Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược
Trong bài viết này, Jaxtina xin gửi bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược hữu ích, giúp các bạn bổ sung lượng từ vựng chuyên ngành. Sau đây mời các bạn cùng Jaxtina tìm hiểu bài viết để quá trình học Tiếng Anh cơ bản đạt được kết quả tốt các bạn nhé!
Tổng hợp
consult /kən’sʌlt/ to go to someone for information or advice |
control /kənˈtrəʊl/ the ability to make someone or something do what you want (v): Điều khiển, chỉ huy, làm chủ |
convenient /kənˈviːniənt/ useful, easy, or quick to do; not causing problems |
detect /dɪˈtekt/ to discover something
|
factor /’fæktə/ one of several things that cause or influence something |
interaction /ɪntəˈrækʃən/ communicate with somebody, especially while you work, play or spend time with them |
limit /ˈlɪmɪt/ a point at which something stops being possible or existing |
monitor /’mɔnitə/ to watch and check something over a period of time |
potential /pə’tenʃəl/ that can develop into something or be developed in the future |
sample /ˈsɑːmpl/ a small amount of a substance taken from a larger amount and tested in order to obtain information about the substance |
sense /sens/ a feeling about something important |
volunteer /vɒlənˈtɪər/ to offer to do something without being forced to do it |
>>>> Khám Phá Thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng
Với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược trên đây, Jaxtina hy vọng các bạn sẽ học tập tốt hơn. Ngoài ra hãy bổ trợ thêm cả tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng để nâng cao chuyên môn nhé.
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: