoʊp.fəl/ Hi vọng
Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ Biết ơn

7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách

Từ vựng về tính cách giúp bạn miêu tả bản thân, bạn bè hoặc nhân vật trong câu chuyện, bài luận.

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Kind /kaɪnd/ Tốt bụng
Friendly /ˈfrend.li/ Thân thiện
Honest /ˈɑː.nɪst/ Trung thực
Hardworking /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ Chăm chỉ
Funny /ˈfʌn.i/ Hài hước
Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát
Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự
Rude /ruːd/ Thô lỗ
Clever /ˈklev.ɚ/ Thông minh, lanh lợi
Creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ Sáng tạo
Generous /ˈdʒen.ər.əs/ Hào phóng
Lazy /ˈleɪ.zi/ Lười biếng
Responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ Có trách nhiệm
Optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ Lạc quan
Pessimistic /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ Bi quan

8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo & thời trang

Những từ vựng này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp khi đi mua sắm, mô tả phong cách hoặc thời trang cá nhân.

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Shirt /ʃɝːt/ Áo sơ mi
T-shirt /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo thun
Pants /pænts/ Quần dài
Jeans /dʒiːnz/ Quần bò
Dress /dres/ Váy liền
Skirt /skɝːt/ Chân váy
Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác
Coat /koʊt/ Áo măng tô
Sweater /ˈswet̬.ɚ/ Áo len
Shoes /ʃuːz/ Giày
Boots /buːts/ Ủng
Sandals /ˈsæn.dəlz/ Dép xăng-đan
Hat /hæt/
Scarf /skɑːrf/ Khăn choàng
Belt /belt/ Thắt lưng

9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa

Chủ đề nhà cửa sẽ hữu ích khi bạn mô tả nơi ở hoặc giao tiếp trong các tình huống thuê nhà, trang trí, mua bán.

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
House /haʊs/ Ngôi nhà
Apartment /əˈpɑːrt.mənt/ Căn hộ
Room /ruːm/ Phòng
Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ Phòng khách
Bedroom /ˈbed.ruːm/ Phòng ngủ
Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ Nhà bếp
Bathroom /ˈbæθ.ruːm/ Phòng tắm
Window /ˈwɪn.doʊ/ Cửa sổ
Door /dɔːr/ Cửa
Floor /flɔːr/ Sàn nhà
Roof /ruːf/ Mái nhà
Wall /wɑːl/ Bức tường
Garden /ˈɡɑːr.dən/ Khu vườn
Garage /ɡəˈrɑːʒ/ Ga-ra
Balcony /ˈbæl.kə.ni/ Ban công

10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm / nơi chốn

Nắm chắc từ vựng về địa điểm sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi du lịch, hỏi đường hoặc mô tả môi trường sống.

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
School /skuːl/ Trường học
Hospital /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ Bệnh viện
Park /pɑːrk/ Công viên
Market /ˈmɑːr.kɪt/ Chợ
Supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ Siêu thị
Bank /bæŋk/ Ngân hàng
Post office /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ Bưu điện
Restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/ Nhà hàng
Hotel /hoʊˈtel/ Khách sạn
Airport /ˈer.pɔːrt/ Sân bay
Bus station /bʌs ˈsteɪ.ʃən/ Bến xe buýt
Train station /treɪn ˈsteɪ.ʃən/ Ga tàu hỏa
Library /ˈlaɪ.brer.i/ Thư viện
Museum /mjuˈziː.əm/ Bảo tàng
Beach /biːtʃ/ Bãi biển

6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Happy /ˈhæpi/ Hạnh phúc
Sad /sæd/ Buồn
Angry /ˈæŋɡri/ Giận dữ
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Hào hứng
Nervous /ˈnɜːrvəs/ Lo lắng
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
Scared /skeəd/ Sợ hãi
Tired /ˈtaɪəd/ Mệt mỏi
Surprised /sərˈpraɪzd/ Ngạc nhiên
Lonely /ˈloʊnli/ Cô đơn
Bored /bɔːrd/ Chán nản
Proud /praʊd/ Tự hào
Hopeful /ˈhoʊpfl/ Hy vọng

7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Kind /kaɪnd/ Tốt bụng
Friendly /ˈfrendli/ Thân thiện
Honest /ˈɒnɪst/ Trung thực
Brave /breɪv/ Dũng cảm
Creative /kriˈeɪtɪv/ Sáng tạo
Hardworking /ˈhɑːrdˌwɜːrkɪŋ/ Chăm chỉ
Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự
Funny /ˈfʌni/ Hài hước
Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát
Generous /ˈdʒenərəs/ Hào phóng
Serious /ˈsɪəriəs/ Nghiêm túc
Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ Có trách nhiệm

8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo & thời trang

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Shirt /ʃɜːrt/ Áo sơ mi
T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ Áo thun
Dress /dres/ Váy
Skirt /skɜːrt/ Chân váy
Jeans /dʒiːnz/ Quần bò
Pants /pænts/ Quần dài
Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác
Coat /koʊt/ Áo măng tô
Shoes /ʃuːz/ Giày
Sneakers /ˈsniːkərz/ Giày thể thao
Hat /hæt/
Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng
Belt /belt/ Thắt lưng
Socks /sɒks/ Tất/vớ

9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
House /haʊs/ Ngôi nhà
Apartment /əˈpɑːrtmənt/ Căn hộ
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Phòng khách
Bedroom /ˈbedruːm/ Phòng ngủ
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
Bathroom /ˈbæθruːm/ Phòng tắm
Garden /ˈɡɑːrdn/ Khu vườn
Garage /ɡəˈrɑːʒ/ Nhà để xe
Window /ˈwɪndoʊ/ Cửa sổ
Door /dɔːr/ Cánh cửa
Roof /ruːf/ Mái nhà
Floor /flɔːr/ Sàn nhà
Stairs /sterz/ Cầu thang

10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm / nơi chốn

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
School /skuːl/ Trường học
Hospital /ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện
Bank /bæŋk/ Ngân hàng
Market /ˈmɑːrkɪt/ Chợ
Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ Siêu thị
Park /pɑːrk/ Công viên
Restaurant /ˈrestrɒnt/ Nhà hàng
Hotel /hoʊˈtel/ Khách sạn
Library /ˈlaɪbrəri/ Thư viện
Post office /ˈpoʊst ɒfɪs/ Bưu điện
Airport /ˈerpɔːrt/ Sân bay
Bus station /bʌs ˈsteɪʃn/ Bến xe buýt
Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃn/ Đồn cảnh sát

11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học & đồ dùng học tập

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
School /skuːl/ Trường học
Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
Student /ˈstuːdnt/ Học sinh
Classroom /ˈklæsruːm/ Phòng học
Desk /desk/ Bàn học
Chair /tʃer/ Ghế
Blackboard /ˈblækbɔːrd/ Bảng đen
Book /bʊk/ Sách
Notebook /ˈnoʊtbʊk/ Vở
Pen /pen/ Bút mực
Pencil /ˈpensl/ Bút chì
Ruler /ˈruːlər/ Thước
Eraser /ɪˈreɪsər/ Cục tẩy
Bag /bæɡ/ Cặp sách

12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các con vật

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Cat /kæt/ Con mèo
Dog /dɔːɡ/ Con chó
Bird /bɜːrd/ Con chim
Fish /fɪʃ/ Con cá
Cow /kaʊ/ Con bò
Pig /pɪɡ/ Con lợn
Horse /hɔːrs/ Con ngựa
Sheep /ʃiːp/ Con cừu
Elephant /ˈelɪfənt/ Con voi
Tiger /ˈtaɪɡər/ Con hổ
Lion /ˈlaɪən/ Sư tử
Monkey /ˈmʌŋki/ Con khỉ
Rabbit /ˈræbɪt/ Con thỏ
Bear /ber/ Con gấu

13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Rose /roʊz/ Hoa hồng
Lily /ˈlɪli/ Hoa ly
Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/ Hoa hướng dương
Daisy /ˈdeɪzi/ Hoa cúc
Orchid /ˈɔːrkɪd/ Hoa lan
Tulip /ˈtuːlɪp/ Hoa tulip
Lotus /ˈloʊtəs/ Hoa sen
Lavender /ˈlævəndər/ Hoa oải hương
Jasmine /ˈdʒæzmɪn/ Hoa nhài
Marigold /ˈmærɪɡoʊld/ Hoa vạn thọ
Cherry blossom /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/ Hoa anh đào
Hibiscus /hɪˈbɪskəs/ Hoa dâm bụt

14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Doctor /ˈdɑːktər/ Bác sĩ
Nurse /nɜːrs/ Y tá
Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ Kỹ sư
Farmer /ˈfɑːrmər/ Nông dân
Worker /ˈwɜːrkər/ Công nhân
Driver /ˈdraɪvər/ Tài xế
Chef /ʃef/ Đầu bếp
Police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ Cảnh sát
Soldier /ˈsoʊldʒər/ Lính
Pilot /ˈpaɪlət/ Phi công
Artist /ˈɑːrtɪst/ Nghệ sĩ
Singer /ˈsɪŋər/ Ca sĩ
Lawyer /ˈlɔɪər/ Luật sư

15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn & thực phẩm

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Rice /raɪs/ Cơm, gạo
Bread /bred/ Bánh mì
Noodles /ˈnuːdlz/
Meat /miːt/ Thịt
Beef /biːf/ Thịt bò
Pork /pɔːrk/ Thịt lợn
Chicken /ˈtʃɪkɪn/ Thịt gà
Fish /fɪʃ/
Egg /eɡ/ Trứng
Cheese /tʃiːz/ Phô mai
Butter /ˈbʌtər/
Vegetable /ˈvedʒtəbl/ Rau củ
Fruit /fruːt/ Trái cây
Soup /suːp/ Súp, canh

16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nấu ăn & nhà bếp

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
Stove /stoʊv/ Bếp nấu
Pan /pæn/ Chảo
Pot /pɑːt/ Nồi
Knife /naɪf/ Dao
Fork /fɔːrk/ Nĩa
Spoon /spuːn/ Thìa
Plate /pleɪt/ Đĩa
Bowl /boʊl/ Bát
Cup /kʌp/ Cốc
Fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh
Oven /ˈʌvn/ Lò nướng
Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ Lò vi sóng
Dish /dɪʃ/ Đĩa thức ăn

17. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Water /ˈwɔːtər/ Nước
Tea /tiː/ Trà
Coffee /ˈkɔːfi/ Cà phê
Milk /mɪlk/ Sữa
Juice /dʒuːs/ Nước ép
Soda /ˈsoʊdə/ Nước ngọt có ga
Beer /bɪr/ Bia
Wine /waɪn/ Rượu vang
Cocktail /ˈkɑːkteɪl/ Cocktail
Lemonade /ˌleməˈneɪd/ Nước chanh
Smoothie /ˈsmuːði/ Sinh tố
Hot chocolate /hɑːt ˈtʃɑːklət/ Sô cô la nóng

18. Từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping / mua sắm

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Shop /ʃɑːp/ Cửa hàng
Store /stɔːr/ Cửa hiệu
Mall /mɔːl/ Trung tâm thương mại
Market /ˈmɑːrkɪt/ Chợ
Price /praɪs/ Giá cả
Discount /ˈdɪskaʊnt/ Giảm giá
Sale /seɪl/ Bán hàng
Customer /ˈkʌstəmər/ Khách hàng
Cashier /kæˈʃɪr/ Thu ngân
Bill /bɪl/ Hóa đơn
Bag /bæɡ/ Túi
Clothes /kloʊðz/ Quần áo
Shoes /ʃuːz/ Giày
Size /saɪz/ Kích cỡ

19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Car /kɑːr/ Xe hơi
Bus /bʌs/ Xe buýt
Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ Xe đạp
Motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/ Xe máy
Train /treɪn/ Tàu hỏa
Airplane /ˈerpleɪn/ Máy bay
Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi
Ship /ʃɪp/ Con tàu
Boat /boʊt/ Thuyền
Subway /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
Tram /træm/ Xe điện
Truck /trʌk/ Xe tải
Helicopter /ˈhelɪkɑːptər/ Trực thăng

20. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Travel /ˈtrævl/ Du lịch
Trip /trɪp/ Chuyến đi
Journey /ˈdʒɜːrni/ Hành trình
Tour /tʊr/ Chuyến tham quan
Guide /ɡaɪd/ Hướng dẫn viên
Ticket /ˈtɪkɪt/
Passport /ˈpæspɔːrt/ Hộ chiếu
Visa /ˈviːzə/ Thị thực
Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý
Suitcase /ˈsuːtkeɪs/ Va li
Hotel /hoʊˈtel/ Khách sạn
Beach /biːtʃ/ Bãi biển
Mountain /ˈmaʊntn/ Núi
Island /ˈaɪlənd/ Đảo

21. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Reading /ˈriːdɪŋ/ Đọc sách
Writing /ˈraɪtɪŋ/ Viết
Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ Vẽ tranh
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Hội họa
Singing /ˈsɪŋɪŋ/ Ca hát
Dancing /ˈdænsɪŋ/ Nhảy múa
Cooking /ˈkʊkɪŋ/ Nấu ăn
Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ Làm vườn
Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
Playing games /pleɪɪŋ ɡeɪmz/ Chơi game
Collecting /kəˈlektɪŋ/ Sưu tầm
Traveling /ˈtrævəlɪŋ/ Du lịch

22. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Movie /ˈmuːvi/ Phim
Cinema /ˈsɪnəmə/ Rạp chiếu phim
Actor /ˈæktər/ Nam diễn viên
Actress /ˈæktrəs/ Nữ diễn viên
Theater /ˈθiːətər/ Nhà hát
Concert /ˈkɑːnsərt/ Buổi hòa nhạc
Show /ʃoʊ/ Chương trình
Game /ɡeɪm/ Trò chơi
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
TV /ˌtiːˈviː/ Tivi
Cartoon /kɑːrˈtuːn/ Hoạt hình

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Sport /spɔːrt/ Thể thao
Football (soccer) /ˈfʊtbɔːl/ Bóng đá
Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ Bóng rổ
Tennis /ˈtenɪs/ Quần vợt
Volleyball /ˈvɑːlibɔːl/ Bóng chuyền
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội
Running /ˈrʌnɪŋ/ Chạy bộ
Badminton /ˈbædmɪntən/ Cầu lông
Table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ Bóng bàn
Golf /ɡɑːlf/ Gôn
Boxing /ˈbɑːksɪŋ/ Đấm bốc
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ Đạp xe

24. Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
Song /sɔːŋ/ Bài hát
Singer /ˈsɪŋər/ Ca sĩ
Band /bænd/ Ban nhạc
Guitar /ɡɪˈtɑːr/ Đàn guitar
Piano /piˈænoʊ/ Đàn piano
Drum /drʌm/ Trống
Violin /ˌvaɪəˈlɪn/ Đàn violin
Flute /fluːt/ Sáo
Microphone /ˈmaɪkrəfoʊn/ Micro
Lyrics /ˈlɪrɪks/ Lời bài hát
Melody /ˈmelədi/ Giai điệu

25. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Art /ɑːrt/ Nghệ thuật
Artist /ˈɑːrtɪst/ Nghệ sĩ
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Tranh vẽ
Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ Bức vẽ
Sculpture /ˈskʌlptʃər/ Điêu khắc
Museum /mjuˈziːəm/ Bảo tàng
Gallery /ˈɡæləri/ Phòng trưng bày
Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ Triển lãm
Design /dɪˈzaɪn/ Thiết kế
Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ Kiến trúc

26. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thành phố

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
City /ˈsɪti/ Thành phố
Street /striːt/ Đường phố
Road /roʊd/ Con đường
Bridge /brɪdʒ/ Cây cầu
Building /ˈbɪldɪŋ/ Tòa nhà
Square /skwer/ Quảng trường
Market /ˈmɑːrkɪt/ Chợ
Station /ˈsteɪʃn/ Ga
Tower /ˈtaʊər/ Tháp
Shop /ʃɑːp/ Cửa hàng
Restaurant /ˈrestrɒnt/ Nhà hàng
Park /pɑːrk/ Công viên

27. Từ vựng tiếng Anh chủ đề mối quan hệ

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Friend /frend/ Bạn bè
Best friend /best frend/ Bạn thân
Classmate /ˈklæsmeɪt/ Bạn cùng lớp
Colleague /ˈkɑːliːɡ/ Đồng nghiệp
Neighbor /ˈneɪbər/ Hàng xóm
Partner /ˈpɑːrtnər/ Đối tác
Boyfriend /ˈbɔɪfrend/ Bạn trai
Girlfriend /ˈɡɜːrlfrend/ Bạn gái
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Parent /ˈperənt/ Cha/mẹ
Child /tʃaɪld/ Con cái
Relative /ˈrelətɪv/ Họ hàng

28. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Technology /tekˈnɑːlədʒi/ Công nghệ
Computer /kəmˈpjuːtər/ Máy tính
Laptop /ˈlæptɑːp/ Máy tính xách tay
Tablet /ˈtæblət/ Máy tính bảng
Smartphone /ˈsmɑːrtfoʊn/ Điện thoại thông minh
Internet /ˈɪntərnet/ Mạng internet
Website /ˈwebsaɪt/ Trang web
Software /ˈsɔːftwer/ Phần mềm
Hardware /ˈhɑːrdwer/ Phần cứng
Robot /ˈroʊbɑːt/ Người máy
AI (Artificial Intelligence) /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ Trí tuệ nhân tạo

29. Từ vựng tiếng Anh chủ đề điện thoại di động

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Phone /foʊn/ Điện thoại
Call /kɔːl/ Cuộc gọi
Message /ˈmesɪdʒ/ Tin nhắn
Text /tekst/ Nhắn tin
Ring /rɪŋ/ Đổ chuông
Answer /ˈænsər/ Trả lời
Hang up /hæŋ ʌp/ Gác máy
Battery /ˈbætəri/ Pin
Charger /ˈtʃɑːrdʒər/ Sạc
Screen /skriːn/ Màn hình
App (Application) /æp/ Ứng dụng
Contact /ˈkɒntækt/ Danh bạ

30. Từ vựng tiếng Anh chủ đề truyền thông

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Media /ˈmiːdiə/ Truyền thông
News /nuːz/ Tin tức
Newspaper /ˈnuːzpeɪpər/ Báo
Magazine /ˌmæɡəˈziːn/ Tạp chí
Radio /ˈreɪdioʊ/ Đài phát thanh
Television /ˈtelɪvɪʒn/ Truyền hình
Reporter /rɪˈpɔːrtər/ Phóng viên
Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ Nhà báo
Article /ˈɑːrtɪkl/ Bài báo
Program /ˈproʊɡræm/ Chương trình
Social media /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ Quảng cáo

31. Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
business /ˈbɪznɪs/ kinh doanh
company /ˈkʌmpəni/ công ty
profit /ˈprɒfɪt/ lợi nhuận
loss /lɒs/ thua lỗ
revenue /ˈrevənjuː/ doanh thu
market /ˈmɑːrkɪt/ thị trường
customer /ˈkʌstəmər/ khách hàng
investment /ɪnˈvestmənt/ đầu tư
contract /ˈkɒntrækt/ hợp đồng
strategy /ˈstrætədʒi/ chiến lược
entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ doanh nhân

32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề luật pháp

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
law /lɔː/ luật
lawyer /ˈlɔɪər/ luật sư
judge /dʒʌdʒ/ thẩm phán
court /kɔːrt/ tòa án
case /keɪs/ vụ án
crime /kraɪm/ tội phạm
punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ sự trừng phạt
evidence /ˈevɪdəns/ bằng chứng
witness /ˈwɪtnəs/ nhân chứng
justice /ˈdʒʌstɪs/ công lý
regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/ quy định
constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ hiến pháp

33. Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
science /ˈsaɪəns/ khoa học
experiment /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm
research /rɪˈsɜːrtʃ/ nghiên cứu
theory /ˈθɪəri/ lý thuyết
discovery /dɪˈskʌvəri/ khám phá
technology /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ
chemistry /ˈkemɪstri/ hóa học
physics /ˈfɪzɪks/ vật lý
biology /baɪˈɒlədʒi/ sinh học
laboratory /ləˈbɒrətri/ phòng thí nghiệm
microscope /ˈmaɪkrəskəʊp/ kính hiển vi
scientist /ˈsaɪəntɪst/ nhà khoa học

34. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các thể loại sách

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
novel /ˈnɒvl/ tiểu thuyết
poem /ˈpəʊɪm/ bài thơ
drama /ˈdrɑːmə/ kịch
biography /baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử
dictionary /ˈdɪkʃənri/ từ điển
encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa toàn thư
magazine /ˌmæɡəˈziːn/ tạp chí
comic /ˈkɒmɪk/ truyện tranh
fairy tale /ˈfeəri teɪl/ truyện cổ tích
textbook /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa
short story /ʃɔːrt ˈstɔːri/ truyện ngắn
thriller /ˈθrɪlər/ truyện ly kỳ

35. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đặc sản & ẩm thực các nước

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
sushi /ˈsuːʃi/ sushi (Nhật Bản)
pizza /ˈpiːtsə/ pizza (Ý)
pasta /ˈpɑːstə/ mì Ý
baguette /bæˈɡet/ bánh mì baguette (Pháp)
kimchi /ˈkɪmtʃi/ kim chi (Hàn Quốc)
curry /ˈkʌri/ cà ri (Ấn Độ)
paella /paɪˈeɪjə/ cơm paella (Tây Ban Nha)
taco /ˈtɑːkoʊ/ bánh taco (Mexico)
hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/ hamburger (Mỹ)
bratwurst /ˈbrɑːtvɜːrst/ xúc xích Đức

Học tiếng Anh từ mới sẽ không còn là thử thách nếu bạn biết cách tiếp cận theo chủ đề và luyện tập thường xuyên. Với danh sách 5000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản mà Jaxtina chia sẻ, bạn có thể ứng dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày, luyện viết, hoặc mở rộng kiến thức khi đọc tài liệu tiếng Anh.

5/5 - (1 bình chọn)
Summery
Bạn đang muốn trau dồi vốn tiếng Anh từ mới nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Thay vì học một cách rời rạc, việc ghi nhớ từ vựng theo chủ đề thông dụng sẽ giúp bạn dễ áp dụng vào giao tiếp và ghi nhớ lâu hơn. Trong bài viết này, chúng tôi đã […]
Thầy Lê Trọng Nhân
Giáo viên ESL/IELTS tận tâm với hơn 6 năm kinh nghiệm giảng dạy, giúp học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin giao tiếp. Sở hữu kỹ năng xây dựng và triển khai chương trình học hiệu quả, phù hợp với từng trình độ. Thành thạo các công cụ học tập trực tuyến, tạo môi trường học linh hoạt và sinh động.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
24.11.2025 50 phút đọc 433 xem

200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin

Thầy Vũ Hải Dương
24.11.2025 38 phút đọc 646 xem

200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất

Cô Lương Thị Ánh Tuyết
23.11.2025 52 phút đọc 297 xem

300+ Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa Thông Dụng Theo Chủ đề

Thầy Vũ Hải Dương
×

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS

Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!