TOEIC Speaking format mới (8/2021) có gì thay đổi?
Bạn có biết, theo thông báo chính thức của IIG, sẽ có một số cập nhật mới với bài thi TOEIC Speaking từ ngày 07/08/2021 tại Việt Nam. Theo đó, những câu hỏi trong bài thi TOEIC Speaking được thay đổi sao cho phù hợp với xu hướng sử dụng tiếng Anh hiện nay trong môi trường làm việc và giao tiếp thường ngày. Trong bài viết hôm nay, hãy cũng Jaxtina tìm hiểu về sự thay đổi của TOEIC Speaking format mới (8/2021) để biết được có những thay đổi gì về format đề thi và đề ra giải pháp học TOEIC phù hợp cho bản thân nhé!
Nội dung bài viết
I. Những thay đổi của TOEIC Speaking format mới
TOEIC Speaking dạng thức mới sẽ có những thay đổi như sau. Bạn hãy đọc để có chiến lược luyện thi TOEIC phù hợp.
– Loại bỏ dạng câu hỏi “Đề xuất giải pháp” (Propose a Solution).
– Thêm một câu hỏi dạng “Mô tả tranh” (Describe a Picture).
– Thời gian trả lời của dạng câu hỏi “Mô tả tranh” (Describe a Picture) được rút từ 45 giây xuống còn 30 giây trên 1 câu.
Câu hỏi trong bài thi TOEIC Speaking | Số lượng câu hỏi trong bài thi cũ | Số lượng câu hỏi trong bài thi mới |
Read a text aloud | 1 – 2 | 1 – 2 |
Describe a picture | 3 | 3 – 4 |
Respond to questions | 4 – 6 | 5 – 7 |
Respond to questions using information provided | 7 – 9 | 8 – 10 |
Propose a solution | 10 | không có |
Express an opinion | 11 | 11 |
TOEIC Speaking format mới (8/2021) có gì thay đổi?
II. Cấu trúc của bài thi TOEIC Speaking format mới (8/2021)
Bài thi TOEIC Speaking Test có tổng cộng 11 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 20 phút và được chấm theo thang điểm từ 0 – 200. Trong mỗi câu hỏi đều có phần Directions (Chỉ dẫn), nhờ đó các bạn sẽ được hướng dẫn kỹ càng trước khi bước vào mỗi phần thi. Trong đó bao gồm cả thời gian chuẩn bị (Preparation time) và thời gian trả lời (Response time) cho từng câu hỏi.
Câu hỏi | Yêu cầu | Mô tả |
1 – 2 |
Read the text out loud (Đọc to đoạn văn bản) |
– Thí sinh phải đọc to một đoạn văn bản xuất hiện trên màn hình. – Thời gian chuẩn bị là 45 giây. – Thời gian đọc to văn bản là 45 giây |
3 – 4 |
Describe a picture (Mô tả bức tranh) |
– Thí sinh phải mô tả bức tranh xuất hiện trên màn hình một cách chi tiết nhất có thể. – Thời gian chuẩn bị là 45 giây. – Thời gian mô tả bức ảnh là 30 giây. |
5 – 7 |
Respond to questions (Trả lời câu hỏi) |
Thí sinh phải trả lời 3 câu hỏi. – Đối với mỗi câu hỏi thí sinh sẽ có 3 giây chuẩn bị. – Thời gian trả lời câu hỏi 5 và 6 là 15 giây. – Riêng thời gian trả lời cho câu hỏi số 7 là 30 giây. |
8 – 10 |
Respond to questions using information provided (Trả lời câu hỏi với thông tin cho sẵn) |
– Thí sinh trả lời 3 câu hỏi dựa trên thông tin có sẵn. – Tiếp đến, thí sinh có 45 giây để đọc thông tin trước khi bắt đầu trả lời câu hỏi. – Thời gian chuẩn bị là 3 giây cho mỗi câu hỏi. – Thời gian trả lời câu hỏi số 8 và 9 là trong vòng 15 giây. – Thời gian trả lời câu hỏi số 10 là 30 giây. |
11 |
Express the opinion (Bày tỏ ý kiến) |
– Thí sinh cần bày tỏ ý kiến về một chủ đề cụ thể nào đó. – Thời gian chuẩn bị là 30 giây. – Thời gian trả lời là 60 giây. |
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Đề thi TOEIC Speaking mới nhất
III. Cách thức chấm điểm và tiêu chí đánh giá
Cách thức chấm điểm
Thang điểm Scaled Score |
Mức độ thông thạo Proficiency Levels |
Mô tả |
190 – 200 |
8 |
– Thí sinh thể hiện phần nói của mình một cách lưu loát, không ngắt quãng, đứt đoạn. – Bài nói phù hợp với ngữ cảnh công sở điển hình. – Thí sinh bày tỏ quan điểm, đáp ứng các yêu cầu tốt và người nghe cảm thấy dễ hiểu. – Vận dụng tốt các cấu trúc ngữ pháp cả đơn giản và phức tạp. Từ vựng cũng được sử dụng chính xác từ cơ bản đến nâng cao. – Phát âm, ngữ điệu và trọng âm tốt, dễ hiểu |
160 – 180 | 7 |
– Thí sinh có khả năng nói lưu loát, không ngắt quãng, đứt đoạn. – Bài nói phù hợp với ngữ cảnh công sở điển hình. – Thí sinh bày tỏ quan điểm, đáp ứng các yêu cầu tốt và người nghe cảm thấy dễ hiểu. – Một số lỗi về phát âm, ngữ điệu, trọng âm, ngữ pháp và từ vựng đôi khi xuất hiện, nhưng không gây ảnh hưởng đến truyền đạt thông tin. – Câu hỏi 1 – 2, thí sinh đọc lớn văn bản (Read the text out loud), giám khảo có thể hiểu được. |
130 – 150 | 6 |
– Thí sinh có thể trả lời đúng yêu cầu trả lời câu hỏi ý kiến (Express the opinion). – Tuy nhiên câu trả lời có phần mơ hồ, khó hiểu. – Lỗi phát âm hay ngữ điệu, sai cấu trúc ngữ pháp hoặc vốn từ cơ bản, hạn chế. Câu hỏi 1 – 2, thí sinh đọc lớn văn bản (Read the text out loud), giám khảo có thể hiểu được. |
110 – 120 | 5 |
– Thí sinh chỉ trả lời một phần cơ bản trong phần câu hỏi bày tỏ ý kiến (Express the opinion). – Có một số lỗi thường gặp như ngôn ngữ sử dụng sai, câu văn không mạch lạc, rời rạc hay lặp đi lặp lại, câu trả lời không lưu loát, phát âm đôi lúc sai, vốn từ vựng hạn hẹp… – Thí sinh trả lời câu hỏi và cung cấp các thông tin cơ bản và thi thoảng câu trả lời có phần khó hiểu – Nhìn chung, khi đọc lớn văn bản, giám khảo vẫn có thể hiểu được. |
80 – 100 | 4 |
– Thí sinh gặp nhiều khó khăn trong việc bày tỏ ý kiến hoặc trả lời câu hỏi khó. – Câu trả lời thường chỉ là các câu đơn lẻ, và đôi lúc không trọn vẹn. |
60 – 70 | 3 |
– Thí sinh gặp phải nhiều vẩn để khi nêu ý kiến, nhưng cũng trả lời một số câu đơn lẻ. Các câu hỏi khó cũng được phản hồi một cách cực kỳ hạn chế. – Thí sinh hầu như không thể trả lời hay cung cấp một số thông tin cơ bản. – Vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản, hạn chế. – Khi đọc lớn văn bản, giám khảo khó có thể hiểu được bài đọc. |
40 – 30 | 2 |
– Khó khăn trong các tương tác xã giao và công việc thông thường cũng như cung cấp thông tin cơ bản. – Thí sinh hầu như không thể trả lời hay cung cấp một số thông tin cơ bản. – Vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản, hạn chế. – Khi đọc lớn văn bản, giám khảo khó có thể hiểu được bài đọc. |
0 – 30 | 1 |
– Thí sinh không thể trả lời được một số lượng câu hỏi yêu cầu. – Kỹ năng nghe và đọc hạn chế – Không hiểu các chỉ dẫn hoặc nội dung của bài kiểm tra. |
Tiêu chí đánh giá
Câu hỏi | Tiêu chí đánh giá |
1 – 2 |
– Pronunciation (phát âm) – Intonation and stress (ngữ điệu và trọng âm) |
3 – 4 |
– Pronunciation (phát âm) – Intonation and stress (ngữ điệu và trọng âm) – Grammar (ngữ pháp) – Vocabulary (từ vựng) – Cohesion (tính gắn kết) |
5 – 7 |
– Pronunciation (phát âm) – Intonation and stress (ngữ điệu và trọng âm) – Grammar (ngữ pháp) – Vocabulary (từ vựng) – Cohesion (tính gắn kết) – Relevance of content (độ liên quan về nội dung) – Completeness of content (sự hoàn chỉnh về nội dung) |
8 – 10 | |
11 |
Bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về những thay đổi trong TOEIC Speaking format mới (8/2021).Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình luyện thi TOEIC của mình. Nếu bạn còn nhiều thắc mắc liên quan đến việc học tiếng Anh thì bạn đừng ngần ngại, hãy liên hệ trực tiếp với Jaxtina để được các chuyên gia của chúng mình giải đáp nhé!
Jaxtina chúc bạn học tập tốt và thành công!
>>>> Tiếp Tục Với: 4 tài liệu ôn thi TOEIC Speaking và Writing cần phải có