100+ từ vựng về động vật và côn trùng thông dụng nhất
Thay vì học các từ vựng xoay quanh cuộc sống hàng ngày, hôm nay các bạn hãy cùng Jaxtina đến với một chủ đề vô cùng thú vị – từ vựng về động vật. Đây là một chủ đề từ vựng mà bất cứ người học Tiếng Anh nào cũng nên biết. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung bài viết
1. Từ vựng Tiếng Anh về động vật ăn thịt
Đầu tiên, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về các loại động vật ăn thịt (carnivores) tiêu biểu nhé. Các loài động vật này thường sống trong rừng (forest) hoặc trên sa mạc (dessert):
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Snake | /sneɪk/ | Con rắn |
Carnivore | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | Động vật ăn thịt |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
Lion | /ˈlaɪən/ | Con sư tử |
Leopard/cheetah | /ˈlepəd//ˈtʃiːtə/ | Con báo |
Black bear | /blæk ber/ | Gấu đen |
Short-tailed weasel | /ʃɔːt ˈteɪld ˈwiːzl/ | Chồn ecmin |
Wolf | /wʊlf/ | Con sói |
Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Con cá sấu |
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Scorpion | /ˈskɔːpiən/ | Bọ cạp |
Mantis | /ˈmæntɪs/ | Bọ Ngựa |
Toad | /təʊd/ | Con cóc |
Polar bear | /ˈpəʊlə beə/ | Con gấu Bắc cực |
Dinosaurs | /ˈdaɪnəʊsɔːz/ | Khủng long |
Hyenas | /haɪˈiːnəz/ | Linh cẩu |
Từ vựng Tiếng Anh về động vật ăn thịt
>>>> Không Nên Bỏ Qua: 10 cách học Tiếng Anh hiệu quả và nhanh chóng nhất
2. Từ vựng về động vật ăn thực vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Elephant | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Horse | /hɔːs/ | Con ngựa |
Kangaroo | /kæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
Hippopotamus | /hɪpəˈpɒtəməs/ | Con hà mã |
Donkey | /ˈdɒŋki/ | Con lừa |
Panda | /ˈpændə/ | Con gấu trúc |
Squirrel | /ˈskwɪrəl/ | Con sóc |
Buffalo | /ˈbʌfələʊ/ | Con trâu |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Kangaroo | /ˌkæŋgəˈru/ | Con chuột túi |
>>>> Đọc Thêm: Từ vựng về truyền thông, báo chí tin tức (News Journalism)
3. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về các loài côn trùng (insects)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Spider | /ˈspaɪdər/ | Con nhện |
Butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | Bươm bướm |
Mosquito | /məˈskiːtəʊ/ | Con muỗi |
Ant | /ænt/ | Con kiến |
Bee | /bi:/ | Con ong |
Ladybug | /ˈleɪdɪbʌɡ/ | Con bọ rùa |
Grasshopper | /ˈgrɑːsˌhɒpə/ | Con châu chấu |
Tarantula | /təˈræntjʊlə/ | Con nhện lớn |
Cockroach | /ˈkɒkrəʊʧ/ | Con gián |
Praying mantis | /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/ | Bọ ngựa |
Honeycomb | /ˈhʌnɪkəʊm/ | Sáp ong |
Từ vựng Tiếng Anh về các loài côn trùng (insects)
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng về quốc gia và quốc tịch (Languages and people)
4. Một số động từ/cụm động từ liên quan đến chủ đề các loài động vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Hunt the prey | /hʌnt ðə preɪ/ | Săn con mồi |
Chew the grass | /tʃuː ðə ɡrɑːs/ | Nhai cỏ |
Digest | /daɪˈdʒest/ | Tiêu hóa |
Hide | /haɪd/ | Lẩn trốn |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Từ vựng về trường học (Đồ vật được sử dụng tại trường học)
5. Luyện tập sử dụng từ vựng về động vật
Practice 1. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại.)
1. pig / cheetah / black bear / crocodile
2. rabbit / leopard / kangaroo / elephant
3. tiger / butterfly / ant / mosquito
4. lion / cats / tiger / wolf
5. carnivores / animals / herbivores / omnivores
Xem đáp án
- pig (“pig” là vật nuôi trong nhà; ba từ còn lại là các loài động vật ăn thịt – động vật hoang dã)
- leopard (“leopard” là động vật ăn thịt; ba từ còn lại là động vật ăn cỏ/ăn thực vật)
- tiger (“tiger” là động vật ăn thịt; ba từ còn lại là côn trùng)
- cats (giống câu 1)
- animals (“animals” chỉ động vật nói chung; omnovores: động vật ăn tạp)
Practice 2. Complete sentences with suitable words. (Hoàn thành câu với từ thích hợp.)
Ants / Rabbits / Spiders / Leopards / Carnivores / Monkeys / Snakes / Crocodiles
- __________change their skin several times a year.
- __________ are one of the quickest animals in the world.
- __________can understand a lot of human speech.
- __________have a strong digestive system to digest only meat.
- __________run quickly and hide in its nest.
- __________can bite human and cause the death because of their poison.
- __________hide themselves in the mud and attack their preys suddenly.
- __________love sweet things.
Xem đáp án
- Snakes (Mỗi năm rắn thay da khoảng vài lần.)
- Leopard (Báo là một trong những loài động vật nhanh nhất thế giới.)
- Monkeys (Loài khỉ có thể hiểu lời nói của con người.)
- Carnivores (Động vật ăn thịt có hệ tiêu hóa khỏe mạnh để tiêu hóa thịt.)
- Rabbits (Thỏ chạy nhanh và nấp vào hang của nó.)
- Spiders (Nhện có thể cắn người và gây chết người bằng nọc độc của nó.)
- Crocodiles (Cá sấu giấu mình dưới bùn và bất ngờ tấn công con mồi.)
- Ants (Kiến rất thích ngọt.)
Với chủ đề hôm nay trong bài viết của Jaxtina, chắc hẳn các bạn đã nắm được khá nhiều từ vựng về động vật và côn trùng xung quanh chúng ta. Đừng quên học từ mới và làm bài luyện tập. Nếu có thể hãy cùng bạn bè luyện tập để tăng thêm hiệu quả trong quá trình học từ vựng nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: