Menu

Tổng hợp từ đa nghĩa xuất hiện trong Part 2 Toeic Listening

TOEIC Part 2 là một phần thi không thể thiếu trong bài thi TOEIC Listening. Bài thi TOEIC Listening Part 2 sẽ bao gồm 25 câu hỏi. Mỗi câu có 1 câu hỏi và 3 lựa chọn đáp án. Nhiệm vụ của bạn là phải chọn ra câu trả lời phù hợp với câu hỏi trong bài. Trong Part 2 câu hỏi và câu trả lời không in trong đề thi. Các bạn chỉ được nghe một câu hỏi và 3 lựa chọn trả lời cho từng câu hỏi sau đó chọn câu trả lời phù hợp với câu hỏi. Ngoài áp lực về mặt thời gian thì yếu tố từ vựng cũng là một trở ngại lớn đối với các thí sinh khi làm phần thi này, đặc biệt là từ đa nghĩa trong Tiếng Anh – những từ mang ý nghĩa khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh. Và hôm nay, Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn các từ đa nghĩa thường xuất hiện để có thể giúp bạn nắm được nghĩa của các từ một cách tốt nhất.

Hãy cùng điểm qua các từ đa nghĩa trong bảng sau nhé!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
work (n,v) /wɜːk/ công việc

I have a lot of work to do today.

Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay.

nơi làm việc

How do you go to work?

Bạn đi đến nơi làm việc bằng phương tiện gì?

làm việc

He often works until 10 PM.

Anh ấy thường làm việc đến tận 10 giờ tối.

room (n) /ruːm/ căn phòng

This room is very beautiful.

Căn phòng này rất đẹp.

khoảng trống, không gian

This table takes up most of the room in the flat.

Chiếc bàn này chiếm phần lớn không gian trong căn hộ.

suit (n,v) /suːt/ âu phục

He wears a dark blue suit every day.

Anh ấy ngày nào cũng mặc bộ âu phục màu xanh đậm.

vừa vặn, phù hợp

You should try this red skirt. It seems to suit you.

Bạn nên thử chiếc váy đỏ này. Nó có vẻ phù hợp với bạn.

fall (v,n) /fɔːl/ mùa thu

The weather in fall is cool.

Thời tiết vào mùa thu thật mát mẻ.

rơi, ngã

She fell off her bike and injured her knee.

Cô bị ngã xe và bị thương ở đầu gối.

      order (v,n)

 

/ˈɔː.dər/ đặt hàng, gọi món

I want to order a hot Americano.

Tôi muốn gọi một ly Americano nóng.

thứ tự

You should put all the documents in order so that you can find each of them easily.

Bạn nên đặt tất cả các tài liệu theo thứ tự để bạn có thể tìm thấy từng tài liệu một cách dễ dàng.

yêu cầu

The doctor ordered him to sleep before 10 PM.

Bác sĩ yêu cầu anh phải ngủ trước 10 giờ tối.

book (v,n) /bʊk/ quyển sách

He bought me a book yesterday.

Anh ấy đã mua cho tôi một cuốn sách vào hôm qua.

đặt (phòng, vé,…)

Have you booked flight tickets yet?

Bạn đã đặt vé máy bay chưa?

rest (n,v) /rest/ nghỉ ngơi

You should rest after a hard working day.

Bạn nên nghỉ ngơi sau một ngày làm việc mệt mỏi.

phần còn lại

I have to finish the rest of the work before 12PM.

Tôi phải hoàn thành phần việc còn lại trước 12 giờ trưa.

handle (n,v) /ˈhæn.dəl/ tay nắm cửa

This handle was broken yesterday.

Tay cầm này đã bị gãy ngày hôm qua.

xử lý, giải quyết

I want to see how she handles these problems.

Tôi muốn xem cách cô ấy xử lý những vấn đề này như thế nào.

notice (v,n) /ˈnəʊ.tɪs/ chú ý, nhận thấy

I noticed that she got her hair cut.

Tôi nhận thấy rằng cô ấy đã cắt tóc.

mẩu thông báo

Have you read the notice on the board this morning?

Bạn đã đọc thông báo trên bảng sáng nay chưa?

break (v,n) /breɪk/ làm vỡ, gãy

He fell down the stairs and broke his leg yesterday.

Anh ấy bị ngã cầu thang và bị gãy chân vào ngày hôm qua.

giờ giải lao

I usually have a 5-minute break between the lessons.

Tôi thường có 5 phút giải lao giữa các tiết học.

like (v, pre) /laɪk/ thích

She likes watching Korean movies.

Cô ấy thích xem phim Hàn Quốc.

(trông) giống

Lisa looks like her sister.

Lisa trông giống như chị gái của mình.

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp các từ chỉ nguyên nhân kết quả trong tiếng anh

Bây giờ hãy cùng làm bài tập để củng cố kiến thức về từ đa nghĩa vừa học nhé!

Practice 1. Read the statements below and choose the correct answer. (Đọc các câu sau và chọn đáp án đúng.)

1. He resumed his work after a three-year break.
A. to destroy or damage something
B. a short period of rest

2. I don’t think that this suitsuits you.
A. a jacket and trousers made from the same material
B. to make someone look more attractive

3. Have you noticed the notice about Lia’s wedding?
A. to see or become conscious of something or someone
B. a piece of information

4. – “Do you have to work this weekend? I want to invite you to my birthday party.”
    – “Oh, I am so sorry. I have a lot of work to do this weekend.”
A. to do a job to earn money
B. an activity, such as a job, that a person uses physical or mental effort to do, usually for money

 5. I want to book this book via Shopee but it is sold out.
A. a set of pages to read to be read or written in
B. to arrange to have seat, room, … in advance

Xem đáp án
  1. He resumed his work after a three-year break.
    B. a short period of rest
    Dịch nghĩa: Anh tiếp tục công việc của mình sau ba năm nghỉ ngơi.
    A. để phá hủy hoặc làm hỏng một cái gì đó
    B. một thời gian nghỉ ngơi ngắn
  2. I don’t think that this suit suits you.
    A. a jacket and trousers made from the same material
    Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng bộ âu phục này phù hợp với bạn.
    A. áo khoác và quần tây được làm từ cùng một chất liệu
    B. để làm cho ai đó trông hấp dẫn hơn
  3. Have you noticed the notice about Lia’s wedding?
    B. a piece of information
    Dịch nghĩa: Bạn có thấy thông báo về đám cưới của Lia không?
    A. để nhìn thấy hoặc trở nên ý thức về một cái gì đó hoặc một người nào đó
    B. một phần thông tin, thông báo
  4.  – “Do you have to work this weekend? I want to invite you to my birthday party.”
     – “Oh, I am so sorry. I have a lot of work to do this weekend.”
    B. an activity, such as a job, that a person uses physical or mental effort to do, usually for money
    Dịch nghĩa:
    – “Cuối tuần này anh có phải làm việc không? Tôi muốn mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi”.
    – “Ồ, tôi rất xin lỗi. Tôi có rất nhiều
    việc phải làm vào cuối tuần này.”
    A. làm một công việc để kiếm tiền
    B. một hoạt động, chẳng hạn như một công việc, mà một người sử dụng nỗ lực thể chất hoặc tinh thần để thực hiện, thường là vì tiền.
  5.  I want to book this book via Shopee but it is sold out.
    A. a set of pages to read to be read or written in
    Dịch nghĩa: Tôi muốn đặt cuốn sách này qua Shopee nhưng nó đã được bán hết.
    A. một tập hợp các trang để đọc để đọc hoặc viết
    B. sắp xếp trước để có chỗ ngồi, phòng, …

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng về sự tương đồng và khác biệt trong Tiếng Anh

Jaxtina đã chia sẻ cho bạn các từ đa nghĩa thường xuất hiện trong part 2 TOEIC Listening. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và thi Tiếng Anh của mình. Bạn đừng quên chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để nâng cao khả năng làm bài nghe tiếng Anh nhé! Nếu bạn muốn đi sâu hơn về luyện thi TOEIC Listening thì đừng quên liên hệ ngay với Jaxtina nhé! Ngoài ra, bạn có thể xem chi tiết hơn tại website của chúng mình hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina để được tư vấn ngay lập tức nhé.

>>>> Bài Viết Khác:

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Bình luận theo tiêu chuẩn cộng đồng của chúng tôi! Tiêu chuẩn cộng đồng