Trong bài viết sau đây, Jaxtina English Center sẽ chia sẻ về chủ điểm ngữ pháp về Confide và giới từ. Trung tâm sẽ giúp bạn hiểu sau Confide đi với giới từ gì cũng như ý nghĩa của các cấu trúc. Hãy cùng trung tâm bắt đầu học Tiếng Anh ngay nhé!
Có Thể Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Confide có nghĩa là tâm sự, bày tỏ tâm tư, suy nghĩ hoặc bí mật cá nhân cho ai đó. Trong Tiếng Anh, Confide thuộc từ loại là động từ. Danh từ của Confide là Confidence, tính từ là Confiding, trạng từ là Confidingly.
Ví dụ:
Vậy sau Confide thường đi với giới từ gì? Câu trả lời là giới từ to và in. Cụ thể như sau:
Câu trực tiếp: S + confide + to + O + “lời trích dẫn”
Câu gián tiếp: S1 + confide + (to + O) + that + S2 + V…
Hai cấu trúc được dùng khi muốn kể lại lời tâm sự, suy nghĩ của người nào đó.
Ví dụ:
S + confide + sb/sth + to + sb
Cấu trúc này có nghĩa là tâm sự về ai hoặc điều gì đó với người nào đó.
Ví dụ:
Tìm Hiểu Về: Nervous đi với giới từ gì?
S + confide + in + sb
Cấu trúc Confide in trong Tiếng Anh có nghĩa là tâm sự, chia sẻ thông tin cá nhân, ý kiến hoặc cảm xúc với ai đó mà chủ ngữ trong câu tin tưởng.
Ví dụ:
Confide đi với giới từ gì?
Đọc Thêm: Concerned đi với giới từ gì?
Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp các từ Tiếng Anh đồng nghĩa với Confide thông qua bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Share | Chia sẻ thông tin cá nhân | She shared her thoughts and concerns with her friend. (Cô chia sẻ những suy nghĩ và mối quan tâm của mình với bạn mình.) |
Reveal | Tiết lộ, bày tỏ thông tin | He revealed his plans for the future to his family. (Anh tiết lộ kế hoạch tương lai của mình với gia đình.) |
Disclose | Mở lời, bày tỏ | The employee disclosed the confidential information. (Nhân viên đã tiết lộ thông tin bí mật.) |
Unburden | Gỡ bỏ gánh nặng tâm lý, tâm sự | She unburdened herself by confiding in her sister. (Cô ấy đã trút bỏ gánh nặng khi tâm sự với chị gái.) |
Pour out | Đổ lọt lòng, tâm sự | He poured out his feelings to his therapist. (Anh ấy đã bộc lộ cảm xúc của mình với bác sĩ trị liệu.) |
Trust | Tin tưởng, tâm sự | They trust each other enough to confide openly. (Họ đủ tin tưởng nhau để tâm sự một cách cởi mở.) |
Divulge | Tiết lộ, bật mí thông tin | The journalist refused to divulge her sources. (Nhà báo từ chối tiết lộ nguồn tin của mình.) |
Hãy làm bài tập dưới đây để kiểm tra bản thân thật sự đã nắm rõ sau Confide đi với giới từ gì trong Tiếng Anh nhé!
Điền giới từ Tiếng Anh phù hợp nhất vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
Thông qua bài viết trên, Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp động từ Confide đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Bạn hãy để lại câu hỏi ở phần bình luận nếu còn bất kỳ câu hỏi nào về chủ điểm ngữ pháp này nhé!
Bài Viết Hữu Ích:
Bài viết cùng chuyên mục
Cấu trúc Suggest: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập…
4 cấu trúc Provide thường gặp và cách dùng chi tiết cho…
Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.