Menu

Tổng hợp các từ thường gặp trong IELTS Listening theo chủ đề

Để cải thiện điểm bài thi IELTS Listening, bên cạnh việc luyện tập thường xuyên và có chiến thuật xử lý các dạng bài khác nhau thì bạn cần phải trau dồi vốn từ vựng của bản thân. Bài viết dưới đây, Jaxtina sẽ điểm qua các từ thường gặp trong IELTS Listening. Cùng Jaxtina ôn thi IELTS ngay nhé!

1. Từ vựng liên quan các môn học thường gặp trong IELTS Listening

Tổng hợp các từ vựng thường xuất hiện trong IELTS Listening về chủ đề môn học:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

science (n) /ˈsaɪ.əns/ khoa học

Many students desire to learn about science.

Rất nhiều sinh viên muốn học về khoa học.

politics (n) /ˈpɒl.ə.tɪks/ chính trị

I am extremely enthusiastic about politics.

Tôi rất hứng thú với chính trị.

biology (n) /baɪˈɒl.ə.dʒi/ sinh học

In biology classes at school, we can learn about flora and fauna.

Trong các lớp sinh học, chúng ta có thể học về động thực vật.

economics (n) /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ kinh tế

He’s in his first year of studying economics at National Economics University.

Anh ấy đang học năm nhất chuyên ngành kinh tế tại Đại học Kinh tế Quốc dân.

architecture
(n)
/ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ kiến trúc

It is quite hard to study architecture.

Học kiến trúc khá khó.

geography
(n)
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ địa lý

I will not take the geography course this semester.

Tôi sẽ không học môn địa lý trong học kỳ này.

psychology
(n)
/saɪˈkɒl.ə.dʒi/ tâm lý học

He is a lecturer in psychology.

Anh ấy là giảng viên ngành tâm lý học.

anthropology
(n)
/ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/ nhân loại học

Anthropology is the study of the human race.

Nhân loại học là môn học nghiên cứu về loài người.

philosophy
(n)
/fɪˈlɒs.ə.fi/ triết học

I took a course in philosophy in the previous semester.

Tôi đã học môn triết học vào kì trước.

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Cách xác định keyword trong bài thi Ielts Listening

2. Từ vựng liên quan đến việc học tại trường đại học 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

group discussion (n.p) /ɡruːp dɪˈskʌʃ.ən/ thảo luận nhóm

Students are encouraged to take part in group discussions to be more active in classes.

Học sinh được khuyến khích tham gia vào các hoạt động thảo luận nhóm để có thể tích cực hơn trong lớp.

placement test
(n.p)
/ˈpleɪs.mənt test/ bài kiểm tra
đầu vào

I had to take a placement test before taking the IELTS course.

Tôi phải làm một bài kiểm tra đầu vào trước khi tham gia khóa học IELTS.

dissertation
(n)
/ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ luận án

He spent 2 months completing his dissertation.

Anh ấy dành 2 tháng để hoàn thành luận án.

stationery
(n)
/ˈsteɪ.ʃən.ər.i/ đồ văn
phẩm

There are many types of stationery which students need to prepare before going to school.

Có rất nhiều loại văn phòng phẩm học sinh cần chuẩn bị trước khi đi học.

higher education
(n.p)
/ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ giáo dục đại học

Most young people pursue higher education to have good jobs in the future.

Hầu hết người trẻ đều học đại học để có công việc tốt trong tương lai.

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Những từ dễ sai chính tả trong IELTS Listening

3. Từ vựng liên quan đến tiền bạc trong IELTS Listening

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

cash
(n)
/kæʃ/ tiền mặt

Customers are offered a 5% discount if they pay cash.

Khách hàng được giảm 5% nếu họ thanh toán bằng tiền mặt.

credit card
(n.p)
/ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ thẻ tín dụng

All credit cards are accepted at our restaurant.

Tất cả các loại thẻ tín dụng đều được chấp nhận tại nhà hàng của chúng tôi.

deposit
(n)
/dɪˈpɒz.ɪt/ tiền đặt cọc

You have to pay a deposit of 1000$ and one month’s rent.

Bạn phải trả 1000$ tiền đặt cọc và 1 tháng tiền nhà.

tuition fee
(n.p)
tʃuːˈɪʃ.ən ˌfiː/ học phí

The tuition fees can become a burden on students.

Tiền học phí có thể trở thành gánh nặng cho nhiều sinh viên.

debt (n) /det/ khoản nợ

He’s finally cleared all my debts.

Cuối cùng anh ấy đã trả hết nợ của tôi.

>>>> Khám Phá Ngay: Những Từ “Gây Nhiễu” Trong IELTS Listening I Jaxtina English Center

4. Từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

vegetarian
(adj)
/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ chay

She’s had a vegetarian diet for a long time.

Cô ấy đã ăn chay một thời gian dài.

disease (n) /dɪˈziːz/ bệnh tật

Many children have chronic diseases such as obesity and diabetes.

Nhiều trẻ em mắc các bệnh mãn tính như béo phì và tiểu đường.

balanced diet
(n.p)
/ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ chế độ ăn cân bằng

It’s essential to eat a balanced diet.

Có một chế độ ăn cân bằng rất quan trọng.

mineral (n) /ˈmɪn.ər.əl/ khoáng chất

Minerals including calcium and iron are found in meat, cereals, fish, etc.

Khoáng chất như canxi và sắt được tìm thấy trong thịt, ngũ cốc, cá, …

treatment (n) /ˈtriːt.mənt/ điều trị

The drug is used in the treatment of cancer.

Thuốc được sử dụng trong việc điều trị bệnh ung thư.

remedy (n) /ˈrem.ə.di/ phương thuốc
chữa bệnh

Honey and lemon are the best home remedies for a sore throat.

Mật ong và chanh là phương thuốc chữa bệnh đau họng tại nhà tốt nhất.

5. Từ vựng IELTS Listening liên quan đến tự nhiên

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

waterfall
(n)
/ˈwɔːtəfɔːl/ thác nước

He watched the magnificent waterfall.

Anh ấy đã thấy một thác nước tuyệt đẹp.

coral reef
(n.p)
/ ˈkɒrəl riːf/ rạn san hô

Climate change considerably affects coral reef ecosystems.

Biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái rạn san hô.

cliff (n) /klɪf/ vách đá

The cliffs fall away to the south.

Vách đá đổ về phía Nam.

tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ lốc xoáy

The school was seriously damaged by a tornado.

Trường học này đã bị hư hại nghiêm trọng bởi một cơn lốc xoáy.

desertification
(n)
/dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ sa mạc hóa

Human activities including the expansion and intensive use of agricultural lands, poor irrigation systems can contribute to the desertification.

Các hoạt động của con người như mở rộng, thâm canh đất nông nghiệp, hệ thống tưới tiêu kém góp phần gây nên tình trạng sa mạc hóa.

catastrophe
(n)
/kəˈtæstrəfi/ thảm họa

The environmental catastrophe can take place due to these policies in this country.

Những thảm họa môi trường có thể xảy ra do những chính sách tại đất nước này.

erosion (n) /ɪˈrəʊʒən/ xói mòn

Construction, logging and mining activities can cause erosion.

Các hoạt động xây dựng, khai thác gỗ, khai thác khoáng sản có thể gây ra xói mòn.

6. Từ vựng IELTS Listening liên quan đến môi trường

Từ vựng Phiên âm Nghĩa  tiếng Việt

Ví dụ

greenhouse effect
(n.p)
/ˈgriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng
nhà kính

The greenhouse effect contributes to warming of the Earth.

Hiệu ứng nhà kính làm cho trái đất nóng lên.

acid rain (n.p) /ˈæsɪd reɪn/ mưa a-xít

Pollutants in the exhaust from cars, trucks and buses cause acid rain.

Các chất gây ô nhiễm trong khí thải từ ô tô, xe tải, xe buýt gây ra mưa a-xít.

deforestation
(n)
/dɪˌfɒrɪˈsteɪʃən/ việc phá rừng

Deforestation can destroy animals’ habitats.

Việc phá rừng có thể phá hủy môi trường sống của động vật.

degradation
(n)
/ˌdegrəˈdeɪʃən/ suy thoái

Pollution and deforestation are causes of environmental degradation.

Ô nhiễm và việc phá rừng là nguyên nhân gây suy thoái môi trường.

contaminant
(n)
/kənˈtæm.ɪ.nənt/ chất gây
ô nhiễm

Many companies release contaminants directly into rivers.

Nhiều công ty thải trực tiếp các chất gây ô nhiễm xuống sông.

conservation
(n)
/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ sự bảo tồn

Government should spend more money for the conservation of endangered animals.

Chính phủ nên dành thêm tiền để bảo tồn những loài động vật

có nguy cơ tuyệt chủng.

sea level
(n.p)
/siː ˈlevl/ mực nước biển

Global warming can cause the rise of sea level.

Sự nóng lên của trái đất làm mực nước biển tăng lên.

drought
(n)
/draʊt/ hạn hán

Africa is affected seriously by several droughts.

Châu Phi phải chịu ảnh hưởng nghiêm trọng bởi những đợt hạn hán.

7. Từ vựng về động thực vật 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

prey
(n)
/preɪ/ con mồi

The young deer are ideal prey for the lion.

Nai con là con mồi lý tưởng của sư tử.

mammal
(n)
/ˈmæməl/ động vật
có vú

Dogs, elephants and dolphins are mammals.

Chó, voi và cá heo là những động vật có vú.

livestock
(n)
/ˈlaɪvstɒk/ vật nuôi

Farmers raise livestock to make ends meet.

Những người nông dân nuôi vật nuôi để kiếm sống.

branch
(n)
/brɑːnʧ/ cành cây

The apples on the lower branches are protected from the sun.

Những quả táo ở cành thấp được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.

stem
(n)
/stem/ thân cây

It is a tall plant with branching stems.

Đó là một cái cây cao có phần thân phân nhánh.

root
(n)
/ruːt/ rễ cây

Fertile soil can promote strong root growth.

Đất màu mỡ thúc đẩy sự phát triển của rễ.

fertiliser
(n)
/ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón

Chemical fertilisers can cause water pollution.

Phân bón hóa học có thể gây ô nhiễm nguồn nước.

pesticide
(n)
/ˈpes.tɪ.saɪd/ thuốc trừ sâu

People prefer vegetables grown without the use of pesticides.

Mọi người thích rau củ không sử dụng thuốc trừ sâu.

8. Từ vựng thường gặp trong IELTS Listening về nhà cửa

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

semi-detached house
(n.p)
/ˈsemi-dɪˈtæʧt haʊs/   lập

We bought a semi-detached house in London last year.

Chúng tôi đã mua một ngôi nhà song lập ở London năm ngoái.

terraced house
(n.p)
/ˈterəst haʊs/ nhà liền kề

They rented a terraced house in Paris.

Họ đã thuê một ngôi nhà liền kề ở Paris.

thatched cottage
(n.p)
/θæʧt ˈkɒtɪʤ/ nhà tranh

They are living in a thatched cottage in the rural area.

Họ đang sống trong một ngôi nhà tranh ở vùng nông thôn.

balcony
(n)
/ˈbælkəni/ ban công

I want to rent a room with a large balcony.

Tôi muốn thuê một căn phòng có ban công rộng.

9. Từ vựng IELTS Listening về các môn thể thao

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

ice skating
(n)
/aɪs ˈskeɪtɪŋ/ trượt băng

I’m interested in ice skating.

Tôi thích trượt băng.

scuba-diving
(n)
/ˈskuːbə-ˈdaɪvɪŋ/ lặn biển

It’s difficult to go scuba diving.

Lặn biển rất khó.

skateboarding
(n)
/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ trượt ván

Most young teenagers like skateboarding.

Hầu hết các thiếu niên đều thích trượt ván.

snowboarding
(n)
/ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ trượt tuyết

Snowboarding is a dangerous sport.

Trượt tuyết là một môn thể thao nguy hiểm.

billiards
(n)
/ˈbɪljədz/ bi-a

Billiards is a favorite sport of many people.

Bi-a là môn thể thao yêu thích của nhiều người.

horse racing
(n)
/hɔːs ˈreɪsɪŋ/ đua ngựa

Horse racing is not a popular sport in Vietnam.

Đua ngựa không phải môn thể thao phổ biến ở Việt Nam.

skydiving
(n)
/ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ nhảy dù

Skydiving is an extreme sport.

Nhảy dù là một môn thể thao mạo hiểm

10. Từ vựng về hình dạng thường gặp trong IELTS Listening

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

square
(n)
/skweə/ hình vuông

It’s a square room.

Đó là một căn phòng hình vuông.

rectangular
(n)
/rekˈtæŋgjʊlə/ hình chữ nhật

The gift is put in a rectangular box.

Món quà được đặt trong một chiếc hộp hình chữ nhật.

triangular
(adj)
/traɪˈæŋgjʊlə/ hình tam giác

The play was performed on a triangular stage.

Vở kịch được biểu diễn trên một sân khấu hình tam giác.

oval (adj) /ˈəʊvəl/ hình bầu dục

She’s got an oval face.

Cô ấy có khuôn mặt hình bầu dục.

spiral (adj) /ˈspaɪərəl/ xoắn ốc

The staircase is spiral-shaped.

Cầu thang có dạng hình xoắn ốc.

circular (adj) /ˈsɜːkjʊlə/ hình tròn

It’s a circular mirror.

Đó là một chiếc gương hình tròn.

curved (adj) /kɜːvd/ cong

The ball follows a curved path when it travels through the air.

Quả bóng bay theo một đường cong khi nó di chuyển trong không khí.

11. Từ vựng về các phương tiện vận chuyển

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

ferry (n) /ˈferi/ phà

We caught the ferry to Cat Ba island.

Chúng tôi đi phà đến đảo Cát Bà.

canoe (n) /kəˈnuː/ ca nô

They crossed the river by canoe.

Họ qua sông bằng ca nô.

helicopter
(n)
/ˈhelɪkɒptər/ trực thăng

We’re going to take a helicopter tour of Ha Long Bay.

Chúng tôi sẽ có một chuyến tham quan vịnh Hạ Long bằng trực thăng.

aircraft
(n)
/ˈeəkrɑːft/ máy bay

There is significant progress made in reducing aircraft noise.

Có tiến bộ đáng kể trong việc giảm tiếng ồn của máy bay.

van (n) /væn/ xe chuyên chở hành lý hoặc người

Some passengers in the van were injured.

Một vài hành khách trên xe chuyên chở người bị thương.

 12. Từ vựng về chất liệu thường gặp trong IELTS Listening

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

fur (n) /fɜːr/ lông

Some animals are hunted for their fur.

Một vài loài động vật bị săn bắt để lấy lông.

metal (n) /ˈmetl/ kim loại

Companies released waste containing heavy metals directly into rivers.

Các công ty thải rác chứa kim loại nặng trực tiếp xuống sông.

aluminum
(n)
/əˈluː.mə.nəm/ nhôm

They collect aluminum cans for recycling.

Họ gom lon nhôm để tái chế.

copper (n) /ˈkɒp.ər/ đồng

Copper conducts heat and electricity very well.

Đồng dẫn điện và nhiệt rất tốt.

rubber (n) /ˈrʌb.ər/ cao su

Toys are made of rubber, so they won’t break.

Đồ chơi được làm bằng cao su nên chúng không vỡ được.

fabric (n) /ˈfæb.rɪk/ vải

She designed her own fabrics by using natural ingredients.

Cô ấy tự thiết kế các loại vải bằng cách sử dụng những nguyên liệu tự nhiên.

wax (n) /wæks/ xáp

Dolls in the 17th century were made of wax.

Búp bê thế kỷ 17 được làm bằng sáp.

13. Từ vựng thường gặp trong IELTS Listening về chủ đề du lịch 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

souvenir (n) /ˌsuː.vənˈɪər/ đồ lưu niệm

I bought stamps as souvenirs of Japan.

Tôi đã mua tem làm quà lưu niệm từ Nhật Bản.

reservation
(n)
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ đặt chỗ trước

I called the hotel to cancel my reservation.

Tôi gọi cho nhà hàng để hủy phòng đã đặt trước.

tent (n) /tent/ lều

Everyone was sleeping in tents during the excursion.

Mọi người đều ngủ trong lều trong suốt chuyến tham quan.

excursion
(n)
/ɪkˈskɜː.ʃən/ chuyến tham quan

 14. Các tính từ thường gặp trong bài thi IELTS Listening

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

permanent (adj) /ˈpɜː.mə.nənt/ lâu dài

She wants to find a permanent job in this city.

Cô ấy muốn tìm một công việc lâu dài tại thành phố này.

temporary
(adj)
/ˈtem.pər.ər.i/ tạm thời

Government implemented temporary solutions to deal with the environmental problems.

Chính phủ đã ban hành những giải pháp tạm thời để giải quyết những vấn đề về môi trường.

flexible
(adj)
/ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt

Our plans need to be flexible enough to meet the needs of everyone.

Các dự án của chúng ta cần linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của mọi người.

necessary
(adj)
/ˈnes.ə.ser.i/ cần thiết

It’s necessary to learn English.

Học tiếng Anh rất cần thiết.

compulsory
(adj)
/kəmˈpʌl.sər.i/ bắt buộc

Being able to communicate in English fluently is the compulsory requirement to apply for this position.

Có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy là yêu cầu bắt buộc để ứng tuyển vị trí này.

optional
(adj)
/ˈɒp.ʃən.əl/ tùy ý,
không bắt buộc

Politics is an optional subject.

Chính trị là môn học không bắt buộc.

affordable
(adj)
/əˈfɔː.də.bəl/ (giá cả)
phải chăng

They offer quality services at affordable prices.

Họ cung cấp dịch vụ chất lượng với mức giá phải chăng.

prevalent
(adj)
/ˈprev.əl.ənt/ phổ biến

Bullying is prevalent in schools.

Bắt nạt rất phổ biến tại các trường học.

 15. Các động từ thường gặp trong IELTS Listening

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

exhibit (v) /ɪɡˈzɪb.ɪt/ trưng bày

He finally got a chance to exhibit his work publicly.

Cuối cùng anh ấy cũng có cơ hội trưng bày công khai tác phẩm của mình.

register (v) /ˈredʒ.ɪ.stər/ đăng ký

You can register online to attend this course.

Bạn có thể đăng ký trực tuyến để tham gia khóa học đó.

support (v) /səˈpɔːt/ hỗ trợ

Citizens fully support new welfare reform bill.

Nhân dân hoàn toàn ủng hộ dự luật cải cách phúc lợi mới.

persuade (v) /pəˈsweɪd/ thuyết phục

It’s hard to persuade him to change his decision.

Rất khó để thuyết phục anh ấy thay đổi quyết định.

discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận

You should discuss with your team members before making decisions.

Bạn nên thảo luận với các thành viên cùng nhóm trước khi đưa ra quyết định.

arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp

He arranged an appointment with his clients on Monday.

Anh ấy đã sắp xếp một cuộc hẹn với khách hàng vào thứ hai.

immigrate (v) /ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ di cư

More and more people have immigrated to European countries.

Ngày càng nhiều người di cư đến những nước châu Âu.

16. Bài tập ứng dụng

Listen to the audio and do the following task below. (Nghe đoạn audio và làm theo yêu cầu dưới đây.)

Question 21-23

Choose the correct letter, A, B or C.

21. Information on the test is from

  1. the teacher
  2. a class
  3. a handout

22. This assignment is important because

  1. it will become a permanent record.
  2. it is a must for passing 11th grade English.
  3. it will affect the English level next year.

23. Bobby chooses football as project topic because

  1. he often plays football.
  2. his father loves football.
  3. he is interested in football.

Question 24-30

What problems do the speakers identify for this project?

Choose SEVEN answers from the box and write the letters, A-H, next to questions 24-30.

Problems Questions
A. too vague 24. Background sounds
B. too factual 25. Answers of questions
C. too unreliable 26. One of the questions
D. too noisy 27. Time of answering
E. too long 28. Recording equipment
F. too short 29. Topic of project
G. too complicated 30. Report on project
H. too simple

Xem đáp án

 

21. C 24. D 27. E 30. B
22. B 25. F 28. C  
23. B 26. G 29. A  

Transcript:
TUTOR:    Hi Bobby, go ahead and sit down. Tell me about your research project.
BOBBY:    Well, I decided to research football, and keys for success on a football team.
TUTOR:    That sounds great. What are the guidelines for the test? Did the teacher talk to you about it in class?
BOBBY:    No, 21 everything is on a handout that was passed out. It says that the first draft is due at the end of next week, and the second and third are due later on in the month. I don’t understand why we have to keep revising and fixing it. Is this assignment really that important?
TUTOR:    Well, 22 this project is a major requirement for passing 11th grade English and will go on your permanent record.
BOBBY:    Oh really? Does that mean it will affect what English level I am placed in next year?
TUTOR:    Well, not exactly. You need a good grade to move on, but it is your overall grade and teacher recommendation that determines what level of English you are placed in next year. Anyway, tell me about your topic choice. Do you play football?
BOBBY:    Well, actually 23 it’s because my father loves the sport. He watches it every weekend.
TUTOR:     Cool! It’s a good idea to report on something you’re interested in.
TUTOR:    I see you worked hard calling players and the head coach to talk, so let’s see what information you got.
BOBBY:    Well, you have to listen carefully to the first call on the recording. It’s really hard to hear because 24 the background noise is louder than the person’s voice.
TUTOR:    Yes, it is a bit tough to discern. I’m afraid 25 the player’s answer is too short as well. You will have to interview him again and try to get him to give a better answer.
BOBBY:     Okay. I thought that might happen. I will call him again tomorrow.
TUTOR:    Moving on, let’s look back at this question. You asked, “Tell me about a time when you learned a major life lesson through playing football, and explain how that has shaped the person and player you have become now, and how you hope to pass on that lesson.” 26 It is a great idea for a question, but in an oral interview it is far too complex. I would advise you to break it up into multiple parts to get a better response.
BOBBY:    I guess you’re right – I wouldn’t want to have to provide an answer to a question like that. I will simplify it. I found that when I asked players this question, 27 it took too much time because they were struggling to answer the question completely. In fact, this is the question Joe Billings was answering when the tape ran out.
TUTOR:     He did tend to ramble on all the questions, didn’t he?
BOBBY:     He sure did.
TUTOR:    I would recommend that when you go back and interview players again that you use a more sophisticated recording device. This recording is spotty, which indicates that 28the equipment wasn’t working consistently.
BOBBY:    Okay. I guess it probably wasn’t the best idea to use the sound recorder on my phone. Hey, could you give me some feedback on the content of the report itself?
TUTOR:    Sure! Let’s start by focusing on your topic. While I like that you chose to cover football, 29 it seems inexplicit. The keys for success of a player and team is quite an interesting topic, but what is your thesis? That is to say, what conclusions can you draw from your research? I would suggest coming up with a strong thesis statement and then shaping your report based on that.
BOBBY:   Is it really too vague? I put a whole lot of facts into it. I list the top 10 goal-scorers in football history, and later on provide statistics for a few of the most famous coaches and their records as coaches.
TUTOR:    I think that’s great that you included these facts, but I think you 30 focused too much on the facts and not enough on connecting these facts to make your point.
BOBBY:    Ah, I see. Okay. So it looks like I have quite a bit of work to do before the deadline!* Các từ vựng đáng chú ý:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
draft (n) /drɑːft/ bản nháp
consistently (adv) /kənˈsɪs.tənt.li/ nhất quán
factual (adj) /ˈfæk.tʃu.əl/ căn cứ theo sự thật
vague (adj) /veɪɡ/ mơ hồ, không rõ ràng

Qua bài viết này tổng hợp các từ thường gặp trong IELTS Listening theo chủ đề này, Jaxtina hy vọng bạn đã học được nhiều từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening. Bạn hãy ôn tập thường xuyên để có thể đạt được kết quả cao trong kì thi IELTS sắp tới nhé. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học IELTS và mong muốn tìm một trung tâm dạy IELTS uy tín, chất lượng, hãy liên hệ ngay với Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn những khóa học tiếng Anh thích hợp ngay và luôn nhé.

Jaxtina chúc bạn học tốt!

Nguồn bài nghe tham khảo: https://ieltsonlinetests.com/ielts-recent-actual-test-answers-volume-5-listening-practice-test-2

>>>> Đừng Bỏ Qua: Chiến Thuật Làm Dạng Bài Pick From A List

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận